STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC,SÀNG A | 1E6B30-42012 | 974,000 | |
2 | TRỤC, SÀNG TRÁI | 1E6C80-42022 | 867,000 | |
3 | TRỤC, SÀNG PHẢI | 1E6B30-42032 | 842,000 | |
1 | TRỤC,SÀNG A | 1E6B30-42012 | 974,000 | |
4 | ỐNG LÓT 12X17X19.5 | 1E8990-42150 | 65,000 | |
2 | TRỤC, SÀNG TRÁI | 1E6C80-42022 | 867,000 | |
5 | BU LÔNG 12X45, 11T | 1E8990-42170 | 55,000 | |
3 | TRỤC, SÀNG PHẢI | 1E6B30-42032 | 842,000 | |
6 | TẤM, SÀNG TRÁI | 1E6B30-42240 | 522,000 | |
4 | ỐNG LÓT 12X17X19.5 | 1E8990-42150 | 65,000 | |
7 | TẤM, SÀNG PHẢI | 1E6B30-42250 | 262,000 | |
5 | BU LÔNG 12X45, 11T | 1E8990-42170 | 55,000 | |
6 | TẤM, SÀNG TRÁI | 1E6B30-42240 | 522,000 | |
8 | TAY GẠT, SÀNG SAU | 1E8990-42250 | 355,000 | |
7 | TẤM, SÀNG PHẢI | 1E6B30-42250 | 262,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
8 | TAY GẠT, SÀNG SAU | 1E8990-42250 | 355,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
13 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
13 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
14 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 23,000 | |
14 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 23,000 | |
15 | CHỐT LÒ XO 3.0X40 | 22351-030040 | 12,000 | |
15 | CHỐT LÒ XO 3.0X40 | 22351-030040 | 12,000 | |
16 | CHỐT LÒ XO 5.0X40 | 22351-050040 | 12,000 | |
16 | CHỐT LÒ XO 5.0X40 | 22351-050040 | 12,000 | |
17 | THEN 5X 25 | 22551-050250 | 12,000 | |
17 | THEN 5X 25 | 22551-050250 | 12,000 | |
18 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
19 | BẠC ĐẠN, 6204UU | 24104-062044 | 90,000 | |
20 | BẠC ĐẠN, 6303UU | 24104-063034 | 108,000 | |
18 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
21 | BẠC ĐẠN, 6303UU | 24104-063034 | 108,000 | |
19 | BẠC ĐẠN, 6204UU | 24104-062044 | 90,000 | |
20 | BẠC ĐẠN, 6303UU | 24104-063034 | 108,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
21 | BẠC ĐẠN, 6303UU | 24104-063034 | 108,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 12,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 12,000 | |
24 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
24 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
26 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002 | 30,000 | |
26 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ PHẢI TRÁI | 1E6B30-42051 | 257,000 | |
1 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ PHẢI TRÁI | 1E6B30-42051 | 257,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ PHẢI PHẢI | 1E6B30-42101 | 262,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ PHẢI PHẢI | 1E6B30-42101 | 262,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ TRƯỚC TRÁI | 1E6C40-42130 | 236,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ TRƯỚC PHẢI | 1E6C40-42170 | 236,000 | |
1 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ TRƯỚC TRÁI | 1E6C40-42130 | 236,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ TRƯỚC PHẢI | 1E6C40-42170 | 236,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
5 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
5 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM SÀNG,V | 1E6C85-42406 | 21,054,000 | |
2 | ĐAI ỐC, M6 | 194990-22130 | 34,000 | |
1 | CỤM SÀNG,V | 1E6C85-42406 | 21,054,000 | |
2 | ĐAI ỐC, M6 | 194990-22130 | 34,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M8 | 194990-22140 | 44,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M8 | 194990-22140 | 44,000 | |
4 | KHUNG,SÀNG CHỮ V | 1E6C85-42503 | 4,721,000 | |
4 | KHUNG,SÀNG CHỮ V | 1E6C85-42503 | 4,721,000 | |
5 | PHỐT, BÊN A | 1E6B30-42730 | 171,000 | |
5 | PHỐT, BÊN A | 1E6B30-42730 | 171,000 | |
6 | KẸP, BÊN A | 1E6B30-42740 | 164,000 | |
6 | KẸP, BÊN A | 1E6B30-42740 | 164,000 | |
7 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG TRÁI | 1E6B30-42762 | ||
7 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG TRÁI | 1E6B30-42762 | ||
