Hộp trục cầu trước

Hộp trục cầu trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Vỏ cầu trước (CASE(FRONT AXLE ARM)) 0kg PR651-23415 4,237,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50610 11,000
030 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 04717-00610 12,000
040 Thanh liên kết (STAY) 0kg PR651-23570
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
060 Vỏ trái cầu trước (CASE(FRONT AXLE LH)) <=NA10643 0kg PR651-23452 1,455,000
060 Vỏ trái cầu trước (CASE(FRONT AXLE LH)) >=NA10644 0kg PR651-23454 1,580,000
070 GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER(BEARING)) 0kg PR651-23442 1,223,000
080 NẮP (CAP) 0kg PR651-23420 61,000
090 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-1080)) 0kg 5W411-08000 16,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.029kg 04611-00850 112,000
110 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 01774-51010 25,000
120 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
130 Ống lót cầu trước (SLEEVE(FRONT AXLE)) 0kg PR651-23490 834,000
140 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 01133-51025 12,000
150 Vòng kẹp (CIRCLIP,EXT.) 0kg PR651-23520 8,000
160 Vỏ cầu trước (CASE(FRONT AXLE ARM)) 0kg PR651-23415 4,237,000
170 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.006kg 01754-50610 11,000
180 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.002kg 04717-00610 12,000
190 Thanh liên kết (STAY) 0kg PR651-23570
200 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
210 Vỏ phải cầu trước (CASE(FRONT AXLE RH)) <=NA10643 0kg PR651-23462 1,528,000
210 Vỏ phải cầu trước (CASE(FRONT AXLE RH)) >=NA10644 0kg PR651-23464 1,552,000
220 GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER(BEARING)) 0kg PR651-23442 1,223,000
230 NẮP (CAP) 0kg PR651-23420 61,000
240 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O-RING(1-1080)) 0kg 5W411-08000 16,000
250 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.029kg 04611-00850 112,000
260 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.017kg 01774-51010 25,000
270 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
280 Ống lót cầu trước (SLEEVE(FRONT AXLE)) 0kg PR651-23490 834,000
290 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 01133-51025 12,000
300 Vòng kẹp (CIRCLIP,EXT.) 0kg PR651-23520 8,000
320 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.007kg 05012-00816 12,000
330 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
340 Núm vú mỡ (FITTING,GREASE) 0kg PR651-41260 25,000
350 Vít khóa (PLUG) 0kg PR651-23950 21,000
360 Phớt chữ O (O-RING) 0kg PR651-23960 79,000
370 phớt cầu trước (PACKING) 0kg PR651-23470 239,000
380 Phớt chắn bụi (SEAL,DUST) 0kg PR651-23480 329,000

chi tiết hộp trục cầu trước ( bên trái)

chi tiết hộp trục cầu trước ( bên trái)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL(11)) 0kg 11T PR651-23830 299,000
020 Ổ TRỤC (BEARING(C,6205-4)) 0.126kg 5H592-49750 145,000
030 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.2mm THÍCH HỢP PT000-23722 10,000
030 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.5mm THÍCH HỢP PT000-23732 11,000
040 Trục cầu trước (SHAFT(FRONT AXLE)) 0kg PR651-23820 1,426,000
050 bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0kg 20T PR651-23840 404,000
060 Bạc đạn (BEARING) 0.24kg 5H593-49690 375,000
070 GỜ LỒI,THEN TRƯỢT (BOSS,SPLINE) 0kg PR651-23810 180,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.007kg 04612-00450 19,000
090 GIÁ ĐỠ (LÒ XO) (HOLDER(SPRING)) 0kg PR651-23890 146,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.029kg 04611-00850 112,000
110 Lò xo (SPRING(FRONT AXLE)) 0kg PR651-23870 179,000
120 Lò xo (SPRING) 0kg PR651-23880 198,000
130 Bạc nối (COLLAR(SLEEVE)) 0kg PR651-23850 51,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 04611-00720 81,000
150 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.28kg 08101-06207 244,000
160 Bạc nối (COLLAR) 0kg PR651-24860 62,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01133-51030 12,000
180 TRỤC XE,TRƯỚC (AXLE,FRONT) 0kg PR651-23910 1,680,000
190 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.2mm THÍCH HỢP PT000-24780 8,000
190 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.3mm THÍCH HỢP PT000-24770 9,000
200 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.12kg 08101-06205 204,000
210 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0kg 40T PR651-23920 1,503,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.181kg 08101-06206 191,000
230 Bạc nối (COLLAR,STOP) 0.003kg PT000-23940 20,000
240 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.019kg 04611-00750 90,000
250 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg PR651-23970 119,000
260 Bạc đạn (BEARING) 0kg PR651-29290 444,000
270 Bạc đạn (BEARING) 0kg PR651-29270 205,000
280 ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) (SEAL,OIL) 0kg PR651-23980 219,000

hi tiết hộp trục cầu trước ( bên phải)

hi tiết hộp trục cầu trước ( bên phải)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL(11)) 0kg 11T PR651-23830 299,000
020 Ổ TRỤC (BEARING(C,6205-4)) 0.126kg 5H592-49750 145,000
030 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.2mm THÍCH HỢP PT000-23722 10,000
030 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.5mm THÍCH HỢP PT000-23732 11,000
040 Trục cầu trước (SHAFT(FRONT AXLE)) 0kg PR651-23820 1,426,000
050 bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0kg 20T PR651-23840 404,000
060 Bạc đạn (BEARING) 0.24kg 5H593-49690 375,000
070 GỜ LỒI,THEN TRƯỢT (BOSS,SPLINE) 0kg PR651-23810 180,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.007kg 04612-00450 19,000
090 GIÁ ĐỠ (LÒ XO) (HOLDER(SPRING)) 0kg PR651-23890 146,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.029kg 04611-00850 112,000
110 Lò xo (SPRING(FRONT AXLE)) 0kg PR651-23870 179,000
120 Lò xo (SPRING) 0kg PR651-23880 198,000
130 Bạc nối (COLLAR(SLEEVE)) 0kg PR651-23850 51,000
140 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.018kg 04611-00720 81,000
150 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.28kg 08101-06207 244,000
160 Bạc nối (COLLAR) 0kg PR651-24860 62,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.025kg 01133-51030 12,000
180 TRỤC XE,TRƯỚC (AXLE,FRONT) 0kg PR651-23910 1,680,000
190 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.2mm THÍCH HỢP PT000-24780 8,000
190 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.3mm THÍCH HỢP PT000-24770 9,000
200 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.12kg 08101-06205 204,000
210 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0kg 40T PR651-23920 1,503,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.181kg 08101-06206 191,000
230 Bạc nối (COLLAR,STOP) 0.003kg PT000-23940 20,000
240 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.019kg 04611-00750 90,000
250 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0kg PR651-23970 119,000
260 Bạc đạn (BEARING) 0kg PR651-29290 444,000
270 Bạc đạn (BEARING) 0kg PR651-29270 205,000
280 ĐÓNG DẤU DẦU (GẮN TRỤC) (SEAL,OIL) 0kg PR651-23980 219,000

Rotuyn <= NA10285_

Rotuyn <= NA10285_
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Rô tuyn (ROD,TIE) 1kg Rô tuyn (Tham khảo trang E1101 - mục 010) PR101-23520 1,410,000
020 NúT (NUT,SLOTTED) 0.01kg CHÚ Ý PR652-23520 36,000
030 NúT (NUT,SLOTTED) 0kg PR651-23510 58,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
060 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-52530 3,000
070 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-52520 3,000

rô tuyn >=NA10286

rô tuyn >=NA10286
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Rô tuyn (ROD,TIE) <=NA10627 0kg PR651-25532
010 Rô tuyn (ROD,TIE) >=NA10628 0.9kg PR651-25533
040 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-52530 3,000
050 NúT (NUT,SLOTTED) 0kg PR651-23510 58,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
070 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-52530 3,000

bánh xe trước

bánh xe trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bánh xe trước, trái (WHEEL,FRONT LH) 0kg PR151-23014 4,978,000
020 Bánh xe trước, phải (WHEEL,FRONT RH) 0kg PR151-23025 4,978,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.05kg 01135-51225 47,000
040 Nắp (COVER,WHEEL) 0kg PR151-23930 280,000
050 Miếng cố định (BRACKET COVER,WHEEL) 0kg PR151-23142 25,000
060 VÍT,TA-RÔ (SCREW,TAPPING) 0.005kg 03614-50516 6,000
messenger
zalo