Trục cầu sau

Trục cầu sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (AXLE,REAR) 24.4kg 3C081-48210 16,794,000
020 ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) (SEAL,OIL) 0.345kg 3A151-48250 872,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=68620 1.18kg 08101-06215 945,000
030 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) >=68621 1.17kg 3C081-48290 1,299,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=85665 1.18kg 08101-06215 945,000
040 KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.019kg 04612-00700 72,000
050 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.025kg 3C081-48270 191,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=68620 0.6kg 08101-06014 599,000
060 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) >=68621 0.6kg 08101-06014 599,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=76065 0.6kg 08101-06014 599,000
070 THANH CHỐNG (SUPPORT,PLANE.GEAR) 7.4kg 3C081-48340 2,242,000
080 BÁNH RĂNG (GEAR,PLANETARY) 2.1kg 27T 3C081-48320 1,343,000
090 TRỤC (SHAFT,PLANETARY) 0.48kg 3F240-48360 1,219,000
100 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.08kg 35593-48350 325,000
110 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0.02kg 36330-48370 129,000
120 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.003kg 05411-00828 14,000
130 CÁI HÃM,VÒNG KẸP (RETAINER,SUPPORT) 0.09kg 36500-48280 700,000
140 BÁNH RĂNG BÊN TRONG (GEAR,INTERNAL) 5.2kg 66T 3C091-48310 5,653,000
150 BU-LÔNG, UBS (BOLT,UBS) 0.04kg 01779-01225 72,000

Trục cầu sau ( cũ) 50001 đến 89999

Trục cầu sau ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (AXLE,REAR) 24.4kg 3C081-48210 16,794,000
020 ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) (SEAL,OIL) 0.345kg 3A151-48250 872,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=68620 1.18kg 08101-06215 945,000
030 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) >=68621 1.17kg 3C081-48290 1,299,000
040 KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.019kg 04612-00700 72,000
050 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.025kg 3C081-48270 191,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) <=68620 0.6kg 08101-06014 599,000
060 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) >=68621 0.6kg 08101-06014 599,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=76065 0.6kg 08101-06014 599,000
070 THANH CHỐNG (SUPPORT,PLANE.GEAR) 7.4kg 3C081-48340 2,242,000
080 BÁNH RĂNG (GEAR,PLANETARY) 2.1kg 27T 3C081-48320 1,343,000
090 TRỤC (SHAFT,PLANETARY) 0.48kg 3F240-48360 1,219,000
100 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.08kg 35593-48350 325,000
110 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0.02kg 36330-48370 129,000
120 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.003kg 05411-00828 14,000
130 CÁI HÃM,VÒNG KẸP (RETAINER,SUPPORT) 0.09kg 36500-48280 700,000
140 BÁNH RĂNG BÊN TRONG (GEAR,INTERNAL) 5.2kg 66T 3C091-48310 5,653,000
150 BU-LÔNG, UBS (BOLT,UBS) 0.04kg 01779-01225 72,000

Trục cầu sau ( mới) 10001 đến 49999

Trục cầu sau ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (AXLE,REAR) 24.4kg 3C081-48210 16,794,000
020 ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) (SEAL,OIL) 0.345kg 3A151-48250 872,000
030 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) <=15321 1.17kg 3C081-48290 1,299,000
030 Ổ,BI (BEARING,BALL) >=15322 1.18kg 08101-06215 945,000
040 KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.019kg 04612-00700 72,000
050 GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR CLIP,EXTERNAL) 0.025kg 3C081-48270 191,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.6kg 08101-06014 599,000
070 THANH CHỐNG (SUPPORT,PLANE.GEAR) 7.4kg 3C081-48340 2,242,000
080 BÁNH RĂNG (GEAR,PLANETARY) 2.1kg 27T 3C081-48320 1,343,000
090 TRỤC (SHAFT,PLANETARY) 0.48kg 3F240-48360 1,219,000
100 Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.08kg 35593-48350 325,000
110 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0.02kg 36330-48370 129,000
120 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.003kg 05411-00828 14,000
130 CÁI HÃM,VÒNG KẸP (RETAINER,SUPPORT) 0.09kg 36500-48280 700,000
140 BÁNH RĂNG BÊN TRONG (GEAR,INTERNAL) 5.2kg 66T 3C091-48310 5,653,000
150 BU-LÔNG, UBS (BOLT,UBS) 0.04kg 01779-01225 72,000

