trục truyền động bánh sau

trục truyền động bánh sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Nắp (COVER) 0.024kg PR652-36560
020 Khớp các đăng (U. JOINT,ASSY) 0.65kg K2561-16810 1,258,000
030 Khớp các đăng (U. JOINT,ASSY) 0.73kg K2561-16820 1,206,000
040 Trục (SHAFT) 0kg PR651-36510 588,000
050 Chốt nối (PIN JOINT) 0.01kg 05122-50640 19,000
060 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-51612 3,000
070 Chốt nối (PIN JOINT) 0.01kg 05122-50640 19,000
080 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-51612 3,000
090 Ống bảo vệ (BOOTS) 0kg PR651-36530 227,000
100 Phớt nhớt (SEAL) 0kg PR651-36540 54,000
110 Phớt nhớt (SEAL) 0kg PR651-36550 88,000
120 BAND (BAND(CODE)) 0kg PR651-36582 13,000
130 BAND (BAND(CODE)) 0kg PR651-36592 12,000

Vỏ trục đùi

Vỏ trục đùi
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ vỏ cầu sau (CASE,ASSY(REAR AXLE)) <=NA10568 0kg PR651-24203
010 Bộ vỏ cầu sau (CASE,ASSY(REAR AXLE)) >=NA10569 0kg PR651-24205
010 Bộ vỏ cầu sau (CASE,ASSY(REAR AXLE)) >=NA10709 0kg PR651-24207 16,394,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.02kg 08511-02520 69,000
030 Vỏ cầu sau (CASE(REAR AXLE)) 0kg PR651-24143 2,154,000
040 Gioăng đệm (GASKET) 0kg PR651-24120 483,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
060 CHỐT, THẲNG (PIN STRAIGHT) 0.01kg 05012-01016 12,000
070 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 01774-51010 25,000
080 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
090 Bulon nối (BOLT,CONNECT.) 0kg PR651-24172
100 Phớt chữ O (O-RING) 0kg PR651-24180 12,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.07kg 01774-51616 30,000
120 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHERSEAL) 0.004kg 04717-01610 22,000

bên trong hộp trục sau ( trục liên kết)

bên trong hộp trục sau ( trục liên kết)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
020 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0kg PR651-24260 241,000
030 VÒNG ĐỆM (COLLAR(POWER INPUT)) 0kg PR651-24210 66,000
040 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL(12)) 0kg 12T PR651-24220 1,004,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.28kg 08101-06207 244,000
060 Bạc nối (COLLAR(SLEEVE)) 0kg PR651-24242 27,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.004kg 04612-00320 15,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 04611-00720 81,000
090 Miếng chêm (SHIM(0.2)) 0kg 0.2mm THÍCH HỢP PR651-24780 13,000
090 Miếng chêm (SHIM(0.3)) 0kg 0.3mm THÍCH HỢP PR651-24770 14,000
100 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0kg 18T PR651-24330 700,000
110 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.28kg 08101-06207 244,000
120 Bạc nối (COLLAR) 0kg PR651-24340 49,000

hộp trục đùi sau ( bộ li hợp trái)

 hộp trục đùi sau ( bộ li hợp trái)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bạc đạn (BEARING) 0kg PR651-29430 483,000
020 Trục (SHAFT(T/M.LH)) 0kg PR651-24312 780,000
030 VỒNG ĐỆM (COLLAR) 0kg PR651-24510 180,000
040 Bộ ly hợp (CLUTCH,ASSY) 0kg PR651-24502 6,204,000
050 Vỏ ly hợp (CASE(CLUTCH)) 0kg PR651-24560 1,590,000
060 Vấu lồi (BOSS,SPLINE CLUTCH) 0.835kg PR261-24570 954,000
070 Lò xo (SPRING) 0.204kg PR001-24580 374,000
080 Bạc nối (COLLAR) 0.05kg PR001-24610 184,000
090 ĐĨA (LY HỢP, 1.2) (PLATE,CLUTCH) 0.018kg PR261-24540 121,000
100 Đĩa ly hợp (DISK,CLUTCH) 0.018kg PR261-24550 220,000
110 Tấm chắn (PLATE,SPLINE) 0.017kg PR261-24590 127,000
120 KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.012kg 04612-00620 38,000
130 Vòng kẹp (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00820 112,000
140 Bánh răng (GEAR(11)) 0kg 11T PR651-24352 406,000

hộp trục đùi sau( bộ li hợp phải)

 hộp trục đùi sau( bộ li hợp phải)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bạc đạn (BEARING) 0kg PR651-29430 483,000
020 Trục (SHAFT(T/M.RH)) 0kg PR651-24322 917,000
030 VỒNG ĐỆM (COLLAR) 0kg PR651-24510 180,000
040 Bộ ly hợp (CLUTCH,ASSY) 0kg PR651-24502 6,204,000
050 Vỏ ly hợp (CASE(CLUTCH)) 0kg PR651-24560 1,590,000
060 Vấu lồi (BOSS,SPLINE CLUTCH) 0.835kg PR261-24570 954,000
070 Lò xo (SPRING) 0.204kg PR001-24580 374,000
080 Bạc nối (COLLAR) 0.05kg PR001-24610 184,000
090 ĐĨA (LY HỢP, 1.2) (PLATE,CLUTCH) 0.018kg PR261-24540 121,000
100 Đĩa ly hợp (DISK,CLUTCH) 0.018kg PR261-24550 220,000
110 Tấm chắn (PLATE,SPLINE) 0.017kg PR261-24590 127,000
120 KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.012kg 04612-00620 38,000
130 Vòng kẹp (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00820 112,000
140 Bánh răng (GEAR(11)) 0kg PR651-24352 406,000

Hộp trục sau ( dẫn động khớp li hợp bên ngoài

Hộp trục sau ( dẫn động khớp li hợp bên ngoài
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg PR651-24470 44,000
020 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6303-1)) 0.11kg 5H484-85330 332,000
030 Thanh (ROD) 0kg PR651-24440 215,000
040 Vấu lồi (BOSS) 0kg PR651-24453 302,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 01133-51025 12,000
060 THANH GIẰNG (SPACER) 0kg PR651-24460 15,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 04612-00240 8,000

bên trong hộp trục sau ( bên trái)

bên trong hộp trục sau ( bên trái)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bạc đạn (BEARING) 0kg PR651-29380 487,000
020 ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) (SEAL,OIL) 0kg PR651-24760 329,000
030 Bánh răng (GEAR) 0kg 8T PR651-24710 581,000
040 Bánh răng (GEAR) 0kg 40T PR651-24723 1,256,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.44kg 08101-06307 343,000
060 TRỤC (AXLE(REAR)) <=NA10662 0kg PR651-24732
060 TRỤC (AXLE(REAR)) >=NA10663 0kg PR651-24733 2,657,000
070 Bánh răng (GEAR) 0kg 39T PR651-24742 1,945,000
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.44kg 08101-06307 343,000

ên trong hộp trục sau ( bên phải)

ên trong hộp trục sau ( bên phải)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bạc đạn (BEARING) 0kg PR651-29380 487,000
020 ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) (SEAL,OIL) 0kg PR651-24760 329,000
030 Bánh răng (GEAR) 0kg 8T PR651-24710 581,000
040 Bánh răng (GEAR) 0kg 40T PR651-24723 1,256,000
050 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.44kg 08101-06307 343,000
060 TRỤC (AXLE(REAR)) <=NA10662 0kg PR651-24732
060 TRỤC (AXLE(REAR)) >=NA10663 0kg PR651-24733 2,657,000
070 Bánh răng (GEAR) 0kg 39T PR651-24742 1,945,000
080 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.44kg PR651-24815 8,903,000

bánh xe sau

bánh xe sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bánh xe (WHEEL,RUBBER) <=NA10651 0kg PR651-24814
010 Bánh xe (WHEEL,RUBBER) >=NA10652 0kg PR651-24815 8,903,000
020 Bánh xe (WHEEL,RUBBER) <=NA10651 0kg PR651-24824
020 Bánh xe (WHEEL,RUBBER) >=NA10652 0kg PR651-24825 8,937,000
030 Chốt nối (PIN,JOINT) 0.033kg 05122-50880 26,000
040 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
050 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50215 2,000
060 Bạc nối (COLLAR) 0kg PR651-24752 56,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
080 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.03kg 01176-51230 16,000
090 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000

treo 1

treo 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh (ROD) 0kg PR651-84322 659,000
020 Chốt (PIN) <=NA10772 0kg PR651-84459
020 Chốt (PIN) >=NA10773 0kg PR651-84510
030 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg 06611-15675 18,000
050 Miếng đệm (SPACER) 0kg PR651-84470 134,000
060 Chốt (PIN) 0kg PR651-84393 201,000
070 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg 06611-15675 18,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 11,000
090 Thanh (ROD) 0kg PR651-84332 966,000
100 Chốt (PIN) 0kg PR651-84464 294,000
110 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg 06611-15675 18,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.024kg 01135-51020 15,000
130 Chốt (PIN) 0kg PR651-84393 201,000
140 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg 06611-15675 18,000
150 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 11,000
160 Tấm chắn (PLATE) 0kg PR651-84490
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.023kg 01135-51025 15,000

treo 2

treo 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Gá đỡ (BRACKET) 0kg PR651-84384 1,011,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01133-51230 15,000
030 Gá đỡ (BRACKET) 0kg PR651-84350 174,000
040 Lò xo (SPRING) 0kg PR651-84440
050 Gá đỡ (BRACKET) 0kg PR651-84342 301,000
060 Thanh (ROD) 0kg PR651-84360 78,000
070 Đai ép (GROMMET) 0kg PR651-84430 14,000
080 Bạc nối (COLLAR) 0kg PR651-84420 44,000
090 ĐAI ỐC HÃM (NUT,LOCKING) 0.014kg 02572-50120 46,000
100 Gá đỡ (BRACKET) 0kg PR651-84350 174,000
110 Lò xo (SPRING) 0kg PR651-84440
120 Gá đỡ (BRACKET) 0kg PR651-84372 300,000
130 Thanh (ROD) 0kg PR651-84360 78,000
140 Đai ép (GROMMET) 0kg PR651-84430 14,000
150 Bạc nối (COLLAR) 0kg PR651-84420 44,000
160 ĐAI ỐC HÃM (NUT,LOCKING) 0.014kg 02572-50120 46,000
170 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
180 Thanh (ROD) 0kg PR651-84310 599,000
190 Bạc nối (COLLAR) 0kg PR151-84410 150,000
200 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg 06611-15675 18,000
210 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.06kg 01774-51090 34,000
220 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.011kg 04013-50160 7,000
230 Chốt (PIN) 0kg PR651-84484
240 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg 06611-15675 18,000
250 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 11,000
messenger
zalo