STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, TRỤC V | 1E6C45-71000 | 83,198,000 | |
1-1 | KHUNG, TRỤC V | 1E6C45-71010 | ||
1-2 | KHUNG, TRỤC V | 1E6C45-71011 | ||
2 | CỤM CÒI | 7E6150-83301 | 285,000 | |
3 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM NẮP, TRỌNG LƯỢNG | 1E6C40-73400 | 336,000 | |
2 | ĐỐI TRỌNG, 1,8 | 1E6B30-73410 | 217,000 | |
3 | ĐỐI TRỌNG, 1,8A | 1E6B30-73440 | 543,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
6 | BU LÔNG, M12X 80 DẠNG LÁ | 26116-120802 | 50,000 | |
7 | BU LÔNG, M12X 90 ĐẦU BẰNG | 26116-120902 | ||
8 | BU LÔNG, M12X100 DẠNG LÁ | 26116-121002 | 70,000 | |
9 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 | 1E8559-12500 | 12,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, CẦU | 1E6C40-72710 | 187,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
4 | BU LÔNG 10X35 | 26014-100352 | 34,000 | |
5 | BU LÔNG, M12X 170 ĐẦU BẰNG | 26116-121702 | ||
6 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 64,000 | |
2 | TRỤC, BÁNH XE DẪN HƯỚNG | 1E6C40-73020 | 495,000 | |
3 | PHỚT, 45X72X12 | 1E6680-73031 | 154,000 | |
4 | ỐNG BAO NGOÀI 35X45X17 | 1E6680-73040 | 278,000 | |
5 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG, 335 | 1E6C45-73060 | 2,719,000 | |
6 | NẮP CHẮN BỤI 81 | 1E6C40-73080 | 97,000 | |
7 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG KIM LOẠI A | 1E6C40-73150 | 998,000 | |
7-1 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG KIM LOẠI A | 1E6C40-73151 | ||
8 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG KIM LOẠI B | 1E6C40-73160 | 998,000 | |
8-1 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG KIM LOẠI B | 1E6C40-73161 | ||
9 | LÒ XO WAHER 16 | 22212-160000 | 25,000 | |
10 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
11 | MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 | 23414-160000 | 6,000 | |
12 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
13 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 47,000 | |
14 | ĐAI ỐC, BẦU M16 | 26677-160002 | 42,000 | |
15 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
16 | TRỤC, BÁNH XE DẪN HƯỚNG | 1E6C40-73020 | 495,000 | |
17 | PHỚT, 45X72X12 | 1E6680-73031 | 154,000 | |
18 | ỐNG BAO NGOÀI 35X45X17 | 1E6680-73040 | 278,000 | |
19 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG, 335 | 1E6C45-73060 | 2,719,000 | |
20 | NẮP CHẮN BỤI 81 | 1E6C40-73080 | 97,000 | |
21 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG KIM LOẠI A | 1E6C40-73150 | 998,000 | |
21-1 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG KIM LOẠI A | 1E6C40-73151 | ||
22 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG KIM LOẠI B | 1E6C40-73160 | 998,000 | |
22-1 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG KIM LOẠI B | 1E6C40-73161 | ||
23 | LÒ XO WAHER 16 | 22212-160000 | 25,000 | |
24 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
25 | MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 | 23414-160000 | 6,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
27 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 47,000 | |
28 | ĐAI ỐC, BẦU M16 | 26677-160002 | 42,000 | |
29 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
30 | ĐAI ỐC, M14 | 1E8380-73020 | 36,000 | |
31 | BU LÔNG, CĂNG 350 | 1E9060-73031 | ||
32 | GIÁ ĐỠ, CĂNG ID | 1E6B30-73040-1 | 174,000 | |
33 | CHẶN | 1E9060-73050 | 41,000 | |
34 | CHỐT, CHẺ | 22372-060000 | 11,000 | |
