Cần gia tốc

Cần gia tốc
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN, GIA TỐC (LEVER(ACCEL)) 0kg 1 5T131-32650 149,000
020 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 2 04013-70140 7,000
030 LÒ XO, ĐĨA (WASHER,LOCK) 0.006kg 2 34260-36880 34,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 2 02172-50140 12,000
050 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0kg 1 5T072-31280 57,000
060 DÂY CÁP, GIA TỐC (CABLE(ACCEL)) 0kg 1 5T131-32550 215,000
070 Thanh liên kết (STAY,ACCELERATOR WIRE) 0kg 1 5T072-32660 175,000
080 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.004kg 2 05122-50614 11,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 2 04013-50060 6,000
100 CHỐT,SNAP (PIN,SNAP) 0kg 2 TC402-34110 26,000
110 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg 1 5H215-25790 19,000
120 GIÁ TREO, KIỂM TRA GIA TỐC (GUIDE) 0kg 1 5T051-56140 16,000
130 THANH, KIỂM TRA GIA TỐC (ROD(ACCEL RESTRAINING)) 0kg 1 5T131-56130 90,000
140 ỐC VÍT BỐN CẠNH (SCREW,BINDING(PHILLIPS)) 0.01kg 1 03017-50816 5,000

Thanh sang so chính

Thanh sang so chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh (ROD(UPPER HST)) 0kg 1 5T124-32922 217,000
020 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 04512-50120 3,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.015kg 1 02076-50120 8,000
040 LÒ XO (SPRING(MAIN SHIFT ROD)) 0kg 1 5T124-33330 68,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 1 04011-50120 3,000
060 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.003kg 2 05515-51200 15,000
070 Đầu rôtuyn (BALL,LINK) 0.14kg 1 PK401-23550 286,000
080 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 02176-50120 8,000
090 Đầu rôtuyn (BALL,LINK) 0.14kg 1 PK401-23550 286,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0.015kg 1 02076-50120 8,000
110 Thanh (ROD(HST)) 0kg 1 5T124-32992 144,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 04512-50120 3,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 02176-50120 8,000
140 Đòn bẩy (LEVER(HST SHIFT)) 0kg 1 5T124-32972 816,000
150 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 1 05411-00322 6,000
160 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE(M12)) 0kg 1 5T124-32960 111,000
170 Thanh (ROD(SHIFT HST)) 0kg 1 5T124-32980 118,000
180 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 1 02176-50120 8,000
190 Đai ốc (NUT) 0.01kg 1 34550-15562 25,000

Cần sang số theo dãy

Cần sang số theo dãy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ (LEVER(RANGE)) 0kg 1 5T131-32750 171,000
020 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0kg 1 5T072-31280 57,000
030 Thanh liên kết (ARM(1,RANGE SHIFT)) 0kg 1 5T131-32760 507,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 2 01123-50820 8,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 1 04011-50180 7,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00180 8,000
070 Thanh liên kết (ARM(2,RANGE SHIFT)) 0kg 1 5T131-32740 285,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 1 01127-50820 11,000
090 THANH, THAY ĐỔI BIÊN ĐỘ (ROD(RANGE SHIFT)) 0kg 1 5T131-33110 332,000
100 CẦN (ROD,CLUTCH) 0.065kg 1 54516-32130 128,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 1 02176-50100 8,000
120 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.009kg 1 05122-50820 19,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 2 04013-50080 3,000
140 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg 2 TC402-34120 24,000

Hệ thống lái

Hệ thống lái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bệ đỡ (BASE(POWER STEERING)) 0kg 1 5T124-31130 220,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 2 01125-50820 8,000
030 Thanh liên kết (STAY(ARM POWER STEERING)) 0kg 1 5T131-31140 1,407,000
040 ỐNG LÓT (BUSH) 0.004kg 1 08511-01220 65,000
050 CẦN, ĐIỀU KHIỂN LỰC (LEVER,POWER STEERING) 0kg 1 5T072-31153 805,000
060 DỤNG CỤ KẸP, HỆ THỐNG LÁI (GRIP(STEERING)) 0.062kg 1 5T105-31180 2,884,000
070 ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg 1 44366-68970 73,000
080 Nắp (COVER,LEVER SHAFT) 0kg 1 5T072-31230 86,000
090 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W. WASH.) 0.005kg 2 03004-70612 8,000
100 Lò xo (SPRING,REAPING HEIGHT) 0kg 2 5T072-33450 68,000
110 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 1 04013-50120 6,000
120 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00120 6,000
130 Lò xo (SPRING) 0.001kg 1 36741-94450 24,000
140 Cảm biến (SENSOR,POSITION) 0.04kg 1 T1062-32232 647,000
150 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.002kg 2 03034-50416 8,000
160 Tay nối (ARM) 0kg 1 5T124-33530 146,000
170 Tay nối (ARM(CENTER POWER STEARING)) 0kg 1 5T124-33540 218,000
180 Lò xo (SPRING,TORS) 0kg 1 5T124-33550 64,000
190 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 1 04013-50120 6,000
200 ỐNG LÓT (BUSH) 0.004kg 1 08511-01220 65,000
210 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 1 01027-50616 11,000
220 CÁP (CABLE(STEERING)) 0kg 1 5T131-31520 1,305,000
230 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.004kg 1 05122-50614 11,000
240 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 1 04013-50060 6,000
250 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 04013-50080 3,000
260 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 1 05511-50215 2,000
270 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 1 05511-51612 3,000
280 ĐẦU,CẦN (END,ROD) 0kg 1 5T124-31530 97,000
290 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 1 02054-50050 3,000
300 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 1 04512-50050 3,000
310 CAO SU, BÊN DƯỚI (COVER,RUBBER PILLOW) 0kg 1 5T072-31220 195,000

Bàn đạp phanh

Bàn đạp phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÀN ĐẠP (PEDAL(BRAKE)) 0kg 1 5T131-31810 1,519,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 1 04612-00160 8,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 04011-50160 7,000
040 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 1 05511-50325 3,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 1 04013-50120 6,000
060 Thanh chống (SUPPORT(BRAKE)) 0kg 1 5T124-31822 1,509,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 3 01125-50820 8,000
080 CẦN (LEVER(PEDAL LOCK)) 0kg 1 5T124-31850 326,000
090 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0kg 1 5H400-31860
100 Bạc lót (BUSHING(LFF1415)) 0kg 1 5T124-31870 43,000
110 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 1 05511-50325 3,000
120 LÒ XO,NÉN (SPRING,TORS(STOPPER)) 0kg 1 5T124-31860 22,000
130 LÒ XO (SPRING(BRAKE)) 0kg 1 5T124-31890 68,000
140 Thanh truyền (ROD(BRAKE)) 0kg 1 5T124-31882 189,000
150 Chốt nối (PIN,JOINT) 0.011kg 1 05122-51018 19,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 1 04011-50100 3,000
170 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 1 05511-50320 3,000
180 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 1 04013-50100 6,000
190 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 1 04512-50100 6,000
200 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 2 02176-50100 8,000
210 Vấu lồi (BOSS(P BRAKE)) 0kg 1 5T124-32242 308,000
220 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 2 01125-50825 11,000
230 Lò xo (SPRING,TENS(PEDAL)) 0kg 1 5T124-31830 103,000
240 CÔNG TẮC, AN TOÀN (SWITCH,SAFETY) 0.12kg 1 5T057-42230 327,000
250 ĐAI ỐC, CÔNG TẮC AN TOÀN (NUT,SAFETY SWITCH) 0.035kg 2 67111-55830 113,000
260 NẮP, CÔNG TẮC AN TOÀN (CAP,SAFETY SWITCH) 0.002kg 1 67111-55840 103,000

Cần điều khiển ly hợp gặt

Cần điều khiển ly hợp gặt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN (LEVER(HARVEST CRUTCH) 0kg 1 5T078-32510 174,000
020 KẸP (GRIP,LEVER) 0.025kg 1 55611-31450 103,000
030 THANH, ĐIỂM TỰA GẶT (ROD(HARVEST FULCRUM)) 0kg 1 5T131-32530 531,000
040 Tấm chắn (PLATE(HARVEST FULCRUM)) 0kg 1 5T131-32560 205,000
050 ỐNG LÓT (BUSH) 0.002kg 2 08511-01008 36,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 1 04011-50100 3,000
070 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 1 05511-50320 3,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 1 04015-50080 7,000
090 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 1 02751-50080 6,000
100 DÂY CÁP (CABLE(HARVEST CRUTCH)) 0kg 1 5T131-32540 597,000
110 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0kg 1 TC402-34120 24,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 1 04013-50080 3,000
130 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD (1)) 0.003kg 1 5H215-25790 19,000
140 DÂY (CORD(BAND)) 0kg 1 5T072-41260 26,000
150 THANH CHỐNG (STAY(FAN SW)) 0kg 1 5T078-32590 59,000
160 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 2 01025-50616 8,000
170 Công tắc (SWITCH,LEVER,R) 0kg 1 5G127-71272 576,000
180 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 1 01025-50616 8,000
190 ĐĨA (PLATE(NEUTRAL)) 0kg 2 5T124-31912 161,000
200 CẦN (ROD(NEUTRAL)) 0kg 2 5T124-31920 220,000
210 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 4 02174-50120 8,000
220 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 2 04512-50120 3,000
230 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 2 05511-50325 3,000
240 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 2 04013-50120 6,000
250 CÁNH TAY, KHỚP LY HỢP MÁY GẶT (ARM(HARVEST CLUTCH)) 0kg 1 5T131-32360 174,000
260 ỐNG LÓT (BUSH) 0.002kg 2 08511-01008 36,000
270 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 1 04011-50100 3,000
280 ĐINH, TÁCH RỜI (SPLIT PIN) 0.002kg 1 05511-50315 2,000
290 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 01125-50820 8,000
300 VÒNG SIẾT, DÂY (CLAMP,CORD) 0.005kg 1 5H400-25910 9,000
310 LÒ XO,NÉN (SPRING,TENS.(CYL.THRESH.)) 0kg 1 5T124-65892 120,000

Cần điều khiển ly hợp đập

Cần điều khiển ly hợp đập
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CÔNG TẮC, MẠCH (SWITCH(2-CIRCUIT)) 0.097kg 1 5H486-42880 797,000
020 Đòn bẩy (LEVER(THR.,CLUTCH)) 0kg 1 5T131-32572 866,000
030 KẸP (GRIP LEVER) 0.03kg 1 55611-31460 107,000
040 Tấm chắn (PLATE(THR.,CLUTCH)) 0kg 1 5T131-32580 177,000
050 ỐNG LÓT (BUSH) 0.002kg 1 08511-01008 36,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg 1 04011-50100 3,000
070 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 1 05511-50320 3,000
080 CẦN (ROD,CLUTCH) 0.04kg 1 52500-32753 224,000
090 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0.08kg 1 5T078-32640 104,000
100 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 1 02156-50080 6,000
110 THANH, KHỚP LY HỢP (ROD,4 CLUTCH) 0kg 1 5T072-32632 101,000
120 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 2 02751-50080 6,000
130 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 1 01125-50820 8,000
140 LÒ XO, KHỚP LY HỢP ĐẬP (SPRING,TENS.(THR.)) 0kg 1 5T124-33210 194,000
messenger
zalo