Phanh

Phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỐT (PIN,BRAKE) 0.075kg 3C081-48410 170,000
020 BẠC NỐI (COLLAR) 0.01kg 3C081-65160 216,000
030 KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00110 6,000
040 ĐĨA (PLATE,BRAKE) 4.35kg 3C091-65120 2,621,000
050 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.005kg 04816-08480 45,000
060 TRỤC BÁNH RĂNG (SHAFT,GEAR(BRAKE)) 2.7kg 12T 3C081-48460 6,259,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 04612-00550 25,000
080 BẢNG (PLATE) <=83587 0.51kg TC705-65130 531,000
080 BẢNG (PLATE) >=83588 0.53kg TC705-65130 531,000
090 TẤM, MA SÁT (PLATE,FRICTION) <=66033 0.92kg TC750-65180 1,057,000
090 ĐĨA, PHANH (DISC,BRAKE) >=66034 0.915kg TC750-65180 1,057,000
090 ĐĨA, PHANH (DISC(BRAKE)) >=84229 0.88kg TC750-65180 1,057,000
100 PITTÔNG (PISTON) <=70880 2.25kg 3C081-65614
100 PITTÔNG (PISTON) >=70881 2.25kg 3C081-65614 2,166,000
110 VÒNG ĐỆM (SEAL,BRAKE) 0.01kg 3C081-65620 192,000
120 VÒNG ĐỆM (SEAL,BRAKE) 0.01kg 3C081-65630 205,000
130 VAN XẢ KHÍ (BLEEDER) 0.01kg 3C081-48190 172,000
140 NẮP (CAP,BLEEDER) 0.001kg K7561-43680 37,000

Phanh ( cũ) 50001 đến 89999

Phanh ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỐT (PIN,BRAKE) 0.075kg 3C081-48410 170,000
020 BẠC NỐI (COLLAR) 0.01kg 3C081-65160 216,000
030 KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00110 6,000
040 ĐĨA (PLATE,BRAKE) 4.35kg 3C091-65120 2,621,000
050 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.005kg 04816-08480 45,000
060 TRỤC BÁNH RĂNG (SHAFT,GEAR(BRAKE)) 2.7kg 12T 3C081-48460 6,259,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 04612-00550 25,000
080 BẢNG (PLATE) <=83587 0.51kg TC705-65130 531,000
080 BẢNG (PLATE) >=83588 0.53kg TC705-65130 531,000
090 TẤM, MA SÁT (PLATE,FRICTION) <=66033 0.92kg TC750-65180 1,057,000
090 ĐĨA, PHANH (DISC,BRAKE) >=66034 0.915kg TC750-65180 1,057,000
090 ĐĨA, PHANH (DISC(BRAKE)) >=84229 0.88kg TC750-65180 1,057,000
100 PITTÔNG (PISTON) <=70880 2.25kg 3C081-65614
100 PITTÔNG (PISTON) >=70881 2.25kg 3C081-65614 2,166,000
110 VÒNG ĐỆM (SEAL,BRAKE) 0.01kg 3C081-65620 192,000
120 VÒNG ĐỆM (SEAL,BRAKE) 0.01kg 3C081-65630 205,000
130 VAN XẢ KHÍ (BLEEDER) 0.01kg 3C081-48190 172,000
140 NẮP (CAP,BLEEDER) 0.001kg K7561-43680 37,000

