STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC,SÀNG A | 1E6B30-42011 | 948,000 | |
2 | TRỤC, SÀNG TRÁI | 1E6B30-42022 | 1,441,000 | |
3 | TRỤC, SÀNG PHẢI | 1E6B30-42030 | 839,000 | |
4 | ỐNG LÓT 12X17X19.5 | 1E8990-42150 | 65,000 | |
5 | BU LÔNG 12X45, 11T | 1E8990-42170 | 55,000 | |
6 | TẤM, SÀNG TRÁI | 1E6B30-42240 | 522,000 | |
7 | TẤM, SÀNG PHẢI | 1E6B30-42250 | 262,000 | |
8 | TAY GẠT, SÀNG SAU | 1E8990-42250 | 355,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 12 | 22137-120000 | 5,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
13 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
14 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 23,000 | |
15 | CHỐT LÒ XO 3.0X40 | 22351-030040 | 12,000 | |
16 | CHỐT LÒ XO 5.0X40 | 22351-050040 | 12,000 | |
17 | THEN 5X 25 | 22551-050250 | 12,000 | |
18 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
19 | BẠC ĐẠN, 6204UU | 24104-062044 | 90,000 | |
20 | BẠC ĐẠN, 6303UU | 24104-063034 | 108,000 | |
21 | BẠC ĐẠN, 6303UU | 24104-063034 | 108,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 16 ĐẦU BẰNG | 26116-080162 | 12,000 | |
24 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
26 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ PHẢI TRÁI | 1E6B30-42051 | 257,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ PHẢI Phải | 1E6B30-42101 | 262,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
4 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ TRƯỚC TRÁI | 1E6B30-42132 | 270,000 | |
1-1 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ TRƯỚC TRÁI | 1E6C40-42130 | 236,000 | |
2 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ TRƯỚC PHẢI | 1E6B30-42172 | 270,000 | |
2-1 | DẪN HƯỚNG, TRỤC BẢN LỀ TRƯỚC PHẢI | 1E6C40-42170 | 236,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
5 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | SÀNG CMP | 1E6B30-42410-1 | 26,552,000 | |
1-1 | SÀNG CMP | 1E6C40-42400 | 18,765,000 | |
1-2 | SÀNG CMP | 1E6C40-42401 | ||
1-3 | SÀNG CMP | 1E6C40-42402 | ||
2 | LÁ, DẪN HƯỚNG SÀNG HẠT A | 1E6B30-42421 | 867,000 | |
3 | BỆ ĐỠ, PHỚT | 1E6B30-42440 | 164,000 | |
4 | KHUNG, SÀNG | 1E6B30-42502 | 4,126,000 | |
4-1 | KHUNG, SÀNG | 1E6C40-42500 | ||
5 | PHỐT, BÊN A | 1E6B30-42730 | 171,000 | |
6 | KẸP, BÊN A | 1E6B30-42740 | 164,000 | |
7 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG TRÁI | 1E6B30-42761 | 94,000 | |
8 | LÁ, KHUNG DẪN HƯỚNG | 1E6B30-42771 | 37,000 | |
9 | PHỐT, SORTING | 1E6B30-42780 | ||
10 | LƯỚI 19 | 1E6B30-42803 | ||
10-1 | LƯỚI 19 | 1E6B30-42804 | 1,145,000 | |
11 | KẸP, PHỐT SOTER | 1E6B30-42830 | 98,000 | |
12 | PHỐT, SỐ 1 | 1E6B30-42882 | 892,000 | |
13 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 1 | 1E6B30-42890 | 87,000 | |
14 | PHỐT, 2ND TRƯỚC | 1E6B30-42901 | 257,000 | |
15 | KẸP, PHÍA SAU PHỐT A | 1E6B30-42911 | 128,000 | |
16 | PHỐT, 2ND | 1E6B30-42920 | 430,000 | |
17 | KẸP, PHỚT NHỚT SỐ 2 | 1E6B30-42930 | 81,000 | |
18 | PHỐT, SAU | 1E6B30-42940 | 122,000 | |
19 | PHỐT, SAU | 1E6B30-42951 | 307,000 | |
20 | LÁ, PHÍA SAU SÀNG RUNG | 1E6B30-42961-1 | ||
21 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
22 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
23 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
24 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
