Khối xilanh

Khối xilanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM THÂN MÁY, XY LANH 729962-01560 98,199,000
4 CHỐT 55 129900-01250 223,000
5 CHỐT, NPTF1 171051-01921 216,000
6 BU LÔNG, ĐẦU TRÒN 129900-02020 80,000
9 ỐNG LÓT TRỤC CAM 129900-02410 247,000
10 CHỐT 30 27241-300000 183,000
11 BU LÔNG, ĐẦU MÁY 129900-01200 209,000
12 MIẾNG ĐỆM, RON ĐẦU MÁY 129906-01350 2,392,000
13 CHỐT 8X16 129100-01580 44,000
14 CHỐT 8X16 129100-01580 44,000
15 ỐNG, CHẠM L=25 129956-01710 218,000
16 CHỐT 119309-01810 75,000
17 CHỐT LÒ XO 6.0X12 22351-060012
18 CHỐT, RO3 23876-030000 109,000
19 CHỐT, RO3 23876-030000 109,000
29 BẠC ĐẠN, LỰC ÉP 129927-02930 344,000
32 BẠC ĐẠN, TRỤC CHÍNH 729927-02800 1,233,000
35 CỤM VÒNG BI,CHÍNH MỸ 129927-02340 1,196,000
38 VÒNG BI,GIẰNG0,25OS 129927-02940 449,000

Nắp hộp bánh răng

Nắp hộp bánh răng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT 8X16 129100-01580 44,000
3 HỘP, BÁNH RĂNG 129936-01500 8,856,000
4 BƠM NHỚT 129956-32001 4,428,000
16 GU ZÔNG M10X 30 26216-100302 50,000
17 PHỐT CHỮ O P20 129900-32030
18 PHỐT CHỮ O P14 129900-32040
19 PHỐT CHỮ O 1A3075 24351-030750
20 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
21 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000
22 BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG 26106-080452 11,000
23 ĐAI ỐC, M10 26306-100002 20,000
24 NẮP, LỌC 124160-01751 209,000
25 PHỐT CHỮ O 1AP32.0 24311-000320 6,000
26 NẮP 129951-01740 411,000
27 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000
28 BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG 26106-080452 11,000
29 BU LÔNG, M8X 75 ĐẦU BẰNG 26106-080752 14,000
30 NẮP, BƠM 121023-26071 859,000
31 VÒNG CHỮ O, 1AG85.0 24321-000850 20,000
32 BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG 26106-100202 11,000
33 CỤM NẮP, VỎ BÁNH RĂNG 729906-01550 9,820,000
35 PHỐT, NHỚT 129916-01800 449,000
36 BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG 26106-080402 30,000
37 BU LÔNG, M8X 70 ĐẦU BẰNG 26106-080702 34,000
38 BẠC ĐẠN, 6206C3 129900-26250 224,000

nắp bích gắn lắp và máng dầu

nắp bích gắn lắp và máng dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 MẶT BÍCH, CỐ ĐỊNH 129962-01610 14,426,000
2 BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG 26206-100202 34,000
3 CHẢO DẦU 129956-01731 12,176,000
4 CỤM NẮP,CHẢO DẦU 129962-01730 9,178,000
5 CHỐT, M16 105425-01690
7 VÒNG ĐỆM, PHỐT 16 22190-160002 50,000
8 BU-LÔNG, M8X150 129972-01731 95,000
9 BU LÔNG, LÀM MÁT 129693-44310 164,000
10 BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG 26106-080252 11,000
11 BU LÔNG, M8X 85 ĐẦU BẰNG 26106-080852 34,000
12 CỤM VỎ, PHỐT NHỚT 129968-01640 3,499,000
14 PHỐT, D115/95XT11 129916-01790 1,158,000
15 BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG 26106-080302 9,000
16 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 44,000

Nắp máy và nắp dàn cò

Nắp máy và nắp dàn cò
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CẦN NÂNG 129973-07910 2,054,000
2 BU LÔNG, M8X 20 ĐẦU BẰNG 26106-080202 6,000
3 ĐẾ, ĐỠ XUPAP 123907-11550
4 NẮP MÁY, XY LANH 129907-11700 45,350,000
8 CHỐT, RO2 23876-020000 64,000
9 CHỐT, RO3 23876-030000 109,000
10 CHỐT 40 27241-400000
11 VAN, HÚT VÀO 129907-11100 709,000
12 VAN, XẢ 129907-11110 673,000
13 LÒ XO, VAN 129907-11120 155,000
14 KẸP, LÒ XO 119620-11180
15 PHỐT, HỆ THỐNG VAN 119803-11340 148,000
16 PHỐT, HỆ THỐNG VAN 124160-11340 134,000
17 ĐẾ ĐỄ CÒ MỔ 129907-11510 1,083,000
19 ĐAI ỐC, M8 129150-11750
20 CỤM HIỆU CHỈNH 123907-11830 218,000
21 DẪN HƯỚNG 123907-11820 269,000
22 CHỐT ĐỊNH VỊ 7 27310-070001 49,000
24 TẤM BẢO VỆ VÒI PHUN 119802-11870 206,000
25 ĐẾ, VÒI PHUN 119625-11880
26 BU LÔNG, M8X 75 129907-11950 75,000
27 KẸP, VÒI PHUN 129907-11960 709,000
28 PHỐT CHỮ O 1AP12.0 24311-000120 2,000
29 GU ZÔNG M8X80 119593-11301 95,000
30 CỤM TRỤC, ROCKER 129907-11341 13,427,000
31 TRỤC,ROCKER ARM 129907-11250 8,070,000
32 GIÁ ĐỠ, ROCKER ARM 129907-11260 1,681,000
33 GIÁ ĐỠ, ROCKER ARM 129907-11270 1,121,000
34 VÒNG ĐỆM 123907-11280 41,000
35 CÒ MỔ 129907-11650 2,242,000
37 VÍT, VAN ĐIỀU CHỈNH 129150-11230
38 ĐAI ỐC, M8 129150-11750
39 CÒ MỔ 129907-11660 1,794,000
41 VÍT, VAN ĐIỀU CHỈNH 129150-11230
42 ĐAI ỐC, M8 129150-11750
43 KẸP 129907-11920 634,000
44 GU ZÔNG M8X 22 26226-080222 41,000
45 BU LÔNG, M8X 40 ĐẦU BẰNG 26106-080402 30,000
46 BU LÔNG, M8X 60 ĐẦU BẰNG 26106-080602 34,000
47 BU LÔNG, M8X 60 ĐẦU BẰNG 26106-080602 34,000
48 ĐAI ỐC, M8 26306-080002 20,000
49 NẮP DÀN CÒ 129962-11300 7,892,000
50 129907-03011 2,092,000
51 MÀNG NGĂN 129907-03061 209,000
52 MÀNG NGĂN 129907-03070 209,000
53 MÀNG 123907-03100 523,000
54 123907-03110 209,000
55 123907-03120 362,000
56 LÒ XO, DIAPHRAGM 123907-03140
58 MIẾNG ĐỆM, RON DÀN CÒ 129933-11310 673,000
59 PHÍCH CẮM, MIỆNG RÓT 119807-11770 119,000
60 CHỐT 119640-61400 143,000
61 VÍT, 5X10 22857-500100 25,000
62 VÍT, 5X10 22857-500100 25,000
63 BU LÔNG TRÊN NẮP DÀN CÒ 124160-11360 114,000
64 PHỐT CHỮ O 1AP12.0 24311-000120 2,000
65 DẪN HƯỚNG, VAN 129907-11800 145,000

Ống góp hút

Ống góp hút
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG GÓP, KHÍ 129907-12100 6,392,000
2 MIẾNG ĐỆM, RON 129907-12110 359,000
3 BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG 26106-080552 34,000
4 BU LÔNG, M8X 85 ĐẦU BẰNG 26106-080852 34,000
5 MIẾNG ĐỆM, RON 121850-77021 198,000
6 ĐOẠN UỐN CONG, LỖ HÚT H73 129962-77500 1,233,000
7 BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG 26106-080252 11,000
8 BU LÔNG, M8X110 ĐẦU BẰNG 26106-081102 41,000

Ống gom khí xả và bộ tiêu âm

Ống gom khí xả và bộ tiêu âm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG GÓP, XẢ 129900-13200 5,035,000
2 MIẾNG ĐỆM, RON GIẢM THANH 129930-13201 59,000
3 GU ZÔNG, M8X95 129263-13220 98,000
3-1 GU ZÔNG, M8X95 129962-13210
4 MIẾNG ĐỆM, RON 129900-13251 206,000
5 BỘ PHẬN GIẢM THANH 129968-13580 11,569,000
6 BU LÔNG, M8X80 10.9T 129E00-13640 164,000
7 THANH GIẰNG, BỘ TIÊU ÂM 129968-13691 4,570,000
8 GU ZÔNG M8X22 119131-18320 70,000
9 BU-LÔNG, M8X 22 26014-080222 30,000
10 BU LÔNG, M8X 25 26014-080252 30,000
11 ĐAI ỐC, M8 26306-080002 20,000
12 ĐAI ỐC, M8 26306-080002 20,000

Trục cam và bánh răng dẫn động

Trục cam và bánh răng dẫn động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CON ĐỘI 129150-14200 310,000
2 CẦN, CÒ MỔ 129907-14400 218,000
3 TRỤC CAM 129908-14590 7,820,000
4 BẠC LÓT 129150-02450 411,000
6 BÁNH RĂNG, TRỤC CAM 129900-14110 6,070,000
7 THEN 7X 14 22512-070140 44,000
8 BU LÔNG, M8X 14 ĐẦU BẰNG 26106-080142 25,000
9 TRỤC, BÁNH RĂNG 123900-25060 896,000
10 CỤM BÁNH RĂNG DẪN HƯỚNG 129927-25110 3,357,000
13 BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG 26106-080552 34,000
14 BU LÔNG 129953-25300 109,000
15 BÁNH RĂNG, BƠM 129907-25900 3,784,000
16 CỤM BÁNH RĂNG, BƠM 129900-26020 1,868,000
18 ỐNG LÓT, BÁNH RĂNG 129927-25920 262,000
19 MẶT BÍCH 158563-51150 1,607,000

Trục khuỷu và pittong

Trục khuỷu và pittong
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC KHUỶU, CỐT MÁY 129942-21000 33,709,000
3 BÁNH RĂNG, TRỤC KHUỶU 129900-21220 3,101,000
4 CHỐT 121850-21290 44,000
5 CHỐT 121850-21290 44,000
6 CHỐT, GÀI 10X22 121850-21920 50,000
7 BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG BỘ CÂN BẰNG 129956-28321 3,643,000
8 THEN 7X 14 22512-070140 44,000
9 BU LÔNG 129916-21610 218,000
10 PULI CHỮ V, TAY QUAY 129907-21650 3,101,000
11 VÒNG ĐỆM KÍN, VÒNG ĐỆM 129960-21930 70,000
12 VÒNG ĐỆM, PULI CHỮ V 129960-21940 355,000
13 BU LÔNG, BÁNH ĐÀ 121850-21130 255,000
14 BÁNH ĐÀ 129962-21500 26,961,000
16 BÁNH RĂNG, VÒNG 129968-21620 1,383,000
17 VÒNG BI, 6203DDUC4 121820-21690 411,000
18 PISTON 129962-22090 4,428,000
20 CỤM VÒNG, PISTON 129906-22050 1,494,000
26 CHỐT, PISTON 120130-22301 1,271,000
27 VÒNG, 30 22252-000300 34,000
28 CỤM CẦN, TAY DÊN 129900-23001 7,713,000
31 BU LÔNG, NỐI CẦN 129900-23200 75,000
32 CỤM VÒNG BI, CHỐT 129927-23600 1,121,000
34 BẠC LÓT, TAY KHUỶU 129900-23911 359,000
35 CỤM VÒNG BI, CHỐT MỸ 129927-23610 859,000
37 CỤM PISTON 729928-22900 5,392,000
39 CỤM VÒNG, 0.25 OS 729927-22950 1,681,000

Bộ cân bằng

Bộ cân bằng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG, CHẠM 129795-01960 179,000
2 CỤM BỘ CÂN BẰNG 129956-28009 44,279,000
2-1 CỤM BỘ CÂN BẰNG 129956-28030
3 ĐAI ỐC, ĐẦU 128610-14120 822,000
4 CHỐT 121850-21290 44,000
5 CHỐT 121850-21290 44,000
6 CỤM VỎ, BỘ CÂN BẰNG 129956-28019 23,389,000
6-1 CỤM VỎ, BỘ CÂN BẰNG 129956-28040
10 TRỤC, BỘ CÂN BẰNG A 129956-28101 7,105,000
11 TRỤC, BỘ CÂN BẰNG B 129956-28111 7,105,000
12 TẤM, LÓT 129956-28180 560,000
13 BÁNH RĂNG, TRUYỀN ĐỘNG BỘ CÂN BẰNG 129956-28332 2,167,000
14 BÁNH RĂNG, BỘ CÂN BẰNG 129956-28341 2,167,000
15 CHỐT, R005 23876-005000 114,000
16 BU LÔNG, M8X 14 ĐẦU BẰNG 26106-080142 25,000
17 PHỐT CHỮ O 1AP20.0 24311-000200 3,000
18 BU LÔNG, M8X 60 ĐẦU BẰNG 26106-080602 34,000

Hệ thống dầu làm mát

Hệ thống dầu làm mát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM LÀM MÁT 129908-33010 16,283,000
2 PHỐT CHỮ O 123912-33050 173,000
3 BU LÔNG, LÀM MÁT 123912-33100 1,419,000
4 GIÁ ĐỠ, LÀM NGUỘI 129908-33101 1,121,000
5 KHỚP NỐI 129006-44480 1,009,000
6 ỐNG, NƯỚC 129908-49060 673,000
7 ỐNG, NƯỚC 123910-49600 673,000
9 ỐNG 123910-49610 281,000
10 KẸP, 25 23000-025000 28,000
11 PHỐT CHỮ O 1AG60.0 24321-000600 11,000
12 CHỐT, XẢ R1/4 171056-49120 298,000
13 DẪN HƯỚNG, QUE THĂM 119860-34810 560,000
14 QUE THĂM, DẦU BÔI TRƠN 129962-34810 1,047,000
16 PHỐT CHỮ O P20 129900-32030
17 CỤM ỐNG, LỖ VÀO LO 129962-35330 3,678,000
21 BU LÔNG, M8X 35 ĐẦU BẰNG 26106-080352 9,000
22 CÔNG TẮC, 0.5KG 119761-39450 240,000
23 CỤM ỐNG, DẦU 129907-39061 859,000
25 KẸP 123907-39500 411,000
27 CỤM BU LÔNG, NỐI M8 129005-59830 89,000
28 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 44,000
29 BU LÔNG, NỐI 3 23857-030000 50,000
30 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 44,000
31 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 3,000
32 ỐNG, DẦU 129930-39050 281,000
33 BU LÔNG, KẸP ỐNG 105010-39140 134,000
34 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 44,000
35 BỘ LỌC, D80X100 119005-35170 255,000

Hệ thống nước làm mát

Hệ thống nước làm mát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 MIẾNG ĐỆM, RON BƠM NƯỚC 129900-42061 80,000
2 ỐNG, NƯỚC 129900-42070 1,419,000
3 CỤM BƠM, CW CAO 129962-42110 10,855,000
4 BƠM NƯỚC 129E00-42100 14,462,000
15 KHỚP, D14 129963-49300 747,000
16 CHỐT, R3/8 129916-49740 189,000
17 CHỐT, M16 121450-42450 134,000
18 MIẾNG ĐỆM, RON 16 124465-44950 50,000
19 PHỐT CHỮ O P36 129900-42140 159,000
20 MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 23414-080000
21 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 3,000
22 BU LÔNG, M8X 55 ĐẦU BẰNG 26106-080552 34,000
23 NẮP, TẢN NHIỆT 129E26-49500 3,213,000
24 MIẾNG ĐỆM, RON TẢN NHIỆT 121850-49550
25 MIẾNG ĐỆM, RON 129900-49560 139,000
26 VAN HẰNG NHIỆT, LUPER NƯỚC 121850-49811 822,000
27 BU LÔNG, M8X 22 ĐẦU BẰNG 26106-080222 8,000
28 CÔNG TẮC, 111 119761-44901 1,158,000
29 CẢM BIẾN, NHIỆT ĐỘ 129927-44900 934,000
30 MIẾNG ĐỆM, RON 16 124465-44950 50,000
31 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002
32 DÂY ĐAI CHỮ V, A45,5 129671-42280 709,000
33 PULI CHỮ V 129930-42450 822,000
34 QUẠT, LÀM MÁT D=410 119130-44740 1,419,000
35 MIẾNG CANH, QUẠT 119005-44761 2,466,000
36 BU LÔNG, M8X 45 ĐẦU BẰNG 26106-080452 11,000

Bơm cao áp

Bơm cao áp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM ỐNG 729962-51340 60,704,000
11 NẮP 129928-51900 55,000
12 BU LÔNG, M6X 10 129008-51920 25,000
13 THEN 5X 19 144626-51090 41,000
22 CHẶN, CON ĐỘI 158600-51270 89,000
23 PHỐT CHỮ O 4D S6 158563-51281 27,000
24 PHỐT CHỮ O 4D S6 158563-51281 27,000
25 CỤM VAN 129509-51390
34 LÒ XO, PHÂN PHỐI 158563-51330 89,000
56 CHỐT 158601-51550 228,000
57 CHỐT, NGĂN 129907-51560 411,000
58 MIẾNG ĐỆM, RON 158552-51571
59 CHỐT 158557-51570 59,000
60 MIẾNG ĐỆM, RON 129906-51580 89,000
61 MÓC NÂNG 158552-51580 231,000
62 BỘ CHỐT,BỘ ĐỊNH THỜI 129271-51590 1,307,000
63 CHỐT,BỘ ĐỊNH THỜI 129271-51600 284,000
64 VÒNG, ĐỆM 119802-51680 59,000
65 PHỐT CHỮ O 119802-51690
66 PHỐT CHỮ O 4D19020 24356-190200
67 MIẾNG ĐỆM, RON 158560-51600 411,000
69 KHỚP NỐI 158601-51650 303,000
70 MIẾNG ĐỆM, RON 158553-51680 50,000
91 PISTON 158601-51770 257,000
92 LÒ XO 158552-51781 189,000
93 CHỐT 158601-51790 159,000
95 CHỐT, M12 158553-51930 70,000
96 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002
97 VÒNG ĐỆM, PHỐT 18 22190-180002 55,000
101 BƠM NHIÊN LIỆU 158552-52100 4,107,000
102 PHỐT CHỮ O 158552-52500
103 PHỐT CHỮ O 158552-52311 29,000
104 PHỐT CHỮ O 4E S42 158552-52400 21,000
105 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002
106 VÒNG ĐỆM, PHỐT 12 22190-120002
107 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 18 22217-180000 25,000
108 CHỐT, GÀI 5X14 22312-050140 30,000
109 CHỐT LÒ XO 5.0X10 22351-050010 30,000
110 BU LÔNG, NỐI 6 23857-060000 41,000
111 PHỐT CHỮ O 1AP7.0 24311-000070 6,000
112 PHỐT CHỮ O 4D19020 24356-190200
113 PHỐT CHỮ O 4D24021 24356-240210
114 BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG 26106-060102 25,000
115 BU LÔNG, M6X 35 ĐẦU BẰNG 26106-060352 30,000
116 BU LÔNG, M10X 45 26450-100452 41,000
117 ĐAI ỐC, KHÓA M18 26776-180002 50,000
119 KHỚP NỐI ỐNG 12 129916-59020 336,000
122 KHỚP NỐI 158552-51670
124 KẸP 129907-01950 785,000
125 KẸP 129907-01960 634,000
126 BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG 26106-080162 6,000
127 BU LÔNG, M8X 22 ĐẦU BẰNG 26106-080222 8,000
128 BU LÔNG, M8X 22 ĐẦU BẰNG 26106-080222 8,000
129 BU LÔNG, M10X 20 ĐẦU BẰNG 26106-100202 11,000

Bộ điều tốc

Bộ điều tốc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
3 MIẾNG ĐỆM, RON 158560-61050 189,000
4 MIẾNG ĐỆM, RON 158560-61071 89,000
6 PHỐT CHỮ O S6 129155-51280
23 ĐAI ỐC, KHÓA 129255-61410 80,000
24 LÒ XO, TRẢ 119807-61420
25 KẸP, TRỤC 158560-61430 84,000
26 CẦN CHUYỂN 129963-61440 934,000
27 BU LÔNG,GIỚI HẠN NGỪNG 129155-61461 235,000
61 KẸP, TRỤC 119660-61901 55,000
67 BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG 26106-060102 25,000
68 BU LÔNG, M6X 10 ĐẦU BẰNG 26106-060102 25,000
69 ĐAI ỐC 119740-61470 44,000
77 PHỐT CHỮ O 158552-61900 12,000
82 VÒNG ĐỆM, PHỐT 16 22190-160002 50,000
84 CHỐT 16 23887-160002 59,000
85 BU LÔNG, M6X 12 ĐẦU BẰNG 26106-060122 3,000
86 BU LÔNG, M6X 25 ĐẦU BẰNG 26106-060252 5,000
87 BU LÔNG, M6X 40 ĐẦU BẰNG 26106-060402 30,000
130 SOLENOID, STOP 129630-77900 3,288,000
131 NẮP, CỤM GIA TỐC 123945-61060 449,000

Kim phun

Kim phun
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM VAN, KIM PHUN 729906-53100 1,121,000
2 CỤM VAN, KIM PHUN 129906-53000 2,092,000
5 ĐAI ỐC, ĐẦU PHUN D16.95 114250-53080 251,000
9 LÒ XO, VÒI PHUN 114250-53120
10 ĐẾ, LÒ XO 114250-53130 59,000
11 114250-53140 199,000
12 CHỐT 114250-53210 41,000
13 CỤM MIẾNG CHÊM 119803-53400 523,000
40 PHỐT 123907-11601 307,000
41 KẸP 122780-59100 179,000
42 KẸP, ỐNG 119305-59120 164,000
45 BU LÔNG, M4X 14 129150-59131 34,000
46 KẸP, ỐNG 129550-59120 269,000
49 BU LÔNG, M4X 14 129150-59131 34,000
50 TRỤ ĐỠ, KẸP ỐNG 129972-59710 673,000
52 CỤM ỐNG, CAO ÁP 129907-59810 859,000
53 CỤM ỐNG, CAO ÁP 129907-59820 859,000
54 CỤM ỐNG, CAO ÁP 129907-59830 859,000
55 CỤM ỐNG, CAO ÁP 129907-59840 859,000
56 BU LÔNG, M6X 16 ĐẦU BẰNG 26106-060162 25,000
57 BU LÔNG, M8X 18 ĐẦU BẰNG 26106-080182 25,000

Ống nhiên liệu

Ống nhiên liệu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM ỐNG, DẦU TRÀN 129907-59140 1,794,000
2 CỤM ỐNG, NHIÊN LIÊN 129946-59300 269,000
2-1 CỤM ỐNG, HỒI FO 129939-59501
4 BỘ BẢO VỆ,ỐNG 13.2 119546-59710 84,000
4-1 BỘ BẢO VỆ, MẮT LƯỚI 129939-59520
5 KẸP, ỐNG 10 124060-77680 41,000
5-1 KẸP, ỐNG 8 124066-59100 59,000
6 BU LÔNG, KẸP ỐNG M6 123907-59540 114,000
7 MIẾNG ĐỆM, RON 123907-59550 139,000
8 KHỚP NỐI 123907-59560
9 VÒNG ĐỆM, PHỐT 8 22190-080002 44,000

Motor khởi động

Motor khởi động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHỞI ĐỘNG 129900-77040 22,175,000
2 CỤM PHẦN ỨNG ROTOR 129900-77120 13,997,000
3 BẠC ĐẠN 171008-77410 370,000
4 BẠC ĐẠN 171008-77420 896,000
5 CỤM VÒNG KẸP 129900-77130 5,214,000
6 CUỘN CẢM 129900-77140 2,952,000
7 CHỔI THAN 129900-77450
8 VÍT 171008-77450 41,000
9 NẮP 129900-77150 634,000
10 CỤM PHẬN ĐỠ, CHỔI THAN 129900-77160 822,000
11 LÒ XO X2130631300 89,000
12 CHỔI THAN 129900-77450
13 KHỚP LY HỢP 129900-77170 4,071,000
14 CỤM LY HỢP 129900-77180 5,892,000
15 BẠC ĐẠN 129900-77190 634,000
16 BẠC ĐẠN X2114955020 1,233,000
17 TRỤC, BÁNH RĂNG 129900-77270 2,952,000
18 CỤM CHẶN 171008-77670 180,000
22 CỤM CÔNG TẮC 129900-77280 4,714,000
23 VỎ, BÁNH RĂNG 129900-77290 3,571,000
24 KẸP, BẠC LÓT 129900-77380 411,000
25 CỤM CẦN CHUYỂN, SANG SỐ 129900-77390 449,000
26 BỘ NẮP 129900-77420 411,000
27 VÍT, M4X10 129900-77430 41,000
28 BU LÔNG, THÔNG 129685-77640 59,000
29 NẮP 171008-77750 148,000
30 BU LÔNG, M12X 20 ĐẦU BẰNG 26116-120202 34,000

Máy phát

Máy phát
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BỘ PHÁT ĐIỆN, 12V-40A 119751-77210 16,283,000
2 NẮP 129240-79300 359,000
3 CỤM KHUNG 129052-77422 6,749,000
4 BẠC ĐẠN 119620-79200 318,000
5 LÁ, KẸP 119620-79210 154,000
6 VÍT 119620-79220 50,000
7 GU ZÔNG 119620-79230 173,000
8 CỤM KHUNG, SAU 119751-77440 1,307,000
9 ĐAI ỐC X9490561001 41,000
10 CỤM RÔ TO 119620-77380 4,285,000
11 BẠC ĐẠN 123501-79240 310,000
12 NẮP 119620-79250 75,000
13 PULY 119620-77461 896,000
14 ĐAI ỐC 119620-77471 84,000
15 VÒNG ĐỆM 119620-77490 187,000
16 CỤM ĐIỀU ÁP 129423-77720 6,999,000
17 ĐỠ 119620-79260 3,571,000
18 ĐỠ, CHỔI THAN 129052-79270 1,121,000
19 CỤM CHỔI THAN 119620-77480 159,000
20 LÒ XO 119620-79280
21 VÍT 119620-79290 44,000
22 VÍT 119620-79300 44,000
23 BU LÔNG 119620-79310 50,000
24 VÍT 119620-79320 41,000
25 BU LÔNG 119620-79330 59,000
26 ỐNG LÓT, CÁCH ĐIỆN 119620-79340 218,000
27 ĐAI ỐC 119620-79350 50,000
28 VÒNG ĐỆM, LÓT 119620-79360 209,000
29 ĐAI ỐC, M10 26306-100002 20,000
30 CỤM HIỆU CHỈNH 129988-77330 1,009,000
31 BU LÔNG, M8X 25 26014-080252 30,000
32 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH 119810-77340 50,000
33 GU ZÔNG 129795-01900 59,000
messenger
zalo