STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, VỎ BÁNH RĂNG | 1C731C-21030 | ||
2 | VỎ, BÁNH RĂNG TRƯỚC 6 | 1C723C-21051 | ||
3 | HỘP,BÁNH RĂNG TRƯỚC | 1C731C-21060 | ||
4 | VÒNG ĐỆM, SUS TRƯỚC | 1C727C-21071 | 1,262,000 | |
5 | VỎ,TRƯỚC BẠC ĐẠN | 1C731C-21070 | 1,061,000 | |
6 | TAY,ĐỐT KHUỶU TRÁI | 1C723C-21101 | 1,453,000 | |
7 | PHỐT, BỤI 55 | 1C7100-21500 | 183,000 | |
8 | PHỐT, BỤI 50 | 1C7100-21510 | 836,000 | |
9 | VÒNG, NHỚT BÔI TRƠN | 1C7100-21520 | 189,000 | |
10 | KHỚP NỐI,KHUNG TRÁI | 1C723C-21900 | 336,000 | |
11 | CHỐT, GÀI M6X12 | 22312-060120 | 30,000 | |
12 | CHỐT, GÀI M8X20 | 22312-080200 | 34,000 | |
13 | CHỐT, SONG SONG M10X20 | 22312-100200 | 41,000 | |
14 | MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 | 23414-080000 | ||
15 | PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 | 24321-000650 | 12,000 | |
16 | PHỐT CHỮ O, 1AG80.0 | 24321-000800 | 25,000 | |
17 | PHỐT CHỮ O, 1AG170.0 | 24321-001700 | 73,000 | |
18 | PHỐT CHỮ O, 1AS42.0 | 24341-000420 | 44,000 | |
19 | ỐNG LÓT, 50X25 | 24550-050250 | 262,000 | |
20 | ỐNG LÓT, 55X25 | 24550-055250 | 180,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
23 | BU LÔNG, M10X 35 | 26013-100352 | 34,000 | |
24 | BU LÔNG M12X 40 | 26013-120402 | 23,000 | |
25 | BU LÔNG M12X 30 | 26014-120302 | 119,000 | |
26 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-080122 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, VỎ BÁNH RĂNG | 1C731C-21030 | ||
2 | VỎ, BÁNH RĂNG TRƯỚC 6 | 1C723C-21051 | ||
3 | HỘP,BÁNH RĂNG TRƯỚC | 1C731C-21060 | ||
4 | VÒNG ĐỆM, SUS TRƯỚC | 1C727C-21071 | 1,262,000 | |
5 | VỎ,TRƯỚC BẠC ĐẠN | 1C731C-21070 | 1,061,000 | |
6 | TAY,ĐỐT KHUỶU PHẢI | 1C723C-21111 | 1,453,000 | |
7 | PHỐT, BỤI 55 | 1C7100-21500 | 183,000 | |
8 | PHỐT, BỤI 50 | 1C7100-21510 | 836,000 | |
9 | VÒNG, NHỚT BÔI TRƠN | 1C7100-21520 | 189,000 | |
10 | KHỚP NỐI,KHUNG PHẢI | 1C723C-21910 | 336,000 | |
11 | CHỐT, GÀI M6X12 | 22312-060120 | 30,000 | |
12 | CHỐT, GÀI M8X20 | 22312-080200 | 34,000 | |
13 | CHỐT, SONG SONG M10X20 | 22312-100200 | 41,000 | |
14 | MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 | 23414-080000 | ||
15 | PHỐT CHỮ O, 1AG65.0 | 24321-000650 | 12,000 | |
16 | PHỐT CHỮ O, 1AG80.0 | 24321-000800 | 25,000 | |
17 | PHỐT CHỮ O, 1AG170.0 | 24321-001700 | 73,000 | |
18 | PHỐT CHỮ O, 1AS42.0 | 24341-000420 | 44,000 | |
19 | ỐNG LÓT, 50X25 | 24550-050250 | 262,000 | |
20 | ỐNG LÓT, 55X25 | 24550-055250 | 180,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
23 | BU LÔNG, M10X 35 | 26013-100352 | 34,000 | |
24 | BU LÔNG M12X 40 | 26013-120402 | 23,000 | |
25 | BU LÔNG M12X 30 | 26014-120302 | 119,000 | |
26 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-080122 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CÔN 15T,TRƯỚC | 1C723C-22230 | 318,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 57X61X195 | 1C723C-22380 | ||
3 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
4 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 23,000 | |
2 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
3 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6305UU | 24104-063054 | 269,000 | |
4 | PHE GÀI, 33 | 24165-000332 | ||
5 | TRỤC, BÁNH LÁI TRƯỚC | 1C731C-22301 | 553,000 | |
6 | VÁT, 19T PHÍA TRƯỚC | 1C731C-22310 | ||
7 | CÔN,TRƯỚC 14T | 1C731C-22320 | 339,000 | |
8 | ĐỠ, BẠC ĐẠN | 1C731C-22330 | ||
9 | LÒ XO,TREO A | 1C723C-22350 | ||
10 | LÒ XO,TREO B | 1C723C-22360 | ||
11 | LÒ XO,TREO C | 1C723C-22370 | ||
12 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6007UU | 24104-060074 | ||
13 | BẠC ĐẠN, 51202 | 24520-512020 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG, 35X2.3 | 22207-035230 | 183,000 | |
2 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
3 | BẠC ĐẠN, 6207UU | 24104-062074 | 181,000 | |
4 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044 | ||
5 | TRỤC, TRỤC RA TRƯỚC | 1C723C-22401 | 1,659,000 | |
6 | CÔN, CUỐI CÙNG 59T | 1C731C-22450 | 1,938,000 | |
7 | PHỐT, QLFY40X62X14 | 1E8420-55430 | 452,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP,VỎ TRỤC RA SAU | 1C723C-23051 | 1,868,000 | |
2 | VỎ, TRỤC RA SAU VPD | 1C731C-23050 | 5,390,000 | |
3 | BU LÔNG, ĐẦU NHỌN M10X42 | 1C731C-23091 | ||
4 | ĐỠ, BẠC ĐẠN VPD | 1C731C-23120 | ||
5 | GIÁ ĐỠ, VỎ TRƯỚC | 1C723C-26070 | 148,000 | |
6 | THƯỚC ĐO, MỨC DẦU | 1C726C-31250 | 58,000 | |
7 | BU LÔNG, XẢ | 1E6B00-53060 | 134,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
9 | CHỐT, GÀI M8X20 | 22312-080200 | 34,000 | |
10 | PHỐT CHỮ O 1AP16.0 | 24311-000160 | 3,000 | |
11 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
13 | BU LÔNG M8X 40 | 26013-080402 | 11,000 | |
14 | BU LÔNG, M10X 40 | 26013-100402 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, CÔN RG | 1C723C-23150 | 484,000 | |
2 | BÁNH RĂNG, CÔN ĐẦU VÀO 14 | 1C7200-23170 | ||
3 | BÁNH RĂNG,27T | 1C7200-23181 | ||
4 | BẠC ĐẠN | 1E8080-55240 | 123,000 | |
5 | VÒNG, 22 | 22242-000220 | 30,000 | |
6 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | 108,000 | |
8 | PHỐT, DẦU TC306210 | 24421-306210 | 76,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LY HỢP,BÊN | 1C731C-23201 | 3,319,000 | |
2 | BÁNH RĂNG,CÔN ĐẦU VÀO 19T | 1C7200-23220 | 3,439,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM,SC A | 1C723C-23220 | 355,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM,SC B | 1C723C-23231 | 344,000 | |
5 | TRỤC, LY HỢP BÊN | 1C723C-23251 | 718,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, RG 12T | 1C723C-23271 | 395,000 | |
7 | PHE GÀI 42 | 22252-000421 | 23,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6205 | 24101-062054 | ||
9 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
10 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6303 | 24101-063034 | 112,000 | |
11 | BẠC ĐẠN,LÓT 51105 | 24520-511050 | 255,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, 46T VPD | 1C731C-23310 | 1,415,000 | |
2 | TRỤC, TG SAU | 1C7230-23320 | 1,233,000 | |
3 | BẠC ĐẠN | 1E8080-55240 | 123,000 | |
4 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6306 | 24101-063064 | 159,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH RĂNG, 48T RG CUỐI CÙNG | 1C7230-23431 | 6,106,000 | |
2 | TRỤC,TRỤC RA 6 VPD | 1C723C-23450 | 2,330,000 | |
3 | PHỐT, QLFY40X62X14 | 1E8420-55430 | 452,000 | |
4 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
5 | BẠC ĐẠN, 6208 | 24101-062084 | 184,000 | |
6 | BẠC ĐẠN, 6307 | 24101-063074 | 214,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TAY CẦN, LY HỢP BÊN | 1C731C-23500 | 466,000 | |
2 | TAY GẠT,LY HỢP BÊN | 1C720C-23550 | 468,000 | |
3 | LÁ, GIỮ 25R | 1C726C-27680 | 17,000 | |
4 | LÁ, GIỮ 25R | 1C726C-27680 | 17,000 | |
5 | CỤM CON LĂN | 1C727C-43480 | ||
6 | CON LĂN,12X26X12 | 1C727C-43490 | ||
7 | ỐNG LÓT, 10X12 | 24550-010120 | ||
8 | VÒNG ĐỆM 10 | 22137-100000 | 2,000 | |
9 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X20 | 22417-200200 | 8,000 | |
10 | PHỐT, DẦU TC203208 | 24421-203208 | 51,000 | |
11 | PHỐT, DẦU TC203208 | 24421-203208 | 51,000 | |
12 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 42,000 | |
13 | ỐNG LÓT 20X15 | 24550-020150 | 42,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, VÀO PHÍA SAU | 1C727C-23150 | 624,000 | |
2 | KHỚP NỐI 22G | 1C723C-23160 | 375,000 | |
3 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X16 | 22417-160160 | 25,000 | |
4 | CHỐT 6X 35 | 22487-060350 | 84,000 | |
5 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN M6F | 24761-010000 | 14,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
2 | CHỐT 38,LỖ KHOAN | 27260-380000 | 114,000 | |
3 | CHỐT 62 | 27260-620000 | 111,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH,SAU 950 TRÁI | 1C731C-24011 | 7,233,000 | |
2 | BÁNH,SAU 950 PHẢI | 1C731C-24021 | 7,233,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, 8X45X3.0 | 1C726C-25350 | 19,000 | |
4 | CHỐT, CHẺ | 1C727C-65701 | ||
5 | CHỐT, H10X 60 | 22487-100600 | ||
6 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 | |
7 | BU LÔNG, M12X 35 DẠNG LÁ | 26116-120354 | 25,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M12 | 26716-120002 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BÁNH XE, TRƯỚC 650X95 | 1C731C-24500 | ||
2 | BU LÔNG, M12X 25 | 26013-120252 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VỎ,PTO YR | 1C7500-26031 | ||
1-1 | CỤM VỎ,PTO YR | 1C7500-26032 | ||
2 | CHỐT, DẦU 20 | 1C6054-11510 | ||
3 | VỎ, PTO F | 1C7200-26112 | ||
4 | VỎ, SAU | 1C7200-26120 | 1,540,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, TAY LY HỢP | 1C7200-26141 | 1,240,000 | |
5-1 | GIÁ ĐỠ, TAY LY HỢP | 1C7200-26142 | ||
6 | CHỐT, GÀI M6X20 | 22312-060200 | 30,000 | |
7 | MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 | 23414-080000 | ||
8 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-080122 | 3,000 | |
11 | CHỐT, 22 | 27260-220000 | 80,000 | |
12 | CHỐT, 28 | 27260-280000 | ||
13 | CHỐT, 30 | 27260-300000 | ||
14 | LÒ XO, 21X38 | 1C6720-16160 | ||
15 | TRỤC, ĐẦU VÀO | 1C7230-26211 | ||
16 | BÁNH RĂNG, TRƯỢT 17T-17T | 1C7200-26250 | ||
17 | TRỤC, LY HỢP PTO | 1C7500-26270 | ||
18 | BÁNH RĂNG, 24T ĐỒNG BỘ 15DN | 1C7500-26291 | ||
19 | BÁNH CÓC,CỐ ĐỊNH LY HỢP | 1C7200-26312 | 800,000 | |
20 | CLAW,LY HỢP CẤY | 1C7200-26353 | ||
21 | VÒNG CHẶN, 15X30X2 | 1C7200-26390 | ||
22 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 2,000 | |
23 | VÒNG, S-25 | 22292-000250 | 30,000 | |
24 | CHỐT LÒ XO 3.0X10 | 22351-030010 | 25,000 | |
25 | BẠC ĐẠN, 6004 | 24101-060044 | 61,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6203 | 24101-062034 | 62,000 | |
27 | PHỐT, DẦU TC173507 | 24421-173507 | 51,000 | |
28 | PHỐT, DẦU TC203707 | 24421-203707 | 95,000 | |
29 | ỐNG LÓT 12X15 | 24550-012150 | 44,000 | |
30 | ỐNG LÓT, 15X10 | 24550-015100 | ||
31 | CỤM TRỤC, SỐ CHUYỂN | 1C7200-26412 | ||
32 | BÁNH RĂNG, 24T ĐỒNG BỘ 15DV | 1C7500-26460 | ||
33 | BÁNH RĂNG, TRƯỢT 28T | 1C7200-26481 | 684,000 | |
34 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6202 | 24101-062024 | 148,000 | |
35 | TRỤC, CHẠC | 1C7230-26710 | 3,000,000 | |
36 | TRỤC, CHẠC | 1C7230-26750 | 2,560,000 | |
37 | LÒ XO, NĨA | 1E6150-56040 | ||
38 | PHỐT, DẦU TC12205 | 1C6560-63220 | 44,000 | |
39 | MIẾNG ĐỆM, RON 10X1.0 | 23414-100000 | 9,000 | |
40 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100002 | 30,000 | |
41 | BU LÔNG, M10X 12 DẠNG LÁ | 26106-100122 | 30,000 | |
42 | ỐNG LÓT, PHUỘC LY HỢP | 1C6560-12200 | 95,000 | |
43 | CHỐT, LY HỢP CẤY | 1C7200-26811 | 1,282,000 | |
44 | TAY, LY HỢP CẤY | 1C7230-26830 | 1,722,000 | |
45 | LÒ XO, LY HỢP BÊN | 1C7200-26880 | 1,162,000 | |
46 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 30,000 | |
47 | CHỐT, H 8X110 | 22487-081100 | 139,000 | |
48 | PHỐT, DẦU TC122207 | 24421-122207 | 84,000 | |
49 | GIÁ ĐỠ, VỎ | 1C723C-26051 | 140,000 | |
50 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
51 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
52 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VỎ, PTO K | 1C754C-26010 | ||
2 | CHỐT, DẦU 20 | 1C6054-11510 | ||
3 | VỎ, PTO F | 1C7200-26112 | ||
4 | VỎ, SAU | 1C7200-26120 | 1,540,000 | |
5 | GIÁ ĐỠ, TAY LY HỢP | 1C7200-26141 | 1,240,000 | |
6 | CHỐT, GÀI M6X20 | 22312-060200 | 30,000 | |
7 | MIẾNG ĐỆM, 8X1.0 | 23414-080000 | ||
8 | PHỐT CHỮ O 1AP18.0 | 24311-000180 | 3,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 30 | 26014-080302 | 11,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 12 ĐẦU BẰNG | 26106-080122 | 3,000 | |
11 | LÒ XO, 21X38 | 1C6720-16160 | ||
12 | TRỤC, ĐẦU VÀO | 1C7230-26211 | ||
13 | BÁNH RĂNG, TRƯỢT 17T-17T | 1C7200-26250 | ||
14 | TRỤC, LY HỢP PTO | 1C7500-26270 | ||
15 | BÁNH RĂNG, 24T ĐỒNG BỘ 15DN | 1C7500-26291 | ||
16 | BÁNH CÓC,CỐ ĐỊNH LY HỢP | 1C7200-26312 | 800,000 | |
17 | CLAW,LY HỢP CẤY | 1C7200-26353 | ||
18 | VÒNG CHẶN, 15X30X2 | 1C7200-26390 | ||
19 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 2,000 | |
20 | VÒNG, S-25 | 22292-000250 | 30,000 | |
21 | CHỐT LÒ XO 3.0X10 | 22351-030010 | 25,000 | |
22 | BẠC ĐẠN, 6004 | 24101-060044 | 61,000 | |
23 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6203 | 24101-062034 | 62,000 | |
24 | PHỐT, DẦU TC173507 | 24421-173507 | 51,000 | |
25 | PHỐT, DẦU TC203707 | 24421-203707 | 95,000 | |
26 | ỐNG LÓT 12X15 | 24550-012150 | 44,000 | |
27 | ỐNG LÓT, 15X10 | 24550-015100 | ||
28 | CỤM TRỤC, SỐ CHUYỂN | 1C7200-26412 | ||
29 | BÁNH RĂNG, 24T ĐỒNG BỘ 15DV | 1C7500-26460 | ||
30 | BÁNH RĂNG, TRƯỢT 28T | 1C7200-26481 | 684,000 | |
31 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6202 | 24101-062024 | 148,000 | |
32 | CỤM TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG | 1C7200-26511 | ||
33 | BÁNH RĂNG, CÓ LẪY 16T | 1C7200-26550 | ||
34 | BÁNH CÓC, LY HỢP | 1C7200-26570 | ||
35 | LÒ XO, LY HỢP | 1C7200-26590 | ||
36 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6000 | 24101-060004 | 47,000 | |
37 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6001 | 24101-060014 | 148,000 | |
38 | PHỐT, DẦU TC122207 | 24421-122207 | 84,000 | |
39 | TRỤC, ĐẦU RA | 1C7200-26610 | ||
40 | VÒNG, 28 | 22252-000280 | ||
41 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6001UU | 24104-060014 | 64,000 | |
42 | PHỐT, DẦU TC122807 | 24421-122807 | 84,000 | |
43 | TRỤC, CHẠC | 1C7230-26710 | 3,000,000 | |
44 | TRỤC, CHẠC | 1C7230-26750 | 2,560,000 | |
45 | LÒ XO, NĨA | 1E6150-56040 | ||
46 | PHỐT, DẦU TC12205 | 1C6560-63220 | 44,000 | |
47 | MIẾNG ĐỆM, RON 10X1.0 | 23414-100000 | 9,000 | |
48 | BẠC ĐẠN THÉP 5/16 | 24190-100002 | 30,000 | |
49 | BU LÔNG, M10X 12 DẠNG LÁ | 26106-100122 | 30,000 | |
50 | ỐNG LÓT, PHUỘC LY HỢP | 1C6560-12200 | 95,000 | |
51 | CHỐT, LY HỢP CẤY | 1C7200-26811 | 1,282,000 | |
52 | TAY, LY HỢP CẤY | 1C7230-26830 | 1,722,000 | |
53 | LÒ XO, LY HỢP BÊN | 1C7200-26880 | 1,162,000 | |
54 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.0X16 | 22417-200160 | 30,000 | |
55 | CHỐT, H 8X110 | 22487-081100 | 139,000 | |
56 | PHỐT, DẦU TC122207 | 24421-122207 | 84,000 | |
57 | CỤM TRỤC,VẬN HÀNH | 1C7200-26913 | ||
58 | TAY, ĐIỀU KHIỂN LY HỢP | 1C7200-26951 | ||
59 | LÁ, GIỮ 25R | 1C7200-26970 | ||
60 | ỐNG LÓT, VÀNH 18X25 | 1C7200-26990 | ||
61 | VÒNG ĐỆM 5 | 22137-050000 | 2,000 | |
62 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 1.6X12 | 22417-160120 | 11,000 | |
63 | PHỐT, DẦU TC183008 | 24421-183008 | ||
64 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
65 | GIÁ ĐỠ, VỎ | 1C723C-26051 | 140,000 | |
66 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
67 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
68 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP,PTO LY HỢP VPD | 1C731C-26080 | 189,000 | |
2 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT,ĐẦU BẰNG 6.5X30 | 1C711C-11180 | 36,000 | |
2 | TRỤC, TRUYỀN ĐỘNG CẤY | 1C731C-27002 | 2,877,000 | |
3 | CÁP LỌC TC200 | 1C6320-05700 | 59,000 | |
4 | CỤM TRỤC,CẤY | 1C731C-27011 | ||
5 | ĐỆM, TRỤC | 1C720C-27651 | ||
6 | KẸP, 35 | 23000-035000 | 154,000 | |
7 | KHỚP NỐI,NHANH(THIẾT BỊ | 1C723C-27220 | 616,000 | |
8 | GIÁ ĐỠ, BẠC ĐẠN | 1C727C-27260 | 186,000 | |
9 | LÒ XO, NHANH | 1C727C-27270 | 36,000 | |
10 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 | |
11 | VÒNG, S-24 | 22292-000240 | 30,000 | |
12 | BẠC ĐẠN THÉP 1/4 | 24190-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT,ĐẦU BẰNG 6.5X30 | 1C711C-11180 | 36,000 | |
2 | TRỤC TRƯỚC, PTO | 1C723C-27500 | 3,389,000 | |
3 | CHỐT, CHẺ 6 | 1C730C-52370 | 14,000 |