STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÀNH (RIM) 20.5kg | 33987-49270 | 8,179,000 | |
020 | ĐĨA (DISK,FRONT WHEEL) 17kg | 35999-11400 | 7,042,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT) 0.2kg | 36500-49380 | 232,000 | |
040 | ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg | 36500-49390 | 78,000 | |
040 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand | W9544-52031 | 65,000 | |
050 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg | RD451-19140 | 56,000 | |
050 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg | RD451-19140 | 56,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.08kg | 32530-27410 | 187,000 | |
070 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg | RD451-19140 | 56,000 | |
070 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg | RD451-19140 | 56,000 | |
080 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg | 33251-49170 | 117,000 | |
080 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg Made in Thailand | W9501-83051 | 66,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÀNH (RIM) 20.5kg | 33987-49270 | 8,179,000 | |
020 | ĐĨA (DISK,FRONT WHEEL) 17kg | 35999-11400 | 7,042,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT) 0.2kg | 36500-49380 | 232,000 | |
040 | ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg | 36500-49390 | 78,000 | |
040 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand | W9544-52031 | 65,000 | |
050 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg | RD451-19140 | 56,000 | |
050 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg | RD451-19140 | 56,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.08kg | 32530-27410 | 187,000 | |
070 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg | RD451-19140 | 56,000 | |
070 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg | RD451-19140 | 56,000 | |
080 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg | 33251-49170 | 117,000 | |
080 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg Made in Thailand | W9501-83051 | 66,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÀNH (RIM) 20.5kg | 33987-49270 | 8,179,000 | |
020 | ĐĨA (DISK,FRONT WHEEL) 17kg | 35999-11400 | 7,042,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT) 0.2kg | 36500-49380 | 232,000 | |
040 | ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg | 36500-49390 | 78,000 | |
040 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand | W9544-52031 | 65,000 | |
050 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg | RD451-19140 | 56,000 | |
060 | ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.08kg | 32530-27410 | 187,000 | |
070 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg | RD451-19140 | 56,000 | |
080 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg | 33251-49170 | 117,000 | |
080 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.045kg Made in Thailand | W9501-83051 | 66,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg | 35583-49080 | 22,102,000 | |
030 | ĐĨA (DISK,WHEEL) 26kg | 3C043-49110 | 14,083,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT) 0.2kg | 36500-49380 | 232,000 | |
050 | ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg | 36500-49390 | 78,000 | |
050 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand | W9544-52031 | 65,000 | |
060 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg | RD451-19140 | 56,000 | |
060 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg | RD451-19140 | 56,000 | |
070 | khuy áo (STUD) 0.165kg | 3F749-49152 | 225,000 | |
080 | ĐAI ỐC (NUT) 0.13kg | 36200-49140 | 146,000 | |
090 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.026kg | 36200-49130 | 69,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg | 35583-49080 | 22,102,000 | |
030 | ĐĨA (DISK,WHEEL) 26kg | 3C043-49110 | 14,083,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT) 0.2kg | 36500-49380 | 232,000 | |
050 | ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg | 36500-49390 | 78,000 | |
050 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand | W9544-52031 | 65,000 | |
060 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg | RD451-19140 | 56,000 | |
070 | khuy áo (STUD) 0.165kg | 3F749-49152 | 225,000 | |
080 | ĐAI ỐC (NUT) 0.13kg | 36200-49140 | 146,000 | |
090 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.026kg | 36200-49130 | 69,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg | 35583-49080 | 22,102,000 | |
030 | ĐĨA (DISK,WHEEL) 74kg | 3C085-49110 | 35,125,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT) 0.215kg | 3M740-49380 | 279,000 | |
050 | ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg | 36500-49390 | 78,000 | |
050 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand | W9544-52031 | 65,000 | |
060 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) <=69645 0.022kg | RD451-19140 | 56,000 | |
060 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) >=69646 0.023kg | RD451-19140 | 56,000 | |
070 | khuy áo (STUD) 0.165kg | 3F749-49152 | 225,000 | |
080 | ĐAI ỐC (NUT) 0.13kg | 36200-49140 | 146,000 | |
090 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.026kg | 36200-49130 | 69,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VÀNH ĐĨA, BÁNH XE SAU (RIM,REAR WHEEL) 35kg | 35583-49080 | 22,102,000 | |
030 | ĐĨA (DISK,WHEEL) 74kg | 3C085-49110 | 35,125,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT) 0.215kg | 3M740-49380 | 279,000 | |
050 | ĐAI ỐC (NUT) 0.043kg | 36500-49390 | 78,000 | |
050 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT) 0.043kg Made in Thailand | W9544-52031 | 65,000 | |
060 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.023kg | RD451-19140 | 56,000 | |
070 | khuy áo (STUD) 0.165kg | 3F749-49152 | 225,000 | |
080 | ĐAI ỐC (NUT) 0.13kg | 36200-49140 | 146,000 | |
090 | LÒ XO, ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.026kg | 36200-49130 | 69,000 |