STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CÁP, PIN | 1E6C45-83100 | 3,056,000 | |
2 | CẦU CHÌ 60A, NỔ CHẬM | 1A6240-51630 | 225,000 | |
3 | DÂY CÁP, ẮC QUY + | 1E6B30-83000 | 2,634,000 | |
4 | CỤM VỎ, CẦU CHÌ | 1E6B30-83090 | 823,000 | |
5 | VỎ, CẦU CHÌ TÁC DỤNG CHẬM | 1E6B30-83100 | 829,000 | |
6 | GIÁ ĐỠ, CẦU CHÌ TÁC DỤNG CHẬM | 1E6B30-83110 | ||
7 | NẮP, ẮC QUY | 1E6B30-83120 | ||
8 | ĐIỆN CỰC, ẮC QUY POS | 1E6B30-83150 | 217,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
10 | NẮP, GIẮC NỐI | 1E6C40-83150 | 119,000 | |
10-1 | NẮP, GIẮC NỐI | 1E6C40-83150-1 | ||
11 | NẮP, ẮC QUY | 1E6B30-83170 | 315,000 | |
12 | LÁ, CỐ ĐỊNH AC QUY | 1E6B30-83180 | 206,000 | |
13 | BÌNH ẮC QUY, 95D31L | 1E6B00-83200 | 6,104,000 | |
14 | DÂY CÁP, ẮC QUY - | 1E8559-83221 | 486,000 | |
14-1 | DÂY CÁP, - ẮC QUY | 1E6C45-83220 | ||
15 | ĐỠ, DÂY | 1E6681-83430 | 84,000 | |
16 | DÂY, CHỐT 13X200 | 1E8809-83900 | 485,000 | |
17 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
18 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
19 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
20 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
23 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
24 | VÍT, M5X12 | 26023-050122 | 25,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
26 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
27 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM GIẮC NỐI CỤM GIẮC NỐI | 1E6C45-84101 | 6,110,000 | |
1-1 | CỤM GIẮC NỐI CỤM GIẮC NỐI | 1E6C45-84102 | ||
2 | ĐI ỐT, 3A 1000V | 1E6B30-84800 | 223,000 | |
3 | CẦU CHÌ | 29420-050000 | 41,000 | |
4 | CẦU CHÌ | 29420-150000 | 41,000 | |
5 | CỔ DÊ 250 | 1E8559-84960 | 25,000 | |
6 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
7 | NHÃN, ĐỒNG HỒ | 1E8550-97880 | 22,000 | |
8 | NHÃN, ĐỒNG HỒ | 1E8550-97880 | 22,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHẢN QUANG | 1J5026-62650 | 119,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 5 | 22137-050000 | 2,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 5 | 22217-050000 | 2,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M5 | 26717-050002 | 30,000 |