STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ĐỆM 100 | 1E6B30-26600 | 30,000 | |
2 | KHUNG, ĐẬP | 1E6C40-31001 | 74,011,000 | |
2-1 | KHUNG, ĐẬP | 1E6C40-31002 | ||
2-2 | KHUNG, ĐẬP | 1E6C40-31003 | ||
2-3 | KHUNG, ĐẬP | 1E6C40-31004 | ||
3 | LÁ, 30X50 | 1E6B30-31360 | 37,000 | |
4 | TẤM CHẮN, BA | 1E6B35-31640 | 263,000 | |
5 | TẤM CHẮN, BB | 1E6B35-31680 | 362,000 | |
6 | NẮP, LÀM SẠCH | 1E6B30-32640 | 154,000 | |
7 | PHỐT, NẮP RÔ TO A | 1E6B30-33510 | ||
7-1 | PHỐT, NẮP RÔ TO A | 1E6B30-33511 | 55,000 | |
8 | PHỐT, NẮP RÔ TO B | 1E6B30-33520 | ||
8-1 | PHỐT, NẮP RÔ TO B | 1E6B30-33521 | 31,000 | |
9 | LÁ, CHỐT | 1E6C40-33650 | 1,415,000 | |
10 | ỐNG DẪN, CỬA QUẤN | 1E6B35-44601 | 1,681,000 | |
10-1 | ỐNG DẪN, CỬA QUẤN | 1E6B35-44602 | 1,455,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM 14 | 22137-140000 | 6,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
15 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
17 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
18 | BU LÔNG M12X 30 | 26014-120302 | 119,000 | |
19 | BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG | 26156-140302 | 80,000 | |
20 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA A | 1E6B30-31410 | 30,000 | |
2 | NẮP, ĐẬY TRỐNG CUỐN LÚA B | 1E6B30-31421 | 72,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
6 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, VÀO | 1E6B30-32003 | 1,377,000 | |
2 | PHỐT, 5X10X560 | 1E6B30-32030 | 33,000 | |
3 | PHỐT, TẤM CHỐT TRÊN | 1E6B30-32261 | 200,000 | |
4 | KẸP, PHỐT PHÍA TRÊN | 1E6B30-32270 | 58,000 | |
5 | LÁ, NẠP VÀO TRÊN | 1E6B30-33750 | 922,000 | |
6 | LÁ, NẠP VÀO DƯỚI | 1E6B30-33800 | 724,000 | |
7 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
8 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
13 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
14 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
15 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, DẪN HƯỚNG, TRÁI | 1E6B30-32103 | 1,865,000 | |
1-1 | LÁ | 1E6C80-32150 | ||
2 | LÁ, DẪN HƯỚNG, PHẢI | 1E6B30-32153 | 2,443,000 | |
3 | PHỐT, LỒNG VÀO | 1E6B30-32250 | 69,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
5-1 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | ỐNG DẪN, CỬA THẢI RƠM | 1E6B35-31481 | 174,000 | |
2 | KHUNG, SAU TRÊN | 1E6C40-32280 | 1,758,000 | |
2-1 | KHUNG, SAU TRÊN | 1E6C40-32281-1 | ||
3 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
4 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
5 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM NẮP, RÔ TO | 1E6C45-33500 | 20,722,000 | |
1-1 | CỤM NẮP, RÔ TO | 1E6C45-33501 | ||
1-2 | CỤM NẮP, RÔ TO | 1E6C45-33502 | ||
2 | NẮP, RÔ TO | 1E6C45-33000 | ||
2-1 | NẮP, RÔ TO | 1E6C45-33001 | ||
2-2 | NẮP, RÔ TO | 1E6C45-33002 | 9,035,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ B, NẮP RÔ TO | 1E6B35-33110 | 4,808,000 | |
4 | LÁ, CHỐT KHE HỞ | 1E6B35-33130 | 747,000 | |
5 | LÁ, CHỐT KHE HỞ | 1E6B35-33170 | 944,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
6-1 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỬA THẢI RƠM | 1E6B30-33931 | 782,000 | |
1-1 | CỬA THẢI RƠM | 1E6B30-33932 | ||
2 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, TRUYỀN ĐỘNG BUỒNG CẤP LÚA | 1E6B30-34142 | 304,000 | |
2 | XỐP CAO SU, 5X26X40 | 1E6B30-34170 | 65,000 | |
3 | NẮP, PHÍA TRÊN | 1E6B30-34230 | 1,108,000 | |
4 | GIÁ ĐỠ, NẮP | 1E6B30-34240 | 111,000 | |
4-1 | GIÁ ĐỠ, NẮP | 1E6B30-34240-1 | ||
5 | NẮP, BÊN TRƯỚC | 1E6B30-34274 | 2,648,000 | |
6 | NẮP, SAU | 1E6B30-34343 | 3,890,000 | |
7 | CỤM MÓC | 1E6B30-34490 | 86,000 | |
8 | NẮP, PULI | 1E6B30-34650 | 206,000 | |
8-1 | NẮP, PULI | 1E6B30-34650-1 | ||
9 | GIÁ ĐỠ, NẮP BÊN | 1E6B30-34700 | 133,000 | |
10 | GIÁ ĐỠ, NẮP BÊN HÔNG | 1E6B30-34731 | 316,000 | |
11 | KHUNG, GIỮ NẮP | 1E6B30-34903 | 885,000 | |
11-1 | KHUNG, GIỮ NẮP | 1E6B30-34903-1 | ||
12 | LÁ, NẮP BÊN | 1E6B30-35140 | 240,000 | |
13 | TAY CẦM, KHÓA | 1E8559-36550 | 161,000 | |
14 | TAY CẦM, KHÓA, ĐỎ | 1E8080-76552 | 161,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
16 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
17 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
20 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
21 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, PHÍA TRƯỚC | 1E6B30-34200 | ||
2 | KẸP 30 | 1E8559-81240 | ||
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 25 | 26013-080252 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, PHÍA SAU THẤP | 1E6C40-34400 | 3,082,000 | |
2 | NẮP, PHÍA SAU TRÊN | 1E6B30-34450 | ||
3 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
5 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
5-1 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
6 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
7 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
8 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 | |
9-1 | VÒNG ĐỆM 8 | 22157-080000 | 2,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VỎ, TRUYỀN ĐỘNG | 1E6B30-35000 | 6,849,000 | |
2 | NẮP, VỎ CÔN | 1E6B30-35020 | 220,000 | |
2-1 | NẮP, VỎ CÔN | 1E6B30-35020-1 | ||
3 | RON HỘP TRUYỀN ĐỘNG | 1E6B30-35030 | 243,000 | |
4 | TRỤC, TRỐNG 1ST | 1E6B30-35053 | 1,741,000 | |
5 | TRỤC, TRỐNG 2 | 1E6B30-35060 | 1,509,000 | |
6 | BÁNH RĂNG, CÔN 17 | 1E6B30-35080 | 578,000 | |
7 | BÁNH RĂNG, CÔN 27 | 1E6B30-35090 | 954,000 | |
8 | CHỐT, DẦU | 1E6B30-35120 | 25,000 | |
9 | RON, PLUG 20 | 1E6B30-35130 | 11,000 | |
10 | ỐNG BAO NGOÀI 40X50X14 | 1E6B30-35440 | 408,000 | |
11 | VÒNG, 40 | 22242-000400 | 14,000 | |
12 | VÒNG, 72 | 22252-000721 | ||
13 | PHE GÀI 80-H | 22252-000801 | 159,000 | |
14 | VÒNG, 90 | 22252-000901 | 89,000 | |
15 | CHỐT 20 | 23490-200002 | 288,000 | |
16 | BẠC ĐẠN, 6207UU | 24104-062074 | 181,000 | |
17 | BẠC ĐẠN, 6208UU | 24104-062084 | 177,000 | |
18 | BẠC ĐẠN, 6308UU | 24104-063084 | 304,000 | |
19 | PHỐT, NHỚT TC506809 | 24423-506809 | 154,000 | |
20 | PHỐT, NHỚT TC507212 | 24423-507212 | 142,000 | |
21 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
22 | BU LÔNG M10X 25 | 26013-100252 | 11,000 | |
23 | BU LÔNG M12X 35 | 26013-120352 | 22,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 | 1E8559-12500 | 12,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 | 1E8559-12500 | 12,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 | 1E8559-22220 | 12,000 | |
4 | LÒ XO, 25X176 | 1E6B30-35230 | 193,000 | |
5 | DÂY ĐAI CHỮ V, LC109-AG6 | 1E6B30-35290 | 1,723,000 | |
6 | VÒNG ĐỆM 9.5*22*4.5 | 1E8559-35290 | 28,000 | |
7 | PULI CHỮ V, 236 C1 | 1E6B30-35301 | 637,000 | |
8 | TAY GẠT, CĂNG 170 | 1E6B30-35310 | 247,000 | |
9 | PULI 85C | 1E8559-35310-1 | ||
10 | CON LĂN, CĂNG 90 | 1E6B30-35350 | ||
11 | PULI CHỮ V, 186C-86B | 1E6B30-35401 | 845,000 | |
12 | BU LÔNG, CĂNG 10X163 | 1E6B30-35620 | 67,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
15 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
16 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 23,000 | |
17 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 17,000 | |
18 | THEN 5X 20 | 22551-050200 | 12,000 | |
19 | THEN 5X 20 | 22551-050200 | 12,000 | |
20 | BẠC ĐẠN, 6202UU | 24104-062024 | 67,000 | |
21 | BẠC ĐẠN, 6303UU | 24104-063034 | 108,000 | |
22 | ỐNG LÓT 20X25 | 24550-020250 | 48,000 | |
23 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
24 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
26 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002 | 30,000 | |
27 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 | 1E8559-12500 | 12,000 | |
2 | PULI CHỮ V, 240 B1 | 1E6B30-35411 | ||
3 | TAY GẠT, CĂNG 167 | 1E6B30-35451 | 404,000 | |
4 | VÒNG ĐỆM 17.2X22X5 | 1E6B30-35720 | 25,000 | |
5 | VÒNG ĐỆM 17.2X22X20 | 1E6B30-35740 | 30,000 | |
6 | CON LĂN, CĂNG 60 | 1E6B30-35760 | 322,000 | |
7 | LÒ XO 2.6X15X92 | 1E6B30-35780 | 56,000 | |
8 | CẦN, CĂNG | 1E6B30-35800 | 72,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
10 | VÒNG, 15 | 22242-000150 | 2,000 | |
11 | VÒNG, 35 | 22252-000350 | 9,000 | |
12 | THEN 5X 15 | 22551-050150 | 12,000 | |
13 | BẠC ĐẠN, 6003UU | 24104-060034 | 75,000 | |
14 | DÂY ĐAI CHỮ V | 25123-004602 | 188,000 | |
15 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
16 | ĐAI ỐC, M12 | 26737-120002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 21X64X10 | 1E6B30-35100 | 136,000 | |
2 | PULI CHỮ V, 170C-226C | 1E6B30-35200 | 1,197,000 | |
3 | VÒNG ĐỆM 36X45X56 | 1E6B30-35220 | 117,000 | |
4 | TAY GẠT, CĂNG 240 | 1E6B30-35500 | 527,000 | |
5 | PULI CHỮ V, 323 C2 | 1E6B30-35570 | 1,536,000 | |
6 | LÒ XO 30X230 | 1E6B30-35580 | 209,000 | |
7 | CON LĂN, CĂNG 90X58 | 1E6B30-35600 | 544,000 | |
8 | BU LÔNG, CĂNG 10X163 | 1E6B30-35620 | 67,000 | |
9 | VÒNG ĐỆM 21.6X27.2X6 | 1E6B30-35640 | 25,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 16 | 22217-160000 | 6,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 20 | 22217-200000 | 11,000 | |
12 | VÒNG, 47 | 22252-000470 | 33,000 | |
13 | VÒNG, E-19 | 22272-000190 | 34,000 | |
14 | THEN 10 X 35 | 22550-100350 | 12,000 | |
15 | THEN 12 X 70 | 22550-120700 | 16,000 | |
16 | BẠC ĐẠN, 6204UU | 24104-062044 | 90,000 | |
17 | ỐNG LÓT 25X30 | 24550-025300 | 65,000 | |
18 | DÂY ĐAI CHỮ V, SC111 H4 | 25124-011104 | 1,011,000 | |
19 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
20 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
21 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-200002 | 70,000 | |
22 | ĐAI ỐC, M20 | 26737-200002 | 70,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 | 1E8559-12500 | 12,000 | |
2 | VÒNG ĐỆM 8.5X28X3.2 | 1E8559-22220 | 12,000 | |
3 | PULI, CĂNG | 1E8559-35161 | 316,000 | |
4 | PULI CHỮ V, 135 C1 | 1E6B30-36001 | 810,000 | |
5 | PULI CHỮ V, 250 C1 | 1E6B30-36031 | 1,168,000 | |
6 | LÒ XO 2.6X17X170 | 1E6B30-36041 | 151,000 | |
7 | TAY GẠT, CĂNG 135 | 1E6B30-36050 | ||
8 | KẸP, DÂY ĐAI | 1E6B30-36102 | 195,000 | |
9 | KẸP, DÂY ĐAI DƯỚI | 1E6B30-36302 | 682,000 | |
9-1 | KẸP, DÂY ĐAI DƯỚI | 1E6C40-36300 | ||
10 | DÂY ĐAI CHỮ V, LC55-AG8 | 1E6B30-36620 | 530,000 | |
11 | LÒ XO 4.5X21.5X205 | 1E6B30-65090 | 212,000 | |
12 | VÒNG, 100 | 22242-001001 | 44,000 | |
13 | VÒNG, 47 | 22252-000471 | 23,000 | |
14 | CHỐT, ĐỊNH VỊ 2.5X25 | 22417-250250 | 9,000 | |
15 | THEN 7X 50 | 22551-070500 | 17,000 | |
16 | BẠC ĐẠN, 6303UU | 24104-063034 | 108,000 | |
17 | BU LÔNG, M8X 20 | 26013-080202 | 5,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
20 | BU LÔNG, M8X 25 | 26014-080252 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | VÒNG ĐỆM 12X28X4.5 | 1E8559-12500 | 12,000 | |
2 | GIÁ ĐỠ, NẮP | 1E6B30-36400 | 199,000 | |
3 | CỤM NẮP, XÍCH | 1E6B30-36450 | 273,000 | |
4 | BU LÔNG, ĐIỀU CHỈNH | 1E6B30-36501 | 125,000 | |
5 | NẮP, XÍCH | 1E6B30-36553 | 516,000 | |
6 | ĐĨA XÍCH, 24T | 1E6B30-36580 | ||
6-1 | ĐĨA XÍCH, 24T | 1E6C40-36580 | 1,063,000 | |
7 | ĐĨA XÍCH, 13 CĂNG | 1E6B30-36590 | 417,000 | |
8 | ĐĨA XÍCH, 16T | 1E6B30-36602 | 1,122,000 | |
9 | ỐNG LÓT, CĂNG | 1E6B30-36610 | 65,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM 16.5X55X8 | 1E6B30-36630 | ||
11 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 64,000 | |
12 | LÒ XO 16*9.4*25 | 1E8559-63130 | 11,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 12 | 22217-120000 | 3,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
15 | VÒNG, 40 | 22252-000401 | 16,000 | |
16 | THEN 7X 25 | 22551-070250 | 12,000 | |
17 | BẠC ĐẠN, 6203UU | 24104-062034 | 81,000 | |
18 | BẠC ĐẠN THÉP 3/8 | 24190-120001 | 16,000 | |
19 | XÍCH, 60 X 62 | 25210-600621 | 378,000 | |
20 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
21 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
22 | BU LÔNG M8X 60 | 26014-080602 | 33,000 | |
23 | BU LÔNG, M12X 55 ĐẦU BẰNG | 26116-120552 | 30,000 | |
24 | BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG | 26156-140302 | 80,000 | |
25 | ĐAI ỐC, M10 | 26717-100002 | 5,000 | |
26 | ĐAI ỐC, M16 | 26737-160002 | ||
27 | ĐAI ỐC, KHÓA M16 | 26777-160002 | 41,000 | |
28 | VÍT, M12X12 | 26911-120122 | 80,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM RÔ TO | 1E6C40-38000 | 32,511,000 | |
1-1 | CỤM RÔ TO | 1E6C40-38001 | 32,511,000 | |
2 | CỤM TRỐNG, RÔ TO | 1E6C40-38010 | 12,783,000 | |
3 | CỤM LƯỚI ĐẬP, RÔ TO | 1E6C40-38150 | 4,410,000 | |
4 | LÁ, RÔ TO A | 1E6C40-38190 | 648,000 | |
5 | LÁ, CÁNH QUẠT A | 1E6B30-38220 | 318,000 | |
6 | LÁ, CÁNH QUẠT B | 1E6B30-38230 | 94,000 | |
7 | ĐAI ỐC, M6 VUÔNG | 1E6B30-38270 | 87,000 | |
8 | THANH, RÔ TO A | 1E6C40-38280 | 4,646,000 | |
8-1 | THANH, RÔ TO A | 1E6C40-38281 | 2,086,000 | |
9 | THANH, RÔ TO B | 1E6C40-38300 | 4,646,000 | |
9-1 | THANH, RÔ TO B | 1E6C40-38301 | 2,086,000 | |
10 | VÒNG ĐỆM 6 | 22137-060000 | 2,000 | |
11 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 6 | 22217-060000 | 2,000 | |
12 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
13 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
14 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
15 | BU LÔNG 10X35 | 26014-100352 | 34,000 | |
16 | BU LÔNG, M6X 16 | 26450-060162 | 11,000 | |
17 | CỤM BẠC ĐẠN, 35 | 1E6B30-38260 | 1,067,000 | |
18 | TẤM BẢO VỆ PHÍA TRƯỚC | 1E6C40-38400 | 1,257,000 | |
19 | TẤM BẢO VỆ PHÍA SAU | 1E6C40-38471 | 565,000 | |
20 | NẮP, LÀM SẠCH PHÍA SAU | 1E6C40-38490 | 112,000 | |
21 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
22 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
23 | VÒNG, 55 | 22242-000551 | 21,000 | |
24 | BẠC ĐẠN, 6211UU | 24104-062114 | 358,000 | |
25 | BU LÔNG M12X 40 | 26013-120402 | 23,000 | |
26 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
27 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | RÔ TO,WP TRƯỚC | 1E6B30-38512 | 7,422,000 | |
1-1 | RÔ TO,WP TRƯỚC | 1E6B30-38513 | 6,526,000 | |
2 | CÁNH TÁC TRUNG GIAN | 1E6B30-38503 | 5,074,000 | |
2-1 | CÁNH TÁC TRUNG GIAN | 1E6B30-38504 | 7,596,000 | |
3 | TẤM, RÔ TO TRƯỚC | 1E6B30-38650 | 671,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 20 | 1E8550-85760 | ||
5 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
6 | LÁ, BẢO VỆ TRỤC R | 1E6C40-38690 | 603,000 | |
6-1 | LÁ, BẢO VỆ TRỤC R | 1E6C40-38690-1 | ||
7 | NẮP, CÁNH TÁC TRUNG GIAN | 1E6B30-38700-1 | 590,000 | |
8 | TẤM THÉP, TRƯỚC ROTOR | 1E6B30-38732-1 | 982,000 | |
9 | ĐỠ, BẠC ĐẠN | 1E6B30-38790 | 201,000 | |
10 | PHỐT, 5X10X135 | 1E6B30-38830 | 37,000 | |
11 | LÁ, 15X40X6 | 1E9060-51720 | 64,000 | |
12 | VÒNG ĐỆM 8 | 22137-080000 | 6,000 | |
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
14 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
15 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 14 | 22217-140000 | 5,000 | |
16 | VÒNG, 62 | 22252-000621 | 36,000 | |
17 | BẠC ĐẠN, 6206UU | 24104-062064 | 137,000 | |
18 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
19 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 | |
20 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
21 | BU LÔNG M10X 25 | 26014-100252 | 34,000 | |
22 | BU LÔNG, M14X 30 ĐẦU BẰNG | 26156-140302 | 80,000 | |
23 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 | |
24 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | CỤM LƯỚI ĐẬP, 14 | 1E6B30-39001 | 3,845,000 | |
2 | BU LÔNG, M8X 20 | 26014-080202 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI | 1E6B30-39250 | 161,000 | |
1-1 | LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI | 1E6B30-39250-1 | ||
2 | LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI SAU | 1E6B30-39260 | 190,000 | |
2-1 | LÁ, DẪN HƯỚNG PHẢI SAU | 1E6B30-39260-1 | ||
3 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
4 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
1 | NẮP, MỞ | 1E6B30-34501 | 2,700,000 | |
1-1 | NẮP, MỞ | 1E6B30-34502 | ||
2 | LÒ XO 2.3X17.3X74 | 1E8559-35700 | 17,000 | |
3 | GIÁ ĐỠ, ĐIỂM TỰA | 1E6C40-39300 | 281,000 | |
4 | TAY GẠT, KHÓA | 1E6B30-39351 | 307,000 | |
4-1 | TAY GẠT, KHÓA | 1E6B30-39351-1 | ||
5 | TRỤC, MỞ KHÓA | 1E6B30-39430 | 197,000 | |
6 | CẦN, MỞ KHÓA | 1E6B30-39480 | 83,000 | |
7 | KHUNG, MỞ | 1E6C40-39500 | 10,158,000 | |
7-1 | KHUNG, MỞ | 1E6C40-39501 | ||
8 | PHỚT, 5X10X660 | 1E6C40-39600 | 42,000 | |
9 | GIÁ ĐỠ, PHỚT | 1E6C40-39610 | 112,000 | |
10 | PHỚT, 5X10X180 | 1E6C40-39630 | 25,000 | |
11 | PHỐT, 15X15X1465 | 1E6B30-39980 | ||
12 | PHỐT, 15X15X530 | 1E6B30-39990 | ||
13 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO 8 | 22217-080000 | 3,000 | |
14 | VÒNG, E-15 | 22272-000150 | 17,000 | |
15 | BU LÔNG, M6X 12 | 26014-060122 | 25,000 | |
16 | BU LÔNG, M8X 16 | 26014-080162 | 6,000 | |
17 | BU LÔNG, M10X 20 | 26014-100202 | 109,000 | |
18 | ĐAI ỐC, M8 | 26717-080002 | 30,000 |