25 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, 6201UU | 24104-062014 | 61,000 | |
26-1 | BẠC ĐẠN, 6301UU | 24104-063014 | 87,000 | |
27 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
28 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
29 | ĐAI ỐC, M8 | 26346-080002 | 36,000 | |
30 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 11,000 | |
31 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TRỤC, SÀNG PHÍA SAU | 1E6B30-42190 | 275,000 | |
2 | LÁ, SÀNG SAU | 1E6B30-42200 | ||
3 | PHỐT, BÊN B | 1E6B30-42982 | 84,000 | |
4 | LÁ, BÊN B | 1E6B30-42991 | 98,000 | |
5 | LÁ, TẤM CHỈNH GÓC | 1E6B30-43050 | 87,000 | |
6 | LÁ, TẤM CHỈNH GÓC | 1E6B30-43060 | 201,000 | |
7 | LÁ, SÀNG | 1E6B30-43071 | 601,000 | |
7-1 | LÁ, SÀNG | 1E6C40-43270 | 324,000 | |
8 | LÁ, CHỈNH GÓC | 1E6B30-43081 | 134,000 | |
9 | LÁ SÀNG | 1E6B30-43101 | 443,000 | |
10 | LƯỚI SÀNG, KHUNG SÀNG B | 1E6B30-43151 | ||
10-1 | LƯỚI SÀNG, KHUNG SÀNG B | 1E6C40-43150 | 1,009,000 | |
11 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6B30-43220 | 217,000 | |
11-1 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6C40-42420 | ||
11-2 | LÁ, TẤM CHỈNH GÓC | 1E6C40-42430 | ||
12 | LÁ, SÀNG | 1E6B30-43251 | 143,000 | |
12-1 | LÁ, SÀNG | 1E6C40-43250 | 167,000 | |
13 | LÁ SÀNG | 1E6B30-43300 | 217,000 | |
14 | LÁ SÀNG, 8X87 | 1E6B30-43020 | 134,000 | |
15 | GIÁ ĐỠ GẮN LÁ SÀNG | 1E6B30-43031 | 33,000 | |
16 | ĐINH TÁN 4.0X12.8 | 22695-401281 | 12,000 | |
17 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 5,000 | |
17-1 | VÒNG ĐỆM 10 | 22117-100000 | 5,000 | |
18 | VÒNG, 17 | 22242-000170 | 2,000 | |
19 | CHỐT | 22417-200150 | 25,000 | |
19-1 | CHỐT | 22417-200150 | 25,000 | |
20 | ĐINH TÁN 4.0X 3.2 | 22697-400321 | 12,000 | |
21 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
22 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
25 | BU LÔNG, M8X 30 ĐẦU BẰNG | 26116-080304 | 14,000 | |
26 | ĐAI ỐC, KHÓA M8 | 26757-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PHỚT, MẶT B | 1E6B30-42470 | 128,000 | |
2 | PHỐT, TRƯỚC | 1E6B30-42750 | ||
3 | KẸP, PHỐT TRƯỚC | 1E6B30-42790 | 65,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỬA NGĂN, LÚA | 1E6B30-43711 | 191,000 | |
1-1 | CỬA NGĂN, LÚA | 1E6B30-43712 | 198,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 16 | 26013-080162 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | QUẠT, QUẠT THÓC | 1E6B30-44253 | 5,415,000 | |
2 | TẤM CHỐT GIÓ, TRÁI | 1E6B30-44310-1 | 491,000 | |
3 | TẤM CHỐT GIÓ, PHẢI | 1E6B30-44350-1 | 601,000 | |
4 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
5 | BẠC ĐẠN, 6207UU | 24104-062074 | 181,000 | |
6 | BU LÔNG, M10X 20 | 26013-100202 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, QUẠT SỐ 2 | 1E6B35-44300 | 677,000 | |
2 | NẮP, THÂN | 1E6B35-44500 | 223,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, NẮP | 1E6B35-44550 | 97,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 12,000 | |
2 | KHOAN LÚA NGANG, SỐ 1 | 1E6B30-45001 | 2,846,000 | |
3 | TẤM, NỐI | 1E6B30-45080 | 37,000 | |
4 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 1 | 1E6B30-45750 | 556,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
6 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044 | ||
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VỎ, CÔN | 1E6B30-45102 | 3,341,000 | |
1-1 | VỎ, CÔN | 1E6B30-45103 | ||
