STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG PF | 1E6C85-12100 | 2,979,000 | |
2 | VỎ, BẠC ĐẠN | 1E6C80-12200 | 223,000 | |
3 | ĐĨA XÍCH, 13T | 1E6C85-12300 | 336,000 | |
4 | ĐĨA XÍCH,BỆ | 1E6C85-12400 | ||
5 | VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 | 1E6B30-36560 | 51,000 | |
6 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
7 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 12,000 | |
8 | THEN 7X 30 | 22551-070300 | 12,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
10 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
12 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, GIỮA | 1E6C85-13000 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, THANH CÀO | 1E6C85-13230 | 36,000 | |
3 | KẸP, THANH | 1E6C85-13250 | 133,000 | |
4 | LÁ, GUỒNG QUAY | 1E6B30-13300 | 36,000 | |
5 | KẸP, TẤM | 1E6B30-13350 | 37,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA,GUỒNG QUAY B | 1E6C85-13200 | 1,623,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, THANH CÀO | 1E6C85-13230 | 36,000 | |
3 | KẸP, THANH | 1E6C85-13250 | 133,000 | |
4 | LÁ, GUỒNG QUAY | 1E6B30-13300 | 36,000 | |
5 | KẸP, TẤM | 1E6B30-13350 | 37,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM THANH, CÀO | 7E6C80-13400 | 11,651,000 | |
2 | THANH,CÀO A | 7E6C80-13450 | ||
3 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 109,000 | |
4 | THANH,CÀO A | 1E6C80-13450 | 1,931,000 | |
5 | CHỐT THANH CÀO SA | 1E6B30-13480 | 223,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | THANH,CÀO B | 7E6C80-13520 | ||
8 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 109,000 | |
9 | THANH,CÀO B | 1E6C80-13520 | 1,931,000 | |
10 | CHỐT THANH CÀO SB | 1E6B30-13540 | 335,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THANH ĐỠ GUỒNG GẶT PHẢI | 1E6B30-13550 | ||
2 | THANH ĐỠ GUỒNG GẶT TRÁI | 1E6B30-13600 | 292,000 | |
3 | NẮP, TRỤC GUỒNG QUAY | 1E6B30-13611 | 109,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, GUỒNG QUAY TRÁI | 1E6B30-13621 | 72,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, GUỒNG QUAY PHẢI | 1E6B30-13631 | 72,000 | |
6 | ĐĨA,A | 1E6C85-13640 | 442,000 | |
7 | ĐẾ, ĐĨA TRỤC BẢN LỀ A | 1E6B30-13680 | 81,000 | |
8 | LÁ, ĐIỀU CHỈNH CÀO | 1E6B30-13701 | ||
9 | CON LĂN, ĐĨA | 1E6B30-13711 | 51,000 | |
10 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 64,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
14 | VÒNG, E-10 | 22272-000100 | 11,000 | |
15 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | ||
16 | CHỐT, H 8X 70 | 22487-080700 | ||
17 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
20 | BU LÔNG, M14X 35 ĐẦU BẰNG | 26156-140352 | 31,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY,NÂNG | 1E6C85-13800 | 4,713,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, NẮP C | 1E6B30-13951 | 212,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 55 | 26014-080552 | 22,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA XÍCH,BỘ ĐẾM | 1E6C85-14000 | ||
2 | ĐĨA XÍCH, 15T | 1E6B30-14050 | ||
3 | ỐNG LÓT, CĂNG | 1E6B30-14061-1 | ||
4 | TRỤC BẢN LỀ, CỤM ĐẾM | 1E6B30-14070 | 98,000 | |
5 | XÍCH, 40X89L | 1E6C85-14100 | ||
6 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
7 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
8 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044 | 81,000 | |
10 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024 | 67,000 | |
11 | BU LÔNG, M10X 45 | 26014-100452 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA XÍCH, 15T | 1E6B30-14050 | ||
2 | ĐĨA XÍCH,GUỒNG QUAY 59T | 1E6C85-14200 | 1,124,000 | |
3 | DẪN HƯỚNG,ĐĨA XÍCH B | 1E6C85-14220 | ||
4 | DẪN HƯỚNG,ĐĨA XÍCH BA | 1E6C85-14230 | ||
5 | TAY,CĂNG GUỒNG QUAY | 1E6C80-14250 | 291,000 | |
6 | TRỤC, BẢN LỀ A | 1E6B30-14280 | 170,000 | |
7 | LÒ XO, CĂNG | 1E6C80-14290 | 72,000 | |
8 | CẦN, CĂNG | 1E6C85-14310 | 189,000 | |
9 | XÍCH,40X206L | 1E6C85-14400 | ||
