STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 17X22X6.6 | 1E8559-24150 | 14,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X4.5 | 1E8559-29130 | ||
3 | DÂY ĐAI CHỮ V, LB58-AG8 | 1E8300-35050 | 473,000 | |
4 | PULI, V 142-B3 | 1E6C45-51010 | 897,000 | |
5 | CON LĂN,100 | 1E6B30-51040 | 849,000 | |
6 | TAY GẠT, CĂNG 120 | 1E6B30-51051-1 | ||
7 | LÒ XO 28X123 | 1E6B30-51151 | ||
8 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 64,000 | |
9 | VÍT, CĂNG 10X185 | 1E6B30-51800 | 75,000 | |
10 | BU LÔNG, M10 | 1E6B00-63070 | 123,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 21*30*4 | 1E8559-73280 | 25,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
15 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
16 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
17 | THEN 7X30 | 22551-070301 | 59,000 | |
18 | BẠC ĐẠN, 6003UU | 24104-060034 | 75,000 | |
19 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044 | ||
20 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
21 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M14 | 26737-140002 | 34,000 | |
23 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 21X64X10 | 1E6B30-35100 | 136,000 | |
2 | PULI, CĂNG 90 | 1E6681-51082-1 | 735,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, CHẶN DÂY ĐAI A | 1E6B30-51100 | ||
4 | DÂY ĐAI CHỮ V, LB64 AG8 | 1E6B30-51240 | 526,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 66.8 | 1E6B30-51260 | 150,000 | |
6 | PULI CHỮ V, 305 B3 | 1E6B30-51280 | 1,379,000 | |
7 | TAY GẠT, LY HỢP ĐẬP | 1E6B30-51301 | 423,000 | |
8 | KẸP, DÂY ĐAI CỤM PHẬN ĐẬP U | 1E6B30-51362 | 514,000 | |
9 | KẸP, DÂY ĐAI CỤM PHẬN ĐẬP L | 1E6C40-51410 | 468,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM 8X12X10 | 1E9060-51481 | ||
11 | CAO SU CHỐNG SÓC | 1E9061-51490 | 19,000 | |
12 | GIÁ ĐỠ, CHẶN DÂY ĐAI B | 1E6B30-51600 | 175,000 | |
13 | KẸP, DÂY ĐAI | 1E6B35-51901 | 409,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM 21*30*4 | 1E8559-73280 | 25,000 | |
15 | GIẢM CHẤN | 1E6140-77890 | 601,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM 20 | 22137-200000 | 44,000 | |
17 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
18 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
19 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
20 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 | 22217-200000 | 11,000 | |
21 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
22 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
23 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 17,000 | |
24 | THEN 10 X 35 | 22551-100350 | 19,000 | |
25 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044 | ||
26 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 42,000 | |
27 | BU LÔNG, M8X 30 | 26013-080302 | 11,000 | |
28 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
29 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
30 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
31 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
32 | BU LÔNG, M10X 105 ĐẦU BẰNG | 26116-101052 | 33,000 | |
33 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
34 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-200002 | 70,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, GÀI 8X28 | 1E8559-11060 | 14,000 | |
