Giá đỡ khung dập

Giá đỡ khung dập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÁ, 30X50 1E6B30-31360 37,000
2 VÒNG ĐỆM 14 22137-140000 6,000
3 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 5,000
4 BU LÔNG M12X 30 26014-120302 119,000
5 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 80,000

Khung đập 1

Khung đập 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 KHUÔN,70 1E6B00-03280 61,000
2 ĐỆM 100 1E6B30-26600 30,000
3 KHUNG, ĐẬP 1E6C80-31002 106,984,000
4 LÁT CẮT, 200 1E6C80-31470 42,000
5 TẤM CHẮN, BA 1E6B35-31640 263,000
6 TẤM CHẮN, BB 1E6B35-31680 362,000
7 NẮP, LÀM SẠCH 1E6B30-32640 154,000
8 PHỐT, NẮP RÔ TO A 1E6B30-33511 55,000
9 PHỐT, NẮP RÔ TO B 1E6B30-33521 31,000
10 LÁ, CHỐT 1E6C40-33650 1,415,000
11 ỐNG DẪN, CỬA QUẤN 1E6B35-44602 1,455,000
12 GIÁ ĐỠ,RÃNH THOÁT SỐ 2 B 1E6C80-46830 691,000
13 KẸP 8 1J5025-47010 12,000
14 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
15 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
16 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
17 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
18 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
19 VÒNG ĐỆM, 25,0X4 29311-254000 148,000

Nắp vệ sinh

Nắp vệ sinh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, LÀM SẠCH 1E6C80-31400 392,000
2 NẮP, LÀM SẠCH 1E6C80-31450 80,000
3 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
4 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
5 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000

Lá ( lót)

Lá ( lót)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 TẤM, NẠP VÀO A 1E6C80-32000 472,000
2 LÁ, VÀO 1E6C80-32020 1,513,000
3 PHỐT,486X10X5 1E6C80-32180 25,000
4 PHỐT,225X10X5 1E6C80-32190 19,000
5 LÁ, NẠP VÀO DƯỚI 1E6C80-32200 1,089,000
6 PHỐT, TẤM CHỐT TRÊN 1E6B30-32261 200,000
7 KẸP, PHỐT PHÍA TRÊN 1E6B30-32270 58,000
8 CHỐT,TRỤC BẢN LỀ 1E6C80-32320 115,000
9 NẮP, NẠP VÀO PHẦN TRÊN PHÍA SAU 1E6C80-33750 491,000
10 NẮP, NẠP VÀO PHẦN TRÊN PHÍA TRƯỚC 1E6C80-33800 486,000
11 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
12 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
13 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
14 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
15 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
16 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
17 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
18 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000

Lá ( cấp lúa()

Lá ( cấp lúa()
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÁ, DẪN HƯỚNG, TRÁI 1E6B30-32103 1,865,000
1-1 TẤM, NẠP 1E6C80-32150
2 LÁ, DẪN HƯỚNG, PHẢI 1E6B30-32153 2,443,000
3 PHỐT, LỒNG VÀO 1E6B30-32250 69,000
4 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
5-1 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Khung phía sau

Khung phía sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ỐNG DẪN, CỬA THẢI RƠM 1E6B35-31481 174,000
2 KHUNG, SAU TRÊN 1E6C40-32281-1
3 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
4 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 34,000
5 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000

Nắp buồng đập

Nắp buồng đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM NẮP, RÔ TO 1E6C45-33502-1
2 NẮP, RÔ TO 1E6C45-33002-1
3 GIÁ ĐỠ B, NẮP RÔ TO 1E6B35-33110-1
4 LÁ, CHỐT KHE HỞ 1E6B35-33130-1
5 LÁ, CHỐT KHE HỞ 1E6B35-33170-1 1,010,000
6 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
7 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 34,000

Khung liên kết

Khung liên kết
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỬA THẢI RƠM 1E6C80-33930 859,000
2 PHỐT, SAU 1E6C80-33940 253,000
3 1E6C80-33950 42,000
4 ĐINH TÁN 4.0X 3.2 22697-400321 12,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Giá đỡ nắp bên

Giá đỡ nắp bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 GIÁ ĐỠ, NẮP BÊN 1E6B30-34700 133,000
2 GIÁ ĐỠ, NẮP BÊN HÔNG 1E6B30-34731 316,000
3 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000

Nắp bên

Nắp bên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, TRUYỀN ĐỘNG BUỒNG CẤP LÚA 1E6B30-34142-1
2 NẮP, PHÍA TRÊN 1E6C80-34230 1,091,000
3 NẮP, BÊN TRƯỚC 1E6C80-34300
4 NẮP, SAU 1E6C80-34340
5 CỤM MÓC 1E6B30-34490 86,000
6 NẮP, PULI 1E6C80-34650 161,000
7 KHUNG, GIỮ NẮP 1E6B30-34903-1
8 TAY CẦM,KHÓA ĐỎ 1E6C80-34900 109,000
9 TAY CẦM,KHÓA TRẮNG 1E6C80-34910 109,000
10 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
11 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
12 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
13 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Nắp (đế)

Nắp (đế)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 ĐẾ, NẮP 1E6C80-34250 471,000
2 MIẾNG XỐP, A 1E6C80-34350 42,000
3 MIẾNG XỐP, B 1E6C80-34360 72,000
4 MIẾNG XỐP, C 1E6C80-34370 72,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Nắp phía trước

Nắp  phía trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, PHÍA TRƯỚC 1E6C80-34200
2 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
3 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 6,000

Nắp phía sau

Nắp  phía sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, PHÍA SAU THẤP 1E6C80-34400 1,944,000
2 NẮP, TRÊN PHÍA SAU 1E6C80-34450 966,000
3 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
4 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
5 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
6 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 109,000

Hộp truyền động

Hộp truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CHÊM, 0.1 1E6C80-35020 31,000
2 MIẾNG CHÊM, 0,15 1E6C80-35030 36,000
3 CHÊM, 0.2 1E6C80-35040 42,000
4 TRỤC,TRỐNG SỐ 1 1E6C80-35050 1,419,000
5 TRỤC,TRỐNG SỐ 2 1E6C80-35060 1,303,000
6 BÁNH RĂNG, CÔN 17 1E6C80-35080 645,000
7 BÁNH RĂNG, CÔN 27 1E6C80-35090 995,000
8 VỎ, TRUYỀN ĐỘNG A 1E6C80-35102 3,190,000
9 VỎ, TRUYỀN ĐỘNG B 1E6C80-35111 3,304,000
10 CHỐT, DẦU 1E6B30-35120 25,000
11 VỎ, BẠC ĐẠN 1E6C80-35120 249,000
12 RON, PLUG 20 1E6B30-35130 11,000
13 ỐNG BAO NGOÀI, 40X60X19 1E6C80-35130 351,000
14 VÒNG, 40 22242-000400 14,000
15 VÒNG, 72 22252-000721
16 VÒNG, 90 22252-000901 89,000
17 CHỐT, SONG SONG M8X25 22312-080250 41,000
18 NÚT BỊT, 12 23490-120002 129,000
19 BẠC ĐẠN, 6207UU 24104-062074 181,000
20 BẠC ĐẠN, 6211UU 24104-062114 358,000
21 BẠC ĐẠN, 6308UU 24104-063084 304,000
22 PHỐT CHỮ O 1AG95.0 24321-000950 28,000
23 PHỚT DẦU TC457212 24421-457212 142,000
24 PHỐT, TC609011 24421-609011 209,000
25 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 6,000
26 BU LÔNG, M8X 35 26013-080352 11,000
27 BU LÔNG M12X 35 26013-120352 22,000
28 BU LÔNG, M10X 30 26014-100302 22,000

Trục đầu vào

Trục đầu vào
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 21X64X10 1E6B30-35100 136,000
2 TRỤC, VÀO 1E6C80-35211 2,954,000
3 PULI CHỮ V, 170C-178C 1E6C80-35220 897,000
4 VÒNG ĐỆM, 30,5X40X30 1E6C80-36030 92,000
5 KIM LOẠI, QUẠT THÓC LB 1E6C80-44320 558,000
6 TẤM CHỐT GIÓ, PHẢI 1E6C80-44350 1,325,000
7 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 22217-200000 11,000
8 VÒNG, 72 22252-000721
9 CHỐT 7X25 22550-070250
10 BẠC ĐẠN, 6306UU 24104-063064
11 BẠC ĐẠN, 6306UU 24104-063064
12 BU LÔNG M10X 25 26013-100252 11,000
13 BU LÔNG M12X 30 26013-120302 19,000
14 ĐAI ỐC, M20 26737-200002 70,000

Dây đai khoan lúa so 1 và 2

Dây đai khoan lúa so 1 và 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 12,000
2 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 12,000
3 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 12,000
4 LÒ XO, 25X176 1E6B30-35230 193,000
5 DÂY ĐAI CHỮ V, LC109-AG6 1E6B30-35290 1,723,000
6 VÒNG ĐỆM 9.5*22*4.5 1E8559-35290 28,000
7 PULI CHỮ V, 236 C1 1E6C80-35300 820,000
8 TAY GẠT, CĂNG 170 1E6C80-35310 283,000
9 PULI 85C 1E8559-35310-1
10 CON LĂN, CĂNG 90 1E6B30-35350
11 PULI CHỮ V, 186C-86B 1E6C80-35400 810,000
12 BU LÔNG, CĂNG 10X163 1E6B30-35620 67,000
13 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
14 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
15 VÒNG, 35 22252-000350 9,000
16 VÒNG, 47 22252-000471 23,000
17 VÒNG, E-15 22272-000150 17,000
18 THEN 5X 20 22551-050200 12,000
19 THEN 5X 20 22551-050200 12,000
20 BẠC ĐẠN, 6202UU 24104-062024 67,000
21 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034 108,000
22 ỐNG LÓT, 20X20 24550-020200 55,000
23 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
24 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
25 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
26 ĐAI ỐC, M12 26737-120002 30,000
27 ĐAI ỐC, M12 26737-120002 30,000

Dây đai sàng

Dây đai sàng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 12,000
2 PULI CHỮ V, 240 B1 1E6B30-35411
3 TAY GẠT, CĂNG 167 1E6B30-35451 404,000
4 VÒNG ĐỆM 17.2X22X5 1E6B30-35720 25,000
5 VÒNG ĐỆM, 17,2X25X48 1E6C80-35740 81,000
6 CON LĂN, CĂNG 60 1E6B30-35760 322,000
7 LÒ XO 2.6X15X92 1E6B30-35780 56,000
8 CẦN, CĂNG 1E6B30-35800 72,000
9 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
10 VÒNG, 15 22242-000150 2,000
11 VÒNG, 35 22252-000350 9,000
12 THEN 5X 15 22551-050150 12,000
13 BẠC ĐẠN, 6003UU 24104-060034 75,000
14 DÂY ĐAI CHỮ V 25123-004602 188,000
15 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
16 ĐAI ỐC, M12 26737-120002 30,000

Dây đai truyền động đập

Dây đai truyền động đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 21X64X10 1E6B30-35100 136,000
2 VÒNG ĐỆM, 21X40X10 1E6C80-35140 72,000
3 TAY GẠT,LY HỢP ĐẬP 1E6C80-35151
4 PULI CHỮ V, 218C-289B 1E6C85-35200 3,051,000
5 VÒNG ĐỆM, 30,5X40X20 1E6C80-35230 42,000
6 TAY GẠT, CĂNG 190 1E6C80-35250 598,000
7 PULI CHỮ V, 310 C2 1E6C80-35500 2,145,000
8 DÂY ĐAI CHỮ V, LC109-AG8 1E6C80-35510 1,022,000
9 LÒ XO 30X230 1E6B30-35580 209,000
10 CON LĂN, CĂNG 90X58 1E6B30-35600 544,000
11 BU LÔNG, CĂNG 10X163 1E6B30-35620 67,000
12 VÒNG ĐỆM 21.6X27.2X6 1E6B30-35640 25,000
13 PULI, CĂNG 90 1E6681-51082-1 735,000
14 VÒNG ĐỆM 21*30*4 1E8559-73280 25,000
15 VÒNG ĐỆM 21*30*4 1E8559-73280 25,000
16 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 22217-160000 6,000
17 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 22217-200000 11,000
18 VÒNG, 20 22242-000200 3,000
19 VÒNG, 47 22252-000470 33,000
20 VÒNG, 52 22252-000521 31,000
21 VÒNG, 55 22252-000551 59,000
22 VÒNG, E-19 22272-000190 34,000
23 CHỐT, 12 X 45 22550-120450 25,000
24 THEN 7X 35 22551-070350 12,000
25 BẠC, ĐẠN 6006UU 24104-060064 111,000
26 BẠC ĐẠN, 6204UU 24104-062044 90,000
27 BẠC ĐẠN, 6304UU 24104-063044
28 ỐNG LÓT 25X30 24550-025300 65,000
29 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000
30 ĐAI ỐC, M16 26737-160002
31 ĐAI ỐC, M20 26737-200002 70,000

Dây đai bộ đếm

Dây đai bộ đếm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 12,000
2 PULI, CĂNG 1E8559-35161 316,000
3 BU LÔNG, CĂNG 10X163 1E6B30-35620 67,000
4 PULI CHỮ V,157C1-252C1 1E6C80-36000
5 PULI CHỮ V, 252 B1 1E6C80-36010 863,000
6 TAY GẠT,BỘ ĐẾM 1E6C80-36100 209,000
7 LÒ XO,25X127 1E6C80-36140 90,000
8 TRỤC, BỘ ĐẾM 1E6C80-36150 249,000
9 DÂY ĐAI CHỮ V, LC58-AG8 1E6C80-36180 563,000
10 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 64,000
11 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 5,000
12 VÒNG, 47 22252-000471 23,000
13 VÒNG, 52 22252-000521 31,000
14 VÒNG, E-15 22272-000150 17,000
15 BẠC ĐẠN, 6205UU 24104-062054 106,000
16 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034 108,000
17 ỐNG LÓT 20X25 24550-020250 48,000
18 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
19 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000
20 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
21 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 80,000
22 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000

Dây đai cánh tác trung gian

Dây đai cánh tác trung gian
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 PULI CHỮ V, 290 C1 1E6C80-36020 1,129,000
2 KẸP, DÂY ĐAI K CHỮ D 1E6C80-36250 209,000
3 DÂY ĐAI CHỮ V, LC70-AG8 1E6C80-36370 631,000
4 KẸP, DÂY ĐAI K CHỮ U 1E6C80-36400 233,000
5 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 64,000
6 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 5,000
7 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
8 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
9 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 80,000

Dây đai cánh tác trung gian

Dây đai cánh tác trung gian
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 1E8559-22220 12,000
2 PULI, CĂNG 1E8559-35161 316,000
3 LÒ XO 2.6X17X170 1E6B30-36041 151,000
4 LÒ XO,26,2X157 1E6C80-36240 156,000
5 TAY, CĂNG 130 1E6C80-36301 432,000
6 VÒNG ĐỆM 16 22137-160000 6,000
7 VÒNG, 47 22252-000471 23,000
8 VÒNG, E-15 22272-000150 17,000
9 CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 22417-250250 9,000
10 BẠC ĐẠN, 6303UU 24104-063034 108,000
11 ỐNG LÓT 20X25 24550-020250 48,000
12 BU LÔNG, M8X 20 26013-080202 5,000

Xích truyền động cắt

Xích truyền động cắt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 NẮP, XÍCH 1E6C80-36550 385,000
2 ĐĨA XÍCH, 16T 1E6C80-36600 644,000
3 THEN 7X 50 22551-070500 17,000
4 XÍCH, 60 X 62 25210-600621 378,000
5 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000

Xích truyền động cắt

Xích truyền động cắt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 1E8559-12500 12,000
2 CỤM NẮP, XÍCH 1E6C80-36450 304,000
3 BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH 1E6B30-36501 125,000
4 ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG 1E6B30-36590 417,000
5 ỐNG LÓT, CĂNG 1E6B30-36610 65,000
6 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 22217-120000 3,000
7 VÒNG, 40 22252-000401 16,000
8 BẠC ĐẠN, 6203UU 24104-062034 81,000
9 BU LÔNG M8X 60 26014-080602 33,000
10 BU LÔNG, M12X 55 ĐẦU BẰNG 26116-120552 30,000
11 ĐAI ỐC, M10 26717-100002 5,000

Ro to đập

Ro to đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM RÔ TO 1E6C40-38001 32,511,000
2 CỤM TRỐNG, RÔ TO 1E6C40-38010 12,783,000
3 CỤM LƯỚI ĐẬP, RÔ TO 1E6C40-38150 4,410,000
4 LÁ, RÔ TO A 1E6C40-38190 648,000
5 LÁ, CÁNH QUẠT A 1E6B30-38220 318,000
6 LÁ, CÁNH QUẠT B 1E6B30-38230 94,000
7 ĐAI ỐC, M6 VUÔNG 1E6B30-38270 87,000
8 THANH, RÔ TO A 1E6C40-38281 2,086,000
9 THANH, RÔ TO B 1E6C40-38301 2,086,000
10 VÒNG ĐỆM 6 22137-060000 2,000
11 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 22217-060000 2,000
12 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
13 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 109,000
14 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 34,000
15 BU LÔNG 10X35 26014-100352 34,000
16 BU LÔNG, M6X 16 26450-060162 11,000
17 CỤM BẠC ĐẠN, 35 1E6B30-38260 1,067,000
18 TẤM BẢO VỆ PHÍA TRƯỚC 1E6C40-38400 1,257,000
19 TẤM BẢO VỆ PHÍA SAU 1E6C40-38471 565,000
20 NẮP, LÀM SẠCH PHÍA SAU 1E6C40-38490 112,000
21 VÒNG ĐỆM 8 22137-080000 6,000
22 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
23 VÒNG, 55 22242-000551 21,000
24 BẠC ĐẠN, 6211UU 24104-062114 358,000
25 BU LÔNG M12X 40 26013-120402 23,000
26 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
27 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000

Cánh tác trong gian

Cánh tác trong gian
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 RÔ TO,WP TRƯỚC 1E6C43-38510 6,738,000
2 CÁNH TÁC TRUNG GIAN 1E6C43-38500 6,502,000
3 TẤM, RÔ TO TRƯỚC 1E6B30-38650 671,000
4 BU LÔNG, M8X 20 1E8550-85760
5 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
6 LÁ, BẢO VỆ TRỤC R 1E6C40-38690 603,000
7 NẮP, CÁNH TÁC TRUNG GIAN 1E6B30-38700-1 590,000
8 TẤM THÉP, TRƯỚC ROTOR 1E6C80-38730 863,000
9 ĐỠ, BẠC ĐẠN 1E6B30-38790 201,000
10 PHỐT, 5X10X135 1E6B30-38830 37,000
11 LÁ, 15X40X6 1E9060-51720 64,000
12 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 22217-140000 5,000
13 VÒNG, 62 22252-000621 36,000
14 BẠC ĐẠN, 6206UU 24104-062064 137,000
15 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
16 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000
17 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 109,000
18 BU LÔNG M10X 25 26014-100252 34,000
19 BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG 26156-140302 80,000
20 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000
21 ĐAI ỐC, M8 26367-080002 25,000

Lưới đập

Lưới đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 CỤM LƯỚI ĐẬP, 14 1E6B30-39001 3,845,000
2 BU LÔNG, M8X 20 26014-080202 6,000

Thân trên trong

Thân trên trong
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI 1E6B30-39250 161,000
2 LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI SAU 1E6B30-39260 190,000
3 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000
4 BU LÔNG, M8X 16 26014-080162 6,000

Khung mở bên hông

Khung mở bên hông
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
1 XỐP CAO SU, 5X26X40 1E6B30-34170 65,000
2 NẮP, MỞ 1E6C80-34500 2,318,000
3 LÒ XO 2.3X17.3X74 1E8559-35700 17,000
4 GIÁ ĐỠ, ĐIỂM TỰA 1E6C40-39300 281,000
5 TAY GẠT, KHÓA 1E6B30-39351-1
6 TRỤC, MỞ KHÓA 1E6B30-39430 197,000
7 CẦN, MỞ KHÓA 1E6B30-39480 83,000
8 KHUNG, MỞ 1E6C80-39500 6,674,000
9 PHỚT, 5X10X660 1E6C40-39600 42,000
10 GIÁ ĐỠ, PHỚT 1E6C40-39610 112,000
11 PHỚT, 5X10X180 1E6C40-39630 25,000
12 PHỐT, 15X15X1465 1E6B30-39980
13 PHỐT, 15X15X530 1E6B30-39990
14 VÒNG ĐỆM 8 22157-080000 2,000
15 VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 22217-080000 3,000
16 VÒNG, E-15 22272-000150 17,000
17 BU LÔNG, M8X 25 26013-080252 6,000
18 BU LÔNG, M6X 12 26014-060122 25,000
19 BU LÔNG, M10X 20 26014-100202 109,000
20 ĐAI ỐC, M8 26717-080002 30,000
messenger
zalo