35 | CHỐT 6X 40 | 22487-060400 | 19,000 | |
36 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CON LĂN, TẢI B | 1E6B30-73200 | 3,293,000 | |
2 | BẠC ĐẠN 6206R | 1E8361-35430 | 108,000 | |
3 | CON LĂN, TẢI B | 1E9060-73010 | ||
4 | VÒNG ĐỆM 31*40*34 | 1E8559-73030 | 53,000 | |
5 | PHỐT 40X62X12 | 1E8559-73060 | 106,000 | |
6 | ỐNG BAO NGOÀI 30X40X17 | 1E6B30-73070 | 180,000 | |
7 | NẮP 71 | 1E8559-73080 | 44,000 | |
8 | BU LÔNG A | 1E8559-73100 | 92,000 | |
9 | TRỤC, CON LĂN DẪN HƯỚNG | 1E6B30-73250 | 397,000 | |
10 | NẮP | 1E8559-73540 | 12,000 | |
11 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 19,000 | |
12 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 47,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, KHÓA | 1E6B30-73260 | ||
14 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 6,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
16 | BU LÔNG, M14X 35 ĐẦU BẰNG | 26156-140352 | 31,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CON LĂN, TẢI A | 1E6B30-73210 | 2,455,000 | |
2 | CON LĂN A, TẢI | 1E9061-73000 | ||
3 | VÒNG ĐỆM 31*40*34 | 1E8559-73030 | 53,000 | |
4 | PHỐT 40X62X12 | 1E8559-73060 | 106,000 | |
5 | ỐNG BAO NGOÀI 30X40X17 | 1E6B30-73070 | 180,000 | |
6 | NẮP 71 | 1E8559-73080 | 44,000 | |
7 | BU LÔNG A | 1E8559-73100 | 92,000 | |
8 | TRỤC, CON LĂN DẪN HƯỚNG | 1E6B30-73250 | 397,000 | |
9 | NẮP | 1E8559-73540 | 12,000 | |
10 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 19,000 | |
11 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | 108,000 | |
12 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 47,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, KHÓA | 1E6B30-73260 | ||
14 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 6,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
16 | BU LÔNG, M14X 35 ĐẦU BẰNG | 26156-140352 | 31,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, BÁNH XÍCH TRƯỚC | 1E6B30-73500 | ||
1-1 | DẪN HƯỚNG, BÁNH XÍCH TRƯỚC | 1E6C40-73500 | 1,727,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, BÁNH XÍCH SAU | 1E6C45-73510 | ||
2-1 | DẪN HƯỚNG, BÁNH XÍCH SAU | 1E6C45-73520 | 2,381,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
4 | BU LÔNG, M16X 55 ĐẦU BẰNG | 26156-160552 | 50,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐĨA XÍCH, 90-8T198 | 1E8941-73350 | 1,242,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 24.5X66X8 | 1E6B30-73360 | 111,000 | |
2-1 | VÒNG ĐỆM,24,5X66X12 | 1E6C40-73360 | 136,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-240002 | ||
3-1 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-240002 | ||
4 | ĐAI ỐC, KHÓA M24 | 26777-240002 | 109,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X3.2 | 1E8559-17110 | 11,000 | |
2 | KHÓA | 1E8559-73200 | 27,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X3.2 | 1E8559-17110 | 11,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 14.5*32*3.2 | 1E8559-73130 | 22,000 | |
5 | PHỐT, DC28429 | 1E8420-73150 | 90,000 | |
6 | ỐNG BAO NGOÀI 20X28X13 | 1E8420-73160 | 174,000 | |
7 | CON LĂN, TRƯỢT 138 | 1E8559-73500 | 534,000 | |
8 | TRỤC | 1E8559-73530 | 217,000 | |
9 | LÁ, BỊT | 1E8450-73770-1 | 64,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
11 | VÒNG, 42 | 22252-000420 | 17,000 | |
12 | BẠC ĐẠN, 6004 | 24101-060044 | 61,000 | |
13 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 47,000 | |