Phanh ( mới) 10001 đến 49999

Phanh ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỐT (PIN,BRAKE) 0.075kg 3C081-48410 170,000
020 BẠC NỐI (COLLAR) 0.01kg 3C081-65160 216,000
030 KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04612-00110 6,000
040 ĐĨA (PLATE,BRAKE) 4.35kg 3C091-65120 2,621,000
050 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.005kg 04816-08480 45,000
060 TRỤC BÁNH RĂNG (SHAFT,GEAR(BRAKE)) 2.7kg 12T 3C081-48460 6,259,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.01kg 04612-00550 25,000
080 BẢNG (PLATE) 0.53kg TC705-65130 531,000
090 ĐĨA, PHANH (DISC(BRAKE)) 0.88kg TC750-65180 1,057,000
100 PITTÔNG (PISTON) 2.25kg 3C081-65614 2,166,000
110 VÒNG ĐỆM (SEAL,BRAKE) 0.01kg 3C081-65620 192,000
120 VÒNG ĐỆM (SEAL,BRAKE) 0.01kg 3C081-65630 205,000
130 VAN XẢ KHÍ (BLEEDER) 0.01kg 3C081-48190 172,000
140 NẮP (CAP,BLEEDER) 0.001kg K7561-43680 37,000

Bộ hãm tay trục cam

Bộ hãm tay trục cam
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỐT (PIN,PARKING) <=82341 0.32kg 3B291-31520 499,000
010 CHỐT (PIN(PARKING)) >=82342 0.35kg 3B291-31520 499,000
020 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 05411-00645 12,000
030 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.01kg 38450-23780 119,000
040 BÁNH RĂNG,Bộ (ASSY GEAR,PARKING) 0.28kg 3C081-31500
050 ỐNG LÓT (BUSH) 0.018kg 08511-02420 70,000
060 LÒ XO,XOẮN (SPRING) 0.011kg 3C081-31550 45,000
070 TRỤC (SHAFT,PARKING) 0.555kg 3C081-31532 1,603,000
080 ĐÒN BẨY (LEVER,PARKING) 0.16kg 3C081-31574 500,000
090 BẠC NỐI (COLLAR,PARKING) 0.092kg 3C081-31610 192,000
100 LÒ XO,XOẮN (SPRING) 0.06kg 3C081-31560 84,000
110 VÒNG ĐỆM (WASHER(SHUTTLE)) 0.01kg T1153-22590 97,000
120 KHUYÊN HÃM (CIR-CLIP) 0.03kg 37410-14540 8,000
130 BẠC NỐI,Bộ (ASSY COLLAR,PARKING) <=83587 0.05kg 3C081-31602
130 BẠC NỐI,Bộ (ASSY COLLAR,PARKING) >=83588 0.05kg 3C081-31602 325,000
140 ỐNG LÓT (BUSH) 0.007kg 08511-01815 48,000
150 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.005kg 61592-14460 37,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00180 8,000
170 CẦN (ARM,PARKING) <=72513 0.305kg 3C081-31585
170 CẦN (ARM,PARKING) >=72514 0.305kg 3C081-31585 497,000
180 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 52200-15670 64,000
190 CẦN GẠT GUỐC PHANH (LEVER,BRAKE) 0.12kg 3C081-31594 348,000
200 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.004kg 05411-00630 11,000
210 MÓC HÃM (STOPPER,LEVER) 0.01kg 34150-24350 107,000
220 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
230 MÓC HÃM (STOPPER) 0.02kg 34070-24350 25,000
240 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.07kg 01774-51616 30,000
250 LÒ XO 1 (SPRING) 0.055kg 66204-43323 98,000

Bộ hãm tay trục cam ( cũ) 50001 đến 89999

Bộ hãm tay trục cam ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỐT (PIN,PARKING) <=82341 0.32kg 3B291-31520 499,000
010 CHỐT (PIN(PARKING)) >=82342 0.35kg 3B291-31520 499,000
020 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 05411-00645 12,000
030 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.01kg 38450-23780 119,000
040 BÁNH RĂNG,Bộ (ASSY GEAR,PARKING) 0.28kg 3C081-31500
050 ỐNG LÓT (BUSH) 0.018kg 08511-02420 70,000
060 LÒ XO,XOẮN (SPRING) 0.011kg 3C081-31550 45,000
070 TRỤC (SHAFT,PARKING) 0.555kg 3C081-31532 1,603,000
080 ĐÒN BẨY (LEVER,PARKING) 0.16kg 3C081-31574 500,000
090 BẠC NỐI (COLLAR,PARKING) 0.092kg 3C081-31610 192,000
100 LÒ XO,XOẮN (SPRING) 0.06kg 3C081-31560 84,000
110 VÒNG ĐỆM (WASHER(SHUTTLE)) 0.01kg T1153-22590 97,000
120 KHUYÊN HÃM (CIR-CLIP) 0.03kg 37410-14540 8,000
130 BẠC NỐI,Bộ (ASSY COLLAR,PARKING) <=83587 0.05kg 3C081-31602
130 BẠC NỐI,Bộ (ASSY COLLAR,PARKING) >=83588 0.05kg 3C081-31602 325,000
140 ỐNG LÓT (BUSH) 0.007kg 08511-01815 48,000
150 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.005kg 61592-14460 37,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00180 8,000
170 CẦN (ARM,PARKING) <=72513 0.305kg 3C081-31585
170 CẦN (ARM,PARKING) >=72514 0.305kg 3C081-31585 497,000
180 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 52200-15670 64,000
190 CẦN GẠT GUỐC PHANH (LEVER,BRAKE) 0.12kg 3C081-31594 348,000
200 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.004kg 05411-00630 11,000
210 MÓC HÃM (STOPPER,LEVER) 0.01kg 34150-24350 107,000
220 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
230 MÓC HÃM (STOPPER) 0.02kg 34070-24350 25,000
240 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.07kg 01774-51616 30,000
250 LÒ XO 1 (SPRING) 0.055kg 66204-43323 98,000

Bộ hãm tay trục cam ( mới) 10001 đến 49999

Bộ hãm tay trục cam ( mới)  10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỐT (PIN(PARKING)) 0.35kg 3B291-31520 499,000
020 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 05411-00645 12,000
030 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.01kg 38450-23780 119,000
040 BÁNH RĂNG,Bộ (ASSY GEAR,PARKING) 0.28kg 3C081-31500
050 ỐNG LÓT (BUSH) 0.018kg 08511-02420 70,000
060 LÒ XO,XOẮN (SPRING) 0.011kg 3C081-31550 45,000
070 TRỤC (SHAFT,PARKING) 0.555kg 3C081-31532 1,603,000
080 ĐÒN BẨY (LEVER,PARKING) 0.16kg 3C081-31574 500,000
090 BẠC NỐI (COLLAR,PARKING) 0.092kg 3C081-31610 192,000
100 LÒ XO,XOẮN (SPRING) 0.06kg 3C081-31560 84,000
110 VÒNG ĐỆM (WASHER(SHUTTLE)) 0.01kg T1153-22590 97,000
120 KHUYÊN HÃM (CIR-CLIP) 0.03kg 37410-14540 8,000
130 BẠC NỐI,Bộ (ASSY COLLAR,PARKING) 0.05kg 3C081-31602 325,000
140 ỐNG LÓT (BUSH) 0.007kg 08511-01815 48,000
150 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.005kg 61592-14460 37,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00180 8,000
170 CẦN (ARM,PARKING) 0.305kg 3C081-31585 497,000
180 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.005kg 52200-15670 64,000
190 CẦN GẠT GUỐC PHANH (LEVER,BRAKE) 0.12kg 3C081-31594 348,000
200 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.004kg 05411-00630 11,000
210 MÓC HÃM (STOPPER,LEVER) 0.01kg 34150-24350 107,000
220 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
230 MÓC HÃM (STOPPER) 0.02kg 34070-24350 25,000
240 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.07kg 01774-51616 30,000
250 LÒ XO 1 (SPRING) 0.055kg 66204-43323 98,000

Cần hãm trục ( cũ) 50001 đến 89999

Cần hãm trục ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN GẠT GUỐC PHANH (LEVER,BRAKE) 0.46kg 3C292-30112 585,000
020 BỘ VÍT (SCREW,SET) 0.01kg 3C081-31640 127,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
040 MÂM KẸP (HOLDER) 0.025kg 3C081-29370 192,000
050 BU LÔNG (BOLT) 0.015kg T2050-24790 16,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02056-50060 4,000
070 ĐĨA (PLATE,LOCK) 0.035kg 3C081-30170 303,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=71343 0.005kg 01754-50608 6,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=71344 0.006kg 01754-50610 11,000
085 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50616 35,000
090 ĐĨA (PLATE,GUIDE) 0.12kg 3C081-30133 304,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) <=71343 0.005kg 01754-50608 6,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) >=71344 0.006kg 01754-50610 11,000
110 TAY PHANH (GRIP,ORENGE 63) 0.042kg 6A700-18592 172,000
120 ĐÒN BẨY,Bộ (ASSY LEVER,PARKING) 0.17kg 3C081-30147
130 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01210 35,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=71343 0.005kg 01023-50614 8,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=71344 0.006kg 01023-50616 8,000
150 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 04015-50060 6,000
160 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.007kg 01053-50625 8,000
170 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02012-50060 3,000
180 LÒ XO 1 (SPRING) 0.023kg 31391-47140 155,000
190 Dây điện (WIRE,PARKING) 0.24kg 3C081-29814 1,119,000
200 THANH (BALL,LINK) 0.012kg 3A851-82970 171,000
210 ĐINH ỐC (NUT) <=66154 0.003kg 02021-50050 8,000
210 ĐINH ỐC (HEX.NUT) >=66155 0.002kg 02054-50050 3,000
215 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) >=66155 0.001kg 04512-50050 3,000
220 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
230 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50215 2,000

Cần hãm trục (mới) 10001 đến 49999

Cần hãm trục (mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN GẠT GUỐC PHANH (LEVER,BRAKE) 0.46kg 3C292-30112 585,000
020 BỘ VÍT (SCREW,SET) 0.01kg 3C081-31640 127,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000
040 MÂM KẸP (HOLDER) 0.025kg 3C081-29370 192,000
050 BU LÔNG (BOLT) 0.015kg T2050-24790 16,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02056-50060 4,000
070 ĐĨA (PLATE,LOCK) 0.035kg 3C081-30170 303,000
080 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50610 11,000
085 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50616 35,000
090 ĐĨA (PLATE,GUIDE) 0.12kg 3C081-30133 304,000
100 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50610 11,000
110 TAY PHANH (GRIP,ORENGE 63) 0.042kg 6A700-18592 172,000
120 ĐÒN BẨY,Bộ (ASSY LEVER,PARKING) <=14300 0.17kg 3C081-30147
120 ĐÒN BẨY,Bộ (ASSY LEVER,PARKING) >=14301 0.17kg 3C081-30147 931,000
130 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01210 35,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50616 8,000
150 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.005kg 04015-50060 6,000
160 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.007kg 01053-50625 8,000
170 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02012-50060 3,000
180 LÒ XO 1 (SPRING) 0.023kg 31391-47140 155,000
190 Dây điện (WIRE,PARKING) 0.24kg 3C081-29814 1,119,000
200 THANH (BALL,LINK) 0.012kg 3A851-82970 171,000
210 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02054-50050 3,000
215 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50050 3,000
220 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
230 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50215 2,000

Bàn đạp phanh

Bàn đạp phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÀN ĐẠP,Bộ (ASSY PEDAL,BRAKE RH) 1.75kg 3C081-67100 1,625,000
020 LÓT (BUSH) 0.018kg TD060-44080 94,000
030 BÀN ĐẠP,Bộ (ASSY PEDAL,BRAKE L) 1.74kg 3C081-67200 1,624,000
040 LÓT (BUSH) 0.018kg TD060-44080 94,000
050 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.027kg 04011-50250 8,000
060 LÒ XO 1 (SPRING) 0.06kg W9501-32331 47,000
060 LÒ XO (SPRING) 0.06kg Made in Thailand W9501-32331 47,000
070 TRỤC (SHAFT,PEDAL) 0.545kg 3C081-67310 1,049,000
080 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3G710-71140 27,000
090 VỎ,BÀN ĐẠP (COVER,PEDAL) 0.07kg T2050-44120 97,000
100 VÒNG ĐỆM (RUBBER,U TYPE) 0.008kg 52500-21190 31,000

Bộ thắng dầu

Bộ thắng dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH CHÍNH (CYL,MSTR) <=74359 5kg 3C081-67406
010 XI LANH CHÍNH (CYLINDER,MASTER) >=74360 4.9kg 3C081-67407 6,205,000
020 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
030 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.017kg 05122-51025 22,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=55898 0.002kg 04011-50100 3,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=55899 0.004kg 04013-50100 6,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg 05525-51000 12,000
060 THANH ĐẨY,Bộ (ROD,PUSH,ASSY) 0.09kg 3C081-67390 578,000

Bộ thắng dầu ( cũ) 50001 đến 89999

Bộ thắng dầu  ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH CHÍNH (CYL,MSTR) <=74359 5kg 3C081-67406
010 XI LANH CHÍNH (CYLINDER,MASTER) >=74360 4.9kg 3C081-67407 6,205,000
020 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
030 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.017kg 05122-51025 22,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=55898 0.002kg 04011-50100 3,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=55899 0.004kg 04013-50100 6,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg 05525-51000 12,000
060 THANH ĐẨY,Bộ (ROD,PUSH,ASSY) 0.09kg 3C081-67390 578,000

Bộ thắng dầu ( mới) 10001 đến 49999

Bộ thắng dầu  ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH CHÍNH (CYLINDER,MASTER) 4.9kg 3C081-67407 6,205,000
020 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg 02751-50080 6,000
030 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.017kg 05122-51025 22,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.002kg 05525-51000 12,000
060 THANH ĐẨY,Bộ (ROD,PUSH,ASSY) 0.09kg 3C081-67390 578,000

Bộ xilanh phanh chính ( những bộ phận cấu thành) ( cũ) 50001 đến 89999

Bộ xilanh phanh chính ( những bộ phận cấu thành) ( cũ) 50001 đến 89999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH CHÍNH (CYL,MSTR) <=74359 5kg 3C081-67406
010 XI LANH CHÍNH (CYLINDER,MASTER) >=74360 4.9kg 3C081-67407 6,205,000
020 PIT TÔNG,Bộ (ASSY PISTON) 0.06kg 3C081-99310 2,385,000
030 VÒNG (RING,CLIP) 0.002kg 3C081-99320 216,000
040 MIẾNG BAO (BỤI) (O RING) 0.009kg 3C081-99330 679,000
050 BỘ LỌC (FILTER) 0.005kg 3C081-99340 973,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 3C081-99350 198,000
070 PIT TÔNG (PISTON,EQUALIZER) 0.06kg 3C081-99360 1,152,000
080 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.004kg 3C081-99370 216,000
090 LÒ XO 1 (SPRING) 0.015kg 3C081-99380 229,000
100 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 3C081-99390 257,000
110 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.165kg 3C081-99400 775,000
120 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg 3C081-99410 587,000
130 NẮP (COVER,TANK) <=60652 0.19kg 3C081-99424
130 NẮP (COVER,TANK) >=60653 0.19kg 3C081-99424 852,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.001kg 3C081-99430 185,000
150 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3C081-99440 216,000
160 LỖ (ORIFICE) 0.002kg 3C081-99450 396,000
190 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL) 0.002kg 3C081-99460 225,000
200 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL) 0.002kg 3C081-99470 225,000

Bộ xilanh phanh chính ( những bộ phận cấu thành) ( mới) 10001 đến 49999

Bộ xilanh phanh chính ( những bộ phận cấu thành) ( mới) 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH CHÍNH (CYLINDER,MASTER) 4.9kg 3C081-67407 6,205,000
020 PIT TÔNG,Bộ (ASSY PISTON) 0.06kg 3C081-99310 2,385,000
030 VÒNG (RING,CLIP) 0.002kg 3C081-99320 216,000
040 MIẾNG BAO (BỤI) (O RING) 0.009kg 3C081-99330 679,000
050 BỘ LỌC (FILTER) 0.005kg 3C081-99340 973,000
060 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 3C081-99350 198,000
070 PIT TÔNG (PISTON,EQUALIZER) 0.06kg 3C081-99360 1,152,000
080 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.004kg 3C081-99370 216,000
090 LÒ XO 1 (SPRING) 0.015kg 3C081-99380 229,000
100 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 3C081-99390 257,000
110 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.165kg 3C081-99400 775,000
120 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg 3C081-99410 587,000
130 NẮP (COVER,TANK) 0.19kg 3C081-99424 852,000
140 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING) 0.001kg 3C081-99430 185,000
150 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 3C081-99440 216,000
160 LỖ (ORIFICE) 0.002kg 3C081-99450 396,000
190 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL) 0.002kg 3C081-99460 225,000
200 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL) 0.002kg 3C081-99470 225,000

Ống dẫn dầu phanh ( cũ) 50001 đến 60296

Ống dẫn dầu phanh ( cũ) 50001 đến 60296
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG (PIPE,BRAKE RH) 0.19kg 3C081-67572 387,000
015 ỐNG (RUBBER,PROTECTOR) 0.018kg 3C001-63330 38,000
016 BỘ BẢO VỆ (RUBBER,PROTECTOR) 0.005kg 36919-67680 215,000
017 GHIM (CLIP) 0.001kg 3F748-48930
020 ỐNG (PIPE,BRAKE LH) 0.21kg 3C081-67582 387,000
030 CÁI KẸP (CLAMP) 0.001kg 3F740-67670 8,000
040 CÁI KẸP (CLAMP) 0.002kg 3F740-67680 8,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50825 29,000
060 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.035kg 06012-50823 121,000
070 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0.04kg 06012-51023 186,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00110 17,000
090 ỐNG (PIPE) 0.14kg 3C081-67550 643,000
100 ỐNG (PIPE,RETURN) 0.33kg 3C081-67560 927,000
110 BULÔNG KHỚP NỐI (BOLT,JOINT) 0.052kg 3C081-67490 210,000
120 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.002kg 04714-00200 12,000

Ống dẫn dầu phanh ( mới) 60297 đến 89999, từ 10001 đến 49999

Ống dẫn dầu phanh ( mới) 60297 đến 89999, từ 10001 đến 49999
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG (PIPE,BRAKE RH) 0.19kg 3C081-67572 387,000
016 BỘ BẢO VỆ (RUBBER,PROTECTOR) 0.005kg 36919-67680 215,000
017 GHIM (CLIP) 0.001kg 3F748-48930
020 ỐNG (PIPE,BRAKE LH) 0.21kg 3C081-67582 387,000
030 CÁI KẸP (CLAMP) 0.001kg 3F740-67670 8,000
040 CÁI KẸP (CLAMP) 0.002kg 3F740-67680 8,000
050 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg 01754-50825 29,000
060 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.035kg 06012-50823 121,000
070 KHỚP,ỐNG (JOINT(S,G1/4-10.5)) 0.034kg RB411-63860 196,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00110 17,000
090 ỐNG (PIPE) 0.14kg 3C081-67550 643,000
100 ỐNG,Bộ (ASSY TUBE,RETURN) 0.19kg 3C294-67700 346,000
110 ỐNG,Bộ (ASSY TUBE) 0.035kg 3C294-67710 366,000
120 ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.142kg 09664-81200 172,000
130 VÒNG KẸP ỐNG MỀM (CLAMP,HOSE) 0.002kg 09318-88130 18,000
140 KHỚP,KHUỶU (JOINT) <=60793 0.05kg 3C791-67510
140 KHỚP,KHUỶU (ADAPTER,CYLINDER) >=60794 0.057kg 3C791-67510 578,000
messenger
zalo