STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ,ĐỘNG CƠ R RG8 | 1C724C-01050 | ||
2 | GIÁ ĐỠ,ĐỘNG CƠ F RG8 | 1C724C-01100 | ||
3 | CAO SU, ĐỆM 230 | 1E8540-01200 | 2,160,000 | |
4 | CÁP, MÁY DAO ĐIỆN | 1C723C-06150 | ||
5 | VỎ, CẦU CHÌ TÁC DỤNG CHẬM 4C | 1C731C-06160 | 680,000 | |
6 | VỎ, CẦU CHÌ TÁC DỤNG CHẬM 4A | 1C731C-06170 | ||
7 | CẦU CHÌ, NỔ CHẬM 80A | 1C6900-06180 | 114,000 | |
8 | CẦU CHÌ, NỔ CHẬM 40A | 1E8450-83120 | 218,000 | |
9 | BU LÔNG, ĐẤT 8X16 | 1C6560-06300 | 84,000 | |
10 | CÁP, + ẮC QUY | 1C754C-06300 | ||
11 | TẤM, CỐ ĐỊNH GIẮC NỐI | 1C731C-08400 | ||
12 | DÂY, ĐỘNG CƠ NỐI ĐẤT | 1C727C-51450 | 196,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM 12X33X4.5 | 1C727C-73410 | 19,000 | |
14 | KẸP, CÁP ẮC QUY | 1C727C-83240 | 22,000 | |
15 | NHÃN, CẦU CHÌ A G | 1C731C-95890 | ||
16 | BU LÔNG, M10X 20 | 26013-100202 | 34,000 | |
17 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
20 | BU LÔNG, M10X 16 | 26014-100162 | 30,000 | |
21 | ĐAI ỐC, M6 | 26051-060002 | 25,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 | |
23 | ĐAI ỐC, M12 | 26367-120002 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ,BỘ LỌC KHÍ RG8 | 1C724C-01310 | ||
2 | ỐNG,HÚT KHÍ VÀO 72 | 1C724C-01380 | ||
3 | ỐNG,NẠP KHÍ(I | 1C723C-01390 | ||
4 | CỤM BỘ LỌC, KHÔNG KHÍ | 1C727C-12510 | ||
5 | THÂN | 1C727C-12520 | ||
6 | CỤM LỌC,BÊN NGOÀI | 1C727C-12530 | 526,000 | |
7 | CỤM NẮP | 1C727C-12540 | ||
8 | CHỐT,CAO SU | 1C727C-12550 | ||
9 | VÒNG | 1C727C-12560 | 84,000 | |
10 | KHÓA | 1C727C-12570 | 42,000 | |
11 | CỤM CỔ DÊ, BỘ LỌC | 1C727C-12600 | 168,000 | |
12 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
13 | NHÃN, ĐỘNG CƠ A V | 1C739C-95600 | ||
14 | KẸP, 54 | 23000-054000 | 189,000 | |
15 | KẸP, 54 | 23000-054000 | 189,000 | |
16 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ,BỘ LỌC KHÍ RG8 | 1C724C-01310 | ||
2 | ỐNG,HÚT KHÍ VÀO 72 | 1C724C-01380 | ||
3 | ỐNG,NẠP KHÍ(I | 1C723C-01390 | ||
4 | CỤM BỘ LỌC, KHÔNG KHÍ | 1C727C-12510 | ||
5 | THÂN | 1C727C-12520 | ||
6 | CỤM LỌC,BÊN NGOÀI | 1C727C-12530 | 526,000 | |
7 | CỤM NẮP | 1C727C-12540 | ||
8 | CHỐT,CAO SU | 1C727C-12550 | ||
9 | VÒNG | 1C727C-12560 | 84,000 | |
10 | KHÓA | 1C727C-12570 | 42,000 | |
11 | CỤM CỔ DÊ, BỘ LỌC | 1C727C-12600 | 168,000 | |
12 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
13 | NHÃN, VẬN HÀNH ĐỘNG CƠ AG | 1C7161-95600 | ||
14 | KẸP, 54 | 23000-054000 | 189,000 | |
15 | KẸP, 54 | 23000-054000 | 189,000 | |
16 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TẢN NHIỆT | 1C731C-01400 | ||
2 | NẮP.BỘ TẢN NHIỆT D46 | 1C731C-01420 | ||
3 | ỐNG,500 | 1C731C-01430 | 90,000 | |
4 | MIẾNG ĐỆM, RON | 1C731C-01440 | 31,000 | |
5 | KẸP | 1C731C-01450 | 17,000 | |
6 | CỤM KHUNG,PL VN | 7C754C-01460 | ||
7 | ỐNG,CW(TRÊN | 1C727C-01500 | ||
8 | MIẾNG CẢN GIÓ,410 | 1C754C-01510 | ||
9 | TẤM, DÃN HƯỚNG GIÓ | 1C754C-01520 | ||
10 | ỐNG,CW(DƯỚI | 1C727C-01530 | ||
11 | TẤM, HÚT KHÍ VÀO | 1C754C-01530 | ||
12 | ỐNG, NHIÊN LIỆU F-P | 1A7510-04430 | 321,000 | |
13 | VÍT, KHOAN 6X16 | 1C6650-37480 | 34,000 | |
14 | NHÃN, ĐỘNG CƠ B V | 1C739C-95610 | ||
15 | CHỐT, H 8X 20 | 22487-080200 | 33,000 | |
16 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 154,000 | |
17 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 154,000 | |
18 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 154,000 | |
19 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 154,000 | |
20 | KẸP, 12 | 23080-012000 | 55,000 | |
21 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
22 | BU LÔNG, M6X 25 | 26014-060252 | 25,000 | |
23 | BU LÔNG, M6X 50 | 26014-060502 | 59,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TẢN NHIỆT | 1C731C-01400 | ||
2 | NẮP.BỘ TẢN NHIỆT D46 | 1C731C-01420 | ||
3 | ỐNG,500 | 1C731C-01430 | 90,000 | |
4 | MIẾNG ĐỆM, RON | 1C731C-01440 | 31,000 | |
5 | KẸP | 1C731C-01450 | 17,000 | |
6 | CỤM KHUNG,PL IN | 7C754C-01430 | ||
7 | ỐNG,CW(TRÊN | 1C727C-01500 | ||
8 | MIẾNG CẢN GIÓ,410 | 1C754C-01510 | ||
9 | TẤM, DÃN HƯỚNG GIÓ | 1C754C-01520 | ||
10 | ỐNG,CW(DƯỚI | 1C727C-01530 | ||
11 | TẤM, HÚT KHÍ VÀO | 1C754C-01530 | ||
12 | ỐNG, NHIÊN LIỆU F-P | 1A7510-04430 | 321,000 | |
13 | VÍT, KHOAN 6X16 | 1C6650-37480 | 34,000 | |
14 | NHÃN, VẬN HÀNH ĐỘNG CƠ BG | 1C7161-95610 | ||
15 | CHỐT, H 8X 20 | 22487-080200 | 33,000 | |
16 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 154,000 | |
17 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 154,000 | |
18 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 154,000 | |
19 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 154,000 | |
20 | KẸP, 12 | 23080-012000 | 55,000 | |
21 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
22 | BU LÔNG, M6X 25 | 26014-060252 | 25,000 | |
23 | BU LÔNG, M6X 50 | 26014-060502 | 59,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ỐNG, ĐẦU VÀO 72 | 1C7240-01700 | ||
1-1 | CỤM ỐNG, ĐẦU VÀO 72 | 1C755C-01700 | ||
2 | BỘ PHẬN GIẢM THANH | 1C723C-01800 | 2,630,000 | |
3 | NẮP,BỘ PHẬN GIẢM THANH | 1C723C-01900 | 75,000 | |
4 | VẢI, CỎ 180X750 | 1C7230-01950 | ||
4-1 | VẢI, CỎ 180X750 | 1C754C-01950 | ||
5 | MIẾNG ĐỆM, A | 1E6650-04131 | ||
6 | MIẾNG ĐỆM, EXH. ỐNG | 129107-13550 | ||
7 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG, 8X20 | 1C726C-00140 | 25,000 | |
2 | CỤM BÌNH CHỨA,NHIÊN LIỆU | 1C731C-02002 | ||
3 | BÌNH CHỨA,NHIÊN LIỆU | 1C731C-02010 | ||
4 | BỘ LỌC,BÌNH NHIÊN LIỆU | 1C731C-02040 | ||
5 | NẮP, BÌNH NHIÊN LIỆU | 1C731C-02051 | ||
6 | BỘ PHẬN ĐỆM KÍM,BÌNH NHIÊN LIỆU | 1C729C-63040 | 67,000 | |
7 | MIẾNG ĐỆM, THIẾT BỊ ĐO NHIÊN LIỆU | 1C727C-02010 | 25,000 | |
8 | CỤM NẮP ĐẬY, BÌNH NHIÊN LIỆU | 1C754C-02020 | ||
9 | KHAY MÂM, BÌNH NHIÊN LIỆU | 1C720C-02020 | 80,000 | |
10 | ỐNG, 12X 700 | 23061-120700 | 55,000 | |
11 | KẸP, 14 | 23080-014000 | 59,000 | |
12 | CỤM THIẾT BỊ ĐO, NHIÊN LIỆU | 1C7230-02150 | ||
13 | VÍT, M5X16 | 26022-050162 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, NHIÊN LIỆU 3T-XẢ | 1C7100-01340 | 257,000 | |
2 | ỐNG,ĐẦU NỐI FO 35X450 | 1C7230-02200 | ||
3 | GIÁ ĐỠ, BƠM NHIÊN LIỆU | 1C723C-02300 | 482,000 | |
4 | DẪN HƯỚNG, ỐNG NHÊN LIỆU | 1C754C-02400 | ||
5 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 | 11,000 | |
6 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 | 11,000 | |
7 | BƠM NHIÊN LIỆU | 119225-52102 | 1,255,000 | |
8 | CỤM BỘ PHẬN LỌC DẦU | 119740-55601 | ||
9 | LÒ XO, VAN NHIÊN LIỆU | 104200-55330 | 50,000 | |
10 | CẦN CHUYỂN, NHIÊN LIỆU | 119810-55340 | 173,000 | |
11 | CỐC, BỘ LỌC NHIÊN LIỆU | 121254-55510 | ||
12 | PHỐT CHỮ O | 102103-55520 | 59,000 | |
13 | VÒNG, CỐC GIỮ LẠI | 110250-55610 | ||
14 | LỌC | 119810-55650 | 176,000 | |
15 | VÍT, PAN M4 | 104200-55750 | 59,000 | |
16 | PHỐT CHỮ O, 1AP10A | 24311-240100 | 30,000 | |
17 | CỤM BỘ PHẬN PHÂN TÁCH,NƯỚC | 129335-55701 | ||
18 | VAN, HÌNH CÔN | 104200-55321 | 209,000 | |
19 | LÒ XO, VAN NHIÊN LIỆU | 104200-55330 | 50,000 | |
20 | TAY CẦM, HÌNH VÒI | 104200-55341 | 198,000 | |
21 | CỐC, BỘ LỌC NHIÊN LIỆU | 124064-55510 | ||
22 | PHỐT CHỮ O | 102103-55520 | 59,000 | |
23 | VÒNG, CỐC GIỮ LẠI | 110250-55610 | ||
24 | LÒ XO, BỘ LỌC | 121257-55720 | 55,000 | |
25 | PHAO | 121257-55731 | 59,000 | |
26 | THÂN, LỌC DẦU | 129335-55730 | 1,297,000 | |
27 | CHỐT, LỤC GIÁC M6 | 101720-55750 | 59,000 | |
28 | VÍT, PAN M4 | 104200-55750 | 59,000 | |
29 | LỌC NHIÊN LIỆU | 171081-55910 | 269,000 | |
30 | MIẾNG ĐỆM, 6X1.0 | 23418-060000 | 25,000 | |
31 | PHỐT CHỮ O, 1AP10A | 24311-240100 | 30,000 | |
32 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
33 | KẸP, 13 | 23000-013000 | 84,000 | |
34 | ỐNG, G7.3X 370 | 23981-730370 | ||
35 | ỐNG, 7.3 X 550 | 23981-730550 | ||
36 | ỐNG, 7.3 X 1660 | 23981-731660 | 660,000 | |
37 | ỐNG, 7.3 X 1800 | 23981-731800 | ||
38 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
39 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
40 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
41 | BU LÔNG, M8X 65 | 26014-080652 | 59,000 | |
42 | BU LÔNG, M8X 65 | 26014-080652 | 59,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM XY LANH | 1C723C-04250 | 4,884,000 | |
1-1 | CỤM XY LANH, NÂNG | 1C7230-04252 | ||
2 | KHỚP NỐI RGI-1/4 | 23391-020000 | 104,000 | |
3 | ỐNG LÓT 15X15 | 24550-015150 | 56,000 | |
4 | CHỐT, XY LANH | 1C727C-04350 | 94,000 | |
5 | DẪN HƯỚNG, SP | 1C7010-04570 | 449,000 | |
6 | LÒ XO, ỐNG TIẾT LƯU | 1C7010-04580 | 50,000 | |
7 | BÌNH TÍCH ĐIỆN, 100-23 | 1C7230-04600 | ||
8 | ỐNG TIẾT LƯU, 0.8 | 1C6720-04980 | 70,000 | |
9 | VÒNG, 16 | 22242-000160 | 30,000 | |
10 | PHỐT CHỮ O, 1AP11.0 | 24311-000110 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, ỐNG THÔNG HƠI 520 | 1C754C-05571 | ||
2 | KẸP, 13 | 23000-013000 | 84,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VAN, PC-20F8 | 168418-00010 | ||
2 | CỤM VAN,(20F6 CMP | 168416-01010 | 9,392,000 | |
3 | CHỐT, R01 | 23871-010000 | 44,000 | |
4 | CHỐT, RO2 | 23871-020000 | 59,000 | |
5 | MIẾNG CANH | 168411-01050 | 59,000 | |
6 | BỘ ĐIỀU HỢP | 168418-01050 | ||
7 | PHỐT CHẮN BỤI | 168411-01060 | 119,000 | |
8 | DẪN HƯỚNG | 168411-01070 | 59,000 | |
9 | NẮP | 168411-01100 | 318,000 | |
10 | CHỐT(KHOẢNG HỞ | 168421-01210 | 243,000 | |
11 | SP(KHOẢNG HỞ CHÍNH | 168411-01830 | 64,000 | |
12 | MIẾNG CHÊM (0.2 | 192157-27060 | 187,000 | |
13 | SIM(T=0.5 | 192157-27080 | 129,000 | |
14 | MIẾNG CHÊM, 5.3X10X0.3 | 1C6141-46870 | 159,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM 5 | 22137-050000 | 2,000 | |
16 | MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 | 23414-160021 | 30,000 | |
17 | PHỐT CHỮ O,1AP5.0 | 24311-000050 | 25,000 | |
18 | TRỤC QUẤN(KHỚP NỐI | 168411-01210 | 321,000 | |
19 | SP(QUAY LẠI | 168410-01260 | 64,000 | |
20 | MIẾNG CHÊM(17.3 | 168410-01270 | 189,000 | |
21 | VAN | 168418-01300 | ||
22 | CSC-012C | 1681SC-01210 | ||
23 | LỬA(CSC | 1681SC-00100 | ||
24 | CUỘN DÂY | 1681SC-00130 | ||
25 | THÂN | 168418-01310 | ||
26 | BỘ ĐIỀU HỢP | 168418-01520 | ||
27 | CSG02-0810 | 1681S0-08100 | 6,321,000 | |
28 | ĐAI ỐC(CUỘN DÂY | 1681S0-00100 | ||
29 | ỐNG LÓT | 1681S0-08920 | ||
30 | VÒI PHUN CÓ THỂ THAY ĐỔI | 168411-01400 | 318,000 | |
31 | CHỐT | 168411-01450 | 190,000 | |
32 | CHỐT, KHÔNG TẢI | 194170-45330 | 194,000 | |
33 | PHỐT CHỮ O 1AP12.0 | 24311-000120 | 2,000 | |
34 | SP(KIỂM SOÁT LƯU LƯỢNG | 168411-01520 | 59,000 | |
35 | BỘ CHUYỂN ĐỔI, PT 1/4 | 1C6460-05050 | 209,000 | |
36 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 5,000 | |
37 | VÒNG, 10 | 22242-000100 | ||
38 | CHỐT LÒ XO 3.0X16 | 22351-030016 | 25,000 | |
39 | PHỐT CHỮ O,1AP5.0 | 24311-000050 | 25,000 | |
40 | PHỐT CHỮ O, 1AP12.5 | 24311-000125 | 3,000 | |
41 | PHỐT CHỮ O 1AP14.0 | 24311-000140 | 3,000 | |
42 | BU LÔNG, M6X 25 | 26016-060252 | 25,000 | |
43 | BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG | 26116-060102 | 5,000 | |
44 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VAN LUÂN PHIÊN(8 ASY | 168458-00010 | 22,425,000 | |
2 | DGS1-03-9 | 168163-00090 | ||
3 | CỤM THÂN, VAN | 168163-01010 | 3,820,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, LÒ XO | 168160-01250 | 64,000 | |
5 | LÒ XO, TRẢ | 168160-01340 | 109,000 | |
6 | CUỘN DÂY(A CMP | 168160-03010 | ||
7 | ĐAI ỐC(M10 | 168160-01170 | 64,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM KHÓA | 168160-01180 | 44,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM | 168160-01190 | 44,000 | |
10 | CUỘN DÂY(C CMP | 168160-03100 | ||
11 | ĐAI ỐC(M10 | 168160-01170 | 64,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM KHÓA | 168160-01180 | 44,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM | 168160-01190 | 44,000 | |
14 | MIẾNG ĐỆM, CUỘN DÂY | 192159-27780 | 59,000 | |
15 | NẮP, CAO SU | 198441-77190 | 70,000 | |
16 | BU LÔNG, M4X35 | 198361-77210 | 55,000 | |
17 | PHỐT CHỮ O, 1BP5.0 | 24315-000050 | 30,000 | |
18 | PHỐT CHỮ O, 1AS11.2 | 24341-000112 | 25,000 | |
19 | BỘ PHẬN LỌC | 192157-24801 | 310,000 | |
20 | GIÁ ĐỠ(BỘ PHẬN LỌC | 168451-01120 | 228,000 | |
21 | KHỚP NỐI(P | 168451-01200 | 336,000 | |
22 | VAN KIỂM TRA CMP | 168451-01220 | 482,000 | |