14 | BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG | 26156-100252 | 11,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
16 | BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG | 26156-100252 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CAO SU | 1E9061-74010 | 677,000 | |
2 | RETAI, PADDY CA.RUB. | 1E9061-74020 | 425,000 | |
3 | ĐẾ,AUX.PDY CA | 1E6B35-74201 | 3,872,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
5 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 | 22417-250250 | 9,000 | |
6 | CHỐT, H12X 45 | 22487-120450 | 89,000 | |
7 | VÍT, M6X16 | 26033-060162 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 27,000 | |
2 | ĐẾ, NẮP | 1E6B35-74300-1 | 604,000 | |
3 | NẮP, ĐẬY THÙNG LÚA | 1E6B35-74700 | 1,075,000 | |
4 | NẮP | 1E9060-74800 | 1,337,000 | |
5 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO 2.3X17.3X74 | 1E8559-35700 | 17,000 | |
2 | KHÓA, BẢO VỆ | 1E8559-74350 | 125,000 | |
3 | BẢO VỆ, NGƯỜI HỨNG LÚA | 1E6B35-74502 | 991,000 | |
4 | BU LÔNG, TỰA LƯNG | 1E8559-74500 | ||
5 | BẢO VỆ, NGƯỜI HỨNG LÚA PHẢI | 1E6B35-74552 | 991,000 | |
6 | BẢO VỆ, AN TOÀN | 1E6B35-74610 | 171,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 12 | 22117-120000 | 5,000 | |
8 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 3.2X20 | 22417-320200 | 25,000 | |
9 | BU LÔNG, M12X 40 ĐẦU BẰNG | 26116-120404 | 41,000 | |
10 | BU LÔNG, M12X 65 ĐẦU BẰNG | 26116-120654 | 50,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 30,000 | |
12 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26757-160002 | 41,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, ED | 1E6C40-75900 | 255,000 | |
2 | LÁ, 24X74X2.5 | 1E6B30-75920 | 87,000 | |
3 | CỤM KHUNG, BUỒNG SAU | 1E6C40-75970 | 524,000 | |
4 | KHUNG, BUỒNG MÁY | 1E6C40-76001 | 2,814,000 | |
5 | LÁ, ĐỠ | 1E6C40-76350 | 168,000 | |
6 | NẮP, BUỒNG BÊN | 1E6C40-76391 | ||
6-1 | NẮP, BUỒNG BÊN | 1E6C40-76391-1 | ||
7 | ĐO THỜI GIAN | 129211-77920 | 1,419,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 5 | 22137-050000 | 2,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 25,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 5 | 22217-050000 | 2,000 | |
11 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
15 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
16 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
17 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
18 | ĐAI ỐC, M5 | 26717-050002 | 30,000 | |
19 | RƠ LE,ISO 30A | 1E6C30-82000 | 961,000 | |
20 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
21 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BUỒNG ĐỘNG CƠ A | 1E6C45-75001 | 9,864,000 | |
1-1 | BUỒNG ĐỘNG CƠ A | 1E6C45-75002 | ||
2 | TAY VỊN | 1E8552-75110 | 238,000 | |
3 | BUỒNG ĐỘNG CƠ B | 1E6C40-75300 | 1,598,000 | |
3-1 | BUỒNG ĐỘNG CƠ B | 1E6C40-75301 | ||
4 | MÀNG, LƯỚI CHỐT BỤI | 1E6C40-75381 | 1,844,000 | |
5 | NẮP, BUỒNG SAU TS | 1E6C45-75401 | ||
6 | LÁ SÀNG | 1E8550-75400 | 274,000 | |
6-1 | CỤM NẮP, BUỒNG E | 1E6C40-75400 | ||
7 | VÒNG ĐỆM 6.5*10.5*5 | 1E8550-75440 | 20,000 | |
8 | TẤM, NẮP SAU E BÊN TRÊN | 1E6C40-75450 | 133,000 | |
9 | TẤM, NẮP SAU E, PHẢI | 1E6C40-75471 | 48,000 | |
10 | TẤM, NẮP ER, LO TS | 1E6C45-75481 | 585,000 | |
11 | PHỐT, 3X15X640 | 1E9060-75490 | 17,000 | |
12 | MÀN HÌNH, PHÍA SAU | 1E6C40-75501 | 1,246,000 | |
13 | CHỐT | 1E8809-75570 | 19,000 | |
14 | PHỐT 20*25*770 | 1E8559-75580 | 95,000 | |
15 | TẤM, BUỒNG E, TRƯỚC | 1E6C40-75611 | 436,000 | |