2 | VỎ, NHIỆM VỤ TRÁI | 1E6C40-53000 | 4,596,000 | |
3 | VỎ HỘP SỐ BÊN PHẢI | 1E6B00-53050 | 5,045,000 | |
4 | BU LÔNG, XẢ | 1E6B00-53060 | 134,000 | |
5 | RON, VỎ HỘP SỐ | 1E9060-53080 | 957,000 | |
6 | LÁ, NGĂN | 1E6B00-53090 | 25,000 | |
7 | ỐNG LÓT, PHUỘC LY HỢP | 1E6B00-53350 | 168,000 | |
8 | NẮP, DẦU 35 | 1E6B00-53360 | ||
9 | VỎ TRỤC RA, BÊN TRÁI | 1E6B30-53600 | 2,366,000 | |
10 | VỎ TRỤC RA, BÊN PHẢI | 1E6B30-53650 | 2,198,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, PHỚT 8 | 22190-080000 | 41,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
13 | PHỐT CHỮ O 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
14 | PHỐT CHỮ O 1AP21.0 | 24311-000210 | 5,000 | |
15 | PHỐT CHỮ O 1AG70.0 | 24321-000700 | 12,000 | |
16 | PHỐT CHỮ O 1A 2028 | 24351-020280 | ||
17 | BU LÔNG M8X 40 | 26013-080402 | 11,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 55 | 26013-080552 | 22,000 | |
19 | BU LÔNG M12X 40 | 26013-120402 | 23,000 | |
20 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 12,000 | |
21 | BU LÔNG, M10X 105 ĐẦU BẰNG | 26116-101052 | 33,000 | |
22 | VÍT, KHOAN M6X14 | 26476-060142 | 30,000 | |
23 | VÍT, KHOAN M6X14 | 26476-060142 | 30,000 | |
24 | CHỐT, 25 | 27260-250000 | 80,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM GIÁ ĐỠ, NGỪNG | 1E8440-52013 | 12,212,000 | |
2 | CỤM NĂP, THẮNG | 1E8440-52020 | 1,282,000 | |
3 | CỤM CẦN CHUYỂN, CAM | 1E8235-52050 | 560,000 | |
4 | TRỤC CAM | 1E8235-52090 | 560,000 | |
5 | BÀN ĐẠP THẮNG | 1E6480-52141 | 680,000 | |
6 | LÒ XO 10X42 | 1E8235-52210 | 187,000 | |
7 | TRỐNG, THẮNG | 1E8050-52230 | 1,162,000 | |
8 | RON, NẮP | 1E9060-52280 | 221,000 | |
9 | KẸP, LÒ XO HỒI | 1E6192-53660 | 59,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM, KHÓA | 1E6650-54850 | 44,000 | |
11 | PHỐT CHỮ O 1AS12.5 | 24341-000125 | 25,000 | |
12 | ĐAI ỐC, M8 | 26716-080002 | 5,000 | |
13 | VÒNG, 18 | 22242-000180 | 25,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 30 | 26013-080302 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THÙNG, THẮNG BÊN | 1E6B30-52410 | 1,401,000 | |
2 | LÁ, CHỊU LỰC | 1E6B30-52450 | 97,000 | |
3 | PHE GÀI 98 | 1E6B00-52460 | 51,000 | |
4 | LÁ B, CHỊU LỰC | 1E6B00-52480 | 122,000 | |
5 | LÁ, ĐĨA MA SÁT 90 A2 | 1E8270-52481 | 579,000 | |
5-1 | LÁ,ĐĨA MA SÁT | 1E6C40-52910 | 249,000 | |
6 | LÁ, THÉP 2.0 | 1E6B30-55110 | 198,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, 6307H | 1E6C40-55550 | ||
8 | PHỐT CHỮ O 1AG95.0 | 24321-000950 | 28,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 30 | 26013-080302 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, CHUYỂN | 1E6B30-54411 | 758,000 | |
2 | BÁNH RĂNG, 26 | 1E6B00-54420 | 661,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, 22-20 | 1E6B30-54430 | 832,000 | |
4 | PHE GÀI, 31.7X2.3 | 1E6B00-54440 | 30,000 | |
5 | CỤM BÁNH RĂNG, 25 | 1E6B30-54440 | 966,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, 25 | 1E6B30-54450 | 722,000 | |
7 | VÒNG, CHẶN 52 | 1C728C-54470 | 30,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, 6205RNSH2 | 1E9060-54480 | 128,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, NJ205E | 1E9060-54490 | 297,000 | |
10 | VÒNG CHẶN, 25X38X1.6 | 1E6B00-54560 | 41,000 | |
11 | BẠC ĐẠN 6305RSH2 | 1E8379-54580 | 157,000 | |
12 | CHỐT 42 | 27260-420002 | 111,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM TRỤC, THẮNG | 1E6B30-54500 | 3,394,000 | |
2 | BẠC ĐẠN 6305RSH2 | 1E8379-54580 | 157,000 | |
3 | PHỐT, NHỚT TC254208 | 24423-254208 | 76,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, LY HỢP SD 54 | 1E6B30-55030 | ||
2 | VÒNG, 46.6 | 1E6B00-55090 | 36,000 | |
3 | VÒNG CHẶN, 35.5X52X2 | 1E6B00-55110 | 51,000 | |
4 | TRỤC, LY HỢP BÊN | 1E6B30-55121 | 1,363,000 | |
5 | VÒNG 62X3.5 | 1E6B00-55140 | 36,000 | |
6 | LÒ XO, LY HỢP BÊN | 1E6B30-55150 | 440,000 | |
7 | CỤM BÁNH RĂNG LY HỢP SD. | 1E6B30-55300 | 1,751,000 | |
8 | VÒNG, 35 | 22242-000350 | 12,000 | |
9 | CỤM TRỤC,KHỚP LY HỢP SD | 7E6B30-55120 | 3,109,000 | |
10 | CỤM BÁNH RĂNG LY HỢP SD. | 7E6B30-55300 | 2,022,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, GIẢM | 1E6B30-55210 | 1,240,000 | |
2 | BÁNH RĂNG GIẢM TỐC 15X39 | 1E6B30-55220 | ||
2-1 | BÁNH RĂNG GIẢM TỐC 15X39 | 1E6B30-55221 | 1,804,000 | |
3 | BẠC ĐẠN, NJ308E | 1E8450-55230 | 591,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 44X51X25.8 | 1E6B30-55260 | 186,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 44X60X1.6 | 1E6B30-55270 | 58,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 40X60X2.3 | 1E6B00-55380 | 65,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỐT, QLFY508014.5 | 1B1604-14840 | 690,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 40X60X2.3 | 1E6B00-55380 | 65,000 | |
3 | TRỤC RA, BÊN TRÁI | 1E6B30-55410 | 2,495,000 | |
3-1 | TRỤC RA, BÊN TRÁI | 1E6C40-55410 | ||
3-2 | TRỤC RA, BÊN TRÁI | 1E6C40-55411 | 2,469,000 | |
4 | TRỤC RA BÊN PHẢI | 1E6B30-55420 | 2,124,000 | |
4-1 | TRỤC RA BÊN PHẢI | 1E6C40-55420 | ||
4-2 | TRỤC RA BÊN PHẢI | 1E6C40-55421 | 2,060,000 | |
5 | BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG CUỐI CÙNG | 1E6B30-55430 | 2,609,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM , CHẶN 40X50X21 | 1E6B00-55450 | 318,000 | |
7 | ỐNG 40X50X21 | 1E6B00-55470 | 223,000 | |
7-1 | VÒNG ĐỆM | 1E6C43-55470 | 223,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, 6308RSH2 | 1E9060-55490 | ||
9 | BẠC ĐẠN, 6208 SH2 | 1E9060-55560 | 287,000 | |
10 | BẠC ĐẠN, 6208 RSSH2 | 1E9060-55570 | 800,000 | |
11 | VÒNG, 40X3.2 | 22207-040320 | 223,000 | |
12 | PHE GÀI 80-H | 22252-000801 | 159,000 | |
13 | PHỐT CHỮ O 1AS40.0 | 24341-000400 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO, NĨA | 1E8809-13010 | 11,000 | |
2 | TRỤC, CHUYỂN NĨA | 1E6B00-56110 | 322,000 | |
3 | NĨA, PHỤ THAY ĐỔI TỐC ĐỘ | 1E6B00-56120 | ||
4 | CỤM TAY GẠT, CHUYỂN PHỤ | 1E6B00-56130 | 318,000 | |
5 | CỤM TAY GẠT, CHUYỂN PHỤ | 1E6B00-56200 | 137,000 | |
6 | CHẶN | 1E6B00-62350 | 83,000 | |
7 | CHỐT LÒ XO 3.5X32 | 22351-035032 | 5,000 | |
8 | CHỐT LÒ XO 6.0X32 | 22351-060032 | 6,000 | |
9 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100002 | 30,000 | |
10 | PHỐT CHỮ O 1AP14.0 | 24311-000140 | 3,000 | |
11 | VÍT, KHOAN M6X14 | 26476-060142 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NĨA, LY HỢP BÊN | 1E6B00-56300 | 1,428,000 | |
2 | CHỐT, ÁP LỰC | 1E6B00-56310 | 94,000 | |
3 | ĐỆM TRƯỢT CƠ CẤU LÁI | 1E6B00-56320 | ||
3-1 | THANH ĐỠ, NĨA | 1E9063-56320 | 255,000 | |
4 | CỤM CẦN CHUYỂN, LY HỢP BÊN | 1E6B00-56400 | 300,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 25,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 84,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM HST , MT-30UD1 | 168HM7-29020 | 99,342,000 | |
2 | BẠC ĐẠN, KIM | 158830-85070 | 482,000 | |
3 | VAN | 168HQ0-85710 | 680,000 | |
4 | TRỤC BƠM | 168HN5-29210 | 2,616,000 | |
5 | VÒNG, 25 | 22242-000250 | 5,000 | |
6 | BẠC ĐẠN, BI 6305C3 | 24101-063050 | 123,000 | |
7 | CHỐT, G3/8 | 1A6750-29850 | 62,000 | |
8 | CỤM PHỐT | 168HM7-29910 | 1,079,000 | |
9 | PHỚT DẦU TCV253506 | 168HM7-29180 | 348,000 | |
10 | PHỚT, 25X45X8 | 158805-85420 | 355,000 | |
11 | PHỐT CHỮ O 1BP14.0 | 24315-000140 | 3,000 | |
12 | PHỐT CHỮ O 1BP18.0 | 24315-000180 | 11,000 | |
13 | PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 | 24321-000650 | 12,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM CHỮ O, 1AS55.0 | 24341-000550 | 55,000 | |
15 | CHỐT 62 | 27260-620000 | 111,000 | |
16 | CỤM VAN, XẢ | 158856-85502 | 2,123,000 | |
17 | LÒ XO (VAN CHẶN | 168HP1-85570 | 198,000 | |
18 | CHỐT PE1/2A | 158856-85580 | 171,000 | |
19 | CỤM VAN, XẢ | 158856-85702 | 2,160,000 | |
20 | VÒNG, 36 | 22252-000360 | 14,000 | |
21 | VÒNG, 65 | 22252-000650 | 33,000 | |
22 | PHỐT CHỮ O 1AS56.0 | 24341-000560 | 44,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 10.5X18X3 | 1E8530-42900 | 218,000 | |
2 | TAY GẠT, NGÕNG TRỤC | 1E6B00-52800 | 355,000 | |
3 | ỐNG LÓT 10X20X24 | 1E6B00-52840 | 196,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
5 | BU LÔNG, M10X 60 ĐẦU BẰNG | 26116-100602 | 41,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 84,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, KẾT NỐI | 1E6B00-53180 | 106,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
4 | BU LÔNG, M12X180 ĐẦU BẰNG | 26116-121802 | 78,000 | |
5 | BU LÔNG, M12X200 ĐẦU BẰNG | 26116-122002 | 87,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M12 | 26716-120002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BẠC ĐẠN, 6306R | 1A6260-25150 | 882,000 | |
2 | ỐNG BAO NGOÀI 30X45X16 | 1E6680-35021 | 198,000 | |
3 | CHỐT, DẦU | 1E6B30-35120 | 25,000 | |
4 | RON, PLUG 20 | 1E6B30-35130 | 11,000 | |
5 | VỎ, TRUYỀN ĐỘNG ĐẦU VÀO | 1E6C40-53160 | 1,966,000 | |
6 | KHỚP NỐI, 25X54 | 1E6B30-53171 | 188,000 | |
7 | VÒNG, 23 | 1E6B30-53180 | 44,000 | |
8 | TRỤC, VÀO | 1E6C40-53200 | 806,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, PHỚT 8 | 22190-080000 | 41,000 | |
10 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
11 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 | 24101-062054 | ||
12 | PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 | 24321-000650 | 12,000 | |
13 | PHỚT DẦU TC457212 | 24421-457212 | 142,000 | |
14 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
15 | BU LÔNG, M10X 30 | 26013-100302 | 11,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BẠC ĐẠN, NJ206R | 1E9300-54320 | 369,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 12X30X4.5 | 1E8555-54330 | 125,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, 22 | 1E9062-54330 | 524,000 | |
4 | ĐAI ỐC, KHÓA CỨNG 12 | 1E8555-54340 | 366,000 |