10 | VÒNG ĐỆM 16 | 22137-160000 | 6,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 20 | 22137-200000 | 44,000 | |
12 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 2,000 | |
13 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
14 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
15 | CHỐT, CHẺ | 22372-100000 | ||
16 | CHỐT 10X 35 | 22487-100350 | 134,000 | |
17 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024 | 67,000 | |
18 | ỐNG LÓT 20X25 | 24550-020250 | 48,000 | |
19 | BU LÔNG M8X 40 | 26013-080402 | 11,000 | |
20 | BU LÔNG, M10X 35 | 26013-100352 | 34,000 | |
21 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHUNG,GẶT | 1E6C85-15000 | 27,704,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, NÂNG A | 1E6B30-15041 | 80,000 | |
3 | ỐNG LÓT, NÂNG | 1E6B30-16801 | 83,000 | |
4 | TẤM,NẮP ĐẬY LỖ | 1E6C80-16850 | 36,000 | |
5 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
8 | ĐAI ỐC, TAI M6 | 26636-060002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LƯỠI GẶT,OS | 1E6C85-17100 | 17,040,000 | |
2 | CỤM LƯỠI CẮT, S | 1E6C40-17003 | 15,397,000 | |
3 | CỤM LƯỠI CẮT, S | 1E6C40-17013 | 5,568,000 | |
4 | THANH, LƯỠI CẮT S | 1E6B30-17021 | 2,253,000 | |
5 | DẪN HƯỚNG, TRÁI | 1E6B30-17030 | 114,000 | |
6 | ĐẦU LƯỠI CẮT | 1E6C40-17040 | 1,049,000 | |
7 | LƯỠI CẮT | 1E6B30-17070 | 55,000 | |
8 | LƯỠI CẮT, N | 1S7596-17071 | 109,000 | |
9 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 84,000 | |
10 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1E6B30-17290 | 30,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
12 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
13 | ĐINH TÁN 5.0X16 | 22641-500160 | 17,000 | |
14 | BẠC ĐẠN, 6302UU | 24104-063024 | 90,000 | |
15 | LƯỠI HẬU, A | 1E6B30-17101 | 372,000 | |
16 | LÁ, ĐĨA MA SÁT R | 1E6B30-17120 | 213,000 | |
17 | LÁ, 55X20X4 | 1E6B30-17130 | 109,000 | |
18 | LƯỠI CẮT SAU, B | 1E6B30-17140 | 213,000 | |
19 | LƯỠI CẮT SAU, C | 1E6B30-17151 | 364,000 | |
20 | LÁ, KẸP | 1E6B30-17170 | 473,000 | |
21 | ĐẾ, LƯỠI CẮT SAU S | 1E6B30-17200 | 2,595,000 | |
22 | KẸP LƯỠI CẮT B | 1S7596-24170 | 321,000 | |
23 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
25 | BU LÔNG, M10X 35 | 26487-100353 | 75,000 | |
26 | BU LÔNG, M10X 40 | 26487-100403 | 44,000 | |
27 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
28 | TẤM, KẾT NỐI 101 | 1E6C85-17860 | 212,000 | |
29 | BU LÔNG, ĐẦU NHỌN 15X59 | 1E6B30-17870 | 94,000 | |
30 | ỐNG BAO NGOÀI 20X15X9 | 1E6B30-17890 | 168,000 | |
31 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
32 | PHỐT, NHỚT VC204206 | 24430-204206 | 48,000 | |
33 | ĐAI ỐC, M14 | 26717-140002 | 30,000 | |
34 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 | 1E8559-12500 | 12,000 | |
2 | PULI CHỮ V,150C1 | 1E6C85-17430 | 563,000 | |
3 | TAY GẠT,CĂNG LƯỠI | 1E6C85-17450 | 626,000 | |
4 | CHỐT, TAY GẠT | 1E6C85-17490 | 175,000 | |
5 | CON LĂN,CĂNG 80 | 1E6C85-17500 | 281,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM,CĂNG | 1E6C85-17521 | 48,000 | |
7 | LÒ XO,25X85 | 1E6C85-17530 | 67,000 | |
8 | BU LÔNG,CĂNG 12X272 | 1E6C85-17550 | 161,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM,25,5X38X2 | 1E6C85-17570 | 98,000 | |
10 | TAY GẠT, CD | 1E6C85-17850 | ||
11 | BU LÔNG, ĐẦU NHỌN 15X59 | 1E6B30-17870 | 94,000 | |
12 | ỐNG BAO NGOÀI 20X15X9 | 1E6B30-17890 | 168,000 | |
13 | DÂY ĐAI CHỮ V, LC70-AG8 | 1E6C80-36370 | 631,000 | |
13-1 | DÂY ĐAI CHỮ V,SC70 REC H-P4 | 1E6C85-17560 | 1,672,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 | 1E6B30-36560 | 51,000 | |
15 | MIẾNG CANH 5 | 1E8559-75030 | 22,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
17 | VÒNG ĐỆM 12 | 22157-120000 | 16,000 | |
18 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
19 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
20 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 2,000 | |
21 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
22 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
23 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 12,000 | |
24 | THEN 7X 30 | 22551-070300 | 12,000 | |
25 | BẠC ĐẠN, 6205UU | 24104-062054 | 106,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, 6302UU | 24104-063024 | 90,000 | |
27 | PHỐT, NHỚT VC204206 | 24430-204206 | 48,000 | |
28 | ỐNG LÓT 12X15 | 24550-012150 | 44,000 | |
29 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
30 | BU LÔNG, M12X 60 ĐẦU BẰNG | 26116-120602 | 31,000 | |
31 | ĐAI ỐC, M12 | 26367-120002 | 34,000 | |
32 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 30,000 | |
33 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 30,000 | |
34 | ĐAI ỐC, M14 | 26717-140002 | 30,000 | |
35 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
36 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, DẦU | 195295-13210 | 348,000 | |
2 | DÂY, 1,2 | 1E6680-13890 | 165,000 | |
3 | VỎ, TRUYỀN ĐỘNG LƯỠI GẶT | 1E6682-17053 | 7,285,000 | |
4 | NẮP | 1E6682-17070 | 1,532,000 | |
5 | ỐNG LÓT, 9X12X11 | 1E6682-17080 | ||
6 | TRỤC, CD 1 | 1E6680-17100 | ||
7 | TRỤC, CD 2 | 1E6680-17110 | ||
8 | VÒNG XOAY YOKE, BÊN TRONG | 1E6680-17130 | 5,356,000 | |
9 | VÒNG KẸP | 1E6682-17140 | 5,499,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM, 27,6X34X66 | 1E6680-17150 | 189,000 | |
11 | KHỐI, LỆCH TÂM | 1E9111-17150 | 4,963,000 | |
12 | THANH GIẰNG,VỎ TRUYỀN ĐỘNG | 1E6C85-17420 | 67,000 | |
13 | PULI CHỮ V,175C1 | 1E6C85-17440 | 516,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM, 12,5X40X6 | 1E6C85-17540 | 69,000 | |
15 | VÒNG CHẶN, 15 | 1E4110-24010 | 193,000 | |
16 | RON,CHỐT DẦU 20 | 1A1120-28170 | 55,000 | |
17 | MIẾNG CANH, 20X30X2 | 1E6140-51170 | 129,000 | |
18 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
19 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
20 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
21 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
22 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
23 | CHỐT LÒ XO 3.0X40 | 22351-030040 | 12,000 | |
24 | CHỐT LÒ XO 5.0X40 | 22351-050040 | 12,000 | |
25 | CHỐT, 7X 20 | 22551-070201 | 14,000 | |
26 | CHỐT 20 | 23490-200002 | 288,000 | |
27 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6203 | 24101-062034 | 62,000 | |
28 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 | 24101-062054 | ||
29 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
30 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
31 | BẠC, ĐẠN 6302 | 24101-063024 | 70,000 | |
32 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6304 | 24101-063044 | 97,000 | |
33 | PHỐT, NHỚT TC254208 | 24421-254208 | 58,000 | |
34 | PHỐT, DẦU TC305208 | 24421-305208 | 62,000 | |
35 | BU LÔNG, M10X 50 | 26013-100502 | 44,000 | |
36 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 | |
37 | BU LÔNG, M8X 50 | 26014-080502 | 34,000 | |
38 | BU LÔNG, M10X 30 | 26014-100302 | 22,000 | |
39 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002 | 30,000 | |
40 | ĐAI ỐC, KHÓA M12 | 26777-120002 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA TRÁI | 1E6B30-18004 | 894,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA PHÁI | 1E6B30-18203 | 1,044,000 | |
3 | VÁCH CHIA, TRÁI | 1E6B35-18500-2 | 1,866,000 | |
4 | VÁCH CHIA, PHẢI | 1E6B35-18700-2 | 1,755,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
6 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 30,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 30,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 | |
13 | BU LÔNG, M10X 25 | 26487-100253 | 50,000 | |
14 | BU LÔNG, M10X 25 | 26487-100253 | 50,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP,GUỒNG QUAY | 1E6C85-19300 | 1,455,000 | |
2 | NẮP,BỘ ĐẾM | 1E6C85-19500 | 672,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, PF BÊN PHẢI | 1E6C85-19800 | ||
2 | DẪN HƯỚNG, PF | 1E6C40-19850 | 268,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 |