Giá đỡ khung đập

Giá đỡ khung đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÁ, 30X50 1E6B30-31360-1
2 VÒNG ĐỆM 14 22137-140000 6,000
3 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 5,000
4 BU LÔNG M12X 30 26014-120302 119,000
5 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 80,000
1 LÁ, 30X50 1E6B30-31360-1
2 VÒNG ĐỆM 14 22137-140000 6,000
3 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 5,000
4 BU LÔNG M12X 30 26014-120302 119,000
5 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 80,000

Khung đập

Khung đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐỆM 100 1E6B30-26600 30,000
2 KHUNG, ĐẬP SUS 1E6C85-31005
3 DẪN HƯỚNG,CỬA CUỐN Y 1E6C81-44301
4 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
5 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
6 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
7 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
1 ĐỆM 100 1E6B30-26600 30,000
8 LÁT CẮT, 200 1E6C80-31470 42,000
2 KHUNG, ĐẬP SUS 1E6C85-31005
9 TẤM CHẮN, BA 1E6B35-31640-1
3 DẪN HƯỚNG,CỬA CUỐN Y 1E6C81-44301
4 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
10 TẤM CHẮN, BB 1E6B35-31680-1
11 LÁ, CHỐT 1E6C85-31950
5 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
6 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
12 NẮP, LÀM SẠCH 1E6B30-32641
7 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
13 GIÁ ĐỠ, KHUNG A 1E6C85-33310
8 LÁT CẮT, 200 1E6C80-31470 42,000
14 PHỐT, NẮP RÔ TO A 1E6B30-33511 55,000
9 TẤM CHẮN, BA 1E6B35-31640-1
15 PHỐT, NẮP RÔ TO B 1E6B30-33521 31,000
10 TẤM CHẮN, BB 1E6B35-31680-1
16 GIÁ ĐỠ,MÁNG SỐ 2 1E6C81-46900
11 LÁ, CHỐT 1E6C85-31950
17 KẸP 8 1J5025-47010 12,000
12 NẮP, LÀM SẠCH 1E6B30-32641
18 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
13 GIÁ ĐỠ, KHUNG A 1E6C85-33310
19 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
14 PHỐT, NẮP RÔ TO A 1E6B30-33511 55,000
20 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
15 PHỐT, NẮP RÔ TO B 1E6B30-33521 31,000
21 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
16 GIÁ ĐỠ,MÁNG SỐ 2 1E6C81-46900
22 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
17 KẸP 8 1J5025-47010 12,000
18 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
23 BU LÔNG, M8X 20 26487-080202 95,000
19 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
24 VÒNG ĐỆM, 25,0X4 29311-254000 148,000
20 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
21 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
22 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
23 BU LÔNG, M8X 20 26487-080202 95,000
24 VÒNG ĐỆM, 25,0X4 29311-254000 148,000

Nắp vệ sinh

Nắp vệ sinh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, LÀM SẠCH 1E6C80-31400 392,000
2 NẮP, LÀM SẠCH 1E6C80-31450-1
3 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
4 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
5 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
1 NẮP, LÀM SẠCH 1E6C80-31400 392,000
2 NẮP, LÀM SẠCH 1E6C80-31450-1
3 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
4 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
5 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000

Lá lót

Lá lót
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÁ, VÀO 1E6B30-32003 1,377,000
2 PHỐT, 5X10X560 1E6B30-32030 33,000
3 PHỐT, TẤM CHỐT TRÊN 1E6B30-32261 200,000
4 KẸP, PHỐT PHÍA TRÊN 1E6B30-32270 58,000
5 NẮP, NẠP VÀO PHẦN TRÊN PHÍA SAU 1E6C80-33750 491,000
1 LÁ, VÀO 1E6B30-32003 1,377,000
6 LÁ, NẠP VÀO DƯỚI 1E6B30-33801 558,000
2 PHỐT, 5X10X560 1E6B30-32030 33,000
7 NẮP, NẠP VÀO PHẦN TRÊN PHÍA TRƯỚC 1E6C80-33800 486,000
3 PHỐT, TẤM CHỐT TRÊN 1E6B30-32261 200,000
8 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
4 KẸP, PHỐT PHÍA TRÊN 1E6B30-32270 58,000
9 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
10 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
5 NẮP, NẠP VÀO PHẦN TRÊN PHÍA SAU 1E6C80-33750 491,000
6 LÁ, NẠP VÀO DƯỚI 1E6B30-33801 558,000
11 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
12 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
7 NẮP, NẠP VÀO PHẦN TRÊN PHÍA TRƯỚC 1E6C80-33800 486,000
8 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
13 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
9 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
14 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
10 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
11 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
12 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
13 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
14 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000

Lá cấp lúa

Lá cấp lúa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TẤM, NẠP 1E6C80-32152
2 PHỐT, LỒNG VÀO 1E6B30-32250 69,000
3 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
4 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
1 TẤM, NẠP 1E6C80-32152
2 PHỐT, LỒNG VÀO 1E6B30-32250 69,000
3 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
4 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Khung phía sau