1-2 | VỎ, CÔN | 1E6B30-45104-1 | 13,748,000 | |
2 | PHỐT, KIM LOẠI | 1E6B30-45110 | 25,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, CÔN 17A | 1E6B30-45130 | 336,000 | |
4 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 12,000 | |
5 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
6 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
7 | CỤM NẮP, HỘP | 1E6B30-45191 | 849,000 | |
8 | VỎ NỐI | 1E6B30-45201 | 1,138,000 | |
9 | ỐNG, NỐI | 1E6B30-45302 | 975,000 | |
10 | ỐNG, NÂNG LÚA | 1E6C45-45500 | ||
11 | BUỒNG THỔI LÚA TS | 1E6B35-45600 | 2,005,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
17 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
20 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
21 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
23 | CHỐ, LỖ KHOAN 28 | 1C730C-36280 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 12,000 | |
2 | KHOAN LÚA, NĂNG LÚA | 1E6B31-45402 | 3,326,000 | |
3 | TẤM, KHOAN LÚA | 1E6B35-45480 | 84,000 | |
4 | LÁ, GẮN VÍT TẢI | 1E6B35-45580 | 229,000 | |
5 | KẸP, BẠC ĐẠN 40 | 1E6B30-45680 | 103,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
9 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
10 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, RÃNH | 1E6B30-45700-1 | ||
2 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 12,000 | |
2 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 1 | 1E6B30-45750 | 556,000 | |
3 | TẤM, NỐI | 1E6B30-46091 | 36,000 | |
4 | KHOAN BUI, SỐ 2 | 1E6B30-46101 | 2,756,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
6 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
7 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044 | ||
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VỎ, CÔN | 1E6B30-45102 | 3,341,000 | |
1-1 | VỎ, CÔN | 1E6B30-45103 | ||
1-2 | VỎ, CÔN | 1E6B30-45104-1 | 13,748,000 | |
2 | PHỐT, KIM LOẠI | 1E6B30-45110 | 25,000 | |
3 | BÁNH RĂNG, CÔN 17A | 1E6B30-45130 | 336,000 | |
4 | VÒNG, 30 | 22242-000300 | 12,000 | |
5 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
6 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
7 | CỤM NẮP, HỘP | 1E6B30-45191 | 849,000 | |
8 | VỎ NỐI | 1E6B30-45201 | 1,138,000 | |
9 | ỐNG KHOAN BUI ĐỨNG SỐ 2 | 1E6B30-46405 | 2,938,000 | |
10 | ỐNG TRỤC TẢI LÚA SỐ 2, B | 1E6B30-46480 | 206,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
17 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 | |
20 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
21 | CHỐ, LỖ KHOAN 28 | 1C730C-36280 | 37,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | BU LÔNG M6X16 | 1E8559-35380 | 12,000 | |
2 | KHOAN LÚA NGANG, SỐ 2 ĐỨNG | 1E6B30-46503 | 3,144,000 | |
3 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 2 | 1E6B30-46571 | 81,000 | |
4 | LÁ, NẮP ĐẬY TRỤC KHOAN ĐỨNG SỐ 2 | 1E6B30-46582 | 111,000 | |
5 | TẤM TÁT LÚA, SỐ 2 TRÊN | 1E6B30-46600 | 318,000 | |
6 | BẠC ĐẠN, 6004UU | 1E6B30-46720 | 81,000 | |
7 | CẢM BIẾN | 158557-61720 | 1,009,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
11 | BU LÔNG, M6X 16 | 26014-060162 | 11,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 25 ĐẦU BẰNG | 26116-080252 | ||
13 | ĐAI ỐC, M6 | 26717-060002 | 11,000 | |
14 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
15 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |