STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG PF | 1E6C40-12150 | 2,763,000 | |
1-1 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG PF | 1E6B30-12100 | 2,763,000 | |
1-2 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG PF | 1E6C40-12100 | 2,697,000 | |
2 | VỎ, BẠC ĐẠN | 1E6B30-12200 | 251,000 | |
3 | ĐĨA XÍCH, 14T | 1E6B30-12300 | 269,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M16 L | 1E6B30-16140 | 136,000 | |
5 | VÒNG, 25 | 22242-000250 | 5,000 | |
6 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
7 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 12,000 | |
8 | THEN 7X 30 | 22551-070300 | 12,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
10 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 16.5X55X8 | 1E6B30-36630 | ||
12 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
13 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC CHÍNH S | 1E6B30-13001 | 9,044,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, THANH CÀO | 1E6B30-13200 | 33,000 | |
3 | KẸP, THANH | 1E6B30-13251 | 143,000 | |
3-1 | KẸP, THANH | 1E6B30-13252 | 97,000 | |
4 | LÁ, GUỒNG QUAY | 1E6B30-13300 | 36,000 | |
5 | KẸP, TẤM | 1E6B30-13350 | 37,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG M8X 60 | 26014-080602 | 33,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA, GUỒNG QUAY B | 1E6B30-13100 | 1,673,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, THANH CÀO | 1E6B30-13200 | 33,000 | |
3 | KẸP, THANH | 1E6B30-13251 | 143,000 | |
3-1 | KẸP, THANH | 1E6B30-13252 | 97,000 | |
4 | LÁ, GUỒNG QUAY | 1E6B30-13300 | 36,000 | |
5 | KẸP, TẤM | 1E6B30-13350 | 37,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG M8X 60 | 26014-080602 | 33,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 109,000 | |
2 | THANH CÀO SA | 1E6B30-13450 | 1,257,000 | |
3 | CHỐT THANH CÀO SA | 1E6B30-13480 | 223,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
5 | QUE CÀO | 1E6B30-13060 | 109,000 | |
6 | THANH CÀO SB | 1E6B30-13520 | 1,257,000 | |
7 | CHỐT THANH CÀO SB | 1E6B30-13540 | 335,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THANH ĐỠ GUỒNG GẶT PHẢI | 1E6B30-13550-1 | 258,000 | |
2 | THANH ĐỠ GUỒNG GẶT TRÁI | 1E6B30-13600-1 | 249,000 | |
3 | NẮP, TRỤC GUỒNG QUAY | 1E6B30-13611 | 109,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, GUỒNG QUAY TRÁI | 1E6B30-13621 | 72,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, GUỒNG QUAY PHẢI | 1E6B30-13631 | 72,000 | |
6 | ĐĨA QUAY, A | 1E6B30-13641-1 | 574,000 | |
7 | ĐẾ, ĐĨA TRỤC BẢN LỀ A | 1E6B30-13680 | 81,000 | |
8 | LÁ, ĐIỀU CHỈNH CÀO | 1E6B30-13701 | ||
9 | CON LĂN, ĐĨA | 1E6B30-13711 | 51,000 | |
10 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 64,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
14 | VÒNG, E-10 | 22272-000100 | 11,000 | |
15 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | ||
16 | CHỐT, H 8X 70 | 22487-080700 | ||
17 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
19 | BU LÔNG, M14X 35 ĐẦU BẰNG | 26156-140352 | 31,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY GẠT, NÂNG S | 1E6B30-13801 | 7,614,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, NẮP C | 1E6B30-13951-1 | 148,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 55 | 26014-080552 | 22,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA XÍCH, QUAY NGƯỢC | 1E6B30-14001 | 1,384,000 | |
2 | ĐĨA XÍCH, 15T | 1E6B30-14050 | ||
3 | ỐNG LÓT, CĂNG | 1E6B30-14061 | 103,000 | |
4 | TRỤC BẢN LỀ, CỤM ĐẾM | 1E6B30-14070 | 98,000 | |
5 | XÍCH 104L | 1E6B30-14103 | 245,000 | |
6 | LIÊN KẾT, MẮC XÍCH 40 | 1E6B30-14110 | 22,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 2,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
9 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
10 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
11 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
12 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044 | 81,000 | |
13 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024 | 67,000 | |
14 | BU LÔNG, M10X 45 ĐẦU BẰNG | 26116-100452 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA XÍCH, 15T | 1E6B30-14050 | ||
2 | TRUYỀN ĐỘNG GUỒNG QUAY | 1E6B30-14200 | ||
2-1 | TRUYỀN ĐỘNG GUỒNG QUAY | 1E6B30-14201 | 644,000 | |
3 | DẪN HƯỚNG, ĐĨA XÍCH | 1E6B30-14230 | 342,000 | |
4 | DẪN HƯỚNG, ĐĨA XÍCH A | 1E6B30-14241 | 214,000 | |
5 | TAY GẠT, CĂNG GUỒNG | 1E6B30-14250 | 298,000 | |
6 | TRỤC, BẢN LỀ A | 1E6B30-14280 | 170,000 | |
7 | LÒ XO, CĂNG | 1E6B30-14290 | 75,000 | |
8 | XÍCH 198L | 1E6B30-14300 | 337,000 | |
9 | CẦN, CĂNG | 1E6B30-14311 | 213,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM 16 | 22137-160000 | 6,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 20 | 22137-200000 | 44,000 | |
12 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 2,000 | |
13 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
14 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
15 | CHỐT, CHẺ | 22372-100000 | ||
16 | CHỐT 10X 35 | 22487-100350 | 134,000 | |
17 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024 | 67,000 | |
18 | ỐNG LÓT 20X25 | 24550-020250 | 48,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 50 | 26014-080502 | 34,000 | |
20 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM KHUNG, GẶT S | 1E6C40-15001 | 30,480,000 | |
1-1 | CỤM KHUNG, GẶT S | 1E6C40-15002 | 26,400,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, NÂNG A | 1E6B30-15041 | 80,000 | |
3 | ỐNG LÓT, NÂNG | 1E6B30-16801 | 83,000 | |
4 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LƯỠI CẮT, WP | 1E6C40-17100 | ||
1-1 | CỤM LƯỠI CẮT, WP | 1E6C40-17101 | 16,948,000 | |
1-2 | CỤM LƯỠI CẮT, WP | 1E6C40-17102 | ||
2 | CỤM LƯỠI CẮT, S | 1E6C40-17001 | ||
2-1 | CỤM LƯỠI CẮT, S | 1E6C40-17002 | ||
2-2 | CỤM LƯỠI CẮT, S | 1E6C40-17003 | 15,397,000 | |
3 | CỤM LƯỠI CẮT, S | 1E6C40-17011 | ||
3-1 | CỤM LƯỠI CẮT, S | 1E6C40-17012 | ||
3-2 | CỤM LƯỠI CẮT, S | 1E6C40-17013 | 5,568,000 | |
4 | THANH, LƯỠI CẮT S | 1E6B30-17021 | 2,253,000 | |
5 | DẪN HƯỚNG, TRÁI | 1E6B30-17030 | 114,000 | |
6 | ĐẦU LƯỠI CẮT | 1E6C40-17040 | 1,049,000 | |
7 | LƯỠI CẮT | 1E6B30-17070 | 55,000 | |
8 | LƯỠI CẮT, N | 1S7596-17071 | 109,000 | |
9 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1S7596-17080 | 84,000 | |
10 | BU LÔNG, M6X16 11T | 1E6B30-17290 | 30,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
12 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
13 | ĐINH TÁN 5.0X16 | 22641-500160 | 17,000 | |
14 | BẠC ĐẠN, 6302UU | 24104-063024 | 90,000 | |
15 | LƯỠI HẬU, A | 1E6B30-17101 | 372,000 | |
16 | LÁ, ĐĨA MA SÁT R | 1E6B30-17120 | 213,000 | |
17 | LÁ, 55X20X4 | 1E6B30-17130 | 109,000 | |
18 | LƯỠI CẮT SAU, B | 1E6B30-17140 | 213,000 | |
19 | LƯỠI CẮT SAU, C | 1E6B30-17151 | 364,000 | |
20 | LÁ, KẸP | 1E6B30-17170 | 473,000 | |
21 | ĐẾ, LƯỠI CẮT SAU S | 1E6B30-17200 | 2,595,000 | |
22 | KẸP LƯỠI CẮT B | 1S7596-24170 | 321,000 | |
23 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
25 | BU LÔNG, M10X 35 | 26487-100353 | 75,000 | |
26 | BU LÔNG, M10X 40 | 26487-100403 | 44,000 | |
27 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
28 | LÁ, KẾT NỐI 138 | 1E6C40-17860 | 212,000 | |
29 | BU LÔNG, ĐẦU NHỌN 15X59 | 1E6B30-17870 | 94,000 | |
30 | ỐNG BAO NGOÀI 20X15X9 | 1E6B30-17890 | 168,000 | |
31 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
32 | PHỐT, NHỚT VC204206 | 24430-204206 | 48,000 | |
33 | ĐAI ỐC, M14 | 26717-140002 | 30,000 | |
34 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VỎ, BẠC ĐẠN | 1E6B30-12200 | 251,000 | |
1-1 | VỎ, BẠC ĐẠN | 1E6C40-12200 | ||
2 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG LƯỠI CẮT | 1E6B30-17301 | 1,963,000 | |
3 | TRỤC, LỆCH TÂM LẮC DAO | 1E6B30-17400 | 994,000 | |
4 | VÒNG XOAY YOKE, BÊN TRONG | 1E6B30-17550 | 349,000 | |
5 | TAY GẠT, CD | 1E6B30-17850 | 592,000 | |
6 | BU LÔNG, ĐẦU NHỌN 15X59 | 1E6B30-17870 | 94,000 | |
7 | ỐNG BAO NGOÀI 20X15X9 | 1E6B30-17890 | 168,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
10 | VÒNG, 40 | 22242-000400 | 14,000 | |
11 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
12 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
13 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
14 | PHE GÀI 80-H | 22252-000801 | 159,000 | |
15 | THEN 7X 50 | 22551-070500 | 17,000 | |
16 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
17 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
17-1 | BẠC ĐẠN ,2206 | 1E6C40-12210 | 254,000 | |
18 | BẠC ĐẠN, 6208UU | 24104-062084 | 177,000 | |
19 | BẠC ĐẠN, 6302UU | 24104-063024 | 90,000 | |
20 | PHỐT, NHỚT VC204206 | 24430-204206 | 48,000 | |
21 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
22 | BU LÔNG, M12X 60 ĐẦU BẰNG | 26116-120602 | 31,000 | |
23 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 30,000 | |
24 | ĐAI ỐC, M14 | 26717-140002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA TRÁI | 1E6B30-18004 | 894,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, MŨI RẼ LÚA PHÁI | 1E6B30-18203 | 1,044,000 | |
3 | VÁCH CHIA, TRÁI | 1E6B35-18500 | 1,619,000 | |
4 | VÁCH CHIA, PHẢI | 1E6B35-18700 | 1,640,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 2,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
9 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 | |
11 | BU LÔNG, M10X 25 | 26487-100253 | 50,000 | |
12 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
13 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, GUỒNG QUAY | 1E6B30-19300 | 1,444,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, NẮP TRUYỀN ĐỘNG A | 1E6B30-19400 | 212,000 | |
3 | NẮP, TRUYỀN ĐỘNG PF | 1E6B30-19420 | 200,000 | |
3-1 | NẮP, TRUYỀN ĐỘNG PF | 1E6C40-19420 | 164,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
6-1 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, PF | 1E6B30-19852 | ||
1-1 | DẪN HƯỚNG, PF | 1E6C40-19850 | 268,000 | |
2 | NẮP, PF BÊN PHẢI | 1E6B30-19910 | 1,262,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 |