Vỏ trục trước bên trái

Vỏ trục trước bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, VỎ BÁNH RĂNG 1C731C-21030
2 VỎ, BÁNH RĂNG TRƯỚC 6 1C723C-21051
3 HỘP,BÁNH RĂNG TRƯỚC 1C731C-21060
4 VÒNG ĐỆM, SUS TRƯỚC 1C727C-21071 1,262,000
5 VỎ,TRƯỚC BẠC ĐẠN 1C731C-21070 1,061,000
6 TAY,ĐỐT KHUỶU TRÁI 1C723C-21101 1,453,000
7 PHỐT, BỤI 55 1C7100-21500 183,000
8 PHỐT, BỤI 50 1C7100-21510 836,000
9 VÒNG, NHỚT BÔI TRƠN 1C7100-21520 189,000
10 KHỚP NỐI,KHUNG TRÁI 1C723C-21900 336,000
11 CHỐT, GÀI M6X12 22312-060120 30,000
12 CHỐT, GÀI M8X20 22312-080200 34,000
13 CHỐT, SONG SONG M10X20 22312-100200 41,000
14 MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 23414-080000
15 PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 24321-000650 12,000
16 PHỐT CHỮ O, 1AG80.0 24321-000800 25,000
17 PHỐT CHỮ O, 1AG170.0 24321-001700 73,000
18 PHỐT CHỮ O, 1AS42.0 24341-000420 44,000
19 ỐNG LÓT, 50X25 24550-050250 262,000
20 ỐNG LÓT, 55X25 24550-055250 180,000
21 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 6,000
22 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 6,000
23 BU LÔNG, M10X 35 26013-100352 34,000
24 BU LÔNG M12X 40 26013-120402 23,000
25 BU LÔNG M12X 30 26014-120302 119,000
26 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 3,000

Vỏ trục trước bên phải

Vỏ trục trước bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, VỎ BÁNH RĂNG 1C731C-21030
2 VỎ, BÁNH RĂNG TRƯỚC 6 1C723C-21051
3 HỘP,BÁNH RĂNG TRƯỚC 1C731C-21060
4 VÒNG ĐỆM, SUS TRƯỚC 1C727C-21071 1,262,000
5 VỎ,TRƯỚC BẠC ĐẠN 1C731C-21070 1,061,000
6 TAY,ĐỐT KHUỶU PHẢI 1C723C-21111 1,453,000
7 PHỐT, BỤI 55 1C7100-21500 183,000
8 PHỐT, BỤI 50 1C7100-21510 836,000
9 VÒNG, NHỚT BÔI TRƠN 1C7100-21520 189,000
10 KHỚP NỐI,KHUNG PHẢI 1C723C-21910 336,000
11 CHỐT, GÀI M6X12 22312-060120 30,000
12 CHỐT, GÀI M8X20 22312-080200 34,000
13 CHỐT, SONG SONG M10X20 22312-100200 41,000
14 MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 23414-080000
15 PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 24321-000650 12,000
16 PHỐT CHỮ O, 1AG80.0 24321-000800 25,000
17 PHỐT CHỮ O, 1AG170.0 24321-001700 73,000
18 PHỐT CHỮ O, 1AS42.0 24341-000420 44,000
19 ỐNG LÓT, 50X25 24550-050250 262,000
20 ỐNG LÓT, 55X25 24550-055250 180,000
21 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 6,000
22 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 6,000
23 BU LÔNG, M10X 35 26013-100352 34,000
24 BU LÔNG M12X 40 26013-120402 23,000
25 BU LÔNG M12X 30 26014-120302 119,000
26 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 3,000

Mức vi sai trước

Mức vi sai trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CÔN 15T,TRƯỚC 1C723C-22230 318,000
2 VÒNG ĐỆM 57X61X195 1C723C-22380
3 VÒNG, 62 22252-000621 36,000
4 BẠC ĐẠN, 6206UU 24104-062064 137,000

