STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM, 9X30X3 | 1C730C-46290 | ||
2 | PULY, BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ | 1C729C-62010 | 362,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, ỐNG BÔ | 1C729C-65010 | ||
3-1 | THANH GIẰNG, BỘ GIẢM THANH | 1C729C-65011 | ||
4 | DẪN HƯỚNG, GIẮC NỐI | 1C729C-65300 | ||
5 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M8 | 26051-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CON LĂN, CĂNG 35X21 | 1C730C-22250 | ||
2 | ĐAI ỐC, 6X15 | 1C729C-52990 | 44,000 | |
3 | ĐAI V, HP4 SA30 | 1C729C-62050 | 638,000 | |
4 | TAY,CĂNG | 1C729C-62100 | 190,000 | |
5 | LÒ XO, LY HỢP CHÍNH S | 1C730C-62130 | ||
6 | CỤM KẸP, ĐAI | 1C729C-62150 | ||
7 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 2,000 | |
8 | VÒNG, 12 | 22242-000120 | 11,000 | |
9 | VÒNG, E- 8 | 22272-000080 | 25,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
11 | VÍT, M6X 6 | 26979-060062 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO, DÀN CÒ | 1C730C-63150 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, DÀN CÒ | 1C729C-63510 | ||
3 | GIÁ ĐỠ, BỆ BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ | 1C730C-64110 | ||
4 | NẮP DÀN CÒ, PL VN | 7C748C-69260 | ||
4-1 | NẮP DÀN CÒ, PL VN | 7C748C-69220 | 2,545,000 | |
5 | ĐÈN PHA, CỤM | 1C729C-63270 | 835,000 | |
6 | NẮP, LENS | 1C729C-63280 | 273,000 | |
7 | ĐÈN PHA, THÂN | 1C729C-63290 | ||
8 | DÂY NỐI | 1C729C-63300 | ||
9 | BÓNG,12VX6W | 1C729C-63310 | ||
10 | LÁ, ĐỠ | 1C729C-63320 | ||
11 | VÍT, 4X16 | 22857-400161 | 84,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
13 | VÍT, 6X16 | 22857-600161 | ||
14 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
15 | BIỂU TƯỢNG, FY MỀM S04 | 41802-110040 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM BÌNH, NHIÊN LIỆU | 1C748C-63010 | ||
2 | BÌNH CHỨA,NHIÊN LIỆU | 1C729C-63021 | ||
3 | NẮP, NHIÊN LIỆU BÌNH | 1C729C-63030 | 193,000 | |
4 | BỘ PHẬN ĐỆM KÍM,BÌNH NHIÊN LIỆU | 1C729C-63040 | 67,000 | |
5 | BỘ LỌC,BÌNH NHIÊN LIỆU | 1C729C-63050 | ||
6 | ỐNG, XẢ FO | 1C748C-63060 | ||
7 | GIÁ ĐỠ, BÌNH A | 1C729C-63920 | ||
8 | GIÁ ĐỠ, BÌNH B | 1C729C-63940 | ||
9 | VÒNG ĐỆM 6 | 22157-060000 | 11,000 | |
10 | KẸP, 13 | 23000-013000 | 84,000 | |
11 | BU LÔNG, M6X 16 | 26013-060162 | 25,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 18 | 26013-080182 | ||
13 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG CÁNH, 6X10 | 1F4124-44410 | 148,000 | |
2 | KẸP, ĐAI | 1C729C-62410 | ||
3 | NẮP, ĐAI | 1C729C-62600 | ||
4 | NẮP, PULY (U | 1C734C-67301 | ||
5 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỆ, BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ | 1C734C-64000 | ||
2 | BỆ, BỘ PHẬN ĐỘNG CƠ PHỤ CMP | 1C729C-64090 | ||
3 | BU LÔNG, 10X171 | 1C730C-64120 | ||
4 | MÁY ĐẦM KHUÔN RUNG, | 1C729C-64201 | ||
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M10 | 26051-100002 | 30,000 | |
7 | VÍT, KHOAN M8X16 | 26476-080162 |