STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | XÍCH, 50X82L | 1E6C85-21040 | 304,000 | |
2 | BÁNH XÍCH,PFA TL | 1E6C85-21320 | 1,257,000 | |
3 | MAY-Ơ (BÁNH XE), PFA TL | 1E6B30-21350 | ||
4 | NẮP,CHỐT TL | 1E6B30-21360 | ||
5 | CHỐT, 6X21 TL | 1E6B30-21370 | 209,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, PFA TL | 1E6C85-21400 | ||
7 | CỤM TẤM,CĂNG | 1E6C85-21500-1 | ||
8 | GIÁ ĐỠ,CĂNG | 1E6C80-21550-1 | ||
8-1 | GIÁ ĐỠ,CĂNG | 1E6D10-21550 | ||
9 | ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG | 1E6B30-36530 | 221,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 | 1E6B30-36560 | 51,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM 12 | 22157-120000 | 16,000 | |
13 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
14 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
16 | ĐAI ỐC, M12 | 26367-120002 | 34,000 | |
17 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
18 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 | |
18-1 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA XÍCH,44T | 1E6C85-21031 | 1,457,000 | |
1-1 | ĐĨA XÍCH,44T | 1E6C85-21032 | 1,117,000 | |
2 | XÍCH, 50X82L | 1E6C85-21040 | 304,000 | |
3 | CỤM TẤM,CĂNG | 1E6C85-21500-1 | ||
4 | GIÁ ĐỠ,CĂNG | 1E6C80-21550-1 | ||
4-1 | GIÁ ĐỠ,CĂNG | 1E6D10-21550 | ||
5 | ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG | 1E6B30-36530 | 221,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 | 1E6B30-36560 | 51,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 12 | 22157-120000 | 16,000 | |
9 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
10 | THEN 7X 35 | 22551-070350 | 12,000 | |
11 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
13 | ĐAI ỐC, M12 | 26367-120002 | 34,000 | |
14 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
15 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 | |
15-1 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRỐNG CUỐN LÚA,BỆ | 1E6C80-23000 | 17,053,000 | |
1-1 | CỤM TRỐNG CUỐN LÚA,PF 200 | 1E6C85-23000 | ||
1-2 | CỤM TRỐNG CUỐN LÚA,PF 200 | 1E6C85-23001 | ||
2 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 84,000 | |
2-1 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 84,000 | |
3 | TRỐNG CUỐN LÚA,BỆ | 1E6C80-22000 | 7,516,000 | |
3-1 | TRỐNG CUỐN LÚA,BỆ 200 | 1E6C85-22000 | ||
3-2 | TRỐNG CUỐN LÚA,BỆ 200 | 1E6C85-22001 | ||
4 | DÂY GIẰNG, ĐINH MÓC | 1E6B30-22230 | 174,000 | |
5 | NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A | 1E6B30-22280 | 151,000 | |
5-1 | NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A | 1E6B30-22280 | 151,000 | |
6 | NẮP,BỘ LÀM SẠCH C | 1E6C80-22360 | 245,000 | |
7 | DẪN HƯỚNG, NGÓN CÀO | 1E6B30-22400 | 28,000 | |
7-1 | DẪN HƯỚNG, NGÓN CÀO | 1E6B30-22400 | 28,000 | |
8 | NGÓN CÀO | 1E6B30-22410 | 72,000 | |
8-1 | NGÓN CÀO | 1E6B30-22410 | 72,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, NGÓN TAY | 1E6B30-22421 | 104,000 | |
9-1 | BẠC ĐẠN, NGÓN TAY | 1E6B30-22421 | 104,000 | |
10 | CỤM TRỤC,ĐIỀU CHỈNH | 1E6C80-22500 | 545,000 | |
11 | TRUYỀN ĐỘNG, NGÓN CÀO | 1E6B30-22530 | 448,000 | |
