Bánh trước ( 12,4 -24FL)

Bánh trước ( 12,4 -24FL)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH XE,Bộ (ASSY FRONT WHEEL) <=85657 0kg 3C295-49202
010 BÁNH XE,Bộ (ASSY FRONT WHEEL) >=85658 160kg 3C295-49202 79,218,000
020 LỐP,Bộ (ASSY TIRE,RH) <=85657 0kg 3C295-49420 55,309,000
020 BÁNH XE,Bộ (ASSY TIRE,RH) >=85658 0kg 3C295-49422 55,050,000
030 BÁNH XE,Bộ (ASSY TIRE-RIM,RH) <=85657 0kg 33987-49440 45,133,000
030 BÁNH XE,Bộ (ASSY TIRE-PIM,RH) >=85658 0kg 33987-49442 44,926,000
040 LỐP RỜI, BÁNH XE TRƯỚC (ASSY TIRE,F.WHEEL) <=85657 55kg 36743-49230 33,581,000
040 LỐP,Bộ (ASSY TIRE,F.WHEEL) >=85658 55kg 36743-49232 30,432,000
050 LỐP (TIRE,FRONT WHEEL) <=85657 38.7kg 36743-49250 26,936,000
050 LỐP (TIRE,FRONT WHEEL) >=85658 38.7kg 36743-49252 25,886,000
060 ỐNG (TUBE,TIRE) 3.45kg 36743-49240 3,550,000
070 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
080 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
090 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
100 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
110 VÀNH (RIM) 20.5kg 33987-49270 8,179,000
120 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
130 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
130 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
140 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69644 0.022kg RD451-19140 56,000
140 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69645 0.023kg RD451-19140 56,000
150 ĐĨA (DISK,FRONT WHEEL) 17kg 35999-11400 7,042,000
160 LỐP,Bộ (ASSY TIRE,LH) <=85657 0kg 3C295-49430 55,309,000
160 BÁNH XE,Bộ (ASSY TIRE,LH) >=85658 0kg 3C295-49432 55,050,000
170 BÁNH XE,Bộ (WHEEL,ASSY(LH)) <=85657 0kg 33987-49450 45,133,000
170 BÁNH XE,Bộ (ASSY TIRE-RIM,LH) >=85658 0kg 33987-49452 44,926,000
180 LỐP RỜI, BÁNH XE TRƯỚC (ASSY TIRE,F.WHEEL) <=85657 55kg 36743-49230 33,581,000
180 LỐP,Bộ (ASSY TIRE,F.WHEEL) >=85658 55kg 36743-49232 30,432,000
190 LỐP (TIRE,FRONT WHEEL) <=85657 38.7kg 36743-49250 26,936,000
190 LỐP (TIRE,FRONT WHEEL) >=85658 38.7kg 36743-49252 25,886,000
200 ỐNG (TUBE,TIRE) 3.45kg 36743-49240 3,550,000
210 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
220 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
230 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
240 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
250 VÀNH (RIM) 20.5kg 33987-49270 8,179,000
260 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
270 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
270 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
280 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69644 0.022kg RD451-19140 56,000
280 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69645 0.023kg RD451-19140 56,000
290 ĐĨA (DISK,FRONT WHEEL) 17kg 35999-11400 7,042,000
300 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.08kg 32530-27410 187,000
310 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=67425 0.022kg RD451-19140 56,000
310 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=67426 0.023kg RD451-19140 56,000
320 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg 33251-49170 117,000
320 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg Made in Thailand W9501-83051 66,000

Bánh trước ( 12,4 -24FL) cũ 50001 đến 89999

Bánh trước ( 12,4 -24FL) cũ 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH XE,Bộ (ASSY FRONT WHEEL) 0kg 3C295-49202
020 LỐP,Bộ (ASSY TIRE,RH) 0kg 3C295-49420 55,309,000
030 BÁNH XE,Bộ (ASSY TIRE-RIM,RH) 0kg 33987-49440 45,133,000
040 LỐP RỜI, BÁNH XE TRƯỚC (ASSY TIRE,F.WHEEL) 55kg 36743-49230 33,581,000
050 LỐP (TIRE,FRONT WHEEL) 38.7kg 36743-49250 26,936,000
060 ỐNG (TUBE,TIRE) 3.45kg 36743-49240 3,550,000
070 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
080 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
090 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
100 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
110 VÀNH (RIM) 20.5kg 33987-49270 8,179,000
120 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
130 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
130 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
140 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69644 0.022kg RD451-19140 56,000
140 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69645 0.023kg RD451-19140 56,000
150 ĐĨA (DISK,FRONT WHEEL) 17kg 35999-11400 7,042,000
160 LỐP,Bộ (ASSY TIRE,LH) 0kg 3C295-49430 55,309,000
170 BÁNH XE,Bộ (WHEEL,ASSY(LH)) 0kg 33987-49450 45,133,000
180 LỐP RỜI, BÁNH XE TRƯỚC (ASSY TIRE,F.WHEEL) 55kg 36743-49230 33,581,000
190 LỐP (TIRE,FRONT WHEEL) 38.7kg 36743-49250 26,936,000
200 ỐNG (TUBE,TIRE) 3.45kg 36743-49240 3,550,000
210 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
220 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
230 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
240 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
250 VÀNH (RIM) 20.5kg 33987-49270 8,179,000
260 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
270 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
270 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
280 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69644 0.022kg RD451-19140 56,000
280 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69645 0.023kg RD451-19140 56,000
290 ĐĨA (DISK,FRONT WHEEL) 17kg 35999-11400 7,042,000
300 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.08kg 32530-27410 187,000
310 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=67425 0.022kg RD451-19140 56,000
310 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=67426 0.023kg RD451-19140 56,000
320 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg 33251-49170 117,000
320 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg Made in Thailand W9501-83051 66,000

Bánh trước ( 12,4 -24FL) mới 10001 đến 49999

Bánh trước ( 12,4 -24FL) mới 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH XE,Bộ (ASSY FRONT WHEEL) <=10998 0kg 3C295-49202
010 BÁNH XE,Bộ (ASSY FRONT WHEEL) >=10999 160kg 3C295-49202 79,218,000
020 LỐP,Bộ (ASSY TIRE,RH) <=10998 0kg 3C295-49420 55,309,000
020 BÁNH XE,Bộ (ASSY TIRE,RH) >=10999 0kg 3C295-49422 55,050,000
030 BÁNH XE,Bộ (ASSY TIRE-RIM,RH) <=10998 0kg 33987-49440 45,133,000
030 BÁNH XE,Bộ (ASSY TIRE-PIM,RH) >=10999 0kg 33987-49442 44,926,000
040 LỐP RỜI, BÁNH XE TRƯỚC (ASSY TIRE,F.WHEEL) <=10998 55kg 36743-49230 33,581,000
040 LỐP,Bộ (ASSY TIRE,F.WHEEL) >=10999 55kg 36743-49232 30,432,000
050 LỐP (TIRE,FRONT WHEEL) <=10998 38.7kg 36743-49250 26,936,000
050 LỐP (TIRE,FRONT WHEEL) >=10999 38.7kg 36743-49252 25,886,000
060 ỐNG (TUBE,TIRE) 3.45kg 36743-49240 3,550,000
070 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
080 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
090 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
100 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
110 VÀNH (RIM) 20.5kg 33987-49270 8,179,000
120 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
130 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
130 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
140 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg RD451-19140 56,000
150 ĐĨA (DISK,FRONT WHEEL) 17kg 35999-11400 7,042,000
160 LỐP,Bộ (ASSY TIRE,LH) <=10998 0kg 3C295-49430 55,309,000
160 BÁNH XE,Bộ (ASSY TIRE,LH) >=10999 0kg 3C295-49432 55,050,000
170 BÁNH XE,Bộ (WHEEL,ASSY(LH)) <=10998 0kg 33987-49450 45,133,000
170 BÁNH XE,Bộ (ASSY TIRE-RIM,LH) >=10999 0kg 33987-49452 44,926,000
180 LỐP RỜI, BÁNH XE TRƯỚC (ASSY TIRE,F.WHEEL) <=10998 55kg 36743-49230 33,581,000
180 LỐP,Bộ (ASSY TIRE,F.WHEEL) >=10999 55kg 36743-49232 30,432,000
190 LỐP (TIRE,FRONT WHEEL) <=10998 38.7kg 36743-49250 26,936,000
190 LỐP (TIRE,FRONT WHEEL) >=10999 38.7kg 36743-49252 25,886,000
200 ỐNG (TUBE,TIRE) 3.45kg 36743-49240 3,550,000
210 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
220 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
230 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
240 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
250 VÀNH (RIM) 20.5kg 33987-49270 8,179,000
260 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
270 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
270 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
280 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg RD451-19140 56,000
290 ĐĨA (DISK,FRONT WHEEL) 17kg 35999-11400 7,042,000
300 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.08kg 32530-27410 187,000
310 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg RD451-19140 56,000
320 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg 33251-49170 117,000
320 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg Made in Thailand W9501-83051 66,000

Đĩa bánh trước ( 12.4 - 24)

Đĩa bánh trước ( 12.4 - 24)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÀNH (RIM) 20.5kg 33987-49270 8,179,000
020 ĐĨA (DISK,FRONT WHEEL) 17kg 35999-11400 7,042,000
030 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
040 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
040 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
050 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg RD451-19140 56,000
050 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg RD451-19140 56,000
060 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.08kg 32530-27410 187,000
070 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg RD451-19140 56,000
070 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg RD451-19140 56,000
080 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg 33251-49170 117,000
080 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg Made in Thailand W9501-83051 66,000

Đĩa bánh trước ( 12.4 - 24) cũ 50001 đến 89999

Đĩa bánh trước ( 12.4 - 24) cũ 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÀNH (RIM) 20.5kg 33987-49270 8,179,000
020 ĐĨA (DISK,FRONT WHEEL) 17kg 35999-11400 7,042,000
030 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
040 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
040 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
050 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg RD451-19140 56,000
050 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg RD451-19140 56,000
060 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.08kg 32530-27410 187,000
070 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg RD451-19140 56,000
070 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg RD451-19140 56,000
080 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg 33251-49170 117,000
080 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg Made in Thailand W9501-83051 66,000

Đĩa bánh trước ( 12.4 - 24) mới 10001 đến 49999

Đĩa bánh trước ( 12.4 - 24)  mới 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÀNH (RIM) 20.5kg 33987-49270 8,179,000
020 ĐĨA (DISK,FRONT WHEEL) 17kg 35999-11400 7,042,000
030 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
040 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
040 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
050 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg RD451-19140 56,000
060 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.08kg 32530-27410 187,000
070 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg RD451-19140 56,000
080 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg 33251-49170 117,000
080 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg Made in Thailand W9501-83051 66,000

bánh xe sau ( 18.4-30 FL- loại đĩa bằng thép) cũ 50001-89999_result

bánh xe sau ( 18.4-30 FL- loại đĩa bằng thép) cũ 50001-89999_result
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LỐP,Bộ (ASSY TIRE) 350kg 3C085-49100
020 BÁNH,PHÍA SAU,Bộ (ASSY TIRE) 0kg 3C085-49330
030 VÀNH BÁNH XE RỜI, BÊN PHẢI (ASSY TIRE-RIM,RH) 0kg 35999-11690
040 LỐP RỜI, BÁNH XE SAU (ASSY TIRE,REAR WHEEL) 93kg 35585-49300
050 BÁNH,PHÍA SAU (TIRE,REAR WHEEL) 85kg W9501-92251 48,724,000
060 ỐNG (TUBE,TIRE) 10.2kg 35709-49320 7,127,000
070 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
080 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
090 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
100 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
110 VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg 35583-49080 22,102,000
120 ĐĨA (DISK,WHEEL) 26kg 3C043-49110 14,083,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
140 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
140 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
150 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg RD451-19140 56,000
150 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg RD451-19140 56,000
160 BÁNH,PHÍA SAU,Bộ (ASSY TIRE) 0kg 3C085-49340 98,140,000
170 VÀNH BÁNH XE RỜI, BÊN TRÁI (ASSY TIRE-RIM,LH) 0kg 35999-11700
180 LỐP RỜI, BÁNH XE SAU (ASSY TIRE,REAR WHEEL) 93kg 35585-49300
190 BÁNH,PHÍA SAU (TIRE,REAR WHEEL) 85kg W9501-92251 48,724,000
200 ỐNG (TUBE,TIRE) 10.2kg 35709-49320 7,127,000
210 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
220 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
230 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
240 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
250 VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg 35583-49080 22,102,000
260 ĐĨA (DISK,WHEEL) 26kg 3C043-49110 14,083,000
270 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
280 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
280 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
290 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg RD451-19140 56,000
290 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg RD451-19140 56,000
300 khuy áo (STUD) 0.165kg 3F749-49152 225,000
310 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.026kg 36200-49130 69,000
320 ĐAI ỐC (NUT) 0.13kg 36200-49140 146,000

