Trục sau trái

Trục sau trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG TRÁI (SHAFT,DIFF.GEAR LH) <=134454 2.4kg 11T TC432-26724 2,985,000
010 TRỤC BÁNH RĂNG (SHAFT,DIFF.GEAR LH) >=134455 2.4kg 11T TC432-26724 2,985,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.82kg 08101-06309 453,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.042kg 04611-01000 172,000
040 TRỤC,SAU (AXLE(REAR)) 10.5kg TC337-27112 8,668,000
050 THANH GIẰNG (SPACER) 2.4kg TC432-27140 922,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.45kg 08101-06210 432,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 04611-00900 140,000
080 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg TC403-27560 404,000
090 Ổ BI (6211 SH2) (BEARING,BALL) 0.46kg T1150-27150 355,000
100 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT,M45) 0kg TC403-15730 253,000
110 BÁNH RĂNG (GEAR,60) 7.9kg 60T TC432-26830 6,146,000
120 HỘP,TRỤC SAU (CASE,REAR AXLE) 0kg TC432-27332 6,059,000
130 Ổ BI (6211 SH2) (BEARING,BALL) 0.46kg T1150-27150 355,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg 01133-51240 19,000
160 ĐINH TÁN (STUD(M10)) 0kg TC403-20310 39,000
170 ĐINH ỐC (NUT) 0.009kg 37300-14190 29,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
190 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
200 CHỐT,TUA VÍT (PLUG,SCREW) 0kg TC402-14290 26,000
210 PHÍCH (PLUG,M12) 0kg TC402-27580 30,000

Trục sau phải

Trục sau phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC BÁNH RĂNG TRUYỀN ĐỘNG PHẢI (SHAFT,DIFF.GEAR RH) <=134454 2kg 11T TC432-26714 2,978,000
010 TRỤC BÁNH RĂNG (SHAFT,DIFF.GEAR RH) >=134455 2kg 11T TC432-26714 2,978,000
020 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.82kg 08101-06309 453,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.042kg 04611-01000 172,000
040 TRỤC,SAU (AXLE(REAR)) 10.5kg TC337-27112 8,668,000
050 THANH GIẰNG (SPACER) 2.4kg TC432-27140 922,000
060 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.45kg 08101-06210 432,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.031kg 04611-00900 140,000
080 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg TC403-27560 404,000
090 Ổ BI (6211 SH2) (BEARING,BALL) 0.46kg T1150-27150 355,000
100 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT,M45) 0kg TC403-15730 253,000
110 BÁNH RĂNG (GEAR,60) 7.9kg 60T TC432-26830 6,146,000
120 HỘP,TRỤC SAU (CASE,REAR AXLE) 0kg TC432-27332 6,059,000
130 Ổ BI (6211 SH2) (BEARING,BALL) 0.46kg T1150-27150 355,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg 01133-51240 19,000
160 ĐINH TÁN (STUD(M10)) 0kg TC403-20310 39,000
170 ĐINH ỐC (NUT) 0.009kg 37300-14190 29,000
180 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
190 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
200 CHỐT,TUA VÍT (PLUG,SCREW) 0kg TC402-14290 26,000
210 PHÍCH (PLUG,M12) 0kg TC402-27580 30,000

phanh trái

phanh trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ (CASE,BRAKE LH) 0kg TC432-28612 5,410,000
020 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
030 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.045kg 01574-51240 22,000
040 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.054kg 01574-51250 23,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 01133-51235 19,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg 01133-51240 19,000
070 ĐINH TÁN (STUD(M12,110)) 0kg TC404-50220 149,000
080 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.063kg 01574-51260 26,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
100 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
110 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
120 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
130 CAM (CAM,BRAKE LH) 0kg TC403-28710 711,000
140 ĐÒN BẨY (LEVER(BRAKE CAM LH)) 0kg TC832-44610 763,000
150 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00220 23,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.02kg 04015-50120 6,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
180 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
190 ĐĨA (PLATE(BRAKE CAM LH)) 0kg TC803-28770 1,295,000
200 BI (BALL) 0.016kg 07715-00805 10,000
210 ĐĨA,PHANH CHÍNH (DISK,BRAKE MAIN) 0.75kg TD170-28200 749,000
220 BẢNG (PLATE) <=138374 0kg TC422-28170 211,000
220 BẢNG (PLATE) >=138375 0kg TC422-28170 211,000

Phanh phải

Phanh phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VỎ (CASE,BRAKE RH) 0kg TC432-28622 5,411,000
020 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg 05012-01018 11,000
030 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.045kg 01574-51240 22,000
040 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.054kg 01574-51250 23,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg 01133-51235 19,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.045kg 01133-51240 19,000
070 ĐINH TÁN (STUD(M12,110)) 0kg TC404-50220 149,000
080 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.063kg 01574-51260 26,000
090 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
100 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
110 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.02kg 06331-45010 26,000
120 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
130 CAM (CAM,BRAKE RH) 0kg TC403-28720 711,000
140 ĐÒN BẨY (LEVER(BRAKE CAM RH)) 0kg TC832-44620 763,000
150 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg 04816-00220 23,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.02kg 04015-50120 6,000
170 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
180 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
190 ĐĨA (PLATE(BRAKE CAM RH)) 0kg TC803-28780 1,295,000
200 BI (BALL) 0.016kg 07715-00805 10,000
210 ĐĨA,PHANH CHÍNH (DISK,BRAKE MAIN) 0.75kg TD170-28200 749,000
220 BẢNG (PLATE) <=138374 0kg TC422-28170 211,000
220 BẢNG (PLATE) >=138375 0kg TC422-28170 211,000

Phanh tay 1( bàn đạp phanh)

Phanh tay 1( bàn đạp phanh)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÒN BẨY,Bộ (ASSY LEVER,BRAKE LH) 0kg TC432-44840 470,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0kg TC432-44902 108,000
030 ĐÒN BẨY,Bộ (ASSY LEVER,BRAKE RH) 0kg TC432-44860 471,000
040 ỐNG LÓT (BUSH) 0kg TC432-44902 108,000
050 TRỤC (SHAFT,BRAKE) 0kg TC432-44880 218,000
060 TRỤC (SHAFT,BRAKE) 0kg TC432-44890 186,000
070 THANH (ROD,BRAKE UPPER) 0kg TC432-44822 180,000
080 THANH (ROD,BRAKE LOWER) 0kg TC432-44832 210,000
090 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0kg TC403-28980 104,000
100 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
110 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN JOINT) 0.02kg 05122-51028 29,000
120 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN JOINT) 0.029kg 05122-51045 29,000
130 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
140 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 05511-50320 3,000

Phanh tay 2 ( phanh cam)

Phanh tay 2 ( phanh cam)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH TRUYỀN,PHANH TRÁI (ROD(BRAKE)) 0kg TC832-44630 609,000
020 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN JOINT) 0.02kg 05122-51028 29,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg 04013-50100 6,000
040 ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg 05511-50320 3,000

Bàn đạp phanh

Bàn đạp phanh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (SHAFT(PEDAL)) 0kg TC832-44010 1,803,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 04612-00250 8,000
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.027kg 04011-50250 8,000
040 BÀN ĐẠP,Bộ (ASSY PEDAL,BRAKE RH) 0kg TC403-44100 1,102,000
050 LÓT (BUSH) 0.018kg TD060-44080 94,000
060 BÀN ĐẠP (PEDAL(BRAKE LH)) 0kg TC832-44110 1,201,000
070 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.008kg 05411-00840 19,000
080 NHÍP XE (SPRING,BRAKE) 0kg TC432-44170 58,000
090 NẮP (COVER,PEDAL) 0.08kg TC650-44120 105,000
messenger
zalo