12 | TRỤC,NGÓN CÀO PHẢI | 1E6C80-22540 | 243,000 | |
13 | TRỤC,NGÓN CÀO GIỮA | 1E6C80-22550 | 164,000 | |
14 | TRỤC,NGÓN CÀO TRÁI | 1E6C80-22560 | 253,000 | |
15 | GIÁ ĐỠ, BB6205 | 1E6C40-22570 | 139,000 | |
16 | KHỚP NỐI | 1E6B30-22600 | 294,000 | |
17 | BU LÔNG, NGÓN CÀO A | 1E6B30-22612 | 129,000 | |
18 | BU LÔNG, NGÓN CÀO B | 1E6B30-22621 | 84,000 | |
19 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
19-1 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
20 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
20-1 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
21 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
22 | BẠC ĐẠN, 6205UU | 24104-062054 | 106,000 | |
23 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 42,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 30,000 | |
26 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 | |
26-1 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 | |
27 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 84,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRỐNG CUỐN LÚA,PF 230 | 1E6D10-23001 | 19,462,000 | |
2 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 84,000 | |
3 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 84,000 | |
4 | TRỐNG CUỐN LÚA,BỆ 230 | 1E6D10-22001 | ||
5 | NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A | 1E6B30-22280 | 151,000 | |
6 | DẪN HƯỚNG, NGÓN CÀO | 1E6B30-22400 | 28,000 | |
7 | NGÓN CÀO | 1E6B30-22410 | 72,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, NGÓN TAY | 1E6B30-22421 | 104,000 | |
9 | CỤM TRỤC,ĐIỀU CHỈNH | 1E6C80-22500 | 545,000 | |
10 | TRUYỀN ĐỘNG, NGÓN CÀO | 1E6B30-22530 | 448,000 | |
11 | TRỤC,NGÓN CÀO SÀNG PHẢI | 1E6D15-22540 | ||
12 | TRỤC,NGÓN CÀO GIỮA | 1E6C80-22550 | 164,000 | |
13 | TRỤC,NGÓN CÀO TRÁI | 1E6C80-22560 | 253,000 | |
14 | GIÁ ĐỠ, BB6205 | 1E6C40-22570 | 139,000 | |
15 | KHỚP NỐI | 1E6B30-22600 | 294,000 | |
16 | BU LÔNG, NGÓN CÀO A | 1E6B30-22612 | 129,000 | |
17 | BU LÔNG, NGÓN CÀO B | 1E6B30-22621 | 84,000 | |
18 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
19 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
20 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
21 | BẠC ĐẠN, 6205UU | 24104-062054 | 106,000 | |
22 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 42,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 | |
24 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 30,000 | |
25 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC,PFA TL | 1E6C85-21300 | ||
2 | THANH GIẰNG,TRỤC PFA | 1E6C80-22720-1 | ||
3 | GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA TRÁI | 1E6C80-22730 | ||
3-1 | GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA TRÁI | 1E6D10-22730 | ||
4 | GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA PHẢI | 1E6C80-22760-1 | ||
4-1 | GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA PHẢI | 1E6D10-22760 | ||
5 | LÁ, BẢO VỆ TRỤC PFA | 1E6B30-22800-2 | 321,000 | |
6 | ĐẾ, ĐIỀU CHỈNH B | 1E6B30-22850 | 470,000 | |
6-1 | ĐẾ, ĐIỀU CHỈNH B | 1E6D10-22850 | ||
7 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
7-1 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
8 | BẠC ĐẠN, 6306UU | 24104-063064 | ||
9 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
10 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
11 | BU LÔNG M12X 30 | 26013-120302 | 19,000 | |
12 | BU LÔNG M12X 30 | 26013-120302 | 19,000 | |
13 | BU LÔNG, M10X 30 | 26014-100302 | 22,000 | |
14 | BU LÔNG, M10X 50 MẠ | 26116-100504 | 41,000 | |
15 | BU LÔNG, M10X 50 MẠ | 26116-100504 | 41,000 | |
16 | BU LÔNG, M10X 65 ĐẦU BẰNG | 26116-100654 | 64,000 | |
16-1 | BU LÔNG, M10X 55 ĐẦU BẰNG | 26116-100554 | ||
17 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
17-1 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 30,000 | |
18 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
19 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
19-1 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRỤC,PFA | 1E6C85-22700 | 975,000 | |
1-1 | CỤM TRỤC,PFA | 1E6D10-22700 | ||
2 | THANH GIẰNG,TRỤC PFA | 1E6C80-22720-1 | ||
3 | GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA TRÁI | 1E6C80-22730 | ||
3-1 | GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA TRÁI | 1E6D10-22730 | ||
4 | GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA PHẢI | 1E6C80-22760-1 | ||
4-1 | GIÁ TREO,TRỐNG CUỐN LÚA PHẢI | 1E6D10-22760 | ||
5 | LÁ, BẢO VỆ TRỤC PFA | 1E6B30-22800-2 | 321,000 | |
6 | ĐẾ, ĐIỀU CHỈNH B | 1E6B30-22850 | 470,000 | |
6-1 | ĐẾ, ĐIỀU CHỈNH B | 1E6D10-22850 | ||
7 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
7-1 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
8 | BẠC ĐẠN, 6306UU | 24104-063064 | ||
9 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
10 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
11 | BU LÔNG M12X 30 | 26013-120302 | 19,000 | |
12 | BU LÔNG M12X 30 | 26013-120302 | 19,000 | |
13 | BU LÔNG, M10X 30 | 26014-100302 | 22,000 | |
14 | BU LÔNG, M10X 50 MẠ | 26116-100504 | 41,000 | |
15 | BU LÔNG, M10X 50 MẠ | 26116-100504 | 41,000 | |
16 | BU LÔNG, M10X 65 ĐẦU BẰNG | 26116-100654 | 64,000 | |
16-1 | BU LÔNG, M10X 55 ĐẦU BẰNG | 26116-100554 | ||
17 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
18 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
18-1 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 30,000 | |
19 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
19-1 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, GẶT | 1E6B30-22900-2 | ||
1-1 | DẪN HƯỚNG, GẶT | 1E6D10-22900 | ||
2 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG LÓT, CĂNG 17 | 1E6B30-26230 | 111,000 | |
1-1 | ỐNG LÓT, CĂNG 17 | 1E6B30-26231 | 101,000 | |
1-2 | ỐNG LÓT, CĂNG 17 | 1E6B30-26231 | 101,000 | |
2 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1E6B30-26240 | 143,000 | |
3 | XÍCH 50X139 | 1E6C40-26260 | 487,000 | |
4 | LÁ, ĐIỀU CHỈNH | 1E6B30-26280 | 53,000 | |
5 | ĐĨA XÍCH, 22T | 1E6C85-26300 | 418,000 | |
6 | ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG | 1E6B30-36530 | 221,000 | |
6-1 | ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG | 1E6B30-36530 | 221,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 | 1E6B30-36560 | 51,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
8-1 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
9 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
9-1 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
10 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 12,000 | |
11 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
11-1 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
12 | BU LÔNG, M12X 70 ĐẦU BẰNG | 26116-120702 | 36,000 | |
12-1 | BU LÔNG, M12X 70 ĐẦU BẰNG | 26116-120702 | 36,000 | |
13 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
14 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
15 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP,XÍCH FH | 1E6C80-26500 | 1,296,000 | |
1-1 | CỤM NẮP, XÍCH FH | 1E6D10-26500 | ||
2 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
4 | GIOĂNG CAO SU, GỜ BẢO VỆ 50 | 1E6B31-94180 | 19,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP,BÊN TRÊN FH B | 1E6C80-28700 | 218,000 | |
2 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP | 1E6C85-28081 | ||
1-1 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP | 1E6C85-28082 | ||
1-2 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP | 1E6C85-28083 | ||
1-3 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP | 1E6C85-28084 | ||
1-4 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP | 1E6C85-28085 | ||
1-5 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP | 1E6C85-28086 | ||
1-6 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP | 1E6C85-28087 | ||
1-7 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG CẤP LÚA,HỘP | 1E6C85-28088 | ||
2 | BU-LÔNG,16X35 | 1E6D10-28780 | ||
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG, FH1 | 7E6D10-26000 | ||
1-1 | CỤM TRUYỀN ĐỘNG, FH1 | 7E6D10-26001 | ||
2 | TRỤC, BĂNG TẢI BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-26102 | 3,018,000 | |
3 | ĐĨA XÍCH, 28T | 1E6C40-26150 | 1,105,000 | |
4 | BU LÔNG, M10 | 1E6B30-26160 | ||
5 | VÒNG ĐỆM TRỤC BUỒNG CẤP LÚA TRÁI | 1E6B30-26170 | 502,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM TRỤC BUỒNG CẤP LÚA PHẢI | 1E6B30-26180 | 514,000 | |
7 | NẮP, FH TRỤC A | 1E6C40-27011 | ||
8 | LÁ, FH TRỤC B | 1E6B30-27020 | 112,000 | |
9 | LÁ, FH TRỤC C | 1E6C40-27040 | 42,000 | |
10 | TẤM,FH TRỤC D | 1E6C80-27050 | 73,000 | |
11 | BU-LÔNG,ĐẦU CHỤP LỤC GIÁC 6X20 | 1E6C80-27090 | 17,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
14 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 12,000 | |
15 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
16 | THEN 7X 30 | 22551-070300 | 12,000 | |
17 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22693-320641 | 12,000 | |
18 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
19 | ĐAI ỐC, KHÓA M10 | 26757-100002 | 30,000 | |
20 | VÒNG ĐỆM,TRỤC FH | 1E6D10-27910 | 104,000 | |
21 | CỤM NẮP, TRỤC FH | 1E6D10-27920 | 786,000 | |
22 | BU LÔNG,ĐẦU PHẲNG M8X20 | 1E6D10-42380 | 17,000 | |
23 | VÍT, 4X16 | 22857-400161 | 84,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA MA SÁT LY HỢP, FH | 7E6D10-27200 | ||
1-1 | ĐĨA MA SÁT LY HỢP, FH | 7E6D10-27201 | ||
2 | GIÁ ĐỠ,TRỐNG FH | 1E6C80-27130 | 161,000 | |
3 | TRỐNG,FH | 1E6C80-27150 | ||
3-1 | TRỐNG,FH | 1E6C80-27151 | 2,046,000 | |
3-2 | TRỐNG,FH | 1E6C80-27152 | ||
3-3 | TRỐNG,FH | 1E6C80-27153 | ||
4 | MẶT BÍCH,TRỐNG FH | 1E6C80-27200 | 408,000 | |
5 | TRỤC, TRỐNG BUỒNG CẤP LÚA | 1E6C40-27300 | 563,000 | |
6 | BU LÔNG,CĂNG TRỐNG | 1E6C80-27350 | 109,000 | |
7 | MẶT BÍCH | 1E6C80-27380 | 269,000 | |
8 | MIẾNG CANH 5 | 1E8559-75030 | 22,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
10 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
11 | BẠC ĐẠN, 6205UU | 24104-062054 | 106,000 | |
12 | BU LÔNG, M10X 30 | 26013-100302 | 11,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
15 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM XÍCH, BĂNG TẢI | 7E6D10-27600 | ||
1-1 | CỤM XÍCH, BĂNG TẢI | 7E6D10-27601 | ||
2 | XÍCH, CẤP LÚA 65L | 1E6C40-27600 | 1,116,000 | |
3 | LÁ, KHỚP LIÊM KẾT | 1E6B30-27610 | 64,000 | |
4 | KẸP, CHỖ NỐI | 1E6B30-27620 | 64,000 | |
5 | KHỚP NỐI | 1E6B30-27630 | 125,000 | |
6 | LIÊN KẾT, THÁO-LẮP | 1E6B30-27640 | ||
7 | CHỐT ĐỊNH VỊ 2.0X10 | 22417-200100 | 25,000 | |
8 | THANH DẬP, DẪN | 1E6C40-27650 | 174,000 | |
8-1 | THANH DẬP, DẪN | 1E6C40-27651 | 184,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 12,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KIM LOẠI, TẤM FH | 7E6D10-27700 | ||
2 | CAO SU,KIM LOẠI DẠNG TẤM | 1E6C80-27700 | 345,000 | |
3 | LÁ, TẤM KIM LOẠI | 1E6B30-27713 | ||
4 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TIẾP LIỆU, BUỒNG 1 | 7E6C85-28010 | ||
2 | BUỒNG,BỘ NẠP KHÔNG GỈ | 1E6C85-28000 | ||
2-1 | BUỒNG,BỘ NẠP KHÔNG GỈ | 1E6C85-28001 | ||
3 | CỤM NẮP, FH TRÊN | 1E6B30-28690 | 262,000 | |
3-1 | NẮP, TRÊN BUỒNG CẤP LÚA | 1E6D10-28700 | ||
4 | MŨI NẠO, FH L | 1E6D10-28860 | 186,000 | |
5 | MŨI NẠO, FH R | 1E6D10-28880 | 186,000 | |
6 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 27,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TAY GẠT, CHUYỂN | 1E6B30-26652 | 191,000 | |
2 | NĨA CHUYỂN CẦN | 1E6C43-26680 | 452,000 | |
3 | TRỤC 15X98 | 1E6B30-26690 | 429,000 | |
4 | CỤM TAY GẠT, CÔNG TẮC B | 1E6B30-26841-1 | ||
5 | BÁNH RĂNG, CÔN 19 | 1E6B30-26902 | 478,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, CÔN 17 | 1E6B30-26912 | 290,000 | |
7 | TRỤC, VÀO | 1E6B30-26924 | 995,000 | |
8 | LY HỢP, BÊN | 1E6B30-26951 | 312,000 | |
9 | ỐNG LÓT, PHUỘC LY HỢP | 1E6B30-26960 | 1,612,000 | |
10 | ĐỠ TRỤC, BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-28901 | ||
10-1 | ĐỠ TRỤC, BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-28902 | 1,538,000 | |
11 | ĐỠ TRỤC, BUỒNG CẤP LÚA L | 1E6B30-28911 | 4,509,000 | |
12 | ĐỠ, BẠC ĐẠN | 1E6B30-28960 | 516,000 | |
13 | GIÁ ĐỠ, NẮP XÍCH | 1E6B30-28970 | 106,000 | |
14 | GIÁ ĐỠ, NẮP | 1E6B30-36400 | 199,000 | |
15 | ĐĨA XÍCH, 24T | 1E6C80-36510 | 516,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM 16.5X55X8 | 1E6B30-36630 | ||
17 | CHẶN | 1E6B00-62350 | 83,000 | |
18 | LÒ XO 16*9.4*25 | 1E8559-63130 | 11,000 | |
19 | PHE GÀI 80-H | 22252-000801 | 159,000 | |
20 | CHỐT LÒ XO 3.0X32 | 22351-030032 | 25,000 | |
21 | CHỐT LÒ XO 5.0X32 | 22351-050032 | 30,000 | |
22 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 12,000 | |
23 | BẠC ĐẠN, 6008UU | 24104-060084 | 173,000 | |
24 | BẠC ĐẠN, 6207UU | 24104-062074 | 181,000 | |
25 | BẠC ĐẠN, 6208UU | 24104-062084 | 177,000 | |
26 | BẠC ĐẠN THÉP 3/8 | 24190-120001 | 16,000 | |
27 | PHỐT CHỮ O 1AP14.0 | 24311-000140 | 3,000 | |
28 | ỐNG LÓT 18X20 | 24550-018200 | 55,000 | |
29 | ỐNG LÓT 70X30 | 24550-070300 | 198,000 | |
30 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
31 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
32 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
33 | BU LÔNG, M8X 35 | 26014-080352 | ||
34 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
35 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 | |
36 | VÍT, M12X12 | 26911-120122 | 80,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TAY GẠT, CÔNG TẮC A | 1E6D10-26610-1 | ||
2 | CỤM CẦN CHUYỂN, CÔNG TẮC | 1E6D10-26700 | ||
3 | TRỤC BẢN LỀ, CÔNG TẮC | 1E6D10-26740 | ||
3-1 | TRỤC BẢN LỀ, CÔNG TẮC | 1E6D15-26740 | ||
4 | CẦN, CHUYỂN ĐỔI | 1E6D10-26820 | ||
5 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
7 | CHỐT LÒ XO 3.0X32 | 22351-030032 | 25,000 | |
8 | CHỐT LÒ XO 5.0X32 | 22351-050032 | 30,000 | |
9 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 30,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
11 | BU LÔNG, M16X 45 ĐẦU BẰNG | 26156-160452 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC BẢN LỀ,XY LANH PHẢI | 1E6C80-29100-1 | ||
1-1 | TRỤC BẢN LỀ,XY LANH PHẢI | 1E6D10-29100 | ||
2 | TRỤC BẢN LỀ,XY LANH TRÁI | 1E6C80-29150-1 | ||
2-1 | TRỤC BẢN LỀ,XY LANH TRÁI | 1E6D10-29150 | ||
3 | XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY TRÁI | 1E6C80-29201-1 | 2,832,000 | |
3-1 | XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY TRÁI | 1E6D10-29200 | ||
4 | GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC TRÁI | 1E6C80-29210-1 | ||
5 | CỤM ỐNG | 1E6C80-29220-1 | ||
5-1 | CỤM ỐNG | 1E6D10-29220 | ||
6 | CỤM CẦN,XY LANH TRÁI | 1E6C80-29250 | 1,242,000 | |
7 | PHỐT NHỚT, 18 | 1E6B30-29280 | 253,000 | |
8 | CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH | 1E6C80-29310 | ||
8-1 | CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH | 1E6D10-29310 | ||
9 | VÒNG GẠT, SCB18 | 1E6470-29630 | 374,000 | |
10 | PHE GÀI, SP18 | 1E6470-29640 | 125,000 | |
11 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 | |
12 | PHỐT CHỮ O 1AP36.0 | 24311-000360 | 8,000 | |
13 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 | |
14 | XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY PHẢI | 1E6C80-29401-1 | 2,900,000 | |
14-1 | XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY PHẢI | 1E6D10-29400 | ||
15 | CỤM ỐNG | 1E6C80-29220-1 | ||
15-1 | CỤM ỐNG | 1E6D10-29220 | ||
16 | CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH | 1E6C80-29310 | ||
16-1 | CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH | 1E6D10-29310 | ||
17 | GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC PHẢI | 1E6C80-29410-1 | ||
18 | PHỐT NHỚT, 22.4 | 1E6B30-29430 | 253,000 | |
19 | CỤM CẦN,XY LANH PHẢI | 1E6C80-29450 | 1,354,000 | |
20 | VÒNG GẠT, SCB22.4 | 1E8270-29510 | 482,000 | |
21 | VÒNG, CHẶN 22,4 | 1E8270-29520 | 276,000 | |
22 | PHỐT CHỮ O 1AP22.4 | 24311-000224 | 34,000 | |
23 | PHỐT CHỮ O 1AP36.0 | 24311-000360 | 8,000 | |
24 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 | |
25 | ỐNG, THỦY LỰC 04-1500 | 1E6C40-29530 | 666,000 | |
25-1 | ỐNG,HYD. 04-1450 | 1E6C40-29531 | ||
26 | CAO SU,BẢO VỆ 16 | 1E6C40-29550 | 36,000 | |
27 | CHỐT, 14X52,5 | 1E6C80-29650 | 67,000 | |
28 | KHỚP NỐI, PF1/4 | 1E6C40-29680 | 228,000 | |
29 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
30 | VÒNG ĐỆM 16 | 22137-160000 | 6,000 | |
31 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 5,000 | |
32 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 4.0X32 | 22417-400320 | 5,000 | |
33 | KHỚP NỐI RGI-1/4 | 23391-020000 | 104,000 | |
34 | KHỚP NỐI 45RGI-1/4 | 23394-020000 | 176,000 | |
34-1 | KHỚP NỐI RGI-1/4 | 23391-020000 | 104,000 | |
35 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC BẢN LỀ,XY LANH PHẢI | 1E6D10-29100 | ||
2 | TRỤC BẢN LỀ,XY LANH TRÁI | 1E6D10-29150 | ||
3 | XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY TRÁI | 1E6D10-29200 | ||
4 | GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC TRÁI | 1E6C80-29210-1 | ||
5 | CỤM ỐNG | 1E6D10-29220 | ||
6 | CỤM CẦN,XY LANH TRÁI | 1E6C80-29250 | 1,242,000 | |
7 | PHỐT NHỚT, 18 | 1E6B30-29280 | 253,000 | |
8 | CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH | 1E6D10-29310 | ||
9 | VÒNG GẠT, SCB18 | 1E6470-29630 | 374,000 | |
10 | PHE GÀI, SP18 | 1E6470-29640 | 125,000 | |
11 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 | |
12 | PHỐT CHỮ O 1AP36.0 | 24311-000360 | 8,000 | |
13 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 | |
14 | XY LANH, NÂNG GUỒNG QUAY PHẢI | 1E6D10-29400 | ||
15 | CỤM ỐNG | 1E6D10-29220 | ||
16 | CỤM HIỆU CHỈNH,XI-LANH | 1E6D10-29310 | ||
17 | GIÁ ĐỠ, CẦN TRỤC PHẢI | 1E6C80-29410 | 761,000 | |
18 | PHỐT NHỚT, 22.4 | 1E6B30-29430 | 253,000 | |
19 | CỤM CẦN,XY LANH PHẢI | 1E6C80-29450 | 1,354,000 | |
20 | VÒNG GẠT, SCB22.4 | 1E8270-29510 | 482,000 | |
21 | VÒNG, CHẶN 22,4 | 1E8270-29520 | 276,000 | |
22 | PHỐT CHỮ O 1AP22.4 | 24311-000224 | 34,000 | |
23 | PHỐT CHỮ O 1AP36.0 | 24311-000360 | 8,000 | |
24 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 | |
25 | ỐNG,HYD. 04-1450 | 1E6C40-29531 | ||
26 | ỐNG,HYD. 04-1710 | 1E6D15-29531 | ||
27 | CHỐT, 14X52,5 | 1E6C80-29650 | 67,000 | |
28 | KHỚP NỐI, PF1/4 | 1E6C40-29680 | 228,000 | |
29 | VÒNG ĐỆM 16 | 22137-160000 | 6,000 | |
30 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 5,000 | |
31 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 4.0X32 | 22417-400320 | 5,000 | |
32 | KHỚP NỐI RGI-1/4 | 23391-020000 | 104,000 | |
33 | KHỚP NỐI RGI-1/4 | 23391-020000 | 104,000 | |
34 | ĐAI ỐC, M10 | 26367-100002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM QUẠT, HÚT BỤI. | 7E6C80-28201 | 30,069,000 | |
2 | QUẠT, HỆ THỐNG HÚT BỤI. | 1E6C80-28580 | ||
3 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 27,000 | |
4 | ỐNG DẪN, DƯỚI | 1S7596-61200 | 731,000 | |
5 | PHỚT, 300X15X5 | 1S7596-61300 | 98,000 | |
6 | PHỚT, 420X20X10 | 1S7596-61310 | ||
7 | PHỚT, 990X20X10 | 1S7596-61320 | ||
8 | PHỚT, 695X20X10 | 1S7596-61330 | ||
9 | ỐNG DẪN,TRÊN | 1S7596-61470 | ||
10 | GIÁ ĐỠ, QUẠT A | 1S7596-61520 | ||
11 | GIÁ ĐỠ, QUẠT B | 1S7596-61540 | ||
12 | PHỐT, 1320X20X10 | 1S7596-61560 | ||
13 | PHỐT, 540X20X10 | 1S7596-61570 | ||
14 | PHỐT, 540X20X15 | 1S7596-61580 | ||
15 | PHỐT, 15X15X10 | 1S7596-61590 | ||
16 | LỖ CÁP, 36 | 1S7596-61700 | ||
17 | ĐẾ,ỐNG DẪN | 1S7596-62000 | ||
18 | LƯỚI, CHỐNG BỤI 15 | 1S7596-62230 | ||
19 | BỘ HẸN GIỜ, 2-017PHÚT | 1S7596-80500 | 2,372,000 | |
20 | QUẠT, HÚT BỤI | 1E8270-81000 | 12,142,000 | |
21 | CỤM NẮP QUẠT | 1E8270-81010 | ||
22 | CỤM QUẠT | 1E8270-81020 | 3,568,000 | |
23 | CỤM MÔ-TƠ | 1E8270-81030 | ||
24 | BU LÔNG, ĐẦU VÒNG ĐỆM | 1E8270-81040 | ||
25 | BU LÔNG, ĐẦU VÒNG ĐỆM | 1E8270-81060 | ||
26 | GIẮC NỐI,QUẠT 3.0G SAU | 1S7596-84930 | ||
27 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
28 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
29 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
30 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
31 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
32 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 | |
33 | TẤM,ĐAI GIỮ | 1S7596-62100 | 120,000 | |
34 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM QUẠT, HÚT BỤI. | 7E6C80-28202 | 12,240,000 | |
2 | QUẠT, HỆ THỐNG HÚT BỤI. | 1E6C80-28581 | ||
3 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 27,000 | |
4 | ỐNG DẪN, DƯỚI | 1S7596-61200 | 731,000 | |
5 | PHỚT, 300X15X5 | 1S7596-61300 | 98,000 | |
6 | PHỚT, 420X20X10 | 1S7596-61310 | ||
7 | PHỚT, 990X20X10 | 1S7596-61320 | ||
8 | PHỚT, 695X20X10 | 1S7596-61330 | ||
9 | PHỐT, 1320X20X10 | 1S7596-61560 | ||
10 | QUẠT, HÚT BỤI | 1S7596-61610 | 2,267,000 | |
11 | ỐNG DẪN,TRÊN | 1S7596-61620-1 | ||
12 | GIÁ ĐỠ, QUẠT A | 1S7596-61640-1 | ||
13 | GIÁ ĐỠ, QUẠT B | 1S7596-61680-1 | ||
14 | LỖ CÁP, 36 | 1S7596-61700 | ||
15 | ĐẾ,ỐNG DẪN | 1S7596-62000 | ||
16 | LƯỚI, CHỐNG BỤI 15 | 1S7596-62230 | ||
17 | BỘ HẸN GIỜ, 2-017PHÚT | 1S7596-80500 | 2,372,000 | |
18 | GIẮC NỐI,QUẠT 3.0G SAU | 1S7596-84931 | 910,000 | |
19 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
20 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
21 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
22 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
23 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 | |
24 | TẤM,ĐAI GIỮ | 1S7596-62100 | 120,000 | |
25 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | RƠ LE, ISO 20A | 1E9256-82600 | 680,000 | |
2 | GIẮC NỐI,QUẠT 3.0G TRƯỚC | 1S7596-84920 | 396,000 | |
3 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 |