Bộ phận động cơ

Bộ phận động cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 GIÁ ĐỠ,ĐỘNG CƠ R RG8 1C724C-01050
2 GIÁ ĐỠ,ĐỘNG CƠ F RG8 1C724C-01100
3 CAO SU, ĐỆM 230 1E8540-01200 2,160,000
4 CÁP, MÁY DAO ĐIỆN 1C723C-06150
5 VỎ, CẦU CHÌ TÁC DỤNG CHẬM 4C 1C731C-06160 680,000
6 VỎ, CẦU CHÌ TÁC DỤNG CHẬM 4A 1C731C-06170
7 CẦU CHÌ, NỔ CHẬM 80A 1C6900-06180 114,000
8 CẦU CHÌ, NỔ CHẬM 40A 1E8450-83120 218,000
9 BU LÔNG, ĐẤT 8X16 1C6560-06300 84,000
10 CÁP, + ẮC QUY 1C754C-06300
11 TẤM, CỐ ĐỊNH GIẮC NỐI 1C731C-08400
12 DÂY, ĐỘNG CƠ NỐI ĐẤT 1C727C-51450 196,000
13 VÒNG ĐỆM 12X33X4.5 1C727C-73410 19,000
14 KẸP, CÁP ẮC QUY 1C727C-83240 22,000
15 NHÃN, CẦU CHÌ A V 1C739C-95890
16 BU LÔNG, M10X 20 26013-100202 34,000
17 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
18 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
19 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
20 BU LÔNG, M10X 16 26014-100162 30,000
21 ĐAI ỐC, M6 26051-060002 25,000
22 ĐAI ỐC, M8 26051-080002 25,000
23 ĐAI ỐC, M12 26367-120002 34,000

Bộ phận động cơ - phân bón

Bộ phận động cơ - phân bón
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 GIÁ ĐỠ,ĐỘNG CƠ R RG8 1C724C-01050
2 GIÁ ĐỠ,ĐỘNG CƠ F RG8 1C724C-01100
3 CAO SU, ĐỆM 230 1E8540-01200 2,160,000
4 CÁP, MÁY DAO ĐIỆN 1C723C-06150
5 VỎ, CẦU CHÌ TÁC DỤNG CHẬM 4C 1C731C-06160 680,000
6 VỎ, CẦU CHÌ TÁC DỤNG CHẬM 4A 1C731C-06170
7 CẦU CHÌ, NỔ CHẬM 80A 1C6900-06180 114,000
8 CẦU CHÌ, NỔ CHẬM 40A 1E8450-83120 218,000
9 CẦU CHÌ 60A, NỔ CHẬM 1C6900-06190
10 BU LÔNG, ĐẤT 8X16 1C6560-06300 84,000
11 CÁP, + ẮC QUY 1C754C-06300
12 TẤM, CỐ ĐỊNH GIẮC NỐI 1C731C-08400
13 DÂY, ĐỘNG CƠ NỐI ĐẤT 1C727C-51450 196,000
14 VÒNG ĐỆM 12X33X4.5 1C727C-73410 19,000
15 KẸP, CÁP ẮC QUY 1C727C-83240 22,000
16 NHÃN, CẦU CHÌ A V 1C739C-95890
17 BU LÔNG, M10X 20 26013-100202 34,000
18 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
19 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
20 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
21 BU LÔNG, M10X 16 26014-100162 30,000
22 ĐAI ỐC, M6 26051-060002 25,000
23 ĐAI ỐC, M8 26051-080002 25,000
24 ĐAI ỐC, M12 26367-120002 34,000

Bộ lọc khí

Bộ lọc khí
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 GIÁ ĐỠ,BỘ LỌC KHÍ RG8 1C724C-01310
2 ỐNG,HÚT KHÍ VÀO 72 1C724C-01380
3 ỐNG,NẠP KHÍ(I 1C723C-01390
4 CỤM BỘ LỌC, KHÔNG KHÍ 1C727C-12510
5 THÂN 1C727C-12520
6 CỤM LỌC,BÊN NGOÀI 1C727C-12530 526,000
7 CỤM NẮP 1C727C-12540
8 CHỐT,CAO SU 1C727C-12550
9 VÒNG 1C727C-12560 84,000
10 KHÓA 1C727C-12570 42,000
11 CỤM CỔ DÊ, BỘ LỌC 1C727C-12600 168,000
12 CỔ DÊ 250 1E8559-84960 25,000
13 NHÃN, ĐỘNG CƠ A V 1C739C-95600
14 KẸP, 54 23000-054000 189,000
15 KẸP, 54 23000-054000 189,000
16 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000

Két nước

Két nước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM TẢN NHIỆT 1C731C-01400
2 NẮP.BỘ TẢN NHIỆT D46 1C731C-01420
3 ỐNG,500 1C731C-01430 90,000
4 MIẾNG ĐỆM, RON 1C731C-01440 31,000
5 KẸP 1C731C-01450 17,000
6 CỤM KHUNG,PL VN 7C754C-01460
7 ỐNG,CW(TRÊN 1C727C-01500
8 MIẾNG CẢN GIÓ,410 1C754C-01510
9 TẤM, DÃN HƯỚNG GIÓ 1C754C-01520
10 ỐNG,CW(DƯỚI 1C727C-01530
11 TẤM, HÚT KHÍ VÀO 1C754C-01530
12 ỐNG, NHIÊN LIỆU F-P 1A7510-04430 321,000
13 VÍT, KHOAN 6X16 1C6650-37480 34,000
14 NHÃN, ĐỘNG CƠ B V 1C739C-95610
15 CHỐT, H 8X 20 22487-080200 33,000
16 KẸP, 35 23000-035000 154,000
17 KẸP, 35 23000-035000 154,000
18 KẸP, 35 23000-035000 154,000
19 KẸP, 35 23000-035000 154,000
20 KẸP, 12 23080-012000 55,000
21 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
22 BU LÔNG, M6X 25 26014-060252 25,000
23 BU LÔNG, M6X 50 26014-060502 59,000

Bộ giảm thanh

Bộ giảm thanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM ỐNG, ĐẦU VÀO 72 1C7240-01700
1-1 CỤM ỐNG, ĐẦU VÀO 72 1C755C-01700
2 BỘ PHẬN GIẢM THANH 1C723C-01800 2,630,000
3 NẮP,BỘ PHẬN GIẢM THANH 1C723C-01900 75,000
4 VẢI, CỎ 180X750 1C7230-01950
4-1 VẢI, CỎ 180X750 1C754C-01950
5 MIẾNG ĐỆM, A 1E6650-04131
6 MIẾNG ĐỆM, EXH. ỐNG 129107-13550
7 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
8 ĐAI ỐC, M8 26051-080002 25,000
9 ĐAI ỐC, M8 26051-080002 25,000
10 ĐAI ỐC, M8 26051-080002 25,000

Bình nhiên liệu

Bình nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BU LÔNG, 8X20 1C726C-00140 25,000
2 CỤM BÌNH CHỨA,NHIÊN LIỆU 1C731C-02002
3 BÌNH CHỨA,NHIÊN LIỆU 1C731C-02010
4 BỘ LỌC,BÌNH NHIÊN LIỆU 1C731C-02040
5 NẮP, BÌNH NHIÊN LIỆU 1C731C-02051
6 BỘ PHẬN ĐỆM KÍM,BÌNH NHIÊN LIỆU 1C729C-63040 67,000
7 MIẾNG ĐỆM, THIẾT BỊ ĐO NHIÊN LIỆU 1C727C-02010 25,000
8 CỤM NẮP ĐẬY, BÌNH NHIÊN LIỆU 1C754C-02020
9 KHAY MÂM, BÌNH NHIÊN LIỆU 1C720C-02020 80,000
10 ỐNG, 12X 700 23061-120700 55,000
11 KẸP, 14 23080-014000 59,000
12 CỤM THIẾT BỊ ĐO, NHIÊN LIỆU 1C7230-02150
13 VÍT, M5X16 26022-050162 25,000

Ống nhiên liệu

Ống nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG, NHIÊN LIỆU 3T-XẢ 1C7100-01340 257,000
2 ỐNG,ĐẦU NỐI FO 35X450 1C7230-02200
3 GIÁ ĐỠ, BƠM NHIÊN LIỆU 1C723C-02300 482,000
4 DẪN HƯỚNG, ỐNG NHÊN LIỆU 1C754C-02400
5 KẸP, ỐNG 12.5 106990-44660 11,000
6 KẸP, ỐNG 12.5 106990-44660 11,000
7 BƠM NHIÊN LIỆU 119225-52102 1,255,000
8 CỤM BỘ PHẬN LỌC DẦU 119740-55601
9 LÒ XO, VAN NHIÊN LIỆU 104200-55330 50,000
10 CẦN CHUYỂN, NHIÊN LIỆU 119810-55340 173,000
11 CỐC, BỘ LỌC NHIÊN LIỆU 121254-55510
12 PHỐT CHỮ O 102103-55520 59,000
13 VÒNG, CỐC GIỮ LẠI 110250-55610
14 LỌC 119810-55650 176,000
15 VÍT, PAN M4 104200-55750 59,000
16 PHỐT CHỮ O, 1AP10A 24311-240100 30,000
17 CỤM BỘ PHẬN PHÂN TÁCH,NƯỚC 129335-55701
18 VAN, HÌNH CÔN 104200-55321 209,000
19 LÒ XO, VAN NHIÊN LIỆU 104200-55330 50,000
20 TAY CẦM, HÌNH VÒI 104200-55341 198,000
21 CỐC, BỘ LỌC NHIÊN LIỆU 124064-55510
22 PHỐT CHỮ O 102103-55520 59,000
23 VÒNG, CỐC GIỮ LẠI 110250-55610
24 LÒ XO, BỘ LỌC 121257-55720 55,000
25 PHAO 121257-55731 59,000
26 THÂN, LỌC DẦU 129335-55730 1,297,000
27 CHỐT, LỤC GIÁC M6 101720-55750 59,000
28 VÍT, PAN M4 104200-55750 59,000
29 LỌC NHIÊN LIỆU 171081-55910 269,000
30 MIẾNG ĐỆM, 6X1.0 23418-060000 25,000
31 PHỐT CHỮ O, 1AP10A 24311-240100 30,000
32 CỔ DÊ 250 1E8559-84960 25,000
33 KẸP, 13 23000-013000 84,000
34 ỐNG, G7.3X 370 23981-730370
35 ỐNG, 7.3 X 550 23981-730550
36 ỐNG, 7.3 X 1660 23981-731660 660,000
37 ỐNG, 7.3 X 1800 23981-731800
38 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000
39 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
40 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
41 BU LÔNG, M8X 65 26014-080652 59,000
42 BU LÔNG, M8X 65 26014-080652 59,000

Xilanh nâng hạ

Xilanh nâng hạ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM XY LANH 1C723C-04250 4,884,000
1-1 CỤM XY LANH, NÂNG 1C7230-04252
2 KHỚP NỐI RGI-1/4 23391-020000 104,000
3 ỐNG LÓT 15X15 24550-015150 56,000
4 CHỐT, XY LANH 1C727C-04350 94,000
5 DẪN HƯỚNG, SP 1C7010-04570 449,000
6 LÒ XO, ỐNG TIẾT LƯU 1C7010-04580 50,000
7 BÌNH TÍCH ĐIỆN, 100-23 1C7230-04600
8 ỐNG TIẾT LƯU, 0.8 1C6720-04980 70,000
9 VÒNG, 16 22242-000160 30,000
10 PHỐT CHỮ O, 1AP11.0 24311-000110 3,000

Xả xilanh nâng

Xả xilanh nâng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG, ỐNG THÔNG HƠI 520 1C754C-05571
2 KẸP, 13 23000-013000 84,000

Van điều khiển

Van điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM VAN, PC-20F8 168418-00010
2 CỤM VAN,(20F6 CMP 168416-01010 9,392,000
3 CHỐT, R01 23871-010000 44,000
4 CHỐT, RO2 23871-020000 59,000
5 MIẾNG CANH 168411-01050 59,000
6 BỘ ĐIỀU HỢP 168418-01050
7 PHỐT CHẮN BỤI 168411-01060 119,000
8 DẪN HƯỚNG 168411-01070 59,000
9 NẮP 168411-01100 318,000
10 CHỐT(KHOẢNG HỞ 168421-01210 243,000
11 SP(KHOẢNG HỞ CHÍNH 168411-01830 64,000
12 MIẾNG CHÊM (0.2 192157-27060 187,000
13 SIM(T=0.5 192157-27080 129,000
14 MIẾNG CHÊM, 5.3X10X0.3 1C6141-46870 159,000
15 VÒNG ĐỆM 5 22137-050000 2,000
16 MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 23414-160021 30,000
17 PHỐT CHỮ O,1AP5.0 24311-000050 25,000
18 TRỤC QUẤN(KHỚP NỐI 168411-01210 321,000
19 SP(QUAY LẠI 168410-01260 64,000
20 MIẾNG CHÊM(17.3 168410-01270 189,000
21 VAN 168418-01300
22 CSC-012C 1681SC-01210
23 LỬA(CSC 1681SC-00100
24 CUỘN DÂY 1681SC-00130
25 THÂN 168418-01310
26 BỘ ĐIỀU HỢP 168418-01520
27 CSG02-0810 1681S0-08100 6,321,000
28 ĐAI ỐC(CUỘN DÂY 1681S0-00100
29 ỐNG LÓT 1681S0-08920
30 VÒI PHUN CÓ THỂ THAY ĐỔI 168411-01400 318,000
31 CHỐT 168411-01450 190,000
32 CHỐT, KHÔNG TẢI 194170-45330 194,000
33 PHỐT CHỮ O 1AP12.0 24311-000120 2,000
34 SP(KIỂM SOÁT LƯU LƯỢNG 168411-01520 59,000
35 BỘ CHUYỂN ĐỔI, PT 1/4 1C6460-05050 209,000
36 VÒNG ĐỆM 10 22117-100000 5,000
37 VÒNG, 10 22242-000100
38 CHỐT LÒ XO 3.0X16 22351-030016 25,000
39 PHỐT CHỮ O,1AP5.0 24311-000050 25,000
40 PHỐT CHỮ O, 1AP12.5 24311-000125 3,000
41 PHỐT CHỮ O 1AP14.0 24311-000140 3,000
42 BU LÔNG, M6X 25 26016-060252 25,000
43 BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG 26116-060102 5,000
44 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Van luân phiên

Van luân phiên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VAN LUÂN PHIÊN(8 ASY 168458-00010 22,425,000
2 DGS1-03-9 168163-00090
3 CỤM THÂN, VAN 168163-01010 3,820,000
4 GIÁ ĐỠ, LÒ XO 168160-01250 64,000
5 LÒ XO, TRẢ 168160-01340 109,000
6 CUỘN DÂY(A CMP 168160-03010
7 ĐAI ỐC(M10 168160-01170 64,000
8 VÒNG ĐỆM KHÓA 168160-01180 44,000
9 VÒNG ĐỆM 168160-01190 44,000
10 CUỘN DÂY(C CMP 168160-03100
11 ĐAI ỐC(M10 168160-01170 64,000
12 VÒNG ĐỆM KHÓA 168160-01180 44,000
13 VÒNG ĐỆM 168160-01190 44,000
14 MIẾNG ĐỆM, CUỘN DÂY 192159-27780 59,000
15 NẮP, CAO SU 198441-77190 70,000
16 BU LÔNG, M4X35 198361-77210 55,000
17 PHỐT CHỮ O, 1BP5.0 24315-000050 30,000
18 PHỐT CHỮ O, 1AS11.2 24341-000112 25,000
19 BỘ PHẬN LỌC 192157-24801 310,000
20 GIÁ ĐỠ(BỘ PHẬN LỌC 168451-01120 228,000
21 KHỚP NỐI(P 168451-01200 336,000
22 VAN KIỂM TRA CMP 168451-01220 482,000
23 CHỐT(M20 168451-01500 224,000
24 ĐẦU NỐI, G1/4-R1/8 1C6900-04720 399,000
25 LÒ XO(KIỂM TRA CV 178076-12830 44,000
26 BỘ PHẬN LỌC 194680-77770 339,000
27 PHỐT CHỮ O 1AP14.0 24311-000140 3,000
28 PHỐT CHỮ O 1AP16.0 24311-000160 3,000
29 PHỐT CHỮ O 1AP18.0 24311-000180 3,000
30 PHỐT CHỮ O, 1AS11.2 24341-000112 25,000
31 PHỐT CHỮ O, 1AS14.0 24341-000140 25,000
32 BỘ GHÉP NỐI, BI 31EA02C 1C6900-05410 1,042,000
33 BỘ GHÉP NỐI, BI 32EA02C 1C6900-05420 560,000
34 BU LÔNG, M6X 60 26014-060602 64,000

Xilanh luân phiên

Xilanh luân phiên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BU LÔNG, M8X 20 1C727C-04750 37,000
2 CỤM XY LANH,LUÂN PHIÊN 1C723C-04801
3 VAN, DỪNG 1C723C-04950
4 LÁ, GIỮ 1C723C-04960
5 PHỐT CHỮ O,1AP5.0 24311-000050 25,000
6 PHỐT CHỮ O, 1AP6.0 24311-000060 30,000
7 ỐNG LÓT, 14X15 24550-014150 75,000
8 BU LÔNG, M6X 16 26013-060162 25,000
9 ỐNG TIẾT LƯU, 0.8 1C6720-04980 70,000
10 LÒ XO, 9X6 1C6720-04990 50,000
11 VÒNG ĐỆM, 8.5X20X3 1C727C-32020 12,000
12 VÒNG ĐỆM 10 22157-100000 25,000
13 ĐAI ỐC, M8 26051-080002 25,000

Ống thủy lực

Ống thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG, P-TJ 1C720C-04750
2 ỐNG, CV-C 6 1C722C-04821
3 BỘ GHÉP NỐI, BI 31EA02C 1C6900-05410 1,042,000
4 BỘ GHÉP NỐI, BI 32EA02C 1C6900-05420 560,000
5 ỐNG, DẦU QUAY LẠI 540 1C731C-05600
6 ỐNG, CV-RV 1850 1C723C-05630
7 ỐNG,UFO 6 1C723C-05650
8 KẸP, VÒNG 1E9265-84300 84,000
9 CỔ DÊ 250 1E8559-84960 25,000
10 KẸP, 19 23000-019000 119,000
11 KẸP, 19 23000-019000 119,000

Ống thông hơi

Ống thông hơi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG, ỐNG THÔNG HƠI 1C731C-05610 103,000
2 KẸP, ỐNG 12.5 106990-44660 11,000

Phụ tùng điện

Phụ tùng điện
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 GIẮC NỐI,CHÍNH 6 1C754C-06102
2 NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A 1C6720-06160 143,000
3 DỤNG CỤ KÉO, CẦU CHÌ 1C7200-06250
4 ĐI ỐT, 090,1.5A 1E8460-83120 680,000
5 CẦU CHÌ, MINI 5A 1E8665-83150 119,000
6 CẦU CHÌ, MINI 10A 1E8665-83160 22,000
7 CẦU CHÌ, MINI 20A 1E8665-83180 28,000
8 KẸP, CỔ DÊ 1E8775-84120 95,000
9 KẸP, VÒNG 1E9265-84300 84,000
10 ĐI ỐT 1.5AX2 1E8450-84900
11 ĐI ỐT 090,31 1E8235-84910 318,000
12 BU LÔNG, ĐẤT 8X16 1C6560-06300 84,000
13 RƠ LE, ISO 20A 1E9256-82600 680,000
14 KẸP, VÒNG 1E9265-84300 84,000
15 KẸP, VÒNG 1E9265-84300 84,000
16 KẸP, VÒNG 1E9265-84300 84,000
17 CỔ DÊ 250 1E8559-84960 25,000
18 CỔ DÊ 250 1E8559-84960 25,000
19 CỔ DÊ 250 1E8559-84960 25,000
20 CỔ DÊ 250 1E8559-84960 25,000
21 CỔ DÊ 140 1E8559-84970 34,000
22 CỔ DÊ 140 1E8559-84970 34,000
23 NHÃN,CẦU CHÌ VN 1C758C-95560
24 NHÃN, HỘP RƠ LE A V 1C739C-95910
25 BU LÔNG, M6X 16 26014-060162 11,000

Phụ tùng điện - cấy lúa

Phụ tùng điện - cấy lúa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 GIẮC NỐI, CẤY 6 1C754C-06201
2 KẸP, VÒNG 1E9265-84300 84,000
3 CỔ DÊ, 100 1E8559-64400 9,000
4 RƠ LE, ISO 20A 1E9256-82600 680,000
5 KẸP, VÒNG 1E9265-84300 84,000
6 CỔ DÊ 140 1E8559-84970 34,000
7 NHÃN, HỘP RƠ LE B V 1C739C-95900

Bình ắc quy

Bình ắc quy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 DÂY DẪN,ẮC QUY TIẾP ĐẤT 1C711C-06051 218,000
2 BU LÔNG, ĐẤT 8X16 1C6560-06300 84,000
3 NẮP, ẮC QUY 1C727C-83030 150,000
4 ẮC QUY, 55B24-TRÁI 1E8510-83050 4,821,000
5 CỔ DÊ, ẮC QUY 1C727C-83090 204,000

Bộ ghép giả

Bộ ghép giả
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ GHÉP NỐI,GIẢ 58Y2PM 1C7230-06190
2 BỘ GHÉP NỐI, CHỐNG THẤM NƯỚC 1S6506-07140
3 NẮP, BỘ GHÉP NỐI D 1E6681-86040

Bộ ghép giả - phân bón

Bộ ghép giả - phân bón
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ GHÉP NỐI, CHỐNG THẤM NƯỚC 1S6506-07140

Bộ phận điều khiển

Bộ phận điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ ĐIỀU KHIỂN, UFO 1C731C-08200 26,028,000
2 BỘ ĐIỀU KHIỂN 1A8280-50900 15,818,000
messenger
zalo