8 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG | 1E6B30-42772 | ||
8 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG | 1E6B30-42772 | ||
9 | PHỐT, SORTING | 1E6B30-42780 | ||
9 | PHỐT, SORTING | 1E6B30-42780 | ||
10 | LƯỚI 19 | 1E6C80-42800 | ||
10 | LƯỚI 19 | 1E6C80-42800 | ||
11 | KẸP, PHỐT SOTER | 1E6B30-42830 | 98,000 | |
11 | KẸP, PHỐT SOTER | 1E6B30-42830 | 98,000 | |
12 | CỤM TẤM,LÚA | 1E6C80-42892 | ||
13 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 1 | 1E6C85-42890 | 84,000 | |
12 | CỤM TẤM,LÚA | 1E6C80-42892 | ||
13 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 1 | 1E6C85-42890 | 84,000 | |
14 | PHỐT, 2ND TRƯỚC | 1E6C85-42900 | 249,000 | |
14 | PHỐT, 2ND TRƯỚC | 1E6C85-42900 | 249,000 | |
15 | KẸP, PHÍA SAU PHỐT A | 1E6B30-42911 | 128,000 | |
15 | KẸP, PHÍA SAU PHỐT A | 1E6B30-42911 | 128,000 | |
16 | PHỐT, 2ND | 1E6B30-42920 | 430,000 | |
16 | PHỐT, 2ND | 1E6B30-42920 | 430,000 | |
17 | TẤM, DẪN HƯỚNG SÀNG LÚA C | 1E6C80-42921 | ||
17 | TẤM, DẪN HƯỚNG SÀNG LÚA C | 1E6C80-42921 | ||
18 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 2 | 1E6B30-42930 | 81,000 | |
18 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 2 | 1E6B30-42930 | 81,000 | |
19 | KẸP, PHÍA SAU PHỐT B | 1E6B30-42940 | 122,000 | |
19 | KẸP, PHÍA SAU PHỐT B | 1E6B30-42940 | 122,000 | |
20 | PHỐT, SAU | 1E6B30-42951 | 307,000 | |
21 | PHỐT, SỐ 1 | 1E6C80-42951 | ||
20 | PHỐT, SAU | 1E6B30-42951 | 307,000 | |
22 | LÁ, PHÍA SAU SÀNG RUNG | 1E6B30-42961 | 417,000 | |
21 | PHỐT, SỐ 1 | 1E6C80-42951 | ||
23 | BỆ ĐỠ, PHỚT | 1E6C80-42960 | 123,000 | |
22 | LÁ, PHÍA SAU SÀNG RUNG | 1E6B30-42961 | 417,000 | |
24 | LƯỚI SÀNG, KHUNG SÀNG B | 1E6C40-43150 | 1,009,000 | |
23 | BỆ ĐỠ, PHỚT | 1E6C80-42960 | 123,000 | |
25 | BẠC ĐẠN, 6301UU | 24104-063014 | 87,000 | |
24 | LƯỚI SÀNG, KHUNG SÀNG B | 1E6C40-43150 | 1,009,000 | |
26 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 | |
25 | BẠC ĐẠN, 6301UU | 24104-063014 | 87,000 | |
26 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 | |
27 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
27 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
28 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
28 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
29 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
29 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
30 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
30 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
31 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
31 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
32 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
32 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
33 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
33 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
34 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
34 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
35 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 | |
35 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CẦN KHÓA | 1E8230-14400 | 250,000 | |
1 | CHỐT, CẦN KHÓA | 1E8230-14400 | 250,000 | |
2 | TRỤC, SÀNG PHÍA SAU | 1E6B30-42190 | 275,000 | |
2 | TRỤC, SÀNG PHÍA SAU | 1E6B30-42190 | 275,000 | |
3 | LÁ, SÀNG SAU | 1E6B30-42201 | 228,000 | |
3 | LÁ, SÀNG SAU | 1E6B30-42201 | 228,000 | |
4 | PHỐT, BÊN TRÁI | 1E6C80-42970 | 50,000 | |
5 | PHỐT, BÊN PHẢI | 1E6C80-42980 | 50,000 | |
4 | PHỐT, BÊN TRÁI | 1E6C80-42970 | 50,000 | |
6 | LÁ, BÊN B | 1E6C80-42990 | 25,000 | |
5 | PHỐT, BÊN PHẢI | 1E6C80-42980 | 50,000 | |
7 | CỤM TẢN SÀNG | 1E6C81-43001 | 4,052,000 | |
6 | LÁ, BÊN B | 1E6C80-42990 | 25,000 | |
7 | CỤM TẢN SÀNG | 1E6C81-43001 | 4,052,000 | |
8 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43011 | ||
8 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43011 | ||
9 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43051 | ||
9 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43051 | ||
10 | LÁ SÀNG | 1E6C80-43100 | 336,000 | |
10 | LÁ SÀNG | 1E6C80-43100 | 336,000 | |
11 | TẤM, TRẤU | 1E6C81-43160 | 148,000 | |
11 | TẤM, TRẤU | 1E6C81-43160 | 148,000 | |
12 | LÁ SÀNG | 1E6C80-43200 | 181,000 | |
12 | LÁ SÀNG | 1E6C80-43200 | 181,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 5,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 5,000 | |
14 | CHỐT | 22417-200150 | 25,000 | |
14 | CHỐT | 22417-200150 | 25,000 | |
15 | TAY GẠT,KHUNG SÀNG TRỤC BẢN LỀ | 1E6C85-43350 | 168,000 | |
15 | TAY GẠT,KHUNG SÀNG TRỤC BẢN LỀ | 1E6C85-43350 | 168,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
17 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 2,000 | |
17 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 2,000 | |
18 | ĐINH TÁN 4.0X 3.2 | 22697-400321 | 12,000 | |
18 | ĐINH TÁN 4.0X 3.2 | 22697-400321 | 12,000 | |
19 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
19 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
20 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
20 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26116-080304 | 14,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26116-080304 | 14,000 | |
24 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
24 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
25 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 | |
25 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, LÀM SẠCH | 1E6C85-31441 | ||
1 | NẮP, LÀM SẠCH | 1E6C85-31441 | ||
2 | PHỚT, MẶT B | 1E6B30-42470 | 128,000 | |
3 | PHỐT, TRƯỚC | 1E6B30-42750 | ||
2 | PHỚT, MẶT B | 1E6B30-42470 | 128,000 | |
3 | PHỐT, TRƯỚC | 1E6B30-42750 | ||
4 | KẸP, PHỐT TRƯỚC | 1E6B30-42790 | 65,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
4 | KẸP, PHỐT TRƯỚC | 1E6B30-42790 | 65,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LẮC,15 | 1E6C85-42456 | ||
2 | ĐAI ỐC, M6 | 194990-22130 | 34,000 | |
1 | CỤM LẮC,15 | 1E6C85-42456 | ||
3 | ĐAI ỐC, M8 | 194990-22140 | 44,000 | |
2 | ĐAI ỐC, M6 | 194990-22130 | 34,000 | |
4 | KHUNG,SÀNG CHỮ V | 1E6C85-42503 | 4,721,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M8 | 194990-22140 | 44,000 | |
5 | PHỐT, BÊN A | 1E6B30-42730 | 171,000 | |
4 | KHUNG,SÀNG CHỮ V | 1E6C85-42503 | 4,721,000 | |
5 | PHỐT, BÊN A | 1E6B30-42730 | 171,000 | |
6 | KẸP, BÊN A | 1E6B30-42740 | 164,000 | |
6 | KẸP, BÊN A | 1E6B30-42740 | 164,000 | |
7 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG TRÁI | 1E6B30-42762 | ||
7 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG TRÁI | 1E6B30-42762 | ||
8 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG | 1E6B30-42772 | ||
9 | PHỐT, SORTING | 1E6B30-42780 | ||
8 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG | 1E6B30-42772 | ||
10 | LƯỚI,15 | 1E6C85-42800 | 1,926,000 | |
9 | PHỐT, SORTING | 1E6B30-42780 | ||
11 | KẸP, PHỐT SOTER | 1E6B30-42830 | 98,000 | |
10 | LƯỚI,15 | 1E6C85-42800 | 1,926,000 | |
11 | KẸP, PHỐT SOTER | 1E6B30-42830 | 98,000 | |
12 | CỤM TẤM,LÚA | 1E6C80-42892 | ||
12 | CỤM TẤM,LÚA | 1E6C80-42892 | ||
13 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 1 | 1E6C85-42890 | 84,000 | |
13 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 1 | 1E6C85-42890 | 84,000 | |
14 | PHỐT, 2ND TRƯỚC | 1E6C85-42900 | 249,000 | |
14 | PHỐT, 2ND TRƯỚC | 1E6C85-42900 | 249,000 | |
15 | KẸP, PHÍA SAU PHỐT A | 1E6B30-42911 | 128,000 | |
15 | KẸP, PHÍA SAU PHỐT A | 1E6B30-42911 | 128,000 | |
16 | PHỐT, 2ND | 1E6B30-42920 | 430,000 | |
17 | TẤM, DẪN HƯỚNG SÀNG LÚA C | 1E6C80-42921 | ||
16 | PHỐT, 2ND | 1E6B30-42920 | 430,000 | |
17 | TẤM, DẪN HƯỚNG SÀNG LÚA C | 1E6C80-42921 | ||
18 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 2 | 1E6B30-42930 | 81,000 | |
18 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 2 | 1E6B30-42930 | 81,000 | |
19 | KẸP, PHÍA SAU PHỐT B | 1E6B30-42940 | 122,000 | |
20 | PHỐT, SAU | 1E6B30-42951 | 307,000 | |
19 | KẸP, PHÍA SAU PHỐT B | 1E6B30-42940 | 122,000 | |
20 | PHỐT, SAU | 1E6B30-42951 | 307,000 | |
21 | PHỐT, SỐ 1 | 1E6C80-42951 | ||
22 | LÁ, PHÍA SAU SÀNG RUNG | 1E6B30-42961 | 417,000 | |
21 | PHỐT, SỐ 1 | 1E6C80-42951 | ||
23 | BỆ ĐỠ, PHỚT | 1E6C80-42960 | 123,000 | |
22 | LÁ, PHÍA SAU SÀNG RUNG | 1E6B30-42961 | 417,000 | |
23 | BỆ ĐỠ, PHỚT | 1E6C80-42960 | 123,000 | |
24 | LƯỚI SÀNG, KHUNG SÀNG B | 1E6C40-43150 | 1,009,000 | |
24 | LƯỚI SÀNG, KHUNG SÀNG B | 1E6C40-43150 | 1,009,000 | |
25 | BẠC ĐẠN, 6301UU | 24104-063014 | 87,000 | |
25 | BẠC ĐẠN, 6301UU | 24104-063014 | 87,000 | |
26 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 | |
26 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 | |
27 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
27 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
28 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
29 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
28 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
30 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
29 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
31 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
32 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
30 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
31 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
33 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
34 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
32 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
33 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
35 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 | |
34 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
35 | BU LÔNG, M8X 20 | 26487-080202 | 95,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHỐT, CẦN KHÓA | 1E8230-14400 | 250,000 | |
2 | TRỤC, SÀNG PHÍA SAU | 1E6B30-42190 | 275,000 | |
1 | CHỐT, CẦN KHÓA | 1E8230-14400 | 250,000 | |
3 | LÁ, SÀNG SAU | 1E6B30-42201 | 228,000 | |
2 | TRỤC, SÀNG PHÍA SAU | 1E6B30-42190 | 275,000 | |
4 | PHỐT, BÊN TRÁI | 1E6C80-42970 | 50,000 | |
5 | PHỐT, BÊN PHẢI | 1E6C80-42980 | 50,000 | |
6 | LÁ, BÊN B | 1E6C80-42990 | 25,000 | |
3 | LÁ, SÀNG SAU | 1E6B30-42201 | 228,000 | |
7 | CỤM TẢN SÀNG | 1E6C81-43001 | 4,052,000 | |
4 | PHỐT, BÊN TRÁI | 1E6C80-42970 | 50,000 | |
5 | PHỐT, BÊN PHẢI | 1E6C80-42980 | 50,000 | |
8 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43011 | ||
6 | LÁ, BÊN B | 1E6C80-42990 | 25,000 | |
9 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43051 | ||
10 | LÁ SÀNG | 1E6C80-43100 | 336,000 | |
7 | CỤM TẢN SÀNG | 1E6C81-43001 | 4,052,000 | |
11 | TẤM, TRẤU | 1E6C81-43160 | 148,000 | |
8 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43011 | ||
12 | LÁ SÀNG | 1E6C80-43200 | 181,000 | |
9 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C81-43051 | ||
13 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 5,000 | |
10 | LÁ SÀNG | 1E6C80-43100 | 336,000 | |
14 | CHỐT | 22417-200150 | 25,000 | |
11 | TẤM, TRẤU | 1E6C81-43160 | 148,000 | |
12 | LÁ SÀNG | 1E6C80-43200 | 181,000 | |
15 | TAY GẠT,KHUNG SÀNG TRỤC BẢN LỀ | 1E6C85-43350 | 168,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 5,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
14 | CHỐT | 22417-200150 | 25,000 | |
17 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 2,000 | |
18 | ĐINH TÁN 4.0X 3.2 | 22697-400321 | 12,000 | |
15 | TAY GẠT,KHUNG SÀNG TRỤC BẢN LỀ | 1E6C85-43350 | 168,000 | |
19 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
20 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
17 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 2,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26116-080304 | 14,000 | |
18 | ĐINH TÁN 4.0X 3.2 | 22697-400321 | 12,000 | |
24 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
19 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
25 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 | |
20 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26116-080304 | 14,000 | |
24 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
25 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, LÀM SẠCH | 1E6C85-31441 | ||
2 | PHỚT, MẶT B | 1E6B30-42470 | 128,000 | |
3 | PHỐT, TRƯỚC | 1E6B30-42750 | ||
4 | KẸP, PHỐT TRƯỚC | 1E6B30-42790 | 65,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
1 | NẮP, LÀM SẠCH | 1E6C85-31441 | ||
2 | PHỚT, MẶT B | 1E6B30-42470 | 128,000 | |
3 | PHỐT, TRƯỚC | 1E6B30-42750 | ||
4 | KẸP, PHỐT TRƯỚC | 1E6B30-42790 | 65,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỬA NGĂN, LÚA | 1E6B30-43712-1 | ||
2 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 | |
1 | CỬA NGĂN, LÚA | 1E6B30-43712-1 | ||
2 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 | 1E8559-22220 | 12,000 | |
2 | CON LĂN, CĂNG 60 | 1E6B30-35760 | 322,000 | |
3 | LÒ XO 2.6X15X92 | 1E6B30-35780 | 56,000 | |
4 | TAY, CĂNG 103 | 1E6D10-36200-1 | 263,000 | |
5 | CẦN8*92 | 1E8559-36340 | 58,000 | |
6 | QUẠT, QUẠT THÓC | 1E6C80-44251 | 3,738,000 | |
1 | VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 | 1E8559-22220 | 12,000 | |
7 | KIM LOẠI, QUẠT THÓC LA | 1E6C80-44310 | 1,088,000 | |
2 | CON LĂN, CĂNG 60 | 1E6B30-35760 | 322,000 | |
8 | TRỤC, TRỤC BẢN LỀ | 1E6C80-44330 | 112,000 | |
3 | LÒ XO 2.6X15X92 | 1E6B30-35780 | 56,000 | |
9 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 2,000 | |
4 | TAY, CĂNG 103 | 1E6D10-36200-1 | 263,000 | |
10 | VÒNG, 45 | 22242-000450 | 25,000 | |
11 | VÒNG, | 22252-000751 | 65,000 | |
5 | CẦN8*92 | 1E8559-36340 | 58,000 | |
6 | QUẠT, QUẠT THÓC | 1E6C80-44251 | 3,738,000 | |
7 | KIM LOẠI, QUẠT THÓC LA | 1E6C80-44310 | 1,088,000 | |
12 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 17,000 | |
8 | TRỤC, TRỤC BẢN LỀ | 1E6C80-44330 | 112,000 | |
13 | BẠC, ĐẠN 6009UU | 24104-060094 | 170,000 | |
9 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 2,000 | |
14 | ỐNG LÓT, 20X20 | 24550-020200 | 55,000 | |
10 | VÒNG, 45 | 22242-000450 | 25,000 | |
15 | DÂY ĐAI CHỮ V, SB 58 H2 | 25123-005802 | 291,000 | |
11 | VÒNG, | 22252-000751 | 65,000 | |
12 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 17,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
17 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
13 | BẠC, ĐẠN 6009UU | 24104-060094 | 170,000 | |
14 | ỐNG LÓT, 20X20 | 24550-020200 | 55,000 | |
18 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
15 | DÂY ĐAI CHỮ V, SB 58 H2 | 25123-005802 | 291,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
17 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
18 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, THÂN | 1E6B35-44500 | 223,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, NẮP | 1E6B35-44550 | 97,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
1 | NẮP, THÂN | 1E6B35-44500 | 223,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, NẮP | 1E6B35-44550 | 97,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 12,000 | |
2 | KHOAN LÚA NGANG, SỐ 1-49 | 7E6C80-45000 | 2,638,000 | |
3 | TẤM, NỐI | 1E6C85-45080 | ||
4 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 1 | 1E6B30-45750 | 556,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 12,000 | |
6 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
2 | KHOAN LÚA NGANG, SỐ 1-49 | 7E6C80-45000 | 2,638,000 | |
3 | TẤM, NỐI | 1E6C85-45080 | ||
7 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044 | ||
4 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 1 | 1E6B30-45750 | 556,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
6 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044 | ||
8 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X3.2 | 1E8559-17110 | 11,000 | |
2 | VỎ, ỐNG | 1E6C85-45300 | 1,956,000 | |
3 | ỐNG, BUỒNG THỔI LÚA G | 1E6C86-45500 | 1,695,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
1 | VÒNG ĐỆM 10.5X28X3.2 | 1E8559-17110 | 11,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
2 | VỎ, ỐNG | 1E6C85-45300 | 1,956,000 | |
6 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
3 | ỐNG, BUỒNG THỔI LÚA G | 1E6C86-45500 | 1,695,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
9 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VỎ,PHẦN 1. | 7E6C86-45001 | 6,394,000 | |
2 | PHỐT, KIM LOẠI | 1E6B30-45110 | 25,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, CÔN 17A | 1E6B30-45130 | 336,000 | |
4 | NẮP,LÀM SẠCH 1 | 1E6B00-45550-1 | 247,000 | |
5 | LÒ XO, KHÓA NẮP | 1E8559-45630 | ||
1 | CỤM VỎ,PHẦN 1. | 7E6C86-45001 | 6,394,000 | |
2 | PHỐT, KIM LOẠI | 1E6B30-45110 | 25,000 | |
6 | BĂNG ĐAI, CHỐNG BỤI C | 1E8559-45710 | 12,000 | |
7 | VỎ NỐI | 1E6C86-46000 | 5,136,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, CÔN 17A | 1E6B30-45130 | 336,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
4 | NẮP,LÀM SẠCH 1 | 1E6B00-45550-1 | 247,000 | |
9 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 12,000 | |
5 | LÒ XO, KHÓA NẮP | 1E8559-45630 | ||
6 | BĂNG ĐAI, CHỐNG BỤI C | 1E8559-45710 | 12,000 | |
10 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
11 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | ||
7 | VỎ NỐI | 1E6C86-46000 | 5,136,000 | |
12 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
9 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 12,000 | |
10 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
11 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | ||
15 | BU LÔNG, M12X 25 MẠ | 26116-120252 | ||
12 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
16 | CHỐT 62 | 27260-620002 | 233,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
15 | BU LÔNG, M12X 25 MẠ | 26116-120252 | ||
16 | CHỐT 62 | 27260-620002 | 233,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 12,000 | |
2 | KHOAN LÚA, NĂNG LÚA | 7E6C81-45400 | 3,314,000 | |
3 | TẤM, KHOAN LÚA | 1E6B31-45471 | ||
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 12,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
2 | KHOAN LÚA, NĂNG LÚA | 7E6C81-45400 | 3,314,000 | |
3 | TẤM, KHOAN LÚA | 1E6B31-45471 | ||
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, MÁY NÉM TRÊN | 1E6B31-45570 | 148,000 | |
2 | MÁY NÉM,LÚA | 1E6C81-45601 | 1,666,000 | |
3 | KẸP, BẠC ĐẠN 40 | 1E6B30-45680 | 103,000 | |
1 | LÁ, MÁY NÉM TRÊN | 1E6B31-45570 | 148,000 | |
4 | PHỐT, MÁY NÉM | 1E6B31-45700 | 192,000 | |
2 | MÁY NÉM,LÚA | 1E6C81-45601 | 1,666,000 | |
5 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
3 | KẸP, BẠC ĐẠN 40 | 1E6B30-45680 | 103,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
4 | PHỐT, MÁY NÉM | 1E6B31-45700 | 192,000 | |
5 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM NẮP, RÃNH MÒN | 1E6C80-45690 | ||
2 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
1 | CỤM NẮP, RÃNH MÒN | 1E6C80-45690 | ||
2 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 12,000 | |
2 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 1 | 1E6B30-45750 | 556,000 | |
3 | TẤM, NỐI | 1E6C80-46091 | 31,000 | |
4 | KHOAN LÚA NGANG, SỐ 2-49 | 7E6C80-46100 | 2,556,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 12,000 | |
6 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044 | ||
2 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 1 | 1E6B30-45750 | 556,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
3 | TẤM, NỐI | 1E6C80-46091 | 31,000 | |
4 | KHOAN LÚA NGANG, SỐ 2-49 | 7E6C80-46100 | 2,556,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
6 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044 | ||
8 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM VỎ,PHẦN 2 | 7E6C86-46000 | 7,630,000 | |
2 | PHỐT, KIM LOẠI | 1E6B30-45110 | 25,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, CÔN 17A | 1E6B30-45130 | 336,000 | |
4 | NẮP,LÀM SẠCH 1 | 1E6B00-45550-1 | 247,000 | |
5 | LÒ XO, KHÓA NẮP | 1E8559-45630 | ||
6 | BĂNG ĐAI, CHỐNG BỤI C | 1E8559-45710 | 12,000 | |
1 | CỤM VỎ,PHẦN 2 | 7E6C86-46000 | 7,630,000 | |
7 | VỎ NỐI | 1E6C86-46000 | 5,136,000 | |
2 | PHỐT, KIM LOẠI | 1E6B30-45110 | 25,000 | |
8 | TRỤC,CHUỖI A | 1E6C85-46701 | 530,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, CÔN 17A | 1E6B30-45130 | 336,000 | |
4 | NẮP,LÀM SẠCH 1 | 1E6B00-45550-1 | 247,000 | |
5 | LÒ XO, KHÓA NẮP | 1E8559-45630 | ||
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
6 | BĂNG ĐAI, CHỐNG BỤI C | 1E8559-45710 | 12,000 | |
10 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
11 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 12,000 | |
7 | VỎ NỐI | 1E6C86-46000 | 5,136,000 | |
12 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
8 | TRỤC,CHUỖI A | 1E6C85-46701 | 530,000 | |
13 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | ||
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
14 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
10 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
11 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 12,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
12 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
13 | CHỐT, CHẺ | 22372-080000 | ||
17 | BU LÔNG, M12X 25 MẠ | 26116-120252 | ||
18 | CHỐT 62 | 27260-620002 | 233,000 | |
14 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
19 | ỐNG KHOAN BUI ĐỨNG SỐ 2 | 1E6C86-46400-1 | 2,050,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
20 | ỐNG TRỤC TẢI LÚA SỐ 2, B | 1E6B30-46480-1 | 222,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
17 | BU LÔNG, M12X 25 MẠ | 26116-120252 | ||
21 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
18 | CHỐT 62 | 27260-620002 | 233,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
19 | ỐNG KHOAN BUI ĐỨNG SỐ 2 | 1E6C86-46400-1 | 2,050,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
20 | ỐNG TRỤC TẢI LÚA SỐ 2, B | 1E6B30-46480-1 | 222,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 12,000 | |
2 | BĂNG CHUYỀN, 2ND V.-49 | 7E6C86-46500 | 1,769,000 | |
3 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 2 | 1E6B30-46571 | 81,000 | |
4 | LÁ, NẮP ĐẬY TRỤC KHOAN ĐỨNG SỐ 2 | 1E6B30-46582-1 | 114,000 | |
5 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 2 TRÊN | 1E6B30-46600 | 318,000 | |
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 12,000 | |
6 | CẢM BIẾN | 158557-61720 | 1,009,000 | |
2 | BĂNG CHUYỀN, 2ND V.-49 | 7E6C86-46500 | 1,769,000 | |
3 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 2 | 1E6B30-46571 | 81,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
4 | LÁ, NẮP ĐẬY TRỤC KHOAN ĐỨNG SỐ 2 | 1E6B30-46582-1 | 114,000 | |
5 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 2 TRÊN | 1E6B30-46600 | 318,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
6 | CẢM BIẾN | 158557-61720 | 1,009,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044 | 81,000 | |
10 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG | 26116-080252 | ||
12 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 24104-060044 | 81,000 | |
13 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 11,000 | |
10 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
14 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG | 26116-080252 | ||
12 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
13 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 11,000 | |
14 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |