Khung cầu trước ( cũ) 50001 đến 89999

Khung cầu trước ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (FRAME,FRONT AXLE) <=73282 82kg ORDER BY REF.No.010 NEW PARTS. 3C091-21713
010 KHUNG (FRAME,FRONT AXLE) >=73283 82kg 3C091-21715 24,743,000
020 BU-LÔNG, UBS (BOLT,UBS) 0.076kg 01779-51440 84,000
030 NÚT (PLUG) 0.004kg 67211-76170 15,000
040 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.07kg 3A165-21690 166,000
050 LÒ XO, ĐĨA (WASHER,LOCK) 0.006kg 34260-36880 34,000
060 ĐINH ỐC (NUT) 0.05kg 3G400-49390 82,000
070 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.002kg TC402-90910 12,000

Khung cầu trước ( mới) 10001 đến 49999

Khung cầu trước ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (FRAME,FRONT AXLE) <=16321 82kg 3C091-21715 24,743,000
010 KHUNG (FRAME,FRONT AXLE) >=16322 82kg 3C091-21717 28,179,000
020 BU-LÔNG, UBS (BOLT,UBS) 0.076kg 01779-51440 84,000
030 NÚT (PLUG) 0.004kg 67211-76170 15,000
040 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.07kg 3A165-21690 166,000
050 LÒ XO, ĐĨA (WASHER,LOCK) 0.006kg 34260-36880 34,000
060 ĐINH ỐC (NUT) 0.05kg 3G400-49390 82,000
070 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.002kg TC402-90910 12,000

Giá đỡ cầu xe trước

Giá đỡ cầu xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ ĐỠ,Bộ (BRACKET,ASSY(FRONT)) 3.7kg 3C091-41630 2,104,000
020 BẠC (BUSH) 0.165kg 3C091-41690 286,000
030 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 06611-15010 25,000
040 GIÁ ĐỠ,Bộ (BRACKET,ASSY(REAR)) 4.6kg 3C091-41640 2,604,000
050 BẠC (BUSH) 0.285kg 3C091-41680 571,000
060 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 06611-15010 25,000
070 BẠC NỐI (COLLAR) 0.04kg 3C091-41670 184,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-00480 45,000
090 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.06kg 36280-41630 84,000
100 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.064kg 01517-51440 30,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 02176-50140 11,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50140 3,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.08kg 01138-51450 37,000
140 PHỚT CHẶN DẦU (O RING) 0.015kg 3C091-42160 170,000
150 PHỚT CHẶN DẦU (RING) 0.03kg 3C091-42170 315,000
160 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.09kg 01175-51645 27,000
170 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 02176-50160 19,000
180 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.004kg 04717-01610 22,000

Trục truyền động

Trục truyền động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.155kg 3A181-41310 437,000
020 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.29kg 33750-41310 389,000
030 TRỤC (SHAFT,PROPELLER) <=59751 3.2kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 3C091-41322 2,194,000
030 TRỤC (SHAFT,PROPELLER) >=59752 3.2kg 3C091-41322 2,194,000
040 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 05411-00640 11,000
050 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.005kg 05411-00635 11,000
060 VỎ,TRỤC SAU (COVER,SHAFT REAR) 0.61kg 3C091-41343 610,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04811-10420 34,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-00480 45,000
090 VỎ,TRỤC TRƯỚC (COVER,SHAFT FRONT) <=71343 0.37kg 3C091-41350 606,000
090 VỎ,TRỤC TRƯỚC (COVER,SHAFT FRONT) >=71344 0.37kg 3C091-41352 636,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=71343 0.011kg 01123-50820 8,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=71344 0.011kg 01123-50816 8,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 04816-00420 43,000
130 BÁNH RĂNG CÔN,Bộ (GEAR,BEVEL,KIT) 6.1kg LỰA CHỌN 3C091-97080 4,724,000

Trục truyền động ( cũ) 50001 đến 89999

Trục truyền động ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.155kg 3A181-41310 437,000
020 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.29kg 33750-41310 389,000
030 TRỤC (SHAFT,PROPELLER) <=59751 3.2kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 030 3C091-41322 2,194,000
030 TRỤC (SHAFT,PROPELLER) >=59752 3.2kg 3C091-41322 2,194,000
040 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 05411-00640 11,000
050 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.005kg 05411-00635 11,000
060 VỎ,TRỤC SAU (COVER,SHAFT REAR) 0.61kg 3C091-41343 610,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04811-10420 34,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-00480 45,000
090 VỎ,TRỤC TRƯỚC (COVER,SHAFT FRONT) <=71343 0.37kg 3C091-41350 606,000
090 VỎ,TRỤC TRƯỚC (COVER,SHAFT FRONT) >=71344 0.37kg 3C091-41352 636,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=71343 0.011kg 01123-50820 8,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=71344 0.011kg 01123-50816 8,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 04816-00420 43,000
130 BÁNH RĂNG CÔN,Bộ (GEAR,BEVEL,KIT) 6.1kg LỰA CHỌN 3C091-97080 4,724,000

Trục truyền động ( mới) 10001 đến 49999

Trục truyền động ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.155kg 3A181-41310 437,000
020 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.29kg 33750-41310 389,000
030 TRỤC (SHAFT,PROPELLER) 3.2kg 3C091-41322 2,194,000
040 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 05411-00640 11,000
050 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.005kg 05411-00635 11,000
060 VỎ,TRỤC SAU (COVER,SHAFT REAR) 0.61kg 3C091-41343 610,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04811-10420 34,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-00480 45,000
090 VỎ,TRỤC TRƯỚC (COVER,SHAFT FRONT) 0.37kg 3C091-41352 636,000
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 04816-00420 43,000
130 BÁNH RĂNG CÔN,Bộ (GEAR,BEVEL,KIT) 6.1kg LỰA CHỌN 3C091-97080 4,724,000

Hộp vi sai trước ( cũ) 50001 đến 89999

Hộp vi sai trước ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP,TRỤC TRƯỚC (CASE,FRONT AXLE) <=59751 58kg 3C591-42150
010 HỘP,TRỤC TRƯỚC (CASE,FRONT AXLE) >=59752 57kg 3C591-42150 30,896,000
020 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.068kg 06331-35020 37,000
030 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.004kg 04717-02000 23,000
040 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
050 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
060 ỐNG, THÔNG HƠI (PIPE,BREATHER) 0.01kg T0180-12070 106,000
070 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) <=71343 0.075kg 09663-80650 122,000
070 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) >=71344 0.07kg 09661-80650 122,000
080 KẸP, ỐNG (CLAMP,HOSE) 0.002kg 09318-88115 18,000

Hộp vi sai trước ( mới) 10001 đến 49999

Hộp vi sai trước ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP,TRỤC TRƯỚC (CASE,FRONT AXLE) 57kg 3C591-42150 30,896,000
020 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.068kg 06331-35020 37,000
030 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.004kg 04717-02000 23,000
040 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
050 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
060 ỐNG, THÔNG HƠI (PIPE,BREATHER) 0.01kg T0180-12070 106,000
070 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.07kg 09661-80650 122,000
080 KẸP, ỐNG (CLAMP,HOSE) 0.002kg 09318-88115 18,000

Bánh răng truyền động nón ( trước)

Bánh răng truyền động nón ( trước)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (BÁNH RĂNG CÔN) (SHAFT,BEVEL GEAR) 2.4kg 17T 3C091-42260 2,848,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.6kg 35831-43380 794,000
030 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0.28kg 3F750-28110 275,000
040 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.07kg 3C091-44120 223,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 04611-00900 140,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.1 mm 35533-44080 34,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.2 mm 35533-44090 34,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.4mm 35533-44100 65,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 0. 8mm 35533-44110 65,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.012kg 1.0 mm 35533-44120 49,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm 35533-44130 70,000
070 BÁNH RĂNG CÔN,Bộ (GEAR,BEVEL,KIT) 6.1kg LỰA CHỌN 3C091-97080 4,724,000

Bánh răng truyền động nón ( trước) ( cũ) 50001 đến 89999

Bánh răng truyền động nón ( trước) ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (BÁNH RĂNG CÔN) (SHAFT,BEVEL GEAR) 2.4kg 17T 3C091-42260 2,848,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.6kg 35831-43380 794,000
030 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0.28kg 3F750-28110 275,000
040 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.07kg 3C091-44120 223,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 04611-00900 140,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.1 mm 35533-44080 34,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.2 mm 35533-44090 34,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.4mm 35533-44100 65,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 0. 8mm 35533-44110 65,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.012kg 1.0 mm 35533-44120 49,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm 35533-44130 70,000
070 BÁNH RĂNG CÔN,Bộ (GEAR,BEVEL,KIT) 6.1kg LỰA CHỌN 3C091-97080 4,724,000

Bánh răng truyền động nón ( trước) (mới) 10001 đến 49999

Bánh răng truyền động nón ( trước) (mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (BÁNH RĂNG CÔN) (SHAFT,BEVEL GEAR) 2.4kg 17T 3C091-42260 2,848,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.6kg 35831-43380 794,000
030 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0.28kg 3F750-28110 275,000
040 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.07kg 3C091-44120 223,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 04611-00900 140,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.1 mm 35533-44080 34,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.2 mm 35533-44090 34,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.4mm 35533-44100 65,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 0. 8mm 35533-44110 65,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.012kg 1.0 mm 35533-44120 49,000
060 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm 35533-44130 70,000
070 BÁNH RĂNG CÔN,Bộ (GEAR,BEVEL,KIT) 6.1kg LỰA CHỌN 3C091-97080 4,724,000

Bộ vi sai cầu trước ( cũ) 50001 đến 66694

Bộ vi sai cầu trước ( cũ) 50001 đến 66694
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ VI SAI RỜI (ASSY DIFFERENTIAL) <=58665 5.3kg 3C092-43100
010 BỘ VI SAI RỜI (ASSY DIFFERENTIAL) >=58666 5.3kg 3C092-43100
010 BỘ VI SAI RỜI (ASSY DIFFERENTIAL) >=59843 5.3kg 3C092-43100
010 BỘ VI SAI RỜI (ASSY DIFFERENTIAL) >=60495 5.3kg 3C092-43100 10,246,000
020 VỎ (CASE,DIFF.) <=59842 1.88kg ORDER BY REF.No.020 NEW PARTS. 3C091-43124
020 VỎ (CASE(DIFF.)) >=59843 1.88kg 3C091-43124 4,388,000
030 NẮP (COVER,DIFF.CASE) 2kg 3C091-42414 3,813,000
040 BÁNH RĂNG,VI SAI (PIN,DIFF.PINION) 0.15kg 3C091-43030 194,000
050 BÁNH RĂNG,VI SAI. (PINION,DIFF.) 0.11kg 12T 67711-14920 850,000
060 SỐ,VI SAI PHỤ (GEAR,DIFF.SIDE) 0.16kg 14T 3A121-43140 1,069,000
070 BÁNH RĂNG CÔN (GEAR,DIFF.SIDE) 0.32kg 14T 3C091-43110 1,967,000
080 LÒ XO,ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.015kg 3C091-43090 148,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.1 mm 35533-43010 37,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.003kg 0.2 mm 35533-43020 37,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.004kg 0.4mm 35533-43030 37,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.009kg 0. 8mm 35533-43040 70,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 1.0 mm 35533-43050 70,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm 35533-43060 95,000
100 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.007kg 05012-00816 12,000
110 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00530 11,000
120 ĐĨA (PLATE) 0.027kg 3C091-43082 297,000
130 ĐĨA (DISK) 0.04kg 3C091-43070 448,000
140 MĂNG SÔNG,BÁNH RĂNG LỰC ĐẨY (COLLAR,PINION THRUST) 0.006kg 67311-14980 84,000
150 CHÈN (SHIM) 0.01kg 1.0 mm 67211-15160 69,000
150 CHÈN (SHIM) 0.008kg 0. 8mm 67211-15170 124,000
150 CHÈN (SHIM) 0.01kg 1.2mm 67211-15180 69,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=59842 0.023kg 01128-50855 27,000
160 BU-LÔNG, UBS (BOLT,UBS) >=59843 0.023kg 01759-50850 50,000
170 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 1.275kg 23T 3C091-42310 3,188,000
180 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.015kg 33740-24670
190 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.97kg 08101-06213 776,000
200 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.016kg 0. 8mm 3A151-32130 124,000
200 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.02kg 1.0 mm 3A151-32140 124,000
200 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.024kg m 3A151-32150 144,000
200 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.028kg 1.4mm 3A151-32160 152,000
200 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.044kg 2.3mm 3A151-32170 169,000
200 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 0.7mm 3A151-32180 131,000

Bộ vi sai cầu trước ( cũ) 66695 đến 89999

Bộ vi sai cầu trước ( cũ) 66695 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ VI SAI,Bộ (ASSY DIFFERENTIAL) 5.5kg 3C095-43100 12,220,000
020 VỎ (CASE,DIFF.) 1.85kg 3C055-43120 4,388,000
030 NẮP (COVER,DIFF.CASE) 2kg 3C091-42414 3,813,000
040 TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI (PIN,DIFF.PINION) 0.104kg 3C055-43190 282,000
050 BÁNH RĂNG (GEAR,DIFF.PINION) 0.1kg 12T 3A165-43150 1,183,000
060 SỐ,VI SAI PHỤ (GEAR,DIFF.SIDE) 0.19kg 16T 31353-43353 742,000
070 BÁNH RĂNG (GEAR,DIFF.SIDE) 0.355kg 16T 3C055-43110 3,026,000
080 LÒ XO,ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.015kg 3C091-43090 148,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.1 mm 35533-43010 37,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.003kg 0.2 mm 35533-43020 37,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.004kg 0.4mm 35533-43030 37,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.009kg 0. 8mm 35533-43040 70,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 1.0 mm 35533-43050 70,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm 35533-43060 95,000
100 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.007kg 05012-00816 12,000
110 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00530 11,000
120 ĐĨA (PLATE) 0.027kg 3C091-43082 297,000
130 ĐĨA (DISK) 0.04kg 3C091-43070 448,000
140 MĂNG SÔNG,BÁNH RĂNG LỰC ĐẨY (COLLAR,PINION THRUST) 0.007kg 3F250-43160 212,000
150 CHÈN (SHIM) 0.01kg 1.0 mm 67211-15160 69,000
150 CHÈN (SHIM) 0.008kg 0. 8mm 67211-15170 124,000
150 CHÈN (SHIM) 0.01kg 1.2mm 67211-15180 69,000
160 BU-LÔNG, UBS (BOLT,UBS) 0.023kg 01759-50850 50,000
170 TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI (SHAFT,DIFF.PINION) 0.045kg 3C055-43170 232,000
180 THANH CHỐNG (SUPPORT,DIFF.) 0.04kg 3F250-43130 471,000
185 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 1.275kg 23T 3C091-42310 3,188,000
190 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) <=76064 0.98kg 08101-06213
190 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) >=76065 0.97kg 08101-06213 776,000
200 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) <=75856 0.015kg 33740-24670
200 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIRCLIP,EXT.) >=75857 0.02kg 3C001-48390 180,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.016kg 0. 8mm 3A151-32130 124,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.02kg 1.0 mm 3A151-32140 124,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.024kg 1.2mm 3A151-32150 144,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.028kg 1.4mm 3A151-32160 152,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.044kg 2.3mm 3A151-32170 169,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 0.7mm 3A151-32180 131,000

Bộ vi sai cầu trước (mới) 10001 đến 49999

Bộ vi sai cầu trước (mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ VI SAI,Bộ (ASSY DIFFERENTIAL) 5.5kg 3C095-43100 12,220,000
020 VỎ (CASE,DIFF.) 1.85kg 3C055-43120 4,388,000
030 NẮP (COVER,DIFF.CASE) 2kg 3C091-42414 3,813,000
040 TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI (PIN,DIFF.PINION) 0.104kg 3C055-43190 282,000
050 BÁNH RĂNG (GEAR,DIFF.PINION) 0.1kg 12T 3A165-43150 1,183,000
060 SỐ,VI SAI PHỤ (GEAR,DIFF.SIDE) 0.19kg 16T 31353-43353 742,000
070 BÁNH RĂNG (GEAR,DIFF.SIDE) 0.355kg 16T 3C055-43110 3,026,000
080 LÒ XO,ĐĨA (SPRING,PLATE) 0.015kg 3C091-43090 148,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.1 mm 35533-43010 37,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.003kg 0.2 mm 35533-43020 37,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.004kg 0.4mm 35533-43030 37,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.009kg 0. 8mm 35533-43040 70,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 1.0 mm 35533-43050 70,000
090 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm 35533-43060 95,000
100 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.007kg 05012-00816 12,000
110 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00530 11,000
120 ĐĨA (PLATE) 0.027kg 3C091-43082 297,000
130 ĐĨA (DISK) 0.04kg 3C091-43070 448,000
140 MĂNG SÔNG,BÁNH RĂNG LỰC ĐẨY (COLLAR,PINION THRUST) 0.007kg 3F250-43160 212,000
150 CHÈN (SHIM) 0.01kg 1.0 mm 67211-15160 69,000
150 CHÈN (SHIM) 0.008kg 0. 8mm 67211-15170 124,000
150 CHÈN (SHIM) 0.01kg 1.2mm 67211-15180 69,000
160 BU-LÔNG, UBS (BOLT,UBS) 0.023kg 01759-50850 50,000
170 TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI (SHAFT,DIFF.PINION) 0.045kg 3C055-43170 232,000
180 THANH CHỐNG (SUPPORT,DIFF.) 0.04kg 3F250-43130 471,000
185 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 1.275kg 23T 3C091-42310 3,188,000
190 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.97kg 08101-06213 776,000
200 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIRCLIP,EXT.) 0.02kg 3C001-48390 180,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.016kg 0. 8mm 3A151-32130 124,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.02kg 1.0 mm 3A151-32140 124,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.024kg 1.2mm 3A151-32150 144,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.028kg 1.4mm 3A151-32160 152,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.044kg 2.3mm 3A151-32170 169,000
210 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 0.7mm 3A151-32180 131,000

Hộp số hình côn bên phải

Hộp số hình côn bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE,BEVEL GEAR) 9kg 3C091-43613 5,745,000
020 PHÍCH CẮM (PLUG,BLIND) 0.001kg 32210-27580 15,000
030 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.045kg 01173-51240 20,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
050 GIÁ ĐỠ RỜI, HỘP (ASSY SUPPORT,CASE) 2.6kg 3C095-43300 2,903,000
060 BẠC (BUSH) 0.13kg 5J042-14170 569,000
070 BẠC NỐI (COLLAR) 0.03kg 3C095-43330 128,000
080 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 06611-15010 25,000
090 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 09230-60756 139,000
100 BU-LÔNG (BOLT) 0.115kg 3C091-43310 70,000
110 VÒNG CHỮ O (O - RING) 0.004kg 04811-51250 103,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.055kg 01138-51650 27,000
130 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.02kg 31353-43880 31,000
140 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.136kg 01173-52035 41,000
150 ĐINH ỐC (NUT) 0.046kg 02072-50200 24,000
160 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.004kg 04717-02000 23,000

Hộp số hình côn bên trái

Hộp số hình côn bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE,BEVEL GEAR) 9kg 3C091-43613 5,745,000
020 PHÍCH CẮM (PLUG,BLIND) 0.001kg 32210-27580 15,000
030 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.045kg 01173-51240 20,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
050 GIÁ ĐỠ RỜI, HỘP (ASSY SUPPORT,CASE) 2.6kg 3C095-43300 2,903,000
060 BẠC (BUSH) 0.13kg 5J042-14170 569,000
070 BẠC NỐI (COLLAR) 0.03kg 3C095-43330 128,000
080 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) 0.01kg 06611-15010 25,000
090 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.015kg 09230-60756 139,000
100 BU-LÔNG (BOLT) 0.115kg 3C091-43310 70,000
110 VÒNG CHỮ O (O - RING) 0.004kg 04811-51250 103,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.055kg 01138-51650 27,000
130 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.02kg 31353-43880 31,000
140 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.136kg 01173-52035 41,000
150 ĐINH ỐC (NUT) 0.046kg 02072-50200 24,000
160 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.004kg 04717-02000 23,000

Hộp ổ trục phía trước bên phải

Hộp ổ trục phía trước bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.09kg 33670-43360 361,000
020 VỎ,Bộ (CASE,GEAR,ASSY(RH)) 16.3kg 3C091-43660 11,512,000
030 BẠC (BUSH) 0.13kg 5J042-14170 569,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,THRUST BALL) <=66091 0.079kg 08401-51107 267,000
040 VÒNG BI CHẶN TRỤC (BEARING,THRUST BALL) >=66092 0.085kg 3C091-43460 323,000
050 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 1.12kg 15T 3C091-43520 2,902,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=66449 0.45kg 08101-06210 432,000
060 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) >=66450 0.455kg 08101-06210 432,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=76065 0.45kg 08101-06210 432,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.1 mm 35533-44080 34,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.2 mm 35533-44090 34,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.4mm 35533-44100 65,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 0. 8mm 35533-44110 65,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.012kg 1.0 mm 35533-44120 49,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm 35533-44130 70,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 04611-00900 140,000
090 NẮP (CAP) 0.12kg 32580-43743 204,000
100 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.04kg 06331-35016 26,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (SPRING SEAT RUBBER) <=70880 0.003kg 04717-01600 23,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) >=70881 0.004kg 04717-01610 22,000
120 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000

Hộp ổ trục phía trước bên phải ( cũ) 50001 đến 89999

Hộp  ổ trục phía trước bên phải ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.09kg 33670-43360 361,000
020 VỎ,Bộ (CASE,GEAR,ASSY(RH)) 16.3kg 3C091-43660 11,512,000
030 BẠC (BUSH) 0.13kg 5J042-14170 569,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,THRUST BALL) <=66091 0.079kg 08401-51107 267,000
040 VÒNG BI CHẶN TRỤC (BEARING,THRUST BALL) >=66092 0.085kg 3C091-43460 323,000
050 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 1.12kg 15T 3C091-43520 2,902,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=66449 0.45kg 08101-06210 432,000
060 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) >=66450 0.455kg 08101-06210 432,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=76065 0.45kg 08101-06210 432,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.1 mm 35533-44080 34,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.2 mm 35533-44090 34,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.4mm 35533-44100 65,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 0. 8mm 35533-44110 65,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.012kg 1.0 mm 35533-44120 49,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm 35533-44130 70,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 04611-00900 140,000
090 NẮP (CAP) 0.12kg 32580-43743 204,000
100 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.04kg 06331-35016 26,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (SPRING SEAT RUBBER) <=70880 0.003kg 04717-01600 23,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) >=70881 0.004kg 04717-01610 22,000
120 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000

Hộp ổ trục phía trước bên phải (mới) 10001 đến 49999

Hộp  ổ trục phía trước bên phải (mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.09kg 33670-43360 361,000
020 VỎ,Bộ (CASE,GEAR,ASSY(RH)) 16.3kg 3C091-43660 11,512,000
030 BẠC (BUSH) 0.13kg 5J042-14170 569,000
040 VÒNG BI CHẶN TRỤC (BEARING,THRUST BALL) 0.085kg 3C091-43460 323,000
050 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 1.12kg 15T 3C091-43520 2,902,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.45kg 08101-06210 432,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.1 mm 35533-44080 34,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.2 mm 35533-44090 34,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.4mm 35533-44100 65,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 0. 8mm 35533-44110 65,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.012kg 1.0 mm 35533-44120 49,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm 35533-44130 70,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 04611-00900 140,000
090 NẮP (CAP) 0.12kg 32580-43743 204,000
100 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.04kg 06331-35016 26,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.004kg 04717-01610 22,000
120 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000

Hộp ổ trục phía trước bên trái

Hộp ổ trục phía trước bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.09kg 33670-43360 361,000
020 VỎ,Bộ (CASE,GEAR,ASSY(LH)) 16.3kg 3C091-43670 10,522,000
030 BẠC (BUSH) 0.13kg 5J042-14170 569,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,THRUST BALL) <=66091 0.079kg 08401-51107 267,000
040 VÒNG BI CHẶN TRỤC (BEARING,THRUST BALL) >=66092 0.085kg 3C091-43460 323,000
050 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 1.12kg 15T 3C091-43520 2,902,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=66449 0.45kg 08101-06210 432,000
060 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) >=66450 0.455kg 08101-06210 432,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=76065 0.45kg 08101-06210 432,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.1 mm 35533-44080 34,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.2 mm 35533-44090 34,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.4mm 35533-44100 65,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 0. 8mm 35533-44110 65,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.012kg 1.0 mm 35533-44120 49,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm 35533-44130 70,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 04611-00900 140,000
090 NẮP (CAP) 0.12kg 32580-43743 204,000
100 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.04kg 06331-35016 26,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (SPRING SEAT RUBBER) <=70880 0.003kg 04717-01600 23,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) >=70881 0.004kg 04717-01610 22,000
120 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000

Hộp ổ trục phía trước bên trái ( cũ) 50001 đến 89999

Hộp ổ trục phía trước bên trái ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.09kg 33670-43360 361,000
020 VỎ,Bộ (CASE,GEAR,ASSY(LH)) 16.3kg 3C091-43670 10,522,000
030 BẠC (BUSH) 0.13kg 5J042-14170 569,000
040 Ổ TRỤC (BEARING,THRUST BALL) <=66091 0.079kg 08401-51107 267,000
040 VÒNG BI CHẶN TRỤC (BEARING,THRUST BALL) >=66092 0.085kg 3C091-43460 323,000
050 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 1.12kg 15T 3C091-43520 2,902,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=66449 0.45kg 08101-06210 432,000
060 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) >=66450 0.455kg 08101-06210 432,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=76065 0.45kg 08101-06210 432,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.1 mm 35533-44080 34,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.2 mm 35533-44090 34,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.4mm 35533-44100 65,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 0. 8mm 35533-44110 65,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.012kg 1.0 mm 35533-44120 49,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm 35533-44130 70,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 04611-00900 140,000
090 NẮP (CAP) 0.12kg 32580-43743 204,000
100 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.04kg 06331-35016 26,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (SPRING SEAT RUBBER) <=70880 0.003kg 04717-01600 23,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) >=70881 0.004kg 04717-01610 22,000
120 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000

Hộp ổ trục phía trước bên trái ( mới) 10001 đến 49999

Hộp ổ trục phía trước bên trái ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.09kg 33670-43360 361,000
020 VỎ,Bộ (CASE,GEAR,ASSY(LH)) 16.3kg 3C091-43670 10,522,000
030 BẠC (BUSH) 0.13kg 5J042-14170 569,000
040 VÒNG BI CHẶN TRỤC (BEARING,THRUST BALL) 0.085kg 3C091-43460 323,000
050 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 1.12kg 15T 3C091-43520 2,902,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.45kg 08101-06210 432,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.001kg 0.1 mm 35533-44080 34,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.2 mm 35533-44090 34,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.4mm 35533-44100 65,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.01kg 0. 8mm 35533-44110 65,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.012kg 1.0 mm 35533-44120 49,000
070 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.015kg 1.2mm 35533-44130 70,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 04611-00900 140,000
090 NẮP (CAP) 0.12kg 32580-43743 204,000
100 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.04kg 06331-35016 26,000
110 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.004kg 04717-01610 22,000
120 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000

Trục truyền động vi sai bên phải

Trục truyền động vi sai bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC,CHẠC (VẤU KẸP) PHẢI (SHAFT,YOKE) 3.5kg 3C091-43210 1,618,000
020 TRỤC (SHAFT) 0.8kg 3C091-43410 746,000
040 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.36kg 36602-23430 445,000
050 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.1 mm 35533-43010 37,000
050 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.003kg 0.2 mm 35533-43020 37,000
070 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.86kg 08141-06309 907,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.1 mm 35533-44020 70,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.003kg 0.2 mm 35533-44030 70,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.4mm 35533-44040 65,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.011kg 0. 8mm 35533-44050 74,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.012kg 1.0 mm 35533-44060 49,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.02kg 1.2mm 35533-44070 72,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.042kg 04611-01000 172,000
100 BÁNH RĂNG RỜI,CÔN (ASSY GEAR,BEVEL) 1.57kg 3C091-43250 6,397,000

Trục truyền động vi sai bên trái

Trục truyền động vi sai bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC,CHẠC (VẤU KẸP) PHẢI (SHAFT,YOKE) 2.2kg 3C091-43220 1,280,000
020 TRỤC (SHAFT) 0.8kg 3C091-43410 746,000
040 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.36kg 36602-23430 445,000
050 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.1 mm 35533-43010 37,000
050 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.003kg 0.2 mm 35533-43020 37,000
070 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.86kg 08141-06309 907,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.002kg 0.1 mm 35533-44020 70,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.003kg 0.2 mm 35533-44030 70,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.005kg 0.4mm 35533-44040 65,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.011kg 0. 8mm 35533-44050 74,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.012kg 1.0 mm 35533-44060 49,000
080 MIẾNG CHÈN (SHIM) 0.02kg 1.2mm 35533-44070 72,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.042kg 04611-01000 172,000
100 BÁNH RĂNG RỜI,CÔN (ASSY GEAR,BEVEL) 1.57kg 3C091-43250 6,397,000

Cầu xe trước bên phải

Cầu xe trước bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.65kg 35533-43290 966,000
020 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 4.35kg 41T 3C091-43720 5,802,000
030 BẠC ĐẠN (BEARING,BALL) 0.345kg 38450-25350 259,000
040 THANH CHỐNG (SUPPORT,PLANETARY) 3.7kg 3C091-44210 1,540,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.265kg 3C091-43290 564,000
060 BÁNH RĂNG (GEAR,PLANETARY) 0.75kg 23T 3C091-44220 1,974,000
070 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0.005kg 3C091-44230 202,000
080 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.045kg 3F740-44240 259,000
090 CHỐT (PIN,PLANETARY) 0.185kg 3C091-44252 185,000
100 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00522 8,000
110 BÁNH RĂNG BÊN TRONG (GEAR,INTERNAL) 2.4kg 62T 3C091-44190 4,295,000
120 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.02kg 35533-44260 50,000
130 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.011kg 33740-30370 140,000
140 CẦU XE TRƯỚC BÊN (AXLE,FRONT) 8.8kg 3C091-43712 6,610,000
150 VỎ (COVER,FRONT AXLE) 8.9kg 3C095-43620 4,966,000
160 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 35533-44292 154,000
170 ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) (SEAL) 0.125kg 3C095-43780 668,000
180 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.6kg 08101-06211 517,000
190 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.042kg 04611-01000 172,000
200 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51040 16,000

Cầu xe trước bên trái

Cầu xe trước bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.65kg 35533-43290 966,000
020 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 4.35kg 41T 3C091-43720 5,802,000
030 BẠC ĐẠN (BEARING,BALL) 0.345kg 38450-25350 259,000
040 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.02kg 35533-44260 50,000
050 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.011kg 33740-30370 140,000
060 CẦU XE TRƯỚC BÊN (AXLE,FRONT) 8.8kg 3C091-43712 6,610,000
070 VỎ (COVER,FRONT AXLE) 8.9kg 3C095-43620 4,966,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 35533-44292 154,000
090 ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) (SEAL) 0.125kg 3C095-43780 668,000
100 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.6kg 08101-06211 517,000
110 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.042kg 04611-01000 172,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51040 16,000
130 THANH CHỐNG (SUPPORT,PLANETARY) 3.7kg 3C091-44210 1,540,000
140 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.265kg 3C091-43290 564,000
150 BÁNH RĂNG (GEAR,PLANETARY) 0.75kg 23T 3C091-44220 1,974,000
160 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0.005kg 3C091-44230 202,000
170 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.045kg 3F740-44240 259,000
180 CHỐT (PIN,PLANETARY) 0.185kg 3C091-44252 185,000
190 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00522 8,000
200 BÁNH RĂNG BÊN TRONG (GEAR,INTERNAL) 2.4kg 62T 3C091-44190 4,295,000
messenger
zalo