16 | TẤM, BUỒNG E, SAU | 1E6C40-75621 | 255,000 | |
17 | TẤM, BUỒNG E, PHẢI | 1E6C40-75631 | 430,000 | |
18 | TẤM, BUỒNG E, TRÁI | 1E6C40-75641 | 128,000 | |
19 | NẮP, BUỒNG THẤP | 1E6C40-75700 | 1,102,000 | |
20 | PHỐT, 5X15X530 | 1E6B30-75800 | 22,000 | |
21 | PHỐT, 10X15X540 | 1E6B30-75810 | 25,000 | |
22 | PHỚT, 3X15X400 | 1E6C40-75830 | 31,000 | |
23 | PHỚT, 20X25X270 | 1E6C40-75840 | 55,000 | |
24 | PHỚT, 20X25X550 | 1E6B30-75852 | 61,000 | |
25 | PHỚT CHẮN BỤI 765 | 1E6C40-75850 | 139,000 | |
26 | PHỚT, 3X10X1710 | 1E6C40-75861 | 61,000 | |
27 | PHỐT, PHÍA SAU NGOÀI BUỒNG | 1E6C40-75870 | 67,000 | |
28 | PHỚT, 20X25X500 | 1E6C40-75880 | 55,000 | |
29 | TẤM, CÁCH ĐIỆN | 1E6B30-75950 | 971,000 | |
30 | MÁY ĐO, GIÓ LF | 1E6B30-76501-1 | 273,000 | |
31 | MÁY ĐO, GIÓ LR | 1E6B30-76561-1 | 273,000 | |
32 | MÁY ĐO, GIÓ LC | 1E6B30-76610 | 129,000 | |
33 | VÒNG ĐỆM 6 | 22157-060000 | 11,000 | |
34 | VÒNG ĐỆM 6 | 22157-060000 | 11,000 | |
35 | BU LÔNG, M6X 16 | 26013-060162 | 25,000 | |
36 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
37 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
38 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
39 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
40 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
40-1 | ĐINH TÁN, 3.2X 4.8 | 22695-320481 | 64,000 | |
41 | VÍT, M6X16 | 26022-060162 | 25,000 | |
42 | BU LÔNG, M6X 16 | 26450-060162 | 11,000 | |
43 | VÍT, M6X12 | 26587-060122 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DÂY, DỪNG | 1E8540-35070 | 284,000 | |
2 | LÒ XO | 1E8559-75040 | ||
3 | ĐẾ, FULCR.ENG.RO. | 1E6B30-75180 | 111,000 | |
4 | ĐẾ | 1E8559-75320-2 | 62,000 | |
5 | TAY | 1E8559-75340 | 112,000 | |
6 | CẦN CHUYỂN | 1E8559-75370 | 58,000 | |
7 | GIÁ ĐỠ | 1E8559-75390 | 67,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 12 | 22117-120000 | 5,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
11 | CHỐT LÒ XO 3.0X16 | 22351-030016 | 25,000 | |
12 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
13 | BU LÔNG, M6X 25 | 26013-060252 | 25,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO 4X25 | 1E8559-18220 | ||
2 | VÒNG ĐỆM XỐP, 5X18X18 | 1E6B30-34470 | 12,000 | |
3 | CỤM GIÁ ĐỠ, CHIẾU HẬU BÊN TRÁI CỤM | 1E6B30-77101 | 485,000 | |
3-1 | GIÁ ĐỠ, CHIẾU HẬU BÊN TRÁI | 1E6B30-77101-1 | ||
4 | BỆ, GƯƠNG | 1E6B30-77300 | 257,000 | |
5 | CỤM GIÁ ĐỠ, GƯƠNG | 1E6B30-77331 | 505,000 | |
6 | GƯƠNG CHIẾU HẬU, QUAY SAU TRÁI | 1E8550-77400 | 210,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
8 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 | |
9 | KẸP 30 | 1E8559-81240 | ||
10 | CỤM ĐÈN, LÀM VIỆC 35W | 1E8923-81500 | 507,000 | |
10-1 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 544,000 | |
11 | BÓNG ĐÈN 35W | 1E8923-81510 | ||
11-1 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 213,000 | |
12 | CỤM ĐÈN, LÀM VIỆC 35W | 1E8923-81500 | 507,000 | |
12-1 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 544,000 | |
13 | BÓNG ĐÈN 35W | 1E8923-81510 | 167,000 | |
13-1 | BÓNG ĐÈN 35W | 1E6C40-81510 | 213,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM 10.2X24X2.5 | 1C730C-95590 | ||
15 | CHỐT LÒ XO 6.0X40 | 22351-060040 | 9,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
17 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
18 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 84,000 | |
19 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |