STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, 30X50 | 1E6B30-31360 | 37,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 6,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
4 | BU LÔNG M12X 30 | 26014-120302 | 119,000 | |
5 | BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG | 26156-140302 | 80,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | KHUÔN,70 | 1E6B00-03280 | 61,000 | |
2 | ĐỆM 100 | 1E6B30-26600 | 30,000 | |
3 | KHUNG, ĐẬP | 1E6C80-31002 | 106,984,000 | |
4 | LÁT CẮT, 200 | 1E6C80-31470 | 42,000 | |
5 | TẤM CHẮN, BA | 1E6B35-31640 | 263,000 | |
6 | TẤM CHẮN, BB | 1E6B35-31680 | 362,000 | |
7 | NẮP, LÀM SẠCH | 1E6B30-32640 | 154,000 | |
8 | PHỐT, NẮP RÔ TO A | 1E6B30-33511 | 55,000 | |
9 | PHỐT, NẮP RÔ TO B | 1E6B30-33521 | 31,000 | |
10 | LÁ, CHỐT | 1E6C40-33650 | 1,415,000 | |
11 | ỐNG DẪN, CỬA QUẤN | 1E6B35-44602 | 1,455,000 | |
12 | GIÁ ĐỠ,RÃNH THOÁT SỐ 2 B | 1E6C80-46830 | 691,000 | |
13 | KẸP 8 | 1J5025-47010 | 12,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
17 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
18 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
19 | VÒNG ĐỆM, 25,0X4 | 29311-254000 | 148,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, LÀM SẠCH | 1E6C80-31400 | 392,000 | |
2 | NẮP, LÀM SẠCH | 1E6C80-31450 | 80,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
5 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | TẤM, NẠP VÀO A | 1E6C80-32000 | 472,000 | |
2 | LÁ, VÀO | 1E6C80-32020 | 1,513,000 | |
3 | PHỐT,486X10X5 | 1E6C80-32180 | 25,000 | |
4 | PHỐT,225X10X5 | 1E6C80-32190 | 19,000 | |
5 | LÁ, NẠP VÀO DƯỚI | 1E6C80-32200 | 1,089,000 | |
6 | PHỐT, TẤM CHỐT TRÊN | 1E6B30-32261 | 200,000 | |
7 | KẸP, PHỐT PHÍA TRÊN | 1E6B30-32270 | 58,000 | |
8 | CHỐT,TRỤC BẢN LỀ | 1E6C80-32320 | 115,000 | |
9 | NẮP, NẠP VÀO PHẦN TRÊN PHÍA SAU | 1E6C80-33750 | 491,000 | |
10 | NẮP, NẠP VÀO PHẦN TRÊN PHÍA TRƯỚC | 1E6C80-33800 | 486,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
14 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
16 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
17 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
18 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, DẪN HƯỚNG, TRÁI | 1E6B30-32103 | 1,865,000 | |
1-1 | TẤM, NẠP | 1E6C80-32150 | ||
2 | LÁ, DẪN HƯỚNG, PHẢI | 1E6B30-32153 | 2,443,000 | |
3 | PHỐT, LỒNG VÀO | 1E6B30-32250 | 69,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
5-1 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG DẪN, CỬA THẢI RƠM | 1E6B35-31481 | 174,000 | |
2 | KHUNG, SAU TRÊN | 1E6C40-32281-1 | ||
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
4 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
5 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM NẮP, RÔ TO | 1E6C45-33502-1 | ||
2 | NẮP, RÔ TO | 1E6C45-33002-1 | ||
3 | GIÁ ĐỠ B, NẮP RÔ TO | 1E6B35-33110-1 | ||
4 | LÁ, CHỐT KHE HỞ | 1E6B35-33130-1 | ||
5 | LÁ, CHỐT KHE HỞ | 1E6B35-33170-1 | 1,010,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỬA THẢI RƠM | 1E6C80-33930 | 859,000 | |
2 | PHỐT, SAU | 1E6C80-33940 | 253,000 | |
3 | LÁ | 1E6C80-33950 | 42,000 | |
4 | ĐINH TÁN 4.0X 3.2 | 22697-400321 | 12,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | GIÁ ĐỠ, NẮP BÊN | 1E6B30-34700 | 133,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, NẮP BÊN HÔNG | 1E6B30-34731 | 316,000 | |
3 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, TRUYỀN ĐỘNG BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-34142-1 | ||
2 | NẮP, PHÍA TRÊN | 1E6C80-34230 | 1,091,000 | |
3 | NẮP, BÊN TRƯỚC | 1E6C80-34300 | ||
4 | NẮP, SAU | 1E6C80-34340 | ||
5 | CỤM MÓC | 1E6B30-34490 | 86,000 | |
6 | NẮP, PULI | 1E6C80-34650 | 161,000 | |
7 | KHUNG, GIỮ NẮP | 1E6B30-34903-1 | ||
8 | TAY CẦM,KHÓA ĐỎ | 1E6C80-34900 | 109,000 | |
9 | TAY CẦM,KHÓA TRẮNG | 1E6C80-34910 | 109,000 | |
10 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
11 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐẾ, NẮP | 1E6C80-34250 | 471,000 | |
2 | MIẾNG XỐP, A | 1E6C80-34350 | 42,000 | |
3 | MIẾNG XỐP, B | 1E6C80-34360 | 72,000 | |
4 | MIẾNG XỐP, C | 1E6C80-34370 | 72,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, PHÍA TRƯỚC | 1E6C80-34200 | ||
2 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, PHÍA SAU THẤP | 1E6C80-34400 | 1,944,000 | |
2 | NẮP, TRÊN PHÍA SAU | 1E6C80-34450 | 966,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CHÊM, 0.1 | 1E6C80-35020 | 31,000 | |
2 | MIẾNG CHÊM, 0,15 | 1E6C80-35030 | 36,000 | |
3 | CHÊM, 0.2 | 1E6C80-35040 | 42,000 | |
4 | TRỤC,TRỐNG SỐ 1 | 1E6C80-35050 | 1,419,000 | |
5 | TRỤC,TRỐNG SỐ 2 | 1E6C80-35060 | 1,303,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, CÔN 17 | 1E6C80-35080 | 645,000 | |
7 | BÁNH RĂNG, CÔN 27 | 1E6C80-35090 | 995,000 | |
8 | VỎ, TRUYỀN ĐỘNG A | 1E6C80-35102 | 3,190,000 | |
9 | VỎ, TRUYỀN ĐỘNG B | 1E6C80-35111 | 3,304,000 | |
10 | CHỐT, DẦU | 1E6B30-35120 | 25,000 | |
11 | VỎ, BẠC ĐẠN | 1E6C80-35120 | 249,000 | |
12 | RON, PLUG 20 | 1E6B30-35130 | 11,000 | |
13 | ỐNG BAO NGOÀI, 40X60X19 | 1E6C80-35130 | 351,000 | |
14 | VÒNG, 40 | 22242-000400 | 14,000 | |
15 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
16 | VÒNG, 90 | 22252-000901 | 89,000 | |
17 | CHỐT, SONG SONG M8X25 | 22312-080250 | 41,000 | |
18 | NÚT BỊT, 12 | 23490-120002 | 129,000 | |
19 | BẠC ĐẠN, 6207UU | 24104-062074 | 181,000 | |
20 | BẠC ĐẠN, 6211UU | 24104-062114 | 358,000 | |
21 | BẠC ĐẠN, 6308UU | 24104-063084 | 304,000 | |
22 | PHỐT CHỮ O 1AG95.0 | 24321-000950 | 28,000 | |
23 | PHỚT DẦU TC457212 | 24421-457212 | 142,000 | |
24 | PHỐT, TC609011 | 24421-609011 | 209,000 | |
25 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
26 | BU LÔNG, M8X 35 | 26013-080352 | 11,000 | |
27 | BU LÔNG M12X 35 | 26013-120352 | 22,000 | |
28 | BU LÔNG, M10X 30 | 26014-100302 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 21X64X10 | 1E6B30-35100 | 136,000 | |
2 | TRỤC, VÀO | 1E6C80-35211 | 2,954,000 | |
3 | PULI CHỮ V, 170C-178C | 1E6C80-35220 | 897,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, 30,5X40X30 | 1E6C80-36030 | 92,000 | |
5 | KIM LOẠI, QUẠT THÓC LB | 1E6C80-44320 | 558,000 | |
6 | TẤM CHỐT GIÓ, PHẢI | 1E6C80-44350 | 1,325,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 | 22217-200000 | 11,000 | |
8 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
9 | CHỐT 7X25 | 22550-070250 | ||
10 | BẠC ĐẠN, 6306UU | 24104-063064 | ||
11 | BẠC ĐẠN, 6306UU | 24104-063064 | ||
12 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
13 | BU LÔNG M12X 30 | 26013-120302 | 19,000 | |
14 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-200002 | 70,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 | 1E8559-12500 | 12,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 | 1E8559-12500 | 12,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 | 1E8559-22220 | 12,000 | |
4 | LÒ XO, 25X176 | 1E6B30-35230 | 193,000 | |
5 | DÂY ĐAI CHỮ V, LC109-AG6 | 1E6B30-35290 | 1,723,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 9.5*22*4.5 | 1E8559-35290 | 28,000 | |
7 | PULI CHỮ V, 236 C1 | 1E6C80-35300 | 820,000 | |
8 | TAY GẠT, CĂNG 170 | 1E6C80-35310 | 283,000 | |
9 | PULI 85C | 1E8559-35310-1 | ||
10 | CON LĂN, CĂNG 90 | 1E6B30-35350 | ||
11 | PULI CHỮ V, 186C-86B | 1E6C80-35400 | 810,000 | |
12 | BU LÔNG, CĂNG 10X163 | 1E6B30-35620 | 67,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
15 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
16 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 23,000 | |
17 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 17,000 | |
18 | THEN 5X 20 | 22551-050200 | 12,000 | |
19 | THEN 5X 20 | 22551-050200 | 12,000 | |
20 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024 | 67,000 | |
21 | BẠC ĐẠN, 6303UU | 24104-063034 | 108,000 | |
22 | ỐNG LÓT, 20X20 | 24550-020200 | 55,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
26 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002 | 30,000 | |
27 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 | 1E8559-12500 | 12,000 | |
2 | PULI CHỮ V, 240 B1 | 1E6B30-35411 | ||
3 | TAY GẠT, CĂNG 167 | 1E6B30-35451 | 404,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 17.2X22X5 | 1E6B30-35720 | 25,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, 17,2X25X48 | 1E6C80-35740 | 81,000 | |
6 | CON LĂN, CĂNG 60 | 1E6B30-35760 | 322,000 | |
7 | LÒ XO 2.6X15X92 | 1E6B30-35780 | 56,000 | |
8 | CẦN, CĂNG | 1E6B30-35800 | 72,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
10 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 2,000 | |
11 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
12 | THEN 5X 15 | 22551-050150 | 12,000 | |
13 | BẠC ĐẠN, 6003UU | 24104-060034 | 75,000 | |
14 | DÂY ĐAI CHỮ V | 25123-004602 | 188,000 | |
15 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
16 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 21X64X10 | 1E6B30-35100 | 136,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM, 21X40X10 | 1E6C80-35140 | 72,000 | |
3 | TAY GẠT,LY HỢP ĐẬP | 1E6C80-35151 | ||
4 | PULI CHỮ V, 218C-289B | 1E6C85-35200 | 3,051,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM, 30,5X40X20 | 1E6C80-35230 | 42,000 | |
6 | TAY GẠT, CĂNG 190 | 1E6C80-35250 | 598,000 | |
7 | PULI CHỮ V, 310 C2 | 1E6C80-35500 | 2,145,000 | |
8 | DÂY ĐAI CHỮ V, LC109-AG8 | 1E6C80-35510 | 1,022,000 | |
9 | LÒ XO 30X230 | 1E6B30-35580 | 209,000 | |
10 | CON LĂN, CĂNG 90X58 | 1E6B30-35600 | 544,000 | |
11 | BU LÔNG, CĂNG 10X163 | 1E6B30-35620 | 67,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM 21.6X27.2X6 | 1E6B30-35640 | 25,000 | |
13 | PULI, CĂNG 90 | 1E6681-51082-1 | 735,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM 21*30*4 | 1E8559-73280 | 25,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM 21*30*4 | 1E8559-73280 | 25,000 | |
16 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
17 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 | 22217-200000 | 11,000 | |
18 | VÒNG, 20 | 22242-000200 | 3,000 | |
19 | VÒNG, 47 | 22252-000470 | 33,000 | |
20 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
21 | VÒNG, 55 | 22252-000551 | 59,000 | |
22 | VÒNG, E-19 | 22272-000190 | 34,000 | |
23 | CHỐT, 12 X 45 | 22550-120450 | 25,000 | |
24 | THEN 7X 35 | 22551-070350 | 12,000 | |
25 | BẠC, ĐẠN 6006UU | 24104-060064 | 111,000 | |
26 | BẠC ĐẠN, 6204UU | 24104-062044 | 90,000 | |
27 | BẠC ĐẠN, 6304UU | 24104-063044 | ||
28 | ỐNG LÓT 25X30 | 24550-025300 | 65,000 | |
29 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
30 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
31 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-200002 | 70,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 | 1E8559-22220 | 12,000 | |
2 | PULI, CĂNG | 1E8559-35161 | 316,000 | |
3 | BU LÔNG, CĂNG 10X163 | 1E6B30-35620 | 67,000 | |
4 | PULI CHỮ V,157C1-252C1 | 1E6C80-36000 | ||
5 | PULI CHỮ V, 252 B1 | 1E6C80-36010 | 863,000 | |
6 | TAY GẠT,BỘ ĐẾM | 1E6C80-36100 | 209,000 | |
7 | LÒ XO,25X127 | 1E6C80-36140 | 90,000 | |
8 | TRỤC, BỘ ĐẾM | 1E6C80-36150 | 249,000 | |
9 | DÂY ĐAI CHỮ V, LC58-AG8 | 1E6C80-36180 | 563,000 | |
10 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 64,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
12 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 23,000 | |
13 | VÒNG, 52 | 22252-000521 | 31,000 | |
14 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 17,000 | |
15 | BẠC ĐẠN, 6205UU | 24104-062054 | 106,000 | |
16 | BẠC ĐẠN, 6303UU | 24104-063034 | 108,000 | |
17 | ỐNG LÓT 20X25 | 24550-020250 | 48,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
20 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
21 | BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG | 26156-140302 | 80,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | PULI CHỮ V, 290 C1 | 1E6C80-36020 | 1,129,000 | |
2 | KẸP, DÂY ĐAI K CHỮ D | 1E6C80-36250 | 209,000 | |
3 | DÂY ĐAI CHỮ V, LC70-AG8 | 1E6C80-36370 | 631,000 | |
4 | KẸP, DÂY ĐAI K CHỮ U | 1E6C80-36400 | 233,000 | |
5 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 64,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
7 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
8 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
9 | BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG | 26156-140302 | 80,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 | 1E8559-22220 | 12,000 | |
2 | PULI, CĂNG | 1E8559-35161 | 316,000 | |
3 | LÒ XO 2.6X17X170 | 1E6B30-36041 | 151,000 | |
4 | LÒ XO,26,2X157 | 1E6C80-36240 | 156,000 | |
5 | TAY, CĂNG 130 | 1E6C80-36301 | 432,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 16 | 22137-160000 | 6,000 | |
7 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 23,000 | |
8 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 17,000 | |
9 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 | 22417-250250 | 9,000 | |
10 | BẠC ĐẠN, 6303UU | 24104-063034 | 108,000 | |
11 | ỐNG LÓT 20X25 | 24550-020250 | 48,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, XÍCH | 1E6C80-36550 | 385,000 | |
2 | ĐĨA XÍCH, 16T | 1E6C80-36600 | 644,000 | |
3 | THEN 7X 50 | 22551-070500 | 17,000 | |
4 | XÍCH, 60 X 62 | 25210-600621 | 378,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 | 1E8559-12500 | 12,000 | |
2 | CỤM NẮP, XÍCH | 1E6C80-36450 | 304,000 | |
3 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1E6B30-36501 | 125,000 | |
4 | ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG | 1E6B30-36590 | 417,000 | |
5 | ỐNG LÓT, CĂNG | 1E6B30-36610 | 65,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
7 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
8 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
9 | BU LÔNG M8X 60 | 26014-080602 | 33,000 | |
10 | BU LÔNG, M12X 55 ĐẦU BẰNG | 26116-120552 | 30,000 | |
11 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM RÔ TO | 1E6C40-38001 | 32,511,000 | |
2 | CỤM TRỐNG, RÔ TO | 1E6C40-38010 | 12,783,000 | |
3 | CỤM LƯỚI ĐẬP, RÔ TO | 1E6C40-38150 | 4,410,000 | |
4 | LÁ, RÔ TO A | 1E6C40-38190 | 648,000 | |
5 | LÁ, CÁNH QUẠT A | 1E6B30-38220 | 318,000 | |
6 | LÁ, CÁNH QUẠT B | 1E6B30-38230 | 94,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M6 VUÔNG | 1E6B30-38270 | 87,000 | |
8 | THANH, RÔ TO A | 1E6C40-38281 | 2,086,000 | |
9 | THANH, RÔ TO B | 1E6C40-38301 | 2,086,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
13 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
14 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
15 | BU LÔNG 10X35 | 26014-100352 | 34,000 | |
16 | BU LÔNG, M6X 16 | 26450-060162 | 11,000 | |
17 | CỤM BẠC ĐẠN, 35 | 1E6B30-38260 | 1,067,000 | |
18 | TẤM BẢO VỆ PHÍA TRƯỚC | 1E6C40-38400 | 1,257,000 | |
19 | TẤM BẢO VỆ PHÍA SAU | 1E6C40-38471 | 565,000 | |
20 | NẮP, LÀM SẠCH PHÍA SAU | 1E6C40-38490 | 112,000 | |
21 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
22 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
23 | VÒNG, 55 | 22242-000551 | 21,000 | |
24 | BẠC ĐẠN, 6211UU | 24104-062114 | 358,000 | |
25 | BU LÔNG M12X 40 | 26013-120402 | 23,000 | |
26 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
27 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | RÔ TO,WP TRƯỚC | 1E6C43-38510 | 6,738,000 | |
2 | CÁNH TÁC TRUNG GIAN | 1E6C43-38500 | 6,502,000 | |
3 | TẤM, RÔ TO TRƯỚC | 1E6B30-38650 | 671,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 1E8550-85760 | ||
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
6 | LÁ, BẢO VỆ TRỤC R | 1E6C40-38690 | 603,000 | |
7 | NẮP, CÁNH TÁC TRUNG GIAN | 1E6B30-38700-1 | 590,000 | |
8 | TẤM THÉP, TRƯỚC ROTOR | 1E6C80-38730 | 863,000 | |
9 | ĐỠ, BẠC ĐẠN | 1E6B30-38790 | 201,000 | |
10 | PHỐT, 5X10X135 | 1E6B30-38830 | 37,000 | |
11 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 64,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
13 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
14 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
17 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
18 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
19 | BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG | 26156-140302 | 80,000 | |
20 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 | |
21 | ĐAI ỐC, M8 | 26367-080002 | 25,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LƯỚI ĐẬP, 14 | 1E6B30-39001 | 3,845,000 | |
2 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI | 1E6B30-39250 | 161,000 | |
2 | LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI SAU | 1E6B30-39260 | 190,000 | |
3 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | XỐP CAO SU, 5X26X40 | 1E6B30-34170 | 65,000 | |
2 | NẮP, MỞ | 1E6C80-34500 | 2,318,000 | |
3 | LÒ XO 2.3X17.3X74 | 1E8559-35700 | 17,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, ĐIỂM TỰA | 1E6C40-39300 | 281,000 | |
5 | TAY GẠT, KHÓA | 1E6B30-39351-1 | ||
6 | TRỤC, MỞ KHÓA | 1E6B30-39430 | 197,000 | |
7 | CẦN, MỞ KHÓA | 1E6B30-39480 | 83,000 | |
8 | KHUNG, MỞ | 1E6C80-39500 | 6,674,000 | |
9 | PHỚT, 5X10X660 | 1E6C40-39600 | 42,000 | |
10 | GIÁ ĐỠ, PHỚT | 1E6C40-39610 | 112,000 | |
11 | PHỚT, 5X10X180 | 1E6C40-39630 | 25,000 | |
12 | PHỐT, 15X15X1465 | 1E6B30-39980 | ||
13 | PHỐT, 15X15X530 | 1E6B30-39990 | ||
14 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
16 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 17,000 | |
17 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 | |
18 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
19 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
20 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |