STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, GẦM | 1E6C80-71001 | 82,421,000 | |
2 | CỤM KHUNG,BƯỚC | 1E6C80-72503 | 3,893,000 | |
3 | KHUNG,BƯỚC A | 1E6C80-72970 | 208,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X25X4,5 | 1E8559-17751 | 12,000 | |
2 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 27,000 | |
3 | TẢI TRỌNG, GIẢM XÓC | 1E9090-71900 | 5,576,000 | |
4 | TẢI TRỌNG, 34,5 | 1E6C80-71990 | 4,136,000 | |
5 | HỘP, CÔNG CỤ | 1E6C80-73800 | 2,406,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
8 | BU LÔNG, M10X 45 | 26014-100452 | 22,000 | |
9 | BU LÔNG, M12X 50 ĐẦU BẰNG | 26116-120502 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 | 1E8559-12500 | 12,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, CẦU | 1E6C40-72710 | 187,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
4 | BU LÔNG 10X35 | 26014-100352 | 34,000 | |
5 | BU LÔNG, M12X120 MẠ | 26116-121202 | 84,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 64,000 | |
2 | CỤM BÁNH XE DẪN HƯỚNG,VL | 7E6C45-73000 | ||
3 | TRỤC, BÁNH XE DẪN HƯỚNG | 1E6C40-73020 | 495,000 | |
4 | PHỚT, 45X72X12 | 1E6680-73031 | 154,000 | |
5 | ỐNG BAO NGOÀI 35X45X17 | 1E6680-73040 | 278,000 | |
6 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG, 335 | 1E6C45-73060 | 2,719,000 | |
7 | NẮP CHẮN BỤI 81 | 1E6C40-73080 | 97,000 | |
8 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG KIM LOẠI A | 1E6C40-73152 | 870,000 | |
9 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG KIM LOẠI B | 1E6C40-73162 | 870,000 | |
10 | LÒ XO WAHER 16 | 22212-160000 | 25,000 | |
11 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
12 | MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 | 23414-160000 | 6,000 | |
13 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
14 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 47,000 | |
15 | ĐAI ỐC, BẦU M16 | 26677-160002 | 42,000 | |
16 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
17 | CỤM BÁNH XE DẪN HƯỚNG,VR | 7E6C45-73010 | 6,165,000 | |
18 | TRỤC, BÁNH XE DẪN HƯỚNG | 1E6C40-73020 | 495,000 | |
19 | PHỚT, 45X72X12 | 1E6680-73031 | 154,000 | |
20 | ỐNG BAO NGOÀI 35X45X17 | 1E6680-73040 | 278,000 | |
21 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG, 335 | 1E6C45-73060 | 2,719,000 | |
22 | NẮP CHẮN BỤI 81 | 1E6C40-73080 | 97,000 | |
23 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG KIM LOẠI A | 1E6C40-73152 | 870,000 | |
24 | BÁNH XE DẪN HƯỚNG KIM LOẠI B | 1E6C40-73162 | 870,000 | |
25 | LÒ XO WAHER 16 | 22212-160000 | 25,000 | |
26 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
27 | MIẾNG ĐỆM, RON 16X1.0 | 23414-160000 | 6,000 | |
28 | BẠC ĐẠN, BÓNG 6207 | 24101-062074 | ||
29 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 47,000 | |
30 | ĐAI ỐC, BẦU M16 | 26677-160002 | 42,000 | |
31 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
32 | ĐAI ỐC, M14 | 1E8380-73020 | 36,000 | |
33 | BU LÔNG, CĂNG 350 | 1E9060-73031 | ||
34 | GIÁ ĐỠ, CĂNG ID | 1E6B30-73040-1 | 174,000 | |
35 | CHẶN | 1E9060-73050 | 41,000 | |
36 | CHỐT, CHẺ | 22372-060000 | 11,000 | |
37 | CHỐT 6X 40 | 22487-060400 | 19,000 | |
38 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CON LĂN, TẢI B | 1E6B35-73100 | 3,304,000 | |
2 | BẠC ĐẠN 6206R | 1E8361-35430 | 108,000 | |
3 | CON LĂN, TẢI B | 1E6B35-73010 | ||
4 | VÒNG ĐỆM 31*40*34 | 1E8559-73030 | 53,000 | |
5 | PHỐT 40X62X12 | 1E8559-73060 | 106,000 | |
6 | ỐNG BAO NGOÀI 30X40X17 | 1E6B30-73070 | 180,000 | |
7 | NẮP 71 | 1E8559-73080 | 44,000 | |
8 | BU LÔNG A | 1E8559-73100 | 92,000 | |
9 | TRỤC, CON LĂN DẪN HƯỚNG | 1E6B30-73250 | 397,000 | |
10 | NẮP | 1E8559-73540 | 12,000 | |
11 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 19,000 | |
12 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 47,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM,TẤM CHẮN 14 | 1E6C80-73260 | 195,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 6,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
16 | BU LÔNG, M14X 40 MẠ | 26156-140402 | 27,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM CON LĂN, TẢI A | 1E6B35-73200 | 2,447,000 | |
2 | CON LẮN, DẪN HƯỚNG A | 1E6B35-73000 | 1,215,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 31*40*34 | 1E8559-73030 | 53,000 | |
4 | PHỐT 40X62X12 | 1E8559-73060 | 106,000 | |
5 | ỐNG BAO NGOÀI 30X40X17 | 1E6B30-73070 | 180,000 | |
6 | NẮP 71 | 1E8559-73080 | 44,000 | |
7 | BU LÔNG A | 1E8559-73100 | 92,000 | |
8 | TRỤC, CON LĂN DẪN HƯỚNG | 1E6B30-73250 | 397,000 | |
9 | NẮP | 1E8559-73540 | 12,000 | |
10 | VÒNG, 62 | 22252-000620 | 19,000 | |
11 | BẠC ĐẠN, 6206 | 24101-062064 | 108,000 | |
12 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 47,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM,TẤM CHẮN 14 | 1E6C80-73260 | 195,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 6,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
16 | BU LÔNG, M14X 40 MẠ | 26156-140402 | 27,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X3.2 | 1E8559-17110 | 11,000 | |
2 | KHÓA | 1E8559-73200 | 27,000 | |
3 | CỤM CON LẮN, VÒNG ĐỠ | 7E6C40-73500 | 1,132,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X3.2 | 1E8559-17110 | 11,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 14.5*32*3.2 | 1E8559-73130 | 22,000 | |
6 | PHỐT, DC28429 | 1E8420-73150 | 90,000 | |
7 | ỐNG BAO NGOÀI 20X28X13 | 1E8420-73160 | 174,000 | |
8 | CON LĂN, TRƯỢT 138 | 1E8559-73500 | 534,000 | |
9 | TRỤC | 1E8559-73530 | 217,000 | |
10 | LÁ, BỊT | 1E8450-73770 | 25,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
12 | VÒNG, 42 | 22252-000420 | 17,000 | |
13 | BẠC ĐẠN, 6004 | 24101-060044 | 61,000 | |
14 | NÚM, DẦU BÔI TRƠN MT6X1 | 24761-060000 | 47,000 | |
15 | BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG | 26156-100252 | 11,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 10 | 22217-100000 | 2,000 | |
17 | BU LÔNG, M10X 25 ĐẦU BẰNG | 26156-100252 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, BÁNH XÍCH TRƯỚC | 1E6C40-73500 | 1,727,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, BÁNH XÍCH SAU | 1E6C45-73520 | 2,381,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
4 | BU LÔNG, M16X 55 ĐẦU BẰNG | 26156-160552 | 50,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM ĐĨA XÍCH | 1E6C85-73350 | 3,802,000 | |
2 | ĐĨA XÍCH, 90-8T/2 | 1E6C85-73400 | 934,000 | |
3 | VẤU LỒI,ĐĨA XÍCH | 1E6C85-73410 | 1,150,000 | |
4 | BU LÔNG, M14X30 10.9 | 1E6A10-73420 | 41,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM,24,5X66X12 | 1E6C40-73360 | 136,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-240002 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CAO SU | 1E6C80-74010 | 734,000 | |
2 | BỘ KẸP,CAO SU ĐỆM | 1E6C80-74020 | 171,000 | |
3 | ĐẾ,HỨNG LÚA | 1E6C80-74100 | 6,626,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
5 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 | 22417-250250 | 9,000 | |
6 | CHỐT, H12X 45 | 22487-120450 | 89,000 | |
7 | VÍT, M6X16 | 26033-060162 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | THANH, MÁNG BAO | 1E6C80-74270 | 1,014,000 | |
2 | TẤM,LÚA PHÍA TRƯỚC | 1E6C80-74400 | 168,000 | |
3 | TẤM,LÚA PHÍA SAU | 1E6C80-74450 | 156,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 27,000 | |
2 | NẮP, LÚA BÊN DƯỚI PHÍA TRƯỚC | 1E6C80-74800 | 1,310,000 | |
3 | NẮP,LÚA BÊN DƯỚI PHÍA SAU | 1E6C80-74850 | 897,000 | |
4 | NẮP, CAT LO C | 1E6C80-74900 | 635,000 | |
5 | NẮP,KHUNG | 1E6C80-74950 | 217,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, PLAIN 6X16X1 | 1E8559-92230 | ||
7 | VÍT, 6X16 | 22857-600160 | 25,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO 2.3X17.3X74 | 1E8559-35700 | 17,000 | |
2 | KHÓA, BẢO VỆ | 1E8559-74350-1 | ||
3 | BẢO VỆ, NGƯỜI HỨNG LÚA | 1E6B35-74502-1 | ||
4 | BU LÔNG, TỰA LƯNG | 1E8559-74500 | ||
5 | BẢO VỆ, NGƯỜI HỨNG LÚA PHẢI | 1E6B35-74552-1 | 1,057,000 | |
6 | BẢO VỆ, AN TOÀN | 1E6B35-74610 | 171,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 12 | 22117-120000 | 5,000 | |
8 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 3.2X20 | 22417-320200 | 25,000 | |
9 | BU LÔNG, M12X 40 ĐẦU BẰNG | 26116-120404 | 41,000 | |
10 | BU LÔNG, M12X 65 ĐẦU BẰNG | 26116-120654 | 50,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M12 | 26717-120002 | 30,000 | |
12 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26757-160002 | 41,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUNG, BUỒNG MÁY | 1E6C80-76001-1 | ||
2 | LÁ, ĐỠ | 1E6C80-76400 | 307,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, ED | 1E6C80-76900 | 235,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 10 | 22157-100000 | 25,000 | |
5 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
6 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 27,000 | |
2 | BU LÔNG M8X15, CÁNH | 1E8559-48150 | 27,000 | |
3 | NẮP,BUỒNG MÁY | 1E6C80-75000 | 4,322,000 | |
4 | LÒ XO | 1E8559-75040 | ||
5 | NẮP,BUỒNG MÁY K | 1E6C80-75180 | 857,000 | |
6 | MÀNG,CHỐNG BỤI A | 1E6C80-75190 | 2,590,000 | |
7 | PHỐT, MÀNG | 1E6C80-75240 | 48,000 | |
8 | TẤM , GIÁ ĐỠB | 1E6C80-75270 | 156,000 | |
9 | PHỐT, 80X60X3 | 1E6C80-75280 | 25,000 | |
10 | TẤM,BUỒNG MÁY A 10-16 | 1E6C80-75380 | 1,781,000 | |
11 | TẤM,BUỒNG MÁY B 10-16 | 1E6C80-75400 | 1,756,000 | |
12 | NẮP, BUỒNG SAU TS | 1E6C80-75470 | 1,018,000 | |
13 | BẢN LỀ, NẮP A TRÊN | 1E6C80-75500 | 216,000 | |
14 | BẢN LỀ, NẮP A DƯỚI | 1E6C80-75530 | 208,000 | |
15 | BẢN LỀ, NẮP B | 1E6C80-75540 | 200,000 | |
16 | CƠ CẤU NỐI NGẮT, BUỒNG MÁY | 1E6C80-75600 | 109,000 | |
17 | TẤM, 120X60 | 1E6C80-75650 | 112,000 | |
18 | ĐẾ, BẢN LỀ | 1E6C80-75701 | 186,000 | |
19 | BẢN LỀ, BUỒNG MÁY | 1E6C80-75730 | 136,000 | |
20 | CẦN GẠT, KHÓA | 1E6C80-75760 | 142,000 | |
21 | CỤM NẮP,NẮP CHÂM DUNG DỊCH | 1E6C80-75800 | 425,000 | |
22 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
23 | CHỐT LÒ XO 3.0X16 | 22351-030016 | 25,000 | |
24 | CHỐT, CHẺ 12 | 22372-120000 | 30,000 | |
25 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
26 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
27 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
28 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
29 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
30 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
31 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
32 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
33 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
34 | VÍT, M6X12 | 26587-060122 | 34,000 | |
35 | VÍT, M6X12 | 26587-060122 | 34,000 | |
36 | DÂY, 1.2X80 | 1E9060-63990 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÒ XO 4X25 | 1E8559-18220 | ||
2 | LÒ XO 4X25 | 1E8559-18220 | ||
3 | VÒNG ĐỆM XỐP, 5X18X18 | 1E6B30-34470 | 12,000 | |
4 | ĐẾ, GƯƠNG TRÁI | 1E6C80-77000 | 483,000 | |
5 | CỤM THANH GIẰNG, GƯƠNG TRÁI | 1E6C80-77050 | 432,000 | |
6 | CỤM THANH GIẰNG, GƯƠNG PHẢI | 1E6C80-77100 | 359,000 | |
7 | GƯƠNG CHIẾU HẬU, QUAY SAU TRÁI | 1E8550-77400-2 | ||
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
9 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 | |
10 | GƯƠNG CHIẾU HẬU, QUAY SAU TRÁI | 1E8550-77400-2 | ||
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
12 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 | |
13 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 544,000 | |
14 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 213,000 | |
15 | CỤM ĐÈN, CƠ CẤU 35W | 1E6C40-81500 | 544,000 | |
16 | BÓNG ĐÈN,35W | 1E6C40-81510 | 213,000 | |
17 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
18 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
19 | KẸP, VÒNG | 1E9265-84300 | 84,000 | |
20 | VÒNG ĐỆM 10.2X24X2.5 | 1C730C-95590 | ||
21 | VÒNG ĐỆM 10.2X24X2.5 | 1C730C-95590 | ||
22 | CHỐT LÒ XO 6.0X40 | 22351-060040 | 9,000 | |
23 | CHỐT LÒ XO 6.0X40 | 22351-060040 | 9,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 84,000 | |
26 | ĐAI ỐC, M10 | 26346-100002 | 84,000 | |
27 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI GIỮ, KẸP | 194680-51670 | 75,000 | |
2 | NẮP, ẮC QUY | 1E6C80-83170 | 317,000 | |
3 | BÌNH ẮC QUY, 95D31L | 1E6B00-83200 | 6,104,000 | |
4 | CỤM CÁP,+ ẮC QUY | 1E6C80-83200 | 937,000 | |
5 | ĐIỆN CỰC, ẮC QUY POS | 1E6B30-83150 | 217,000 | |
6 | CÁP, + ẮC QUY | 1E6C80-83210 | 223,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
8 | DÂY CÁP, ẮC QUY - | 1E8559-83221 | 486,000 | |
9 | TẤM,ẮC QUY A | 1E6C80-83250 | 157,000 | |
10 | TẤM,ẮC QUY B | 1E6C80-83270 | 195,000 | |
11 | TẤM, ẮC QUY | 1E6C80-83291 | 383,000 | |
12 | ĐỠ, DÂY | 1E6681-83430 | 84,000 | |
13 | DÂY, CHỐT 13X200 | 1E8809-83900 | 485,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
17 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
18 | VÍT, M5X12 | 26023-050122 | 25,000 | |
19 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
20 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIẮC NỐI, CHÍNH | 1E6C80-84101 | 6,634,000 | |
2 | CẦU CHÌ, MINI 5A | 1E8665-83150 | 119,000 | |
3 | CẦU CHÌ, MINI 10A | 1E8665-83160 | 22,000 | |
4 | CẦU CHÌ, MINI 15A | 1E8665-83170 | 148,000 | |
5 | ĐI ỐT 090,31 | 1E8235-84910 | 318,000 | |
6 | GIẮC NỐI, ẮC QUY | 1E6C80-84201 | 4,741,000 | |
7 | CẦU CHÌ 50A | 1E8720-83120 | 154,000 | |
8 | ĐI ỐT 090,31 | 1E8235-84910 | 318,000 | |
9 | GIẮC NỐI,ĐẬP | 1E6C80-84301 | 3,203,000 | |
10 | NHÃN, ĐỒNG HỒ | 1E8550-97880 | 22,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
13 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BỘ ĐIỀU KHIỂN,SA-R,3G | 1RF001-00114 | ||
2 | NẮP HỘP ĐIỀU KHIỂN | 1E6B30-81880 | 170,000 | |
3 | THANH GIẰNG,BỘ ĐIỀU KHIỂN A | 1E6C40-81950-1 | ||
4 | BU LÔNG, M6X 20 | 26014-060202 | 12,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M6 | 26367-060002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐAI GIỮ, KẸP | 194680-51670 | 75,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ ĂNG TEN | 1E6C40-81840 | 196,000 | |
3 | ỐNG | 1E6B30-84950 | 108,000 | |
4 | CỔ DÊ 140 | 1E8559-84970 | 34,000 | |
5 | ĂNG-TEN,DI ĐỘNG | 1RF001-93010 | 3,379,000 |