Trục truyền động trước

Trục truyền động trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG, 47 22252-000471 23,000
2 VÒNG, 62 22252-000621 36,000
3 BẠC ĐẠN, BÓNG 6305UU 24104-063054 269,000
4 PHE GÀI, 33 24165-000332
5 TRỤC, BÁNH LÁI TRƯỚC 1C731C-22301 553,000
6 VÁT, 19T PHÍA TRƯỚC 1C731C-22310
7 CÔN,TRƯỚC 14T 1C731C-22320 339,000
8 ĐỠ, BẠC ĐẠN 1C731C-22330
9 LÒ XO,TREO A 1C723C-22350
10 LÒ XO,TREO B 1C723C-22360
11 LÒ XO,TREO C 1C723C-22370
12 BẠC ĐẠN, BÓNG 6007UU 24104-060074
13 BẠC ĐẠN, 51202 24520-512020

Trục xe trước

Trục xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG, 35X2.3 22207-035230 183,000
2 VÒNG, 72 22252-000721
3 BẠC ĐẠN, 6207UU 24104-062074 181,000
4 BẠC ĐẠN, 6304UU 24104-063044
5 TRỤC, TRỤC RA TRƯỚC 1C723C-22401 1,659,000
6 CÔN, CUỐI CÙNG 59T 1C731C-22450 1,938,000
7 PHỐT, QLFY40X62X14 1E8420-55430 452,000

Vỏ trục sau

Vỏ trục sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP,VỎ TRỤC RA SAU 1C723C-23051 1,868,000
2 VỎ, TRỤC RA SAU VPD 1C731C-23050 5,390,000
3 BU LÔNG, ĐẦU NHỌN M10X42 1C731C-23091
4 ĐỠ, BẠC ĐẠN VPD 1C731C-23120
5 GIÁ ĐỠ, VỎ TRƯỚC 1C723C-26070 148,000
6 THƯỚC ĐO, MỨC DẦU 1C726C-31250 58,000
7 CHỐT 14 1E8559-66300
8 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 22217-100000 2,000
9 CHỐT, GÀI M8X20 22312-080200 34,000
10 PHỐT CHỮ O 1AP16.0 24311-000160 3,000
11 PHỐT CHỮ O 1AP18.0 24311-000180 3,000
12 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
13 BU LÔNG M8X 40 26013-080402 11,000
14 BU LÔNG, M10X 40 26013-100402 34,000

Đầu vào trục sau

Đầu vào trục sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, CÔN RG 1C723C-23150 484,000
2 BÁNH RĂNG, CÔN ĐẦU VÀO 14 1C7200-23170
3 BÁNH RĂNG,27T 1C7200-23181
4 BẠC ĐẠN 1E8080-55240 123,000
5 VÒNG, 22 22242-000220 30,000
6 VÒNG, 62 22252-000621 36,000
7 BẠC ĐẠN, 6206 24101-062064 108,000
8 PHỐT, DẦU TC306210 24421-306210 76,000

Trục ly hợp bên

Trục ly hợp bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM LY HỢP,BÊN 1C731C-23201 3,319,000
2 BÁNH RĂNG,CÔN ĐẦU VÀO 19T 1C7200-23220 3,439,000
3 VÒNG ĐỆM,SC A 1C723C-23220 355,000
4 VÒNG ĐỆM,SC B 1C723C-23231 344,000
5 TRỤC, LY HỢP BÊN 1C723C-23251 718,000
6 BÁNH RĂNG, RG 12T 1C723C-23271 395,000
7 PHE GÀI 42 22252-000421 23,000
8 BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 24101-062054
9 BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 24101-062074
10 BẠC ĐẠN, BÓNG 6303 24101-063034 112,000
11 BẠC ĐẠN,LÓT 51105 24520-511050 255,000

Trục trung gian sau

Trục trung gian sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH RĂNG, 46T VPD 1C731C-23310 1,415,000
2 TRỤC, TG SAU 1C7230-23320 1,233,000
3 BẠC ĐẠN 1E8080-55240 123,000
4 BẠC ĐẠN, BÓNG 6306 24101-063064 159,000

Trục xe sau

Trục xe sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH RĂNG, 48T RG CUỐI CÙNG 1C7230-23431 6,106,000
2 TRỤC,TRỤC RA 6 VPD 1C723C-23450 2,330,000
3 PHỐT, QLFY40X62X14 1E8420-55430 452,000
4 VÒNG, 72 22252-000721
5 BẠC ĐẠN, 6208 24101-062084 184,000
6 BẠC ĐẠN, 6307 24101-063074 214,000

Điều khiển khớp ly hợp cạnh bên

Điều khiển khớp ly hợp cạnh bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TAY CẦN, LY HỢP BÊN 1C731C-23500 466,000
2 TAY GẠT,LY HỢP BÊN 1C720C-23550 468,000
3 LÁ, GIỮ 25R 1C726C-27680 17,000
4 LÁ, GIỮ 25R 1C726C-27680 17,000
5 CỤM CON LĂN 1C727C-43480
6 CON LĂN,12X26X12 1C727C-43490
7 ỐNG LÓT, 10X12 24550-010120
8 VÒNG ĐỆM 10 22137-100000 2,000
9 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 22417-200200 8,000
10 PHỐT, DẦU TC203208 24421-203208 51,000
11 PHỐT, DẦU TC203208 24421-203208 51,000
12 ỐNG LÓT 20X15 24550-020150 42,000
13 ỐNG LÓT 20X15 24550-020150 42,000
14 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
15 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000

Trục truyền động sau

Trục truyền động sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, VÀO PHÍA SAU 1C727C-23150 624,000
2 KHỚP NỐI 22G 1C723C-23160 375,000
3 CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X16 22417-160160 25,000
4 CHỐT 6X 35 22487-060350 84,000
5 NÚM, DẦU BÔI TRƠN M6F 24761-010000 14,000

truc sau mấu đất khoan

truc sau mấu đất khoan
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG, 62 22252-000621 36,000
2 CHỐT 38,LỖ KHOAN 27260-380000 114,000
3 CHỐT 62 27260-620000 111,000

Bánh sau

Bánh sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM BÁNH XE,SAU 950X 1C740C-24012
2 CỤM BÁNH XE,SAU 950X 1C740C-24022
3 VÒNG ĐỆM, 8X45X3.0 1C726C-25350 19,000
4 CHỐT, CHẺ 1C727C-65701
5 CHỐT, H10X 60 22487-100600
6 BU LÔNG, M8X 16 26013-080162 8,000
7 BU LÔNG, M12X 35 DẠNG LÁ 26116-120354 25,000
8 ĐAI ỐC, M12 26716-120002 11,000

Bánh trước

Bánh trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 BÁNH XE, TRƯỚC 650X95 1C731C-24500
2 BU LÔNG, M12X 25 26013-120252 25,000

Vỏ PTO - Không gian cấy

Vỏ PTO - Không gian cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM VỎ,VPD F ÍT HƠN 1C731C-26033
2 CHỐT, DẦU 20 1C6054-11510
3 VỎ, PTO F 1C7200-26112
4 VỎ, SAU 1C7200-26120 1,540,000
5 GIÁ ĐỠ, TAY LY HỢP 1C7200-26141 1,240,000
6 CHỐT, GÀI M6X20 22312-060200 30,000
7 MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 23414-080000
8 PHỐT CHỮ O 1AP18.0 24311-000180 3,000
9 BU LÔNG, M8X 30 26014-080302 11,000
10 BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG 26106-080122 3,000
11 CHỐT, 22 27260-220000 80,000
12 CHỐT, 28 27260-280000
13 CHỐT, 30 27260-300000
14 LÒ XO, 21X38 1C6720-16160
15 BÁNH RĂNG, ĐẦU VÀO 12T-14T 1C731C-26220 1,169,000
16 BÁNH RĂNG 15-15,TRƯỢT 1C731C-26250
17 TRỤC, LY HỢP PTO 1C7230-26271 786,000
18 BÁNH RĂNG, PAWL 21 1C731C-26291
19 PAWL, CỐ ĐỊNH PTO LY HỢP 1C731C-26311
20 CLAW,LY HỢP CẤY 1C7200-26353
21 VÒNG CHẶN, 15X30X2 1C7200-26390
22 VÒNG, 17 22242-000170 2,000
23 VÒNG, S-25 22292-000250 30,000
24 CHỐT LÒ XO 3.0X10 22351-030010 25,000
25 BẠC ĐẠN, 6004 24101-060044 61,000
26 BẠC ĐẠN, BÓNG 6203 24101-062034 62,000
27 PHỐT, DẦU TC173507 24421-173507 51,000
28 PHỐT, DẦU TC203707 24421-203707 95,000
29 ỐNG LÓT 12X15 24550-012150 44,000
30 ỐNG LÓT, 15X10 24550-015100
31 TRỤC CỤM,BIẾN TỐC 105 1C731C-26411 1,451,000
32 BÁNH RĂNG,27T 1C731C-26461 436,000
33 BÁNH RĂNG, TRƯỢT 28T 1C7200-26481 684,000
34 BẠC ĐẠN, BÓNG 6202 24101-062024 148,000
35 TRỤC, NĨA CHÍNH PTO 1C731C-26710
36 TRỤC, NĨA PHỤ PTO 1C731C-26750
37 LÒ XO, NĨA 1E6150-56040
38 PHỐT, DẦU TC12205 1C6560-63220 44,000
39 MIẾNG ĐỆM, RON 10X1.0 23414-100000 9,000
40 BẠC ĐẠN THÉP 5/16 24190-100002 30,000
41 BU LÔNG, M10X 12 DẠNG LÁ 26106-100122 30,000
42 ỐNG LÓT, PHUỘC LY HỢP 1C6560-12200 95,000
43 CHỐT, LY HỢP CẤY 1C7200-26811 1,282,000
44 TAY, LY HỢP CẤY 1C7230-26830 1,722,000
45 LÒ XO, LY HỢP BÊN 1C7200-26880 1,162,000
46 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 22417-200160 30,000
47 CHỐT, H 8X110 22487-081100 139,000
48 PHỐT, DẦU TC122207 24421-122207 84,000
49 GIÁ ĐỠ, VỎ 1C723C-26051 140,000
50 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
51 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
52 BU LÔNG, M8X 25 26014-080252 30,000

Nắp vỏ PTO (Không gian cấy)

Nắp vỏ PTO (Không gian cấy)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP,PTO LY HỢP VPD 1C731C-26080 189,000
2 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Truyền động cấy

Truyền động cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT,ĐẦU BẰNG 6.5X30 1C711C-11180 36,000
2 TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG CẤY 1C731C-27002 2,877,000
3 CÁP LỌC TC200 1C6320-05700 59,000
4 CỤM TRỤC,CẤY 1C731C-27011
5 ĐỆM, TRỤC 1C720C-27651
6 KẸP, 35 23000-035000 154,000
7 KHỚP NỐI,NHANH(THIẾT BỊ 1C723C-27220 616,000
8 GIÁ ĐỠ, BẠC ĐẠN 1C727C-27260 186,000
9 LÒ XO, NHANH 1C727C-27270 36,000
10 CHỐT, CHẺ 6 1C730C-52370 14,000
11 VÒNG, S-24 22292-000240 30,000
12 BẠC ĐẠN THÉP 1/4 24190-080002 25,000

Truyền động cấy - trước

Truyền động cấy - trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHỐT,ĐẦU BẰNG 6.5X30 1C711C-11180 36,000
2 TRỤC TRƯỚC, PTO 1C723C-27500 3,389,000
3 CHỐT, CHẺ 6 1C730C-52370 14,000
messenger
zalo