Khung cầu trước

Khung cầu trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG,Bộ HOÀN CHỈNH (FRAME,COMP(F-AXLE DT) <=143507 0kg TC832-14003 9,957,000
010 Bộ khung cầu trước (FRAME,COMP(F-AXLE DT) >=143508 0kg TC832-14010 9,951,000
020 BU LÔNG (BOLT(9T,M12X30)) <=143507 0kg TC496-85300 42,000
020 BU LÔNG (BOLT(9T,M12X30)) >=143508 0kg TC496-85300 42,000
030 BU LÔNG (BOLT(9T,M12X40)) 0kg TC496-85400 42,000
050 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) <=127278 0.002kg TC402-90910 12,000
050 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) >=127279 0kg TC402-90910 12,000
060 BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG,ỐNG CAO SU P.S. (GUIDE(P.S. HOSE)) 0kg TC832-14260 44,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

Trục bánh lái xe trước

Trục bánh lái xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT,DT DRIVE) 0kg TC432-15223 1,477,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.12kg 08101-06205 204,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.102kg 08101-06204 182,000
040 LÒ XO (SPRING) 0.02kg 35260-24110 14,000
050 BI (BALL) 0.003kg 07715-01605 6,000
060 BÁNH RĂNG (GEAR,DT SHIFT) 0kg 24T TC432-15172 1,815,000

Trục dẫn động ( sau)

Trục dẫn động ( sau)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC,CÁNH QUẠT (SHAFT,PROP(REAR)) 0kg TC832-14640 1,435,000
020 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0kg TC402-14710 234,000
030 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.04kg TD060-14590 240,000
040 VÒNG KẸP,BÊN NGOÀI (CIRCLIP,EXT(EX22)) 0kg TC832-14690 55,000
050 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL(28*42*10)) 0.01kg TC432-14670 213,000
060 ỐNG BỌC NGOÀI (SLEEVE) 0kg TC403-14680 359,000
070 VÒNG ĐỆM (WASHER(PROPELLER SHAFT)) 0kg TC832-14700 41,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.006kg 04611-00420 18,000

Trục dẫn động ( trước)

Trục dẫn động ( trước)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0kg TC402-14710 234,000
020 TRỤC,CÁNH QUẠT (SHAFT,PROPELLER F) 0kg TC403-14630 835,000
030 ĐINH,LÒ XO (PIN SPRING) 0.002kg 05411-00430 8,000
040 NẮP (COVER,PROPELLER R) 0kg TC403-14580 639,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-06330 33,000
060 NẮP (COVER(SHAFT FRONT)) 0kg TC832-14570 430,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00350 23,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00350 23,000
090 VÒNG ĐỆM (SEAL(WATERPROOF)) 0kg TC402-44570 46,000
100 ĐĨA (PLATE,PROPELLER 2) 0kg TC403-14590 203,000
110 ĐĨA (PLATE,PROPELLER 1) 0kg TC403-14560 42,000
120 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01774-51020 11,000

Vỏ vi sai trước

Vỏ vi sai trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP,TRỤC TRƯỚC (CASE(FRONT AXLE)) 0kg TC832-12000 10,809,000
020 ỐNG LÓT XI-LANH (SLEEVE(DT,FRONT)) 0.07kg TC422-12040 217,000
030 ỐNG BỌC NGOÀI (SLEEVE,DT FRONT REAR) 0.265kg TC422-12050 401,000
040 PHÍCH (PLUG,R1/4) 0kg TC403-96010 39,000
050 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.068kg 06331-35020 37,000
060 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.004kg 04717-02000 23,000
070 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
080 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
090 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0kg TC402-13680 83,000
100 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04811-50750 61,000
110 ỐNG, THÔNG HƠI (PIPE,BREATHER) 0.01kg T0180-12070 106,000
120 ỐNG,Bộ (TUBE,ASSY(BREATHER)) 0kg TC832-12112 235,000
130 KẸP, ỐNG (CLAMP,HOSE) 0.002kg 09318-88115 18,000
140 BAND (BAND,CORD) 0.002kg TC402-68380 44,000

Giá kẹp vỏ vi sai trước

Giá kẹp vỏ vi sai trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÂM KẸP,Bộ (HOLDER,ASSY(FRONT,F)) 0kg TC832-13500 1,579,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.08kg 08511-05525 207,000
030 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) <=169155 0.006kg 06613-10010 25,000
030 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) >=169156 0.01kg 06611-15010 25,000
040 VAN XẢ KHÍ (BLEEDER) <=169155 0.01kg 3H770-99190 190,000
040 VAN XẢ KHÍ (BLEEDER) >=169156 0.002kg TC740-48290 194,000
050 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST(F)) 0kg TC832-56180 185,000
060 MÂM KẸP,Bộ (ASSY,HOLDER FRONT R) 0kg TC432-13603 2,510,000
070 ỐNG LÓT (BUSH) 0.185kg 08511-07540 258,000
080 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) <=169155 0.006kg 06613-10010 25,000
080 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE GREASE) >=169156 0.01kg 06611-15010 25,000
090 VAN XẢ KHÍ (BLEEDER) <=169155 0.01kg 3H770-99190 190,000
090 VAN XẢ KHÍ (BLEEDER) >=169156 0.002kg TC740-48290 194,000
100 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04811-50750 61,000
110 MĂNG-SÔNG,ĐẨY (COLLAR,THRUST REAR) 0kg TC402-13620 154,000
120 ĐINH ĐẦU TO (STUD) 0.04kg 01574-71235 22,000
130 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.051kg 01574-51245 30,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
160 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 01133-51235 19,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.055kg 01133-51245 19,000
180 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.09kg 01175-51645 27,000
190 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT,M16) 0kg TC403-44580 171,000
200 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0kg TC403-44750 25,000

Bánh răng trục truyền động nón ( trước)

Bánh răng trục truyền động nón ( trước)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH RĂNG CÔN,Bộ (ASSY GEAR,BEVEL) 1.8kg 9-23T TC432-12010 6,007,000
020 CÁI ĐỆM,TRỤC LĂN (BEARING,TAPER-ROLLER) 0.305kg 34070-12200 511,000
030 BẠC NỐI (COLLAR(CN,5.8)) 0kg 5.8mm TC432-12060 50,000
030 BẠC NỐI (COLLAR(CN,5.9)) 0kg 5.9mm TC432-12070 50,000
030 BẠC NỐI (COLLAR(CN,6.0)) 0kg 6.0mm TC432-12080 50,000
030 BẠC NỐI (COLLAR(CN,6.1)) 0kg 6.1mm TC432-12090 50,000
030 BẠC NỐI (COLLAR(CN,6.2)) 0kg 6.2mm TC432-12100 50,000
040 BẠC NỐI (COLLAR,2 9.8) 0kg 9.8mm TC402-12130 77,000
040 BẠC NỐI (COLLAR,2 9.9) 0kg 9.9mm TC402-12140 79,000
040 BẠC NỐI (COLLAR,2 10.0) 0kg 10.0mm TC402-12150 74,000
040 BẠC NỐI (COLLAR,2 10.1) 0kg 10.1mm TC402-12160 64,000
040 BẠC NỐI (COLLAR,2 10.2) 0kg 10.2mm TC402-12170 64,000
050 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT,10 PINION) 0kg TC402-56710 122,000
060 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg TC402-12220 103,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.005kg 04611-00580 35,000

Bộ vi sai ( trước)

Bộ vi sai ( trước)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 HỘP,VI SAI (CASE,DIFF) 0kg TC832-12250 1,658,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.78kg 08101-06212 614,000
030 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.005kg 34070-12280 67,000
040 TRỤC,BÁNH RĂNG VI SAI (SHAFT(DIFF.PINION)) 0kg TC403-43330 212,000
050 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 05411-00640 11,000
060 BÁNH RĂNG,VI SAI (GEAR(PINION)) 0.1kg 12T 31353-43343 594,000
070 MĂNG SÔNG,BÁNH RĂNG LỰC ĐẨY (COLLAR,PINION THRUST) 0.006kg 67121-56670 35,000
080 SỐ,VI SAI PHỤ (GEAR,DIFF.SIDE) 0.19kg 16T 31353-43353 742,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM,1) 0kg 1.0 mm TC402-15160 48,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM,2) 0kg 0. 8mm TC402-15170 49,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM,3) 0kg 1.2mm TC402-15180 50,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM) 0.005kg 0.6mm 31353-43360 65,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM) 0.01kg 0.4mm 31353-43370 52,000
100 MIẾNG CHÊM (SHIM,110 1.6) 0kg 1.6mm TC402-12302 85,000
100 MIẾNG CHÊM (SHIM,110 1.8) 0kg 1.8mm TC402-12352 72,000
100 MIẾNG CHÊM (SHIM,110 2.0) 0kg 2.0mm TC402-12322 85,000
100 MIẾNG CHÊM (SHIM,110 2.2) 0kg 2.2mm TC402-12332 94,000
100 MIẾNG CHÊM (SHIM,110 2.4) 0kg 2.4mm TC402-12342 96,000

Hộp trục trước trái

Hộp trục trước trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC(BÁNH RĂNG NÓN) (SHAFT,BEVEL GEAR) 0kg TC403-12722 598,000
020 VỎ (CASE(FRONT GEAR LH)) 0kg TC432-13023 4,368,000
030 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
050 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL) 0kg TC403-13040 676,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.6kg 08101-06014 599,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.02kg 04611-00800 112,000
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.262kg 08101-06010 391,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM(0.8,DT)) 0kg 0. 8mm TC402-12010 84,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM(1.0,DT)) 0kg 1.0 mm TC402-12020 96,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM(1.2,DT)) 0kg 1.2mm TC402-12030 60,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM(1.4,DT)) 0kg 1.4mm TC402-12040 85,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM(1.6,DT)) 0kg 1.6mm TC402-12050 108,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.008kg 04612-00500 22,000
110 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0kg 34070-13100 152,000
120 BÁNH RĂNG CÔN (GEAR,BEVEL(11)) 0kg 11T TC403-13200 2,074,000
130 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.28kg 08101-06207 244,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,1.0 11BEVEL) 0kg 1.0 mm TC402-57160 37,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,1.2 11BEVEL) 0kg 1.2mm TC402-57170 39,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,72 1.4) 0kg 1.4mm TC402-12610 50,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,72 1.6) 0kg 1.6mm TC402-12620 50,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,72 1.8) 0kg 1.8mm TC402-12630 50,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,72 2.0) 0kg 2.0mm TC402-12640 50,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,72 2.2) 0kg 2.2mm TC402-12650 50,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 04611-00720 81,000

Hộp trục trước phải

Hộp trục trước phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC(BÁNH RĂNG NÓN) (SHAFT,BEVEL GEAR) 0kg TC403-12722 598,000
020 VỎ (CASE(FRONT GEAR RH)) 0kg TC432-13013 4,184,000
030 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
050 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL) 0kg TC403-13040 676,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.6kg 08101-06014 599,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.02kg 04611-00800 112,000
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.262kg 08101-06010 391,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM(0.8,DT)) 0kg 0. 8mm TC402-12010 84,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM(1.0,DT)) 0kg 1.0 mm TC402-12020 96,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM(1.2,DT)) 0kg 1.2mm TC402-12030 60,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM(1.4,DT)) 0kg 1.4mm TC402-12040 85,000
090 MIẾNG CHÊM (SHIM(1.6,DT)) 0kg 1.6mm TC402-12050 108,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.008kg 04612-00500 22,000
110 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0kg 34070-13100 152,000
120 BÁNH RĂNG CÔN (GEAR,BEVEL(11)) 0kg 11T TC403-13200 2,074,000
130 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.28kg 08101-06207 244,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,1.0 11BEVEL) 0kg 1.0 mm TC402-57160 37,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,1.2 11BEVEL) 0kg 1.2mm TC402-57170 39,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,72 1.4) 0kg 1.4mm TC402-12610 50,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,72 1.6) 0kg 1.6mm TC402-12620 50,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,72 1.8) 0kg 1.8mm TC402-12630 50,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,72 2.0) 0kg 2.0mm TC402-12640 50,000
140 MIẾNG CHÊM (SHIM,72 2.2) 0kg 2.2mm TC402-12650 50,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 04611-00720 81,000

Trục bánh răng vi sai

Trục bánh răng vi sai
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(YOKE,F,RH)) 0kg TC832-12450 1,077,000
020 TRỤC (SHAFT(YOKE,F,LH)) 0kg TC832-12460 658,000
030 HỘP (BÁNH RĂNG NÓN) (CASE(BEVEL GEAR)) 0kg TC403-12802
040 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0kg TC402-43880 39,000
050 BU LÔNG (BOLT(9T,M14X40)) 0kg TC496-86400 65,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04811-51050 77,000
070 BÁNH RĂNG, HÌNH CÔN (GEAR,BEVEL) 0.37kg 11T TA040-12520 1,101,000
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.44kg 08101-06307 343,000
090 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.02kg 04611-00800 112,000
100 BẠC NỐI (COLLAR,CASE BEVEL) 0kg TC403-12700 79,000
110 MIẾNG CHÊM (SHIM(0.4,79)) 0kg 0.4mm TC403-43750 25,000
110 MIẾNG CHÊM (SHIM(0.6,79)) 0kg 0.6mm TC403-43760 25,000
110 MIẾNG CHÊM (SHIM(0.8,79)) 0kg 0. 8mm TC403-43770 25,000
110 MIẾNG CHÊM (SHIM(1.0,79)) 0kg 1.0 mm TC403-43780 25,000
110 MIẾNG CHÊM (SHIM(1.2,79)) 0kg 1.2mm TC403-43790 29,000
120 BÁNH RĂNG CÔN (GEAR,BEVEL(16,HSP)) 0.66kg 16T TC430-12530 1,291,000
130 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.28kg 08101-06207 244,000
140 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.023kg 01173-51030 12,000
150 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000

Trục bánh xe trước

Trục bánh xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (AXLE(FRONT)) 0kg TC402-13337 3,311,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.25kg TA140-13140 255,000
030 BÁNH RĂNG CÔN (GEAR,BEVEL) 0kg 42T TC403-13210 5,149,000
040 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0kg TC402-13350 102,000
050 Ổ BI (6211 SH2) (BEARING,BALL) 0.36kg TD030-13150 366,000
060 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL(FRONT AXLE)) 0kg TC422-13370
070 VỎ (COVER,FRONT AXLE) 0kg TC402-13130 1,853,000
080 BU LÔNG (BOLT(9T,M8X25)) 0kg TC496-83250 13,000
090 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.03kg 01513-50825 11,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
110 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02156-50080 6,000
120 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0kg TC402-44130 117,000
messenger
zalo