STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO 4X25 | 1E8559-18220 | ||
2 | LÒ XO 4X25 | 1E8559-18220 | ||
3 | VÒNG ĐỆM XỐP, 5X18X18 | 1E6B30-34470 | 12,000 | |
4 | ĐẾ, GƯƠNG TRÁI | 1E6C80-77001 | ||
5 | CỤM THANH GIẰNG, GƯƠNG TRÁI | 1E6C80-77051 | ||
6 | CỤM THANH GIẰNG, GƯƠNG PHẢI | 1E6C80-77100 | 359,000 | |
7 | GƯƠNG CHIẾU HẬU, QUAY SAU TRÁI | 1E8550-77400-2 | ||
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
9 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 | |
10 | GƯƠNG CHIẾU HẬU, QUAY SAU TRÁI | 1E8550-77400-2 | ||
1 | LÒ XO 4X25 | 1E8559-18220 | ||
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
12 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 | |
2 | LÒ XO 4X25 | 1E8559-18220 | ||
13 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 544,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM XỐP, 5X18X18 | 1E6B30-34470 | 12,000 | |
14 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 213,000 | |
15 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 544,000 | |
4 | ĐẾ, GƯƠNG TRÁI | 1E6C80-77001 | ||
5 | CỤM THANH GIẰNG, GƯƠNG TRÁI | 1E6C80-77051 | ||
16 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 213,000 | |
6 | CỤM THANH GIẰNG, GƯƠNG PHẢI | 1E6C80-77100 | 359,000 | |
17 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
18 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
7 | GƯƠNG CHIẾU HẬU, QUAY SAU TRÁI | 1E8550-77400-2 | ||
19 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
9 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 | |
20 | VÒNG ĐỆM 10.2X24X2.5 | 1C730C-95590 | ||
10 | GƯƠNG CHIẾU HẬU, QUAY SAU TRÁI | 1E8550-77400-2 | ||
21 | VÒNG ĐỆM 10.2X24X2.5 | 1C730C-95590 | ||
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
12 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 | |
22 | CHỐT LÒ XO 6.0X40 | 22351-060040 | 9,000 | |
23 | CHỐT LÒ XO 6.0X40 | 22351-060040 | 9,000 | |
13 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 544,000 | |
14 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 213,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 84,000 | |
15 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 544,000 | |
16 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 213,000 | |
26 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 84,000 | |
17 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
27 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
18 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
19 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
20 | VÒNG ĐỆM 10.2X24X2.5 | 1C730C-95590 | ||
21 | VÒNG ĐỆM 10.2X24X2.5 | 1C730C-95590 | ||
22 | CHỐT LÒ XO 6.0X40 | 22351-060040 | 9,000 | |
23 | CHỐT LÒ XO 6.0X40 | 22351-060040 | 9,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 84,000 | |
26 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 84,000 | |
27 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÁP, NỐI ĐẤT ẮC-QUY | 1A8296-51420 | 308,000 | |
2 | ĐAI GIỮ, KẸP | 194680-51670 | 75,000 | |
3 | NẮP, ẮC QUY | 1E6C80-83170 | 317,000 | |
4 | BÌNH ẮC QUY, 95D31L | 1E6B00-83200 | 6,104,000 | |
5 | CỤM CÁP,+ ẮC QUY | 1E6C80-83200 | 937,000 | |
6 | ĐIỆN CỰC, ẮC QUY POS | 1E6B30-83150 | 217,000 | |
7 | CÁP, + ẮC QUY | 1E6C80-83210 | 223,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
9 | TẤM,ẮC QUY A | 1E6C80-83250-1 | ||
10 | TẤM,ẮC QUY B | 1E6C80-83270 | 195,000 | |
1 | CÁP, NỐI ĐẤT ẮC-QUY | 1A8296-51420 | 308,000 | |
11 | TẤM, ẮC QUY | 1E6C80-83293 | ||
2 | ĐAI GIỮ, KẸP | 194680-51670 | 75,000 | |
12 | ĐỠ, DÂY | 1E6681-83430 | 84,000 | |
3 | NẮP, ẮC QUY | 1E6C80-83170 | 317,000 | |
13 | DÂY, CHỐT 13X200 | 1E8809-83900 | 485,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
4 | BÌNH ẮC QUY, 95D31L | 1E6B00-83200 | 6,104,000 | |
5 | CỤM CÁP,+ ẮC QUY | 1E6C80-83200 | 937,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | ĐIỆN CỰC, ẮC QUY POS | 1E6B30-83150 | 217,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
17 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
7 | CÁP, + ẮC QUY | 1E6C80-83210 | 223,000 | |
18 | VÍT, M5X12 | 26023-050122 | 25,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
19 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
