dẫn động bộ chỉ dấu

dẫn động bộ chỉ dấu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cáp (CABLE) 0kg PR651-76612 569,000
015 ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0kg 5T051-41260 8,000
020 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
030 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg PG001-34110 8,000
040 Cáp (CABLE) 0kg PR651-76622 390,000
041 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
042 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
050 Chốt (PIN,JOINT) 0.01kg 05122-50635 19,000
060 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg PG001-34110 8,000
070 Cáp (CABLE) 0kg PR651-76612 569,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
090 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg PG001-34110 8,000
100 Cáp (CABLE) 0kg PR651-76622 390,000
101 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
102 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
110 Chốt (PIN,JOINT) 0.01kg 05122-50635 19,000
120 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg PG001-34110 8,000
130 Thanh cố định (GUIDE(CABLE,LINK)) 0kg PR651-76152
140 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 01027-50620 8,000
145 ĐAI TRUYỀN, SIẾT (BAND,CORD) 0kg 5T051-41260 8,000
150 Thanh cố định (GUIDE) 0kg PR651-76243
160 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 01027-50620 8,000
170 Thanh cố định (GUIDE) 0kg PR651-91933
180 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 01027-50620 8,000
200 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
210 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
220 Thanh cố định (GUIDE(CABLE)) 0kg PR651-76650
230 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000

Bộ tạo dấu phía sau

Bộ tạo dấu phía sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh dấu trái (MARKER(LH)) 0kg PR651-44510 200,000
020 Thanh liên kết (ARM(MARKER LH)) 0kg PR651-44410 498,000
030 Lò xo (SPRING,TORS(LH)) 0kg PR651-44480 53,000
040 Bu lon (BOLT) 0kg PR651-44532 102,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
080 Lò xo (SPRING,TENS(MARKER6)) 0kg PR651-44432 91,000
090 Khớp nối (FITTING,METAL(MARKER)) 0kg PR651-44460 101,000
100 Bạc nối (COLLAR(MARKER)) 0kg PR651-44470 13,000
110 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(10,HOLD)) 0kg PG001-34130 10,000
120 Khớp nối (FITTING,METAL) 0kg PR651-44440 102,000
130 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.017kg 05122-50840 19,000
140 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
150 Lò xo (SPRING) 0kg PR651-44450 20,000
160 Thanh dấu trái (MARKER(RH)) 0kg PR651-44520 200,000
170 Thanh liên kết (ARM(MARKER RH)) 0kg PR651-44420 498,000
180 Lò xo (SPRING,TORS(RH)) 0kg PR651-44490 46,000
190 Bu lon (BOLT) 0kg PR651-44532 102,000
210 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
220 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
230 Lò xo (SPRING,TENS(MARKER6)) 0kg PR651-44432 91,000
240 Khớp nối (FITTING,METAL(MARKER)) 0kg PR651-44460 101,000
250 Bạc nối (COLLAR(MARKER)) 0kg PR651-44470 13,000
260 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(10,HOLD)) 0kg PG001-34130 10,000
270 Khớp nối (FITTING,METAL) 0kg PR651-44440 102,000
280 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.017kg 05122-50840 19,000
290 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
300 Lò xo (SPRING) 0kg PR651-44450 20,000
messenger
zalo