Khung phía sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG DẪN, CỬA THẢI RƠM 1E6B35-31481 174,000
2 KHUNG, SAU TRÊN 1E6C40-32282
3 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
4 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 34,000
1 ỐNG DẪN, CỬA THẢI RƠM 1E6B35-31481 174,000
5 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
2 KHUNG, SAU TRÊN 1E6C40-32282
3 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
4 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 34,000
5 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000

Nắp buồng đập

Nắp buồng đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM NẮP,RÔ-TO G 1E6C85-33500
2 NẮP, RÔ-TO G 1E6C85-33000
3 GIÁ ĐỠ B, NẮP RÔ TO 1E6C85-33110
4 LÁ, CHỐT KHE HỞ 1E6B35-33130-1
1 CỤM NẮP,RÔ-TO G 1E6C85-33500
5 LÁ, CHỐT KHE HỞ 1E6B35-33170-1 1,010,000
2 NẮP, RÔ-TO G 1E6C85-33000
6 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
3 GIÁ ĐỠ B, NẮP RÔ TO 1E6C85-33110
7 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 34,000
4 LÁ, CHỐT KHE HỞ 1E6B35-33130-1
5 LÁ, CHỐT KHE HỞ 1E6B35-33170-1 1,010,000
6 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
7 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 34,000

Khung liên kết

Khung liên kết
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỬA THẢI RƠM 1E6C80-33930-1
2 PHỐT, SAU 1E6C80-33940 253,000
3 1E6C80-33950 42,000
1 CỬA THẢI RƠM 1E6C80-33930-1
4 ĐINH TÁN 4.0X 3.2 22697-400321 12,000
2 PHỐT, SAU 1E6C80-33940 253,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
3 1E6C80-33950 42,000
4 ĐINH TÁN 4.0X 3.2 22697-400321 12,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

nắp mặt bên 1

nắp mặt bên 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, PHÍA TRÊN 1E6C80-34230 1,091,000
2 NẮP, BÊN TRƯỚC 1E6C80-34301 1,818,000
3 NẮP, SAU 1E6C80-34341 1,918,000
4 NẮP, PULI 1E6C80-34651
1 NẮP, PHÍA TRÊN 1E6C80-34230 1,091,000
5 TAY CẦM,KHÓA ĐỎ 1E6C80-34900 109,000
2 NẮP, BÊN TRƯỚC 1E6C80-34301 1,818,000
6 TAY CẦM,KHÓA TRẮNG 1E6C80-34910 109,000
3 NẮP, SAU 1E6C80-34341 1,918,000
7 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
4 NẮP, PULI 1E6C80-34651
5 TAY CẦM,KHÓA ĐỎ 1E6C80-34900 109,000
6 TAY CẦM,KHÓA TRẮNG 1E6C80-34910 109,000
7 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

nắp mặt bên 2

nắp mặt bên 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, XÍCH TRƯỚC 1E6D10-34381-1
2 NẮP, XÍCH NGOÀI 1E6D10-34460
3 GIÁ ĐỠ, NẮP MẶT BÊN 1E6B30-34701-1
4 GIÁ ĐỠ, NẮP BÊN HÔNG 1E6B30-34733
1 NẮP, XÍCH TRƯỚC 1E6D10-34381-1
2 NẮP, XÍCH NGOÀI 1E6D10-34460
5 KHUNG, GIỮ NẮP 1E6D10-34850
6 CỤM MÓC 1E6D10-34900
3 GIÁ ĐỠ, NẮP MẶT BÊN 1E6B30-34701-1
4 GIÁ ĐỠ, NẮP BÊN HÔNG 1E6B30-34733
7 CỤM LÁ, MÓC K 1E6D10-34970
8 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
5 KHUNG, GIỮ NẮP 1E6D10-34850
6 CỤM MÓC 1E6D10-34900
9 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
7 CỤM LÁ, MÓC K 1E6D10-34970
10 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
8 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
11 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
9 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
12 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
10 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
13 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
11 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
14 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
12 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
13 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
14 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000

Nắp phía trước

Nắp phía trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, TRƯỚC 1E6D10-34201 3,264,000
2 MIẾNG XỐP,LY HỢP K A 1E6C80-65431
1 NẮP, TRƯỚC 1E6D10-34201 3,264,000
2 MIẾNG XỐP,LY HỢP K A 1E6C80-65431
3 MIẾNG XỐP,LY HỢP K C 1E6C80-65451
3 MIẾNG XỐP,LY HỢP K C 1E6C80-65451
4 MIẾNG XỐP,LY HỢP K D 1E6C80-65460 25,000
4 MIẾNG XỐP,LY HỢP K D 1E6C80-65460 25,000
5 NẮP, LY HỢP K 1E6C80-65500
5 NẮP, LY HỢP K 1E6C80-65500
6 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
6 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
7 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 6,000
7 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 6,000
8 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
8 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Nắp đế

Nắp đế
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐẾ, NẮP 1E6D10-34252 704,000
1 ĐẾ, NẮP 1E6D10-34252 704,000
2 MIẾNG XỐP, A 1E6D10-34350
2 MIẾNG XỐP, A 1E6D10-34350
3 MIẾNG XỐP, B 1E6D10-34361
4 MIẾNG XỐP, C 1E6D10-34371
3 MIẾNG XỐP, B 1E6D10-34361
5 KHUNG, CẤN A 1E6C80-43800
4 MIẾNG XỐP, C 1E6D10-34371
5 KHUNG, CẤN A 1E6C80-43800
6 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
7 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
6 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
7 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Nắp phía sau

Nắp phía sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, PHÍA SAU THẤP 1E6C80-34400 1,944,000
2 NẮP, TRÊN PHÍA SAU 1E6C80-34450 966,000
3 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
1 NẮP, PHÍA SAU THẤP 1E6C80-34400 1,944,000
2 NẮP, TRÊN PHÍA SAU 1E6C80-34450 966,000
4 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
3 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
6 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 109,000
4 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
6 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 109,000

Hộp truyền động

Hộp truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM VỎ, TRUYỀN ĐỘNG 7E6C80-35000 12,830,000
2 CHỐT, GÀI 8X28 1E8559-11060 14,000
1 CỤM VỎ, TRUYỀN ĐỘNG 7E6C80-35000 12,830,000
3 CHÊM, 0.1 1E6C80-35020 31,000
4 MIẾNG CHÊM, 0,15 1E6C80-35030 36,000
5 CHÊM, 0.2 1E6C80-35040 42,000
2 CHỐT, GÀI 8X28 1E8559-11060 14,000
6 TRỤC,TRỐNG SỐ 1 1E6C80-35050 1,419,000
3 CHÊM, 0.1 1E6C80-35020 31,000
7 TRỤC,TRỐNG SỐ 2 1E6C80-35060 1,303,000
4 MIẾNG CHÊM, 0,15 1E6C80-35030 36,000
8 CỤM BÁNH RĂNG, VÁT 1E6C80-35070
5 CHÊM, 0.2 1E6C80-35040 42,000
6 TRỤC,TRỐNG SỐ 1 1E6C80-35050 1,419,000
9 BÁNH RĂNG, CÔN 17 1E6C80-35081 694,000
7 TRỤC,TRỐNG SỐ 2 1E6C80-35060 1,303,000
10 BÁNH RĂNG, CÔN 27 1E6C80-35091 1,051,000
8 CỤM BÁNH RĂNG, VÁT 1E6C80-35070
11 VỎ, TRUYỀN ĐỘNG A 1E6C80-35103
12 VỎ, TRUYỀN ĐỘNG B 1E6C80-35112 2,987,000
9 BÁNH RĂNG, CÔN 17 1E6C80-35081 694,000
10 BÁNH RĂNG, CÔN 27 1E6C80-35091 1,051,000
13 CHỐT, DẦU 1E6B30-35120 25,000
11 VỎ, TRUYỀN ĐỘNG A 1E6C80-35103
14 VỎ, BẠC ĐẠN 1E6C80-35120 249,000
12 VỎ, TRUYỀN ĐỘNG B 1E6C80-35112 2,987,000
15 RON, PLUG 20 1E6B30-35130 11,000
13 CHỐT, DẦU 1E6B30-35120 25,000
16 ỐNG BAO NGOÀI, 40X60X19 1E6C80-35130 351,000
17 CHỐT, M12 1E6C80-35350
14 VỎ, BẠC ĐẠN 1E6C80-35120 249,000
15 RON, PLUG 20 1E6B30-35130 11,000
18 VÒNG, 40 22242-000400 14,000
19 VÒNG, 72 22252-000721
16 ỐNG BAO NGOÀI, 40X60X19 1E6C80-35130 351,000
20 VÒNG, 90 22252-000901 89,000
17 CHỐT, M12 1E6C80-35350
21 BẠC ĐẠN, 6207UU 24104-062074 181,000
22 BẠC ĐẠN, 6211UU 24104-062114 358,000
18 VÒNG, 40 22242-000400 14,000
23 BẠC ĐẠN, 6308UU 24104-063084 304,000
24 PHỐT CHỮ O 1AP14.0 24311-000140 3,000
19 VÒNG, 72 22252-000721
25 PHỐT CHỮ O 1AG95.0 24321-000950 28,000
20 VÒNG, 90 22252-000901 89,000
21 BẠC ĐẠN, 6207UU 24104-062074 181,000
26 PHỚT DẦU TC457212 24421-457212 142,000
27 PHỐT, TC609011 24421-609011 209,000
22 BẠC ĐẠN, 6211UU 24104-062114 358,000
23 BẠC ĐẠN, 6308UU 24104-063084 304,000
28 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 6,000
24 PHỐT CHỮ O 1AP14.0 24311-000140 3,000
29 BU LÔNG, M8X 35 26013-080352 11,000
25 PHỐT CHỮ O 1AG95.0 24321-000950 28,000
30 BU LÔNG M12X 35 26013-120352 22,000
31 BU LÔNG, M10X 30 26014-100302 22,000
26 PHỚT DẦU TC457212 24421-457212 142,000
27 PHỐT, TC609011 24421-609011 209,000
28 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 6,000
29 BU LÔNG, M8X 35 26013-080352 11,000
30 BU LÔNG M12X 35 26013-120352 22,000
31 BU LÔNG, M10X 30 26014-100302 22,000

Trục đầu vào

Trục đầu vào
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TRỤC, VÀO 1E6C80-35212 2,585,000
2 PULI CHỮ V, 170C-178C 1E6C80-35220 897,000
3 VÒNG ĐỆM, 30,5X40X40 1E6C80-36031
4 KIM LOẠI, QUẠT THÓC LB 1E6C80-44321 579,000
5 TẤM CHỐT GIÓ, PHẢI 1E6C80-44350 1,325,000
6 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 22217-200000 11,000
1 TRỤC, VÀO 1E6C80-35212 2,585,000
7 VÒNG, 72 22252-000721
2 PULI CHỮ V, 170C-178C 1E6C80-35220 897,000
8 CHỐT 7X25 22550-070250
9 BẠC ĐẠN, 6306UU 24104-063064
3 VÒNG ĐỆM, 30,5X40X40 1E6C80-36031
10 BẠC ĐẠN, 6306UU 24104-063064
4 KIM LOẠI, QUẠT THÓC LB 1E6C80-44321 579,000
11 BU LÔNG M10X 25 26013-100252 11,000
5 TẤM CHỐT GIÓ, PHẢI 1E6C80-44350 1,325,000
12 BU LÔNG M12X 30 26013-120302 19,000
6 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 22217-200000 11,000
13 ĐAI ỐC, M20 26737-200002 70,000
7 VÒNG, 72 22252-000721
8 CHỐT 7X25 22550-070250
9 BẠC ĐẠN, 6306UU 24104-063064
10 BẠC ĐẠN, 6306UU 24104-063064
11 BU LÔNG M10X 25 26013-100252 11,000
12 BU LÔNG M12X 30 26013-120302 19,000
13 ĐAI ỐC, M20 26737-200002 70,000

Dây đai khoan lúa số 1 và số 2

Dây đai khoan lúa số 1 và số 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 12,000
2 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 12,000
3 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 12,000
4 LÒ XO, 25X176 1E6B30-35230 193,000
5 DÂY ĐAI CHỮ V, LC109-AG6 1E6B30-35290 1,723,000
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 12,000
6 VÒNG ĐỆM 9.5*22*4.5 1E8559-35290 28,000
7 PULI CHỮ V, 236 C1 1E6C80-35300 820,000
2 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 12,000
8 TAY GẠT, CĂNG 170 1E6C80-35310 283,000
3 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 12,000
9 PULI 85C 1E8559-35310-1
4 LÒ XO, 25X176 1E6B30-35230 193,000
10 PULI CHỮ V, 186C-86B 1E6C80-35400 810,000
5 DÂY ĐAI CHỮ V, LC109-AG6 1E6B30-35290 1,723,000
11 CON LĂN, CĂNG 90 1E6C80-35410 334,000
6 VÒNG ĐỆM 9.5*22*4.5 1E8559-35290 28,000
7 PULI CHỮ V, 236 C1 1E6C80-35300 820,000
12 VÍT,CĂNG 10X123 1E8559-51660-2
8 TAY GẠT, CĂNG 170 1E6C80-35310 283,000
13 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
9 PULI 85C 1E8559-35310-1
14 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
10 PULI CHỮ V, 186C-86B 1E6C80-35400 810,000
15 VÒNG, 35 22252-000350 9,000
11 CON LĂN, CĂNG 90 1E6C80-35410 334,000
12 VÍT,CĂNG 10X123 1E8559-51660-2
16 VÒNG, 47 22252-000471 23,000
13 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
17 VÒNG, E-15 22272-000150 17,000
14 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
18 THEN 5X 20 22551-050200 12,000
19 THEN 5X 20 22551-050200 12,000
15 VÒNG, 35 22252-000350 9,000
20 BẠC ĐẠN, 6202UU 24104-062024 67,000
16 VÒNG, 47 22252-000471 23,000
21 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034 108,000
17 VÒNG, E-15 22272-000150 17,000
18 THEN 5X 20 22551-050200 12,000
22 ỐNG LÓT, 20X20 24550-020200 55,000
19 THEN 5X 20 22551-050200 12,000
20 BẠC ĐẠN, 6202UU 24104-062024 67,000
23 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
21 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034 108,000
22 ỐNG LÓT, 20X20 24550-020200 55,000
24 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
23 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
25 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
24 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
26 ĐAI ỐC, M12 26737-120002 30,000
25 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
27 ĐAI ỐC, M12 26737-120002 30,000
26 ĐAI ỐC, M12 26737-120002 30,000
27 ĐAI ỐC, M12 26737-120002 30,000

Dây đai sàng

Dây đai sàng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 12,000
2 PULI CHỮ V, 240 B1 1E6B30-35412-1
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 12,000
3 TAY GẠT, CĂNG 167 1E6B30-35451 404,000
2 PULI CHỮ V, 240 B1 1E6B30-35412-1
4 VÒNG ĐỆM 17.2X22X5 1E6B30-35720 25,000
3 TAY GẠT, CĂNG 167 1E6B30-35451 404,000
5 VÒNG ĐỆM, 17,2X25X48 1E6C80-35740 81,000
4 VÒNG ĐỆM 17.2X22X5 1E6B30-35720 25,000
6 CON LĂN, CĂNG 60 1E6B30-35760 322,000
5 VÒNG ĐỆM, 17,2X25X48 1E6C80-35740 81,000
7 LÒ XO 2.6X15X92 1E6B30-35780 56,000
8 CẦN, CĂNG 1E6B30-35800 72,000
6 CON LĂN, CĂNG 60 1E6B30-35760 322,000
9 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
7 LÒ XO 2.6X15X92 1E6B30-35780 56,000
10 VÒNG, 15 22242-000150 2,000
11 VÒNG, 35 22252-000350 9,000
8 CẦN, CĂNG 1E6B30-35800 72,000
12 THEN 5X 15 22551-050150 12,000
9 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
13 BẠC ĐẠN, 6003UU 24104-060034 75,000
10 VÒNG, 15 22242-000150 2,000
14 DÂY ĐAI CHỮ V 25123-004602 188,000
15 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
11 VÒNG, 35 22252-000350 9,000
12 THEN 5X 15 22551-050150 12,000
16 ĐAI ỐC, M12 26737-120002 30,000
13 BẠC ĐẠN, 6003UU 24104-060034 75,000
14 DÂY ĐAI CHỮ V 25123-004602 188,000
15 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
16 ĐAI ỐC, M12 26737-120002 30,000

Dây đai truyền động đập

Dây đai truyền động đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 21X64X10 1E6B30-35100 136,000
2 VÒNG ĐỆM, 21X40X10 1E6C80-35140 72,000
3 TAY GẠT,LY HỢP ĐẬP 1E6C80-35153 900,000
4 PULI CHỮ V, 218C-289B 1E6C85-35200 3,051,000
5 VÒNG ĐỆM, 30,5X40X20 1E6C80-35230 42,000
1 VÒNG ĐỆM 21X64X10 1E6B30-35100 136,000
2 VÒNG ĐỆM, 21X40X10 1E6C80-35140 72,000
6 TAY GẠT, CĂNG 190 1E6C80-35250 598,000
7 CON LĂN,CĂNG 80 1E6C80-35330 581,000
3 TAY GẠT,LY HỢP ĐẬP 1E6C80-35153 900,000
4 PULI CHỮ V, 218C-289B 1E6C85-35200 3,051,000
8 VÒNG ĐỆM, 40X50X4 1E6C80-35360
5 VÒNG ĐỆM, 30,5X40X20 1E6C80-35230 42,000
9 VÒNG ĐỆM, 20X30X4 1E6C80-35380
6 TAY GẠT, CĂNG 190 1E6C80-35250 598,000
10 CỤM DẪN HƯỚNG, THANH ĐỠ 1E6C80-35450
7 CON LĂN,CĂNG 80 1E6C80-35330 581,000
8 VÒNG ĐỆM, 40X50X4 1E6C80-35360
11 TẤM, 64X24 1E6C80-35470
12 PULI CHỮ V, 310 C2 1E6C80-35500 2,145,000
9 VÒNG ĐỆM, 20X30X4 1E6C80-35380
10 CỤM DẪN HƯỚNG, THANH ĐỠ 1E6C80-35450
13 DÂY ĐAI CHỮ V, LC109-AG8 1E6C80-35510 1,022,000
11 TẤM, 64X24 1E6C80-35470
14 LÒ XO 30X230 1E6B30-35580 209,000
15 CON LĂN, CĂNG 90X58 1E6B30-35600 544,000
12 PULI CHỮ V, 310 C2 1E6C80-35500 2,145,000
16 VÒNG ĐỆM 21.6X27.2X6 1E6B30-35640 25,000
13 DÂY ĐAI CHỮ V, LC109-AG8 1E6C80-35510 1,022,000
17 VÍT,CĂNG 10X143 1E9063-51661 90,000
14 LÒ XO 30X230 1E6B30-35580 209,000
15 CON LĂN, CĂNG 90X58 1E6B30-35600 544,000
18 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 22217-160000 6,000
16 VÒNG ĐỆM 21.6X27.2X6 1E6B30-35640 25,000
19 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 22217-200000 11,000
20 VÒNG, 20 22242-000200 3,000
17 VÍT,CĂNG 10X143 1E9063-51661 90,000
21 VÒNG, 47 22252-000470 33,000
18 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 22217-160000 6,000
22 VÒNG, 52 22252-000521 31,000
19 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 22217-200000 11,000
20 VÒNG, 20 22242-000200 3,000
23 VÒNG, 55 22252-000551 59,000
24 VÒNG, E-19 22272-000190 34,000
25 CHỐT, 12 X 45 22550-120450 25,000
21 VÒNG, 47 22252-000470 33,000
26 THEN 7X 35 22551-070350 12,000
22 VÒNG, 52 22252-000521 31,000
27 BẠC, ĐẠN 6006UU 24104-060064 111,000
23 VÒNG, 55 22252-000551 59,000
28 BẠC ĐẠN, 6204UU 24104-062044 90,000
24 VÒNG, E-19 22272-000190 34,000
29 BẠC ĐẠN, 6304UU 24104-063044
25 CHỐT, 12 X 45 22550-120450 25,000
30 ỐNG LÓT 25X30 24550-025300 65,000
26 THEN 7X 35 22551-070350 12,000
31 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
32 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
27 BẠC, ĐẠN 6006UU 24104-060064 111,000
33 ĐAI ỐC, M16 26737-160002
28 BẠC ĐẠN, 6204UU 24104-062044 90,000
34 ĐAI ỐC, M20 26737-200002 70,000
29 BẠC ĐẠN, 6304UU 24104-063044
30 ỐNG LÓT 25X30 24550-025300 65,000
31 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
32 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
33 ĐAI ỐC, M16 26737-160002
34 ĐAI ỐC, M20 26737-200002 70,000

Dây đai bộ đếm

Dây đai bộ đếm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 12,000
2 PULI, CĂNG 1E8559-35161 316,000
3 BU LÔNG, CĂNG 10X163 1E6B30-35620 67,000
4 PULI CHỮ V,157C1-252C1 1E6C80-36001 1,519,000
1 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 12,000
5 PULI CHỮ V, 252 B1 1E6C80-36040 539,000
2 PULI, CĂNG 1E8559-35161 316,000
6 TAY GẠT,BỘ ĐẾM 1E6C80-36100-1 227,000
3 BU LÔNG, CĂNG 10X163 1E6B30-35620 67,000
7 LÒ XO,25X127 1E6C80-36140 90,000
4 PULI CHỮ V,157C1-252C1 1E6C80-36001 1,519,000
5 PULI CHỮ V, 252 B1 1E6C80-36040 539,000
8 TRỤC, BỘ ĐẾM 1E6C80-36150-1
9 DÂY ĐAI CHỮ V, LC58-AG8 1E6C80-36180 563,000
6 TAY GẠT,BỘ ĐẾM 1E6C80-36100-1 227,000
7 LÒ XO,25X127 1E6C80-36140 90,000
10 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 64,000
8 TRỤC, BỘ ĐẾM 1E6C80-36150-1
11 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 5,000
9 DÂY ĐAI CHỮ V, LC58-AG8 1E6C80-36180 563,000
12 VÒNG, 47 22252-000471 23,000
13 VÒNG, 52 22252-000521 31,000
10 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 64,000
14 VÒNG, E-15 22272-000150 17,000
11 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 5,000
12 VÒNG, 47 22252-000471 23,000
15 BẠC ĐẠN, 6205UU 24104-062054 106,000
13 VÒNG, 52 22252-000521 31,000
16 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034 108,000
14 VÒNG, E-15 22272-000150 17,000
17 ỐNG LÓT 20X25 24550-020250 48,000
18 BU LÔNG, M8X 16 26013-080162 8,000
15 BẠC ĐẠN, 6205UU 24104-062054 106,000
19 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
16 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034 108,000
20 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
17 ỐNG LÓT 20X25 24550-020250 48,000
21 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 80,000
18 BU LÔNG, M8X 16 26013-080162 8,000
19 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
22 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
20 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
21 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 80,000
22 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000

dây đai roto trước 1

dây đai roto trước 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 PULI CHỮ V, 290 C1 1E6C80-36020 1,129,000
2 KẸP, DÂY ĐAI K CHỮ D 1E6C80-36250-1
3 DÂY ĐAI CHỮ V, LC70-AG8 1E6C80-36370 631,000
1 PULI CHỮ V, 290 C1 1E6C80-36020 1,129,000
4 KẸP, DÂY ĐAI K CHỮ U 1E6C80-36401-1
5 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 64,000
2 KẸP, DÂY ĐAI K CHỮ D 1E6C80-36250-1
3 DÂY ĐAI CHỮ V, LC70-AG8 1E6C80-36370 631,000
6 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 5,000
7 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
4 KẸP, DÂY ĐAI K CHỮ U 1E6C80-36401-1
5 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 64,000
8 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
9 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 80,000
6 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 5,000
7 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
8 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
9 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 80,000

dây đai roto trước 2

dây đai roto trước 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 12,000
2 PULI, CĂNG 1E8559-35161 316,000
3 LÒ XO 2.6X17X170 1E6B30-36041 151,000
1 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 12,000
4 LÒ XO,26,2X157 1E6C80-36240 156,000
2 PULI, CĂNG 1E8559-35161 316,000
5 TAY, CĂNG 130 1E6D10-36300 372,000
6 VÒNG ĐỆM 16 22137-160000 6,000
3 LÒ XO 2.6X17X170 1E6B30-36041 151,000
4 LÒ XO,26,2X157 1E6C80-36240 156,000
7 VÒNG, 47 22252-000471 23,000
5 TAY, CĂNG 130 1E6D10-36300 372,000
8 VÒNG, E-15 22272-000150 17,000
6 VÒNG ĐỆM 16 22137-160000 6,000
9 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 22417-250250 9,000
7 VÒNG, 47 22252-000471 23,000
10 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034 108,000
8 VÒNG, E-15 22272-000150 17,000
9 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 22417-250250 9,000
11 ỐNG LÓT 20X25 24550-020250 48,000
10 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034 108,000
12 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
11 ỐNG LÓT 20X25 24550-020250 48,000
12 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000

Xích truyền động gặt 1

Xích truyền động gặt 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐĨA XÍCH, 16T 1E6C80-36500-1 619,000
2 NẮP, XÍCH 1E6C80-36531 276,000
1 ĐĨA XÍCH, 16T 1E6C80-36500-1 619,000
3 THEN 7X 50 22551-070500 17,000
2 NẮP, XÍCH 1E6C80-36531 276,000
3 THEN 7X 50 22551-070500 17,000
4 XÍCH, 60 X 62 25210-600621 378,000
4 XÍCH, 60 X 62 25210-600621 378,000
5 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
5 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000

Xích truyền động gặt 2

Xích truyền động gặt 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 12,000
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 12,000
2 CỤM NẮP, XÍCH 1E6D10-36450
2 CỤM NẮP, XÍCH 1E6D10-36450
3 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH 1E6B30-36501 125,000
3 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH 1E6B30-36501 125,000
4 ỐNG LÓT, CĂNG 1E6C80-36520
4 ỐNG LÓT, CĂNG 1E6C80-36520
5 DẪN HƯỚNG, XÍCH 1E6D10-36560
5 DẪN HƯỚNG, XÍCH 1E6D10-36560
6 ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG 1E6B30-36590 417,000
6 ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG 1E6B30-36590 417,000
7 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
7 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
8 VÒNG, 40 22252-000401 16,000
8 VÒNG, 40 22252-000401 16,000
9 BẠC ĐẠN, 6203UU 24104-062034 81,000
9 BẠC ĐẠN, 6203UU 24104-062034 81,000
10 BU LÔNG, M8X 50 26014-080502 34,000
11 BU LÔNG, M12X 55 ĐẦU BẰNG 26116-120552 30,000
10 BU LÔNG, M8X 50 26014-080502 34,000
12 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
11 BU LÔNG, M12X 55 ĐẦU BẰNG 26116-120552 30,000
12 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000

Roto đập

Roto đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM RÔ TO 1E6C40-38002
2 CỤM TRỐNG, RÔ TO 1E6C40-38011
1 CỤM RÔ TO 1E6C40-38002
3 CỤM LƯỚI ĐẬP, RÔ TO 1E6C40-38150 4,410,000
2 CỤM TRỐNG, RÔ TO 1E6C40-38011
4 LÁ, RÔ TO A 1E6C40-38191
3 CỤM LƯỚI ĐẬP, RÔ TO 1E6C40-38150 4,410,000
5 LÁ, CÁNH QUẠT A 1E6B30-38220 318,000
4 LÁ, RÔ TO A 1E6C40-38191
6 LÁ, CÁNH QUẠT B 1E6B30-38230 94,000
5 LÁ, CÁNH QUẠT A 1E6B30-38220 318,000
7 ĐAI ỐC, M6 VUÔNG 1E6B30-38270 87,000
6 LÁ, CÁNH QUẠT B 1E6B30-38230 94,000
7 ĐAI ỐC, M6 VUÔNG 1E6B30-38270 87,000
8 THANH, RÔ TO A 1E6C40-38281 2,086,000
9 THANH, RÔ TO B 1E6C40-38301 2,086,000
8 THANH, RÔ TO A 1E6C40-38281 2,086,000
10 VÒNG ĐỆM 6 22137-060000 2,000
9 THANH, RÔ TO B 1E6C40-38301 2,086,000
11 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 22217-060000 2,000
10 VÒNG ĐỆM 6 22137-060000 2,000
11 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 22217-060000 2,000
12 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
13 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 109,000
12 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
14 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 34,000
13 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 109,000
15 BU LÔNG 10X35 26014-100352 34,000
14 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 34,000
16 BU LÔNG, M6X 16 26450-060162 11,000
15 BU LÔNG 10X35 26014-100352 34,000
17 CỤM BẠC ĐẠN, 35 1E6B30-38260 1,067,000
16 BU LÔNG, M6X 16 26450-060162 11,000
17 CỤM BẠC ĐẠN, 35 1E6B30-38260 1,067,000
18 TẤM BẢO VỆ PHÍA TRƯỚC 1E6C40-38401 1,182,000
19 TẤM BẢO VỆ PHÍA SAU 1E6C40-38472
18 TẤM BẢO VỆ PHÍA TRƯỚC 1E6C40-38401 1,182,000
20 NẮP, LÀM SẠCH PHÍA SAU 1E6C40-38490 112,000
19 TẤM BẢO VỆ PHÍA SAU 1E6C40-38472
20 NẮP, LÀM SẠCH PHÍA SAU 1E6C40-38490 112,000
21 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 6,000
21 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 6,000
22 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
22 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
23 VÒNG, 55 22242-000551 21,000
23 VÒNG, 55 22242-000551 21,000
24 BẠC ĐẠN, 6211UU 24104-062114 358,000
24 BẠC ĐẠN, 6211UU 24104-062114 358,000
25 BU LÔNG M12X 40 26013-120402 23,000
25 BU LÔNG M12X 40 26013-120402 23,000
26 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
26 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
27 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
27 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000

Cánh tác trong gian

Cánh tác trong gian
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 RÔ TO,WP TRƯỚC 1E6C43-38510 6,738,000
1 RÔ TO,WP TRƯỚC 1E6C43-38510 6,738,000
2 CÁNH TÁC TRUNG GIAN 1E6C43-38500 6,502,000
3 TẤM, RÔ TO TRƯỚC 1E6B30-38650 671,000
2 CÁNH TÁC TRUNG GIAN 1E6C43-38500 6,502,000
4 BU LÔNG, M8X 20 1E8550-85760
3 TẤM, RÔ TO TRƯỚC 1E6B30-38650 671,000
5 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
4 BU LÔNG, M8X 20 1E8550-85760
5 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
6 LÁ, BẢO VỆ TRỤC R 1E6C40-38690 603,000
7 NẮP, CÁNH TÁC TRUNG GIAN 1E6B30-38700 553,000
6 LÁ, BẢO VỆ TRỤC R 1E6C40-38690 603,000
7 NẮP, CÁNH TÁC TRUNG GIAN 1E6B30-38700 553,000
8 TẤM THÉP, TRƯỚC ROTOR 1E6C80-38730 863,000
9 ĐỠ, BẠC ĐẠN 1E6B30-38790 201,000
8 TẤM THÉP, TRƯỚC ROTOR 1E6C80-38730 863,000
9 ĐỠ, BẠC ĐẠN 1E6B30-38790 201,000
10 PHỐT, 5X10X135 1E6B30-38830 37,000
11 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 64,000
10 PHỐT, 5X10X135 1E6B30-38830 37,000
12 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 5,000
11 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 64,000
13 VÒNG, 62 22252-000621 36,000
12 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 5,000
14 BẠC ĐẠN, 6206UU 24104-062064 137,000
13 VÒNG, 62 22252-000621 36,000
15 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
14 BẠC ĐẠN, 6206UU 24104-062064 137,000
15 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
16 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
16 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
17 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 109,000
18 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 34,000
17 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 109,000
19 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 80,000
18 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 34,000
20 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
19 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 80,000
21 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
20 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
21 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000

Lưới đập

Lưới đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM LƯỚI ĐẬP, 14 1E6B30-39001 3,845,000
1 CỤM LƯỚI ĐẬP, 14 1E6B30-39001 3,845,000
2 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
2 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Thân (trên) (trong)

Thân (trên) (trong)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÁ, CHỐT 1E6C40-33650-1
1 LÁ, CHỐT 1E6C40-33650-1
2 LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI 1E6B30-39250-1
2 LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI 1E6B30-39250-1
3 LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI SAU 1E6B30-39260-1
3 LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI SAU 1E6B30-39260-1
4 LÁ, VÁCH NGĂN SỐ 2 1E6C80-46900-1
4 LÁ, VÁCH NGĂN SỐ 2 1E6C80-46900-1
5 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
5 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
6 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
6 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
7 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
7 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
8 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
8 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000

Khung mở bên hông

Khung mở bên hông
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 XỐP CAO SU, 5X26X40 1E6B30-34170 65,000
1 XỐP CAO SU, 5X26X40 1E6B30-34170 65,000
2 NẮP, MỞ 1E6C80-34500 2,318,000
3 LÒ XO 2.3X17.3X74 1E8559-35700 17,000
2 NẮP, MỞ 1E6C80-34500 2,318,000
4 TAY GẠT, KHÓA 1E6B30-39351-1
3 LÒ XO 2.3X17.3X74 1E8559-35700 17,000
4 TAY GẠT, KHÓA 1E6B30-39351-1
5 TRỤC, MỞ KHÓA 1E6B30-39431
5 TRỤC, MỞ KHÓA 1E6B30-39431
6 GIÁ ĐỠ, ĐIỂM TỰA 1E6D10-39470
7 CẦN, MỞ KHÓA 1E6B30-39480 83,000
6 GIÁ ĐỠ, ĐIỂM TỰA 1E6D10-39470
8 KHUNG, MỞ 1E6D50-39501
7 CẦN, MỞ KHÓA 1E6B30-39480 83,000
8 KHUNG, MỞ 1E6D50-39501
9 PHỚT, 5X10X660 1E6C40-39600 42,000
10 PHỚT, 5X10X180 1E6C40-39630 25,000
9 PHỚT, 5X10X660 1E6C40-39600 42,000
11 PHỐT, 15X15X1465 1E6B30-39980
10 PHỚT, 5X10X180 1E6C40-39630 25,000
11 PHỐT, 15X15X1465 1E6B30-39980
12 PHỐT, 15X15X530 1E6B30-39990
13 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 6,000
12 PHỐT, 15X15X530 1E6B30-39990
14 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
13 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 6,000
15 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
16 VÒNG, E-15 22272-000150 17,000
14 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
17 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 6,000
15 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
18 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 109,000
19 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
16 VÒNG, E-15 22272-000150 17,000
17 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 6,000
18 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 109,000
19 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
messenger
zalo