9 | TẤM,ẮC QUY A | 1E6C80-83250-1 | ||
10 | TẤM,ẮC QUY B | 1E6C80-83270 | 195,000 | |
20 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
11 | TẤM, ẮC QUY | 1E6C80-83293 | ||
12 | ĐỠ, DÂY | 1E6681-83430 | 84,000 | |
13 | DÂY, CHỐT 13X200 | 1E8809-83900 | 485,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
17 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
18 | VÍT, M5X12 | 26023-050122 | 25,000 | |
19 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
20 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI GIỮ, KẸP | 194680-51670 | 75,000 | |
2 | NẮP, HỘP RƠ-LE 4P | 1K1140-82600 | ||
3 | NẮP, ĐIỆN CỰC | 1E6C80-83120 | ||
4 | GIẮC NỐI, CHÍNH | 1E6C81-84110 | ||
5 | CẦU CHÌ, MINI 5A | 1E8665-83150 | 119,000 | |
6 | CẦU CHÌ, MINI 10A | 1E8665-83160 | 22,000 | |
7 | CẦU CHÌ, MINI 15A | 1E8665-83170 | 148,000 | |
8 | CẦU CHÌ, MINI 30A | 1E8665-83190 | ||
1 | ĐAI GIỮ, KẸP | 194680-51670 | 75,000 | |
9 | DỤNG CỤ KÉO, CẦU CHÌ | 1E8970-84820 | 95,000 | |
10 | ĐI ỐT 1.5AX2 | 1E8540-84900 | 359,000 | |
2 | NẮP, HỘP RƠ-LE 4P | 1K1140-82600 | ||
11 | ĐI ỐT 090,31 | 1E8235-84910 | 318,000 | |
3 | NẮP, ĐIỆN CỰC | 1E6C80-83120 | ||
12 | GIẮC NỐI, ẮC QUY | 1E6C81-84202 | ||
4 | GIẮC NỐI, CHÍNH | 1E6C81-84110 | ||
13 | CẦU CHÌ 50A | 1D2310-06080 | 154,000 | |
5 | CẦU CHÌ, MINI 5A | 1E8665-83150 | 119,000 | |
14 | GIẮC NỐI,ĐẬP | 1E6C81-84305 | ||
6 | CẦU CHÌ, MINI 10A | 1E8665-83160 | 22,000 | |
15 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
7 | CẦU CHÌ, MINI 15A | 1E8665-83170 | 148,000 | |
16 | GIẮC NỐI,HẠT | 1E6C81-84403 | ||
8 | CẦU CHÌ, MINI 30A | 1E8665-83190 | ||
17 | ĐI ỐT 1.5AX2 | 1E8450-84900 | ||
18 | ĐI ỐT 1.5AX2 | 1E8540-84900 | 359,000 | |
9 | DỤNG CỤ KÉO, CẦU CHÌ | 1E8970-84820 | 95,000 | |
19 | ĐI ỐT 090,31 | 1E8235-84910 | 318,000 | |
10 | ĐI ỐT 1.5AX2 | 1E8540-84900 | 359,000 | |
11 | ĐI ỐT 090,31 | 1E8235-84910 | 318,000 | |
20 | KẸP | 1E6D10-84650 | ||
12 | GIẮC NỐI, ẮC QUY | 1E6C81-84202 | ||
21 | GIẮC NỐI, ĐÈN TRỐNG CUỐN LÚA | 1E6B34-84700 | ||
13 | CẦU CHÌ 50A | 1D2310-06080 | 154,000 | |
22 | GIẮC NỐI, VAN | 1E6C81-84801 | ||
14 | GIẮC NỐI,ĐẬP | 1E6C81-84305 | ||
23 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
15 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
24 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
25 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
16 | GIẮC NỐI,HẠT | 1E6C81-84403 | ||
26 | NHÃN, ĐỒNG HỒ | 1E8550-97880 | 22,000 | |
17 | ĐI ỐT 1.5AX2 | 1E8450-84900 | ||
27 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
18 | ĐI ỐT 1.5AX2 | 1E8540-84900 | 359,000 | |
28 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
19 | ĐI ỐT 090,31 | 1E8235-84910 | 318,000 | |
29 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 | |
20 | KẸP | 1E6D10-84650 | ||
21 | GIẮC NỐI, ĐÈN TRỐNG CUỐN LÚA | 1E6B34-84700 | ||
22 | GIẮC NỐI, VAN | 1E6C81-84801 | ||
23 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
24 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
25 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
26 | NHÃN, ĐỒNG HỒ | 1E8550-97880 | 22,000 | |
27 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
28 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
29 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R | 1RF001-00213 | ||
2 | NẮP HỘP ĐIỀU KHIỂN | 1E6B30-81880 | 170,000 | |
3 | THANH GIẰNG,BỘ ĐIỀU KHIỂN A | 1E6C40-81951 | ||
4 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 | |
1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R | 1RF001-00213 | ||
2 | NẮP HỘP ĐIỀU KHIỂN | 1E6B30-81880 | 170,000 | |
3 | THANH GIẰNG,BỘ ĐIỀU KHIỂN A | 1E6C40-81951 | ||
4 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R 3G | 1RF001-00312 | 13,748,000 | |
2 | SIM SIÊU NHỎ,DOCOMO | 1RF001-93410 | ||
3 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
4 | GIẮC NỐI,SA-R | 1E6D15-84652 | ||
5 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R 3G | 1RF001-00312 | 13,748,000 | |
2 | SIM SIÊU NHỎ,DOCOMO | 1RF001-93410 | ||
3 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
4 | GIẮC NỐI,SA-R | 1E6D15-84652 | ||
5 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 |