23 | CHỐT(M20 | 168451-01500 | 224,000 | |
24 | ĐẦU NỐI, G1/4-R1/8 | 1C6900-04720 | 399,000 | |
25 | LÒ XO(KIỂM TRA CV | 178076-12830 | 44,000 | |
26 | BỘ PHẬN LỌC | 194680-77770 | 339,000 | |
27 | PHỐT CHỮ O 1AP14.0 | 24311-000140 | 3,000 | |
28 | PHỐT CHỮ O 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
29 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 | |
30 | PHỐT CHỮ O, 1AS11.2 | 24341-000112 | 25,000 | |
31 | PHỐT CHỮ O, 1AS14.0 | 24341-000140 | 25,000 | |
32 | BỘ GHÉP NỐI, BI 31EA02C | 1C6900-05410 | 1,042,000 | |
33 | BỘ GHÉP NỐI, BI 32EA02C | 1C6900-05420 | 560,000 | |
34 | BU LÔNG, M6X 60 | 26014-060602 | 64,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG, M8X 20 | 1C727C-04750 | 37,000 | |
2 | CỤM XY LANH,LUÂN PHIÊN | 1C723C-04801 | ||
3 | VAN, DỪNG | 1C723C-04950 | ||
4 | LÁ, GIỮ | 1C723C-04960 | ||
5 | PHỐT CHỮ O,1AP5.0 | 24311-000050 | 25,000 | |
6 | PHỐT CHỮ O, 1AP6.0 | 24311-000060 | 30,000 | |
7 | ỐNG LÓT, 14X15 | 24550-014150 | 75,000 | |
8 | BU LÔNG, M6X 16 | 26013-060162 | 25,000 | |
9 | ỐNG TIẾT LƯU, 0.8 | 1C6720-04980 | 70,000 | |
10 | LÒ XO, 9X6 | 1C6720-04990 | 50,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, 8.5X20X3 | 1C727C-32020 | 12,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 25,000 | |
13 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, P-TJ | 1C720C-04750 | ||
2 | ỐNG, CV-C 6 | 1C722C-04821 | ||
3 | BỘ GHÉP NỐI, BI 31EA02C | 1C6900-05410 | 1,042,000 | |
4 | BỘ GHÉP NỐI, BI 32EA02C | 1C6900-05420 | 560,000 | |
5 | ỐNG, DẦU QUAY LẠI 540 | 1C731C-05600 | ||
6 | ỐNG, CV-RV 1850 | 1C723C-05630 | ||
7 | ỐNG,UFO 6 | 1C723C-05650 | ||
8 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
9 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
10 | KẸP, 19 | 23000-019000 | 119,000 | |
11 | KẸP, 19 | 23000-019000 | 119,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG, ỐNG THÔNG HƠI | 1C731C-05610 | 103,000 | |
2 | KẸP, ỐNG 12.5 | 106990-44660 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIẮC NỐI,CHÍNH 6 | 1C754C-06103 | ||
2 | NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A | 1C6720-06160 | 143,000 | |
3 | DỤNG CỤ KÉO, CẦU CHÌ | 1C7200-06250 | ||
4 | ĐI ỐT, 090,1.5A | 1E8460-83120 | 680,000 | |
5 | CẦU CHÌ, MINI 5A | 1E8665-83150 | 119,000 | |
6 | CẦU CHÌ, MINI 10A | 1E8665-83160 | 22,000 | |
7 | CẦU CHÌ, MINI 20A | 1E8665-83180 | 28,000 | |
8 | KẸP, CỔ DÊ | 1E8775-84120 | 95,000 | |
9 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
10 | ĐI ỐT 1.5AX2 | 1E8450-84900 | ||
11 | ĐI ỐT 090,31 | 1E8235-84910 | 318,000 | |
12 | BU LÔNG, ĐẤT 8X16 | 1C6560-06300 | 84,000 | |
13 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 680,000 | |
14 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
15 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
16 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
17 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
18 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
19 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
20 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
21 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
22 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
23 | NHÃN,CẦU CHÌ VN | 1C758C-95560 | ||
24 | NHÃN, HỘP RƠ LE A V | 1C739C-95910 | ||
25 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIẮC NỐI,CHÍNH 6 | 1C754C-06103 | ||
2 | NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A | 1C6720-06160 | 143,000 | |
3 | DỤNG CỤ KÉO, CẦU CHÌ | 1C7200-06250 | ||
4 | ĐI ỐT, 090,1.5A | 1E8460-83120 | 680,000 | |
5 | CẦU CHÌ, MINI 5A | 1E8665-83150 | 119,000 | |
6 | CẦU CHÌ, MINI 10A | 1E8665-83160 | 22,000 | |
7 | CẦU CHÌ, MINI 20A | 1E8665-83180 | 28,000 | |
8 | KẸP, CỔ DÊ | 1E8775-84120 | 95,000 | |
9 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
10 | ĐI ỐT 1.5AX2 | 1E8450-84900 | ||
11 | ĐI ỐT 090,31 | 1E8235-84910 | 318,000 | |
12 | BU LÔNG, ĐẤT 8X16 | 1C6560-06300 | 84,000 | |
13 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 680,000 | |
14 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
15 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
16 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
17 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
18 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
19 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
20 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
21 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
22 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
23 | NHÃN,CẦU CHÌ EN | 1C754C-95860 | ||
24 | NHÃN, HỘP RƠ LE A G | 1C731C-95910 | ||
25 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIẮC NỐI, CẤY 6 | 1C754C-06202 | ||
2 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
3 | CỔ DÊ, 100 | 1E8559-64400 | 9,000 | |
4 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 680,000 | |
5 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
6 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
7 | NHÃN, HỘP RƠ LE B V | 1C739C-95900 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIẮC NỐI, CẤY 6 | 1C754C-06202 | ||
2 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
3 | CỔ DÊ, 100 | 1E8559-64400 | 9,000 | |
4 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 680,000 | |
5 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
6 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
7 | NHÃN, HỘP RƠ LE B G | 1C731C-95900 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DÂY DẪN,ẮC QUY TIẾP ĐẤT | 1C711C-06051 | 218,000 | |
2 | BU LÔNG, ĐẤT 8X16 | 1C6560-06300 | 84,000 | |
3 | NẮP, ẮC QUY | 1C727C-83030 | 150,000 | |
4 | ẮC QUY, 55B24-TRÁI | 1E8510-83050 | 4,821,000 | |
5 | CỔ DÊ, ẮC QUY | 1C727C-83090 | 204,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ GHÉP NỐI,GIẢ 58Y2PM | 1C7230-06190 | ||
2 | BỘ GHÉP NỐI, CHỐNG THẤM NƯỚC | 1S6506-07140 | ||
3 | NẮP, BỘ GHÉP NỐI D | 1E6681-86040 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN, UFO | 1C731C-08200 | 26,028,000 | |
2 | BỘ ĐIỀU KHIỂN | 1A8280-50900 | 15,818,000 |