STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI GIỮ, KẸP | 194680-51670 | 75,000 | |
2 | NẮP, ẮC QUY | 1E6C80-83170 | 317,000 | |
3 | BÌNH ẮC QUY, 95D31L | 1E6B00-83200 | 6,104,000 | |
4 | CỤM CÁP,+ ẮC QUY | 1E6C80-83200 | 937,000 | |
5 | ĐIỆN CỰC, ẮC QUY POS | 1E6B30-83150 | 217,000 | |
6 | CÁP, + ẮC QUY | 1E6C80-83210 | 223,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
8 | DÂY CÁP, ẮC QUY - | 1E8559-83221 | 486,000 | |
9 | TẤM,ẮC QUY A | 1E6C80-83250 | 157,000 | |
10 | TẤM,ẮC QUY B | 1E6C80-83270 | 195,000 | |
11 | TẤM, ẮC QUY | 1E6C80-83291 | 383,000 | |
12 | ĐỠ, DÂY | 1E6681-83430 | 84,000 | |
13 | DÂY, CHỐT 13X200 | 1E8809-83900 | 485,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
17 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
18 | VÍT, M5X12 | 26023-050122 | 25,000 | |
19 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
20 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIẮC NỐI, CHÍNH | 1E6C80-84101 | 6,634,000 | |
2 | CẦU CHÌ, MINI 5A | 1E8665-83150 | 119,000 | |
3 | CẦU CHÌ, MINI 10A | 1E8665-83160 | 22,000 | |
4 | CẦU CHÌ, MINI 15A | 1E8665-83170 | 148,000 | |
5 | ĐI ỐT 090,31 | 1E8235-84910 | 318,000 | |
6 | GIẮC NỐI, ẮC QUY | 1E6C80-84201 | 4,741,000 | |
7 | CẦU CHÌ 50A | 1E8720-83120 | 154,000 | |
8 | ĐI ỐT 090,31 | 1E8235-84910 | 318,000 | |
9 | GIẮC NỐI,ĐẬP | 1E6C80-84301 | 3,203,000 | |
10 | NHÃN, ĐỒNG HỒ | 1E8550-97880 | 22,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
13 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R,3G | 1RF001-00114 | ||
2 | NẮP HỘP ĐIỀU KHIỂN | 1E6B30-81880 | 170,000 | |
3 | THANH GIẰNG,BỘ ĐIỀU KHIỂN A | 1E6C40-81950-1 | ||
4 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI GIỮ, KẸP | 194680-51670 | 75,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ ĂNG TEN | 1E6C40-81840 | 196,000 | |
3 | ỐNG | 1E6B30-84950 | 108,000 | |
4 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
5 | ĂNG-TEN,DI ĐỘNG | 1RF001-93010 | 3,379,000 |