Bánh trước 8-18

Bánh trước 8-18
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 LỐP,Bộ (TIRE,ASSY(8-18,R,SR)) <=119398 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 TC432-43410
010 LỐP,Bộ (TIRE,ASSY(8-18,R,SR)) >=119399 0kg TC432-43412
020 LỐP (TIRE(8-18,SR)) <=119398 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 TC432-13980
020 LỐP (TIRE(8-18,SR)) >=119399 0kg TC432-13982
030 LỐP (TIRE(SR)) 0kg TC432-43771
040 ỐNG (TUBE(SR)) 0kg W9500-32901 1,190,000
050 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
060 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
070 BÁNH XE (WHEEL,W6*18) 0kg TC403-43730 5,355,000
080 LỐP,Bộ (TIRE,ASSY(8-18,L,SR)) <=119398 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 080 TC432-43420
080 LỐP,Bộ (TIRE,ASSY(8-18,L,SR)) >=119399 0kg TC432-43422
090 LỐP (TIRE(8-18,SR)) <=119398 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 090 TC432-13980
090 LỐP (TIRE(8-18,SR)) >=119399 0kg TC432-13982
100 LỐP (TIRE(SR)) 0kg TC432-43771
110 ỐNG (TUBE(SR)) 0kg W9500-32901 1,190,000
120 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
130 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
140 BÁNH XE (WHEEL,W6*18) 0kg TC403-43730 5,355,000
150 ĐINH TÁN (STUD,WHEEL) 0kg TC404-49160 50,000
160 ĐINH TÁN (STUD,WHEEL) 0kg TC404-49160 50,000
170 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04013-70140 7,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50140 3,000
190 ĐINH ỐC (NUT) 0.022kg 02076-50140 11,000

Bánh sau ( 13.6-25) thay đổi

Bánh sau ( 13.6-25) thay đổi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH,PHÍA SAU,Bộ (WHEEL,REAR,ASSY) <=119398 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 TC432-87600
010 BÁNH,PHÍA SAU,Bộ (WHEEL,REAR,ASSY) >=119399 0kg TC432-87602 95,413,000
020 BÁNH,PHÍA SAU (WHEEL,REAR) <=119398 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 TC432-87610
020 BÁNH,PHÍA SAU (WHEEL,REAR) >=119399 0kg TC432-87612 47,557,000
030 LỐP (TIRE(13.6-26,SR)) <=119398 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 TC432-27310
030 LỐP (TIRE(13.6-26,SR)) >=119399 0kg TC432-27312
040 LỐP (TIRE(SR)) 0kg TC432-27321 24,448,000
050 ỐNG (TUBE(SR)) 0kg TC432-27340 5,027,000
060 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
070 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
080 VÀNH (RIM) 23kg TC232-27850 7,928,000
090 ĐĨA (DISK) 16.3kg 32440-27860 6,316,000
100 BU LÔNG (BOLT) 0.09kg T1150-27682 125,000
110 ĐINH ỐC (NUT) 0.03kg 02076-50160 19,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 8,000
130 BÁNH,PHÍA SAU (WHEEL,REAR) <=119398 0kg THAM KHAÛO SOÁ 130 PHUÏ TUØNG MÔÙI TC432-87710
130 BÁNH,PHÍA SAU (WHEEL,REAR) >=119399 0kg TC432-87712 47,557,000
140 LỐP (TIRE(13.6-26,SR)) <=119398 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 140 TC432-27310
140 LỐP (TIRE(13.6-26,SR)) >=119399 0kg TC432-27312
150 LỐP (TIRE(SR)) 0kg TC432-27321 24,448,000
160 ỐNG (TUBE(SR)) 0kg TC432-27340 5,027,000
170 NẮP,VAN (CAP,VALVE) 0.002kg 38240-11690 42,000
180 LÕI,VAN (CORE,VALVE) 0.003kg 32150-27740 119,000
190 VÀNH (RIM) 23kg TC232-27850 7,928,000
200 ĐĨA (DISK) 16.3kg 32440-27860 6,316,000
210 BU LÔNG (BOLT) 0.09kg T1150-27682 125,000
220 ĐINH ỐC (NUT) 0.03kg 02076-50160 19,000
230 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 8,000
240 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0kg TC432-27410 102,000
250 ĐINH ỐC (NUT) 0kg TC432-49390 78,000
260 LÒ XO, ĐĨA (SPRING,DISC) 0kg TC403-19140 71,000

Nhãn trước ( thân)

Nhãn trước ( thân)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN (LABEL,BATTERY) 0kg TC432-30130
020 KÝ HIỆU,BIỂU TƯỢNG (MARKING(SYMBOL)) 0kg TC832-41840 144,000
030 ĐAI ỐC (NUT,SPEED) 0kg TC402-43690 26,000
040 NHÃN (LABEL) 0.001kg 15831-87462 181,000
050 ĐÁNH DẤU (MARKING(MODEL,VN)) 0kg TC837-49410 294,000
060 ĐÁNH DẤU (MARKING(KUBOTA)) 0kg 6C506-47210 75,000
070 ĐÁNH DẤU (MARKING(KUBOTA)) 0kg 6C506-47210 75,000
080 NHÃN (LABEL,START CAUTION) <=125586 0kg TC428-47180
080 NHÃN (LABEL(START,CAUTION)) >=125587 0kg TC428-47182 121,000
090 ĐÁNH DẤU (MARK,FAN WARNING) 0kg TC402-49580 80,000
100 ĐÁNH DẤU (MARK,MUFFLER) 0kg TC422-49580 81,000
110 ĐÁNH DẤU (MARK,FUEL) <=124525 0kg TC402-49560
110 ĐÁNH DẤU (MARK,FUEL) >=124526 0kg TC402-49562 67,000
120 KÝ HIỆU (MARKING(MAIN SWITCH)) 0kg TC832-65510 105,000
130 ĐÁNH DẤU (MARK,ACCEL GRIP) 0kg TC422-49370 48,000
140 ĐÁNH DẤU (MARKING(PARKING)) 0kg TC832-49460 42,000
150 NHÃN (LABEL(CLUTCH OPERAT)) 0kg TC522-49120 75,000
160 NHÃN, BƠM (LABEL,PUMP) 0.001kg TC327-87210 19,000
170 NHÃN HIỆU,LƯỢNG KHÍ THẢI (LABEL(EXHAUST QUANTITY)) 0kg TC837-87220 30,000
180 NHÃN HIỆU,MỨC NƯỚC TIÊU CHUẨN (LABEL(STD WATER LEVEL)) >=127279 0kg TC827-49980 30,000

Nhãn sau

Nhãn sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BẢNG TÊN (NAMEPLATE(SFL-50)) 0kg ----
020 ĐINH TÁN (RIVET) 0kg TC404-46180 15,000
030 NHÃN (LABEL(SYNCHRO LH)) 0kg TC832-35310 89,000
040 NHÃN (LABEL(SYNCHRO RH)) 0kg TC832-35320 89,000
050 NHÃN (LABEL,JOINT WARNING) <=127278 0kg TC408-49713 31,000
050 NHÃN (LABEL(WARNING,JOINT)) >=127279 0kg TC408-49712 30,000
050 NHÃN (LABEL(WARNING,JOINT)) >=168194 0kg TC408-49713 31,000
060 NHÃN (LABEL,MANUAL) <=127278 0kg TC408-34910
060 NHÃN (LABEL(MANUAL)) >=127279 0kg TC408-34912
060 NHÃN (LABEL(MANUAL)) >=168194 0kg TC408-34913 31,000
070 NHÃN (LABEL,SHIFT) 0kg TC432-47160 25,000
080 NHÃN (LABEL,PTO) <=130077 0kg TC432-49160 25,000
080 NHÃN (LABEL(PTO)) >=130078 0kg TC432-49162
080 Nhãn (LABEL(PTO)) >=151738 0kg TC432-49163 30,000
090 KÝ HIỆU,VỊ TRÍ (MARK,POSITION) 0kg TC432-49500 26,000
100 KÝ HIỆU,KHÓA VI SAI (MARK,DIFF.LOCK) <=127278 0kg TC402-98412 31,000
100 KÝ HIỆU,KHÓA VI SAI (MARKING(DIFF. LOCK)) >=127279 0kg TC402-98412 31,000
110 ĐÁNH DẤU (MARK,HYD.ADJUST.) 0kg TC422-49340 25,000
120 NHÃM (LABEL(SPEED)) 0kg TC832-49250 44,000
130 NHÃN (LABEL,SEAT BELT) 0.002kg TD179-49020 37,000
140 Nhãn (LABEL(SINK,IMPORTANT)) >=153601 0kg TC837-49950 31,000
150 Nhãn (LABEL(DIFF.LOCK)) >=153601 0kg TC837-49940 31,000

Linh kiện

Linh kiện
messenger
zalo