bánh xe sau ( 18.4-30 FL - loại đĩa bằng thép) mới 10001-499999_result

bánh xe sau ( 18.4-30 FL - loại đĩa bằng thép) mới 10001-499999_result
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LỐP,Bộ (ASSY TIRE) 350kg 3C085-49100
020 BÁNH,PHÍA SAU,Bộ (ASSY TIRE) 0kg 3C085-49330
030 VÀNH BÁNH XE RỜI, BÊN PHẢI (ASSY TIRE-RIM,RH) 0kg 35999-11690
040 LỐP RỜI, BÁNH XE SAU (ASSY TIRE,REAR WHEEL) 93kg 35585-49300
050 BÁNH,PHÍA SAU (TIRE,REAR WHEEL) 85kg W9501-92251 48,724,000
060 ỐNG (TUBE,TIRE) 10.2kg 35709-49320 7,127,000
070 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
080 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
090 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
100 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
110 VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg 35583-49080 22,102,000
120 ĐĨA (DISK,WHEEL) 26kg 3C043-49110 14,083,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
140 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
140 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
150 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg RD451-19140 56,000
160 BÁNH,PHÍA SAU,Bộ (ASSY TIRE) 0kg 3C085-49340 98,140,000
170 VÀNH BÁNH XE RỜI, BÊN TRÁI (ASSY TIRE-RIM,LH) 0kg 35999-11700
180 LỐP RỜI, BÁNH XE SAU (ASSY TIRE,REAR WHEEL) 93kg 35585-49300
190 BÁNH,PHÍA SAU (TIRE,REAR WHEEL) 85kg W9501-92251 48,724,000
200 ỐNG (TUBE,TIRE) 10.2kg 35709-49320 7,127,000
210 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
220 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
230 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
240 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
250 VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg 35583-49080 22,102,000
260 ĐĨA (DISK,WHEEL) 26kg 3C043-49110 14,083,000
270 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
280 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
280 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
290 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg RD451-19140 56,000
300 khuy áo (STUD) 0.165kg 3F749-49152 225,000
310 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.026kg 36200-49130 69,000
320 ĐAI ỐC (NUT) 0.13kg 36200-49140 146,000

bánh xe sau (18.4-30 FL - loại đĩa bằng gan) cũ 50001-89999_result

 bánh xe sau (18.4-30 FL - loại đĩa bằng gan) cũ 50001-89999_result
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LỐP,Bộ (ASSY TIRE) 0kg 3C295-49100 250,450,000
020 BÁNH,PHÍA SAU,Bộ (ASSY TIRE) 0kg 3C295-49330
030 VÀNH BÁNH XE RỜI, BÊN PHẢI (ASSY TIRE-RIM,RH) 0kg 35999-11690
040 LỐP RỜI, BÁNH XE SAU (ASSY TIRE,REAR WHEEL) 93kg 35585-49300
050 BÁNH,PHÍA SAU (TIRE,REAR WHEEL) 85kg W9501-92251 48,724,000
060 ỐNG (TUBE,TIRE) 10.2kg 35709-49320 7,127,000
070 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
080 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
090 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
100 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
110 VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg 35583-49080 22,102,000
120 ĐĨA (DISK,WHEEL) 74kg 3C085-49110 35,125,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.215kg 3M740-49380 279,000
140 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
140 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
150 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg RD451-19140 56,000
150 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg RD451-19140 56,000
160 BÁNH,PHÍA SAU,Bộ (ASSY TIRE) 0kg 3C295-49340
170 VÀNH BÁNH XE RỜI, BÊN TRÁI (ASSY TIRE-RIM,LH) 0kg 35999-11700
180 LỐP RỜI, BÁNH XE SAU (ASSY TIRE,REAR WHEEL) 93kg 35585-49300
190 BÁNH,PHÍA SAU (TIRE,REAR WHEEL) 85kg W9501-92251 48,724,000
200 ỐNG (TUBE,TIRE) 10.2kg 35709-49320 7,127,000
210 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
220 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
230 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
240 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
250 VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg 35583-49080 22,102,000
260 ĐĨA (DISK,WHEEL) 74kg 3C085-49110 35,125,000
270 BU LÔNG (BOLT) 0.215kg 3M740-49380 279,000
280 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
280 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
290 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg RD451-19140 56,000
290 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg RD451-19140 56,000
300 khuy áo (STUD) 0.165kg 3F749-49152 225,000
310 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.026kg 36200-49130 69,000
320 ĐAI ỐC (NUT) 0.13kg 36200-49140 146,000

bánh xe sau ( 18.4-30FL - loại đĩa bằng gan) mới 10001-49999_result

bánh xe sau ( 18.4-30FL - loại đĩa bằng gan) mới 10001-49999_result
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LỐP,Bộ (ASSY TIRE) 0kg 3C295-49100 250,450,000
020 BÁNH,PHÍA SAU,Bộ (ASSY TIRE) 0kg 3C295-49330
030 VÀNH BÁNH XE RỜI, BÊN PHẢI (ASSY TIRE-RIM,RH) 0kg 35999-11690
040 LỐP RỜI, BÁNH XE SAU (ASSY TIRE,REAR WHEEL) 93kg 35585-49300
050 BÁNH,PHÍA SAU (TIRE,REAR WHEEL) 85kg W9501-92251 48,724,000
060 ỐNG (TUBE,TIRE) 10.2kg 35709-49320 7,127,000
070 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
080 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
090 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
100 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
110 VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg 35583-49080 22,102,000
120 ĐĨA (DISK,WHEEL) 74kg 3C085-49110 35,125,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.215kg 3M740-49380 279,000
140 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
140 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
150 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg RD451-19140 56,000
160 BÁNH,PHÍA SAU,Bộ (ASSY TIRE) 0kg 3C295-49340
170 VÀNH BÁNH XE RỜI, BÊN TRÁI (ASSY TIRE-RIM,LH) 0kg 35999-11700
180 LỐP RỜI, BÁNH XE SAU (ASSY TIRE,REAR WHEEL) 93kg 35585-49300
190 BÁNH,PHÍA SAU (TIRE,REAR WHEEL) 85kg W9501-92251 48,724,000
200 ỐNG (TUBE,TIRE) 10.2kg 35709-49320 7,127,000
210 VAN RỜI (ASSY VALVE) 0.001kg 32150-27700 283,000
220 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
230 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
240 ĐAI ỐC, VÀNH ĐĨA (NUT,RIM) 0.006kg 32270-27710 190,000
250 VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg 35583-49080 22,102,000
260 ĐĨA (DISK,WHEEL) 74kg 3C085-49110 35,125,000
270 BU LÔNG (BOLT) 0.215kg 3M740-49380 279,000
280 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
280 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
290 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg RD451-19140 56,000
300 khuy áo (STUD) 0.165kg 3F749-49152 225,000
310 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.026kg 36200-49130 69,000
320 ĐAI ỐC (NUT) 0.13kg 36200-49140 146,000

đĩa bánh sau( 18.4-30 FL- Loại đĩa bằng thép (cũ) 50001-89999_result

đĩa bánh sau( 18.4-30 FL- Loại đĩa bằng thép (cũ) 50001-89999_result
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg 35583-49080 22,102,000
030 ĐĨA (DISK,WHEEL) 26kg 3C043-49110 14,083,000
040 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
050 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
050 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
060 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg RD451-19140 56,000
060 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg RD451-19140 56,000
070 khuy áo (STUD) 0.165kg 3F749-49152 225,000
080 ĐAI ỐC (NUT) 0.13kg 36200-49140 146,000
090 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.026kg 36200-49130 69,000

đĩa bánh sau( 18.4-30 FL- Loại đĩa bằng thép ( mới) 10001 đến 49999

đĩa bánh sau( 18.4-30 FL- Loại đĩa bằng thép  ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg 35583-49080 22,102,000
030 ĐĨA (DISK,WHEEL) 26kg 3C043-49110 14,083,000
040 BU LÔNG (BOLT) 0.2kg 36500-49380 232,000
050 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
050 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
060 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg RD451-19140 56,000
070 khuy áo (STUD) 0.165kg 3F749-49152 225,000
080 ĐAI ỐC (NUT) 0.13kg 36200-49140 146,000
090 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.026kg 36200-49130 69,000

đĩa bánh sau (18.4-30 FL loại đĩa bằng gan cũ 50001-89999_result

đĩa bánh sau (18.4-30 FL loại đĩa bằng gan cũ 50001-89999_result
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg 35583-49080 22,102,000
030 ĐĨA (DISK,WHEEL) 74kg 3C085-49110 35,125,000
040 BU LÔNG (BOLT) 0.215kg 3M740-49380 279,000
050 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
050 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
060 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg RD451-19140 56,000
060 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg RD451-19140 56,000
070 khuy áo (STUD) 0.165kg 3F749-49152 225,000
080 ĐAI ỐC (NUT) 0.13kg 36200-49140 146,000
090 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.026kg 36200-49130 69,000

đĩa bánh sau ( 18.4-30 FL - loại đĩa bằng gan mới 10001-49999_result

đĩa bánh sau ( 18.4-30 FL - loại đĩa bằng gan mới 10001-49999_result
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg 35583-49080 22,102,000
030 ĐĨA (DISK,WHEEL) 74kg 3C085-49110 35,125,000
040 BU LÔNG (BOLT) 0.215kg 3M740-49380 279,000
050 ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg 36500-49390 78,000
050 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand W9544-52031 65,000
060 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg RD451-19140 56,000
070 khuy áo (STUD) 0.165kg 3F749-49152 225,000
080 ĐAI ỐC (NUT) 0.13kg 36200-49140 146,000
090 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.026kg 36200-49130 69,000
messenger
zalo