STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG PF | 1E6C80-12100 | 3,307,000 | |
2 | VỎ, BẠC ĐẠN | 1E6D10-12200 | 194,000 | |
3 | ĐĨA XÍCH, 13T | 1E6D10-12300 | 267,000 | |
4 | ĐĨA XÍCH,BỆ | 1E6D10-12400 | 657,000 | |
5 | VÒNG, 25 | 22242-000250 | 5,000 | |
6 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 12,000 | |
7 | THEN 7X 35 | 22551-070350 | 12,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
9 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 12,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
1 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG PF | 1E6C80-12100 | 3,307,000 | |
2 | VỎ, BẠC ĐẠN | 1E6D10-12200 | 194,000 | |
3 | ĐĨA XÍCH, 13T | 1E6D10-12300 | 267,000 | |
4 | ĐĨA XÍCH,BỆ | 1E6D10-12400 | 657,000 | |
5 | VÒNG, 25 | 22242-000250 | 5,000 | |
6 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 12,000 | |
7 | THEN 7X 35 | 22551-070350 | 12,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
9 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 12,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, TÂM CMP200 | 1E6C85-13051 | ||
2 | TRỤC, TÂM 200 | 1E6C85-13061 | ||
3 | ĐĨA,GUỒNG QUAY A | 1E6D10-13101 | 2,242,000 | |
4 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, THANH CÀO | 1E6C85-13230 | 36,000 | |
6 | KẸP, THANH | 1E6C85-13251-1 | ||
7 | LÁ, GUỒNG QUAY | 1E6B30-13300 | 36,000 | |
8 | KẸP, TẤM | 1E6B30-13350 | 37,000 | |
9 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 | |
1 | TRỤC, TÂM CMP200 | 1E6C85-13051 | ||
2 | TRỤC, TÂM 200 | 1E6C85-13061 | ||
3 | ĐĨA,GUỒNG QUAY A | 1E6D10-13101 | 2,242,000 | |
4 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, THANH CÀO | 1E6C85-13230 | 36,000 | |
6 | KẸP, THANH | 1E6C85-13251-1 | ||
7 | LÁ, GUỒNG QUAY | 1E6B30-13300 | 36,000 | |
8 | KẸP, TẤM | 1E6B30-13350 | 37,000 | |
9 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA,GUỒNG QUAY B | 1E6C85-13201 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, THANH CÀO | 1E6C85-13230 | 36,000 | |
3 | KẸP, THANH | 1E6C85-13251-1 | ||
4 | LÁ, GUỒNG QUAY | 1E6B30-13300 | 36,000 | |
5 | KẸP, TẤM | 1E6B30-13350 | 37,000 | |
6 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 | |
1 | ĐĨA,GUỒNG QUAY B | 1E6C85-13201 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, THANH CÀO | 1E6C85-13230 | 36,000 | |
3 | KẸP, THANH | 1E6C85-13251-1 | ||
4 | LÁ, GUỒNG QUAY | 1E6B30-13300 | 36,000 | |
5 | KẸP, TẤM | 1E6B30-13350 | 37,000 | |
6 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM THANH, CÀO | 7E6C80-13400 | 11,651,000 | |
2 | THANH,CHỐT CMP 200A | 1E6C80-13401 | 2,198,000 | |
3 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 109,000 | |
4 | THANH,CÀO A | 1E6C80-13451 | ||
5 | CHỐT THANH CÀO SA | 1E6B30-13480 | 223,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | THANH,CHỐT CMP 200B | 1E6C80-13501 | 2,197,000 | |
8 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 109,000 | |
9 | THANH,CÀO B | 1E6C80-13521 | ||
10 | CHỐT THANH CÀO SB | 1E6B30-13540 | 335,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
1 | CỤM THANH, CÀO | 7E6C80-13400 | 11,651,000 | |
2 | THANH,CHỐT CMP 200A | 1E6C80-13401 | 2,198,000 | |
3 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 109,000 | |
4 | THANH,CÀO A | 1E6C80-13451 | ||
5 | CHỐT THANH CÀO SA | 1E6B30-13480 | 223,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | THANH,CHỐT CMP 200B | 1E6C80-13501 | 2,197,000 | |
8 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 109,000 | |
9 | THANH,CÀO B | 1E6C80-13521 | ||
10 | CHỐT THANH CÀO SB | 1E6B30-13540 | 335,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THANH ĐỠ GUỒNG GẶT PHẢI | 1E6B30-13550-1 | 258,000 | |
2 | THANH ĐỠ GUỒNG GẶT TRÁI | 1E6B30-13600-1 | 249,000 | |
3 | NẮP, TRỤC GUỒNG QUAY | 1E6B30-13611-1 | ||
4 | GIÁ ĐỠ, GUỒNG QUAY TRÁI | 1E6B30-13621 | 72,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, GUỒNG QUAY PHẢI | 1E6B30-13631 | 72,000 | |
6 | ĐĨA,A | 1E6C85-13641 | ||
7 | ĐẾ, ĐĨA TRỤC BẢN LỀ A | 1E6B30-13680-1 | ||
8 | LÁ, ĐIỀU CHỈNH CÀO | 1E6B30-13701-1 | ||
9 | CON LĂN, ĐĨA | 1E6B30-13712 | ||
10 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 64,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 6,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
14 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 5,000 | |
15 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | ||
16 | CHỐT, H 8X 70 | 22487-080700 | ||
17 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
1 | THANH ĐỠ GUỒNG GẶT PHẢI | 1E6B30-13550-1 | 258,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
2 | THANH ĐỠ GUỒNG GẶT TRÁI | 1E6B30-13600-1 | 249,000 | |
20 | BU LÔNG, M14X 35 ĐẦU BẰNG | 26156-140352 | 31,000 | |
3 | NẮP, TRỤC GUỒNG QUAY | 1E6B30-13611-1 | ||
4 | GIÁ ĐỠ, GUỒNG QUAY TRÁI | 1E6B30-13621 | 72,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, GUỒNG QUAY PHẢI | 1E6B30-13631 | 72,000 | |
6 | ĐĨA,A | 1E6C85-13641 | ||
7 | ĐẾ, ĐĨA TRỤC BẢN LỀ A | 1E6B30-13680-1 | ||
8 | LÁ, ĐIỀU CHỈNH CÀO | 1E6B30-13701-1 | ||
9 | CON LĂN, ĐĨA | 1E6B30-13712 | ||
10 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 64,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 6,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
14 | VÒNG, E-12 | 22272-000120 | 5,000 | |
15 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | ||
16 | CHỐT, H 8X 70 | 22487-080700 | ||
17 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
20 | BU LÔNG, M14X 35 ĐẦU BẰNG | 26156-140352 | 31,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY,NÂNG 200 | 1E6C85-13781 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, NẮP C | 1E6B30-13951-1 | 148,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, NẮP C | 1E6D10-13970 | ||
4 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
1 | TAY,NÂNG 200 | 1E6C85-13781 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, NẮP C | 1E6B30-13951-1 | 148,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, NẮP C | 1E6D10-13970 | ||
4 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA XÍCH,BỘ ĐẾM | 1E6C85-14001 | 1,082,000 | |
2 | ĐĨA XÍCH, 15T | 1E6C80-14050 | 209,000 | |
3 | ỐNG LÓT, CĂNG | 1E6B30-14061 | 103,000 | |
4 | TRỤC BẢN LỀ, CỤM ĐẾM | 1E6B30-14070 | 98,000 | |
5 | XÍCH, 40X90L | 1E6C85-14101 | 194,000 | |
6 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
7 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
8 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044 | 81,000 | |
10 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024 | 67,000 | |
11 | BU LÔNG, M10X 45 | 26014-100452 | 22,000 | |
1 | ĐĨA XÍCH,BỘ ĐẾM | 1E6C85-14001 | 1,082,000 | |
2 | ĐĨA XÍCH, 15T | 1E6C80-14050 | 209,000 | |
3 | ỐNG LÓT, CĂNG | 1E6B30-14061 | 103,000 | |
4 | TRỤC BẢN LỀ, CỤM ĐẾM | 1E6B30-14070 | 98,000 | |
5 | XÍCH, 40X90L | 1E6C85-14101 | 194,000 | |
6 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
7 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
8 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044 | 81,000 | |
10 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024 | 67,000 | |
11 | BU LÔNG, M10X 45 | 26014-100452 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA XÍCH, 15T | 1E6C80-14050 | 209,000 | |
2 | ĐĨA XÍCH,GUỒNG QUAY 59T | 1E6C85-14211 | 857,000 | |
3 | TAY,CĂNG GUỒNG QUAY | 1E6C80-14250-1 | ||
4 | DẪN HƯỚNG,ĐĨA XÍCH B | 1E6C85-14251 | ||
5 | DẪN HƯỚNG,ĐĨA XÍCH BA | 1E6C85-14261 | ||
6 | TRỤC, BẢN LỀ A | 1E6B30-14280 | 170,000 | |
7 | LÒ XO, CĂNG | 1E6C80-14290 | 72,000 | |
8 | CẦN, CĂNG | 1E6C85-14310 | 189,000 | |
9 | XÍCH,40X206L | 1E6C85-14401 | 426,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM 16 | 22137-160000 | 6,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 20 | 22137-200000 | 44,000 | |
12 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 2,000 | |
13 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
14 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
15 | CHỐT, CHẺ | 22372-100000 | ||
16 | CHỐT 10X 35 | 22487-100350 | 134,000 | |
17 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024 | 67,000 | |
1 | ĐĨA XÍCH, 15T | 1E6C80-14050 | 209,000 | |
2 | ĐĨA XÍCH,GUỒNG QUAY 59T | 1E6C85-14211 | 857,000 | |
18 | ỐNG LÓT 20X25 | 24550-020250 | 48,000 | |
3 | TAY,CĂNG GUỒNG QUAY | 1E6C80-14250-1 | ||
19 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
20 | BU LÔNG, M10X 35 | 26013-100352 | 34,000 | |
4 | DẪN HƯỚNG,ĐĨA XÍCH B | 1E6C85-14251 | ||
21 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
5 | DẪN HƯỚNG,ĐĨA XÍCH BA | 1E6C85-14261 | ||
22 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
6 | TRỤC, BẢN LỀ A | 1E6B30-14280 | 170,000 | |
7 | LÒ XO, CĂNG | 1E6C80-14290 | 72,000 | |
8 | CẦN, CĂNG | 1E6C85-14310 | 189,000 | |
9 | XÍCH,40X206L | 1E6C85-14401 | 426,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM 16 | 22137-160000 | 6,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 20 | 22137-200000 | 44,000 | |
12 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 2,000 | |
13 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
14 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
15 | CHỐT, CHẺ | 22372-100000 | ||
16 | CHỐT 10X 35 | 22487-100350 | 134,000 | |
17 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024 | 67,000 | |
18 | ỐNG LÓT 20X25 | 24550-020250 | 48,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
20 | BU LÔNG, M10X 35 | 26013-100352 | 34,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, NÂNG A | 1E6B30-15041 | 80,000 | |
2 | CỤM KHUNG,GẶT S | 1E6C85-15201 | ||
3 | ỐNG LÓT, NÂNG | 1E6B30-16801 | 83,000 | |
4 | TẤM,NẮP ĐẬY LỖ | 1E6C80-16850 | 36,000 | |
5 | CAO SU, PHỐT | 1E6D10-19920 | ||
6 | LÁ,CHỐT CHẶN | 1E6C80-19950 | ||
7 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
8 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 | |
1 | DẪN HƯỚNG, NÂNG A | 1E6B30-15041 | 80,000 | |
2 | CỤM KHUNG,GẶT S | 1E6C85-15201 | ||
3 | ỐNG LÓT, NÂNG | 1E6B30-16801 | 83,000 | |
4 | TẤM,NẮP ĐẬY LỖ | 1E6C80-16850 | 36,000 | |
5 | CAO SU, PHỐT | 1E6D10-19920 | ||
6 | LÁ,CHỐT CHẶN | 1E6C80-19950 | ||
7 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
8 | ĐINH TÁN, 3.2X 6.4 | 22695-320641 | 59,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LƯỠI GẶT,OS | 1E6C85-17101 | ||
2 | CỤM LƯỠI GẶT,OS | 1E6C40-17004 | ||
3 | CỤM LƯỠI GẶT,OS | 1E6C40-17014 | ||
4 | THANH, LƯỠI CẮT S | 1E6B30-17021 | 2,253,000 | |
5 | DẪN HƯỚNG, TRÁI | 1E6B30-17030 | 114,000 | |
6 | ĐẦU LƯỠI CẮT | 1E6C40-17040 | 1,049,000 | |
7 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 84,000 | |
8 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1E6B30-17290 | 30,000 | |
9 | LƯỠI CẮT, A | 1S7596-24060 | 109,000 | |
10 | LƯỠI CẮT, B | 1S7596-24070 | 109,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
12 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
13 | ĐINH TÁN 5.0X16 | 22641-500160 | 17,000 | |
14 | BẠC ĐẠN, 6302UU | 24104-063024 | 90,000 | |
15 | LƯỠI CẮT SAU, A | 1E6B30-17101-1 | ||
16 | LÁ, ĐĨA MA SÁT R | 1E6B30-17120 | 213,000 | |
1 | CỤM LƯỠI GẶT,OS | 1E6C85-17101 | ||
17 | LÁ, 55X20X4 | 1E6B30-17130 | 109,000 | |
2 | CỤM LƯỠI GẶT,OS | 1E6C40-17004 | ||
18 | LƯỠI CẮT SAU, B | 1E6B30-17140 | 213,000 | |
3 | CỤM LƯỠI GẶT,OS | 1E6C40-17014 | ||
4 | THANH, LƯỠI CẮT S | 1E6B30-17021 | 2,253,000 | |
19 | LƯỠI CẮT SAU, C | 1E6B30-17151 | 364,000 | |
5 | DẪN HƯỚNG, TRÁI | 1E6B30-17030 | 114,000 | |
20 | LÁ, KẸP | 1E6B30-17170 | 473,000 | |
6 | ĐẦU LƯỠI CẮT | 1E6C40-17040 | 1,049,000 | |
21 | ĐẾ, LƯỠI CẮT SAU S | 1E6B30-17200-1 | ||
22 | KẸP LƯỠI CẮT B | 1S7596-24170 | 321,000 | |
7 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 84,000 | |
8 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1E6B30-17290 | 30,000 | |
23 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
9 | LƯỠI CẮT, A | 1S7596-24060 | 109,000 | |
10 | LƯỠI CẮT, B | 1S7596-24070 | 109,000 | |
25 | BU LÔNG, M10X 35 | 26487-100353 | 75,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
26 | BU LÔNG, M10X 40 | 26487-100403 | 44,000 | |
12 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
27 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
13 | ĐINH TÁN 5.0X16 | 22641-500160 | 17,000 | |
14 | BẠC ĐẠN, 6302UU | 24104-063024 | 90,000 | |
28 | TẤM, KẾT NỐI 101 | 1E6C85-17860 | 212,000 | |
15 | LƯỠI CẮT SAU, A | 1E6B30-17101-1 | ||
29 | BU LÔNG, ĐẦU NHỌN 15X59 | 1E6B30-17870 | 94,000 | |
16 | LÁ, ĐĨA MA SÁT R | 1E6B30-17120 | 213,000 | |
30 | ỐNG BAO NGOÀI 20X15X9 | 1E6B30-17890 | 168,000 | |
17 | LÁ, 55X20X4 | 1E6B30-17130 | 109,000 | |
31 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
32 | PHỐT, NHỚT VC204206 | 24430-204206 | 48,000 | |
18 | LƯỠI CẮT SAU, B | 1E6B30-17140 | 213,000 | |
33 | ĐAI ỐC, M14 | 26717-140002 | 30,000 | |
19 | LƯỠI CẮT SAU, C | 1E6B30-17151 | 364,000 | |
34 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
20 | LÁ, KẸP | 1E6B30-17170 | 473,000 | |
21 | ĐẾ, LƯỠI CẮT SAU S | 1E6B30-17200-1 | ||
22 | KẸP LƯỠI CẮT B | 1S7596-24170 | 321,000 | |
23 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
25 | BU LÔNG, M10X 35 | 26487-100353 | 75,000 | |
26 | BU LÔNG, M10X 40 | 26487-100403 | 44,000 | |
27 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
28 | TẤM, KẾT NỐI 101 | 1E6C85-17860 | 212,000 | |
29 | BU LÔNG, ĐẦU NHỌN 15X59 | 1E6B30-17870 | 94,000 | |
30 | ỐNG BAO NGOÀI 20X15X9 | 1E6B30-17890 | 168,000 | |
31 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
32 | PHỐT, NHỚT VC204206 | 24430-204206 | 48,000 | |
33 | ĐAI ỐC, M14 | 26717-140002 | 30,000 | |
34 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PULI CHỮ V,150C1 | 1E6D10-17430 | 567,000 | |
2 | TAY GẠT,CĂNG LƯỠI | 1E6D10-17450 | 627,000 | |
3 | CHỐT, TAY GẠT | 1E6C85-17490 | 175,000 | |
4 | CON LĂN,CĂNG 80 | 1E6C85-17500 | 281,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM,CĂNG | 1E6C85-17521 | 48,000 | |
6 | LÒ XO,25X85 | 1E6C85-17530 | 67,000 | |
7 | BU LÔNG,CĂNG 12X272 | 1E6C85-17550 | 161,000 | |
8 | DÂY ĐAI CHỮ V,SC70 REC H-P4 | 1E6C85-17560 | 1,672,000 | |
9 | MÁ PHANH,LÒ XO | 1E6C85-17580 | ||
10 | ỐNG LÓT, 12X20 | 1E6C85-17590 | ||
11 | TAY GẠT, CD | 1E6C85-17851 | 753,000 | |
12 | BU LÔNG, ĐẦU NHỌN 15X59 | 1E6B30-17870 | 94,000 | |
13 | ỐNG BAO NGOÀI 20X15X9 | 1E6B30-17890 | 168,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 | 1E6B30-36560 | 51,000 | |
1 | PULI CHỮ V,150C1 | 1E6D10-17430 | 567,000 | |
15 | MIẾNG CANH 5 | 1E8559-75030 | 22,000 | |
2 | TAY GẠT,CĂNG LƯỠI | 1E6D10-17450 | 627,000 | |
3 | CHỐT, TAY GẠT | 1E6C85-17490 | 175,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
4 | CON LĂN,CĂNG 80 | 1E6C85-17500 | 281,000 | |
17 | VÒNG ĐỆM 12 | 22157-120000 | 16,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM,CĂNG | 1E6C85-17521 | 48,000 | |
18 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
6 | LÒ XO,25X85 | 1E6C85-17530 | 67,000 | |
19 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
7 | BU LÔNG,CĂNG 12X272 | 1E6C85-17550 | 161,000 | |
20 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
8 | DÂY ĐAI CHỮ V,SC70 REC H-P4 | 1E6C85-17560 | 1,672,000 | |
21 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 2,000 | |
9 | MÁ PHANH,LÒ XO | 1E6C85-17580 | ||
22 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
10 | ỐNG LÓT, 12X20 | 1E6C85-17590 | ||
23 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
11 | TAY GẠT, CD | 1E6C85-17851 | 753,000 | |
12 | BU LÔNG, ĐẦU NHỌN 15X59 | 1E6B30-17870 | 94,000 | |
24 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 12,000 | |
13 | ỐNG BAO NGOÀI 20X15X9 | 1E6B30-17890 | 168,000 | |
25 | THEN 7X 30 | 22551-070300 | 12,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM 16.5X45X8 | 1E6B30-36560 | 51,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, 6205UU | 24104-062054 | 106,000 | |
15 | MIẾNG CANH 5 | 1E8559-75030 | 22,000 | |
27 | BẠC ĐẠN, 6302UU | 24104-063024 | 90,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
28 | PHỐT, NHỚT VC204206 | 24430-204206 | 48,000 | |
17 | VÒNG ĐỆM 12 | 22157-120000 | 16,000 | |
29 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
18 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
30 | BU LÔNG, M12X 60 ĐẦU BẰNG | 26116-120602 | 31,000 | |
19 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
31 | ĐAI ỐC, M12 | 26367-120002 | 34,000 | |
20 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
21 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 2,000 | |
32 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 30,000 | |
33 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 30,000 | |
22 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
23 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
34 | ĐAI ỐC, M14 | 26717-140002 | 30,000 | |
35 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
24 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 12,000 | |
25 | THEN 7X 30 | 22551-070300 | 12,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, 6205UU | 24104-062054 | 106,000 | |
27 | BẠC ĐẠN, 6302UU | 24104-063024 | 90,000 | |
28 | PHỐT, NHỚT VC204206 | 24430-204206 | 48,000 | |
29 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
30 | BU LÔNG, M12X 60 ĐẦU BẰNG | 26116-120602 | 31,000 | |
31 | ĐAI ỐC, M12 | 26367-120002 | 34,000 | |
32 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 30,000 | |
33 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 30,000 | |
34 | ĐAI ỐC, M14 | 26717-140002 | 30,000 | |
35 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VỎ,TRUYỀN ĐỘNG ĐAI | 7E6C80-17401 | 10,070,000 | |
2 | DÂY, 1,2 | 1E6680-13890 | 165,000 | |
3 | VỎ,TRUYỀN ĐỘNG ĐAI | 1E6C85-17301 | ||
4 | NẮP,HỘP TRUYỀN ĐỘNG | 1E6C85-17310 | ||
5 | VÒNG KẸP | 1E6C85-17321 | 1,489,000 | |
6 | VÒNG KẸP,BÊN TRONG | 1E6C85-17330 | 1,596,000 | |
7 | KHỐI,LỆCH TÂM | 1E6C85-17340 | 1,048,000 | |
8 | TRỤC,CD1 | 1E6C85-17350 | 544,000 | |
9 | TRỤC,CD2 | 1E6C85-17362 | 492,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM, 27,6X34X66 | 1E6C85-17370 | ||
11 | ĐỆM LỐP,20X30X2 | 1E6C85-17380 | 17,000 | |
12 | ỐNG LÓT, 9X12X11 | 1E6C85-17390 | ||
1 | CỤM VỎ,TRUYỀN ĐỘNG ĐAI | 7E6C80-17401 | 10,070,000 | |
13 | VÒNG CHẶN, 15 | 1E4110-24010 | 193,000 | |
2 | DÂY, 1,2 | 1E6680-13890 | 165,000 | |
14 | CHỐT, DẦU | 1E6B30-35120 | 25,000 | |
15 | RON, PLUG 20 | 1E6B30-35130 | 11,000 | |
3 | VỎ,TRUYỀN ĐỘNG ĐAI | 1E6C85-17301 | ||
4 | NẮP,HỘP TRUYỀN ĐỘNG | 1E6C85-17310 | ||
16 | CHỐT 14 | 1E8559-66300 | ||
5 | VÒNG KẸP | 1E6C85-17321 | 1,489,000 | |
17 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
6 | VÒNG KẸP,BÊN TRONG | 1E6C85-17330 | 1,596,000 | |
18 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
7 | KHỐI,LỆCH TÂM | 1E6C85-17340 | 1,048,000 | |
8 | TRỤC,CD1 | 1E6C85-17350 | 544,000 | |
19 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
9 | TRỤC,CD2 | 1E6C85-17362 | 492,000 | |
20 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
10 | VÒNG ĐỆM, 27,6X34X66 | 1E6C85-17370 | ||
21 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
11 | ĐỆM LỐP,20X30X2 | 1E6C85-17380 | 17,000 | |
22 | CHỐT LÒ XO 3.0X40 | 22351-030040 | 12,000 | |
12 | ỐNG LÓT, 9X12X11 | 1E6C85-17390 | ||
23 | CHỐT LÒ XO 5.0X40 | 22351-050040 | 12,000 | |
13 | VÒNG CHẶN, 15 | 1E4110-24010 | 193,000 | |
24 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6203 | 24101-062034 | 62,000 | |
14 | CHỐT, DẦU | 1E6B30-35120 | 25,000 | |
25 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 | 24101-062054 | ||
15 | RON, PLUG 20 | 1E6B30-35130 | 11,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
16 | CHỐT 14 | 1E8559-66300 | ||
27 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
17 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
18 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
28 | BẠC, ĐẠN 6302 | 24101-063024 | 70,000 | |
29 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6304 | 24101-063044 | 97,000 | |
19 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
30 | PHỐT CHỮ O 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
20 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
31 | PHỐT, NHỚT TC254208 | 24421-254208 | 58,000 | |
21 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
32 | PHỐT, DẦU TC305208 | 24421-305208 | 62,000 | |
22 | CHỐT LÒ XO 3.0X40 | 22351-030040 | 12,000 | |
23 | CHỐT LÒ XO 5.0X40 | 22351-050040 | 12,000 | |
33 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 | |
24 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6203 | 24101-062034 | 62,000 | |
34 | BU LÔNG, M8X 50 | 26014-080502 | 34,000 | |
25 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 | 24101-062054 | ||
35 | PULI CHỮ V,175C1 | 1E6D10-17410 | 633,000 | |
36 | VÒNG ĐỆM, 12,5X40X6 | 1E6C85-17540 | 69,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
27 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
37 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
28 | BẠC, ĐẠN 6302 | 24101-063024 | 70,000 | |
38 | CHỐT, 7X 20 | 22551-070201 | 14,000 | |
29 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6304 | 24101-063044 | 97,000 | |
39 | BU LÔNG, M10X 50 | 26013-100502 | 44,000 | |
30 | PHỐT CHỮ O 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
40 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
31 | PHỐT, NHỚT TC254208 | 24421-254208 | 58,000 | |
41 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002 | 30,000 | |
32 | PHỐT, DẦU TC305208 | 24421-305208 | 62,000 | |
33 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 | |
34 | BU LÔNG, M8X 50 | 26014-080502 | 34,000 | |
35 | PULI CHỮ V,175C1 | 1E6D10-17410 | 633,000 | |
36 | VÒNG ĐỆM, 12,5X40X6 | 1E6C85-17540 | 69,000 | |
37 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
38 | CHỐT, 7X 20 | 22551-070201 | 14,000 | |
39 | BU LÔNG, M10X 50 | 26013-100502 | 44,000 | |
40 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
41 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA TRÁI | 1E6D10-18000 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA PHÁI | 1E6D10-18200 | ||
3 | CỤM MŨI RẼ LÚA, TRÁI | 1E6D10-18400 | 1,747,000 | |
4 | CỤM MŨI RẼ LÚA, PHẢI | 1E6D10-18600 | 1,857,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
8 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
1 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA TRÁI | 1E6D10-18000 | ||
11 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA PHÁI | 1E6D10-18200 | ||
12 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 | |
3 | CỤM MŨI RẼ LÚA, TRÁI | 1E6D10-18400 | 1,747,000 | |
4 | CỤM MŨI RẼ LÚA, PHẢI | 1E6D10-18600 | 1,857,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
8 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA TRÁI | 1E6D10-18000 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA PHÁI | 1E6D10-18200 | ||
3 | VÁCH CHIA, TRÁI | 1E6B35-18500-2 | 1,866,000 | |
4 | VÁCH CHIA, PHẢI | 1E6B35-18700-2 | 1,755,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
8 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 | |
1 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA TRÁI | 1E6D10-18000 | ||
2 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA PHÁI | 1E6D10-18200 | ||
3 | VÁCH CHIA, TRÁI | 1E6B35-18500-2 | 1,866,000 | |
4 | VÁCH CHIA, PHẢI | 1E6B35-18700-2 | 1,755,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
8 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP,GUỒNG QUAY | 1E6C85-19300 | 1,455,000 | |
2 | NẮP,BỘ ĐẾM | 1E6D10-19500 | ||
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
1 | NẮP,GUỒNG QUAY | 1E6C85-19300 | 1,455,000 | |
2 | NẮP,BỘ ĐẾM | 1E6D10-19500 | ||
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, PF BÊN PHẢI | 1E6D10-19800 | 1,217,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, PF | 1E6D10-19850 | ||
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
1 | NẮP, PF BÊN PHẢI | 1E6D10-19800 | 1,217,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, PF | 1E6D10-19850 | ||
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 |