Hộp trục cầu trước

Hộp trục cầu trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Phớt chữ O (O RING) 0.001kg 04811-10800 65,000
020 phớt cầu trước (GASKET) 0.008kg PT001-23470 162,000
030 Phớt chắn bụi (SEAL,DUST) 0.034kg PT001-23480 257,000
040 Vỏ cầu trước (CASE,FRONT AXLE ARM) <=711891 5.6kg PT100-23412
040 Vỏ cầu trước (CASE,FRONT AXLE ARM) >=711892 5.6kg PT100-23417 3,646,000
050 Thanh liên kết (STAY) 0.15kg PT000-23570
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
070 Vỏ trái cầu trước (CASE,FRONT AXLE LH) 3.7kg PT100-23453 1,901,000
080 GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER,BEARING) 0.001kg PT000-23442 404,000
090 NẮP (CAP) <=711906 0.03kg PT000-23420
090 NẮP (CAP) >=711907 0.03kg PT000-23422 57,000
100 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.029kg 04611-00850 112,000
110 Ống lót cầu trước (SLEEVE,FRONT AXLE) 0.57kg PT000-23494 1,373,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
130 Vòng kẹp (CIRCLIP,EXTERNAL) 0.01kg PT000-23520 24,000
140 Vỏ cầu trước (CASE,FRONT AXLE ARM) <=711891 5.6kg PT100-23412
140 Vỏ cầu trước (CASE,FRONT AXLE ARM) >=711892 5.6kg PT100-23417 3,646,000
150 Thanh liên kết (STAY) 0.15kg PT000-23570
160 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
170 Vỏ phải cầu trước (CASE,FRONT AXLE RH) 3.7kg PT100-23463 1,901,000
180 GIÁ ĐỠ, Ổ TRỤC (HOLDER,BEARING) 0.001kg PT000-23442 404,000
190 NẮP (CAP) <=711906 0.03kg PT000-23420
190 NẮP (CAP) >=711907 0.03kg PT000-23422 57,000
200 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.029kg 04611-00850 112,000
210 Ống lót cầu trước (SLEEVE,FRONT AXLE) 0.57kg PT000-23494 1,373,000
220 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
230 Vòng kẹp (CIRCLIP,EXTERNAL) 0.01kg PT000-23520 24,000
240 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51035 15,000
250 PIPE,KNOCK (PIPE,KNOCK) 0.003kg 12181-94540 19,000

Chi tiết hộp cầu trước bên trái

Chi tiết hộp cầu trước bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.36kg 08141-06208 445,000
020 BEARING,K,6008-4 (BEARING,K,6008-4) 0.19kg 08141-06008 415,000
020 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.18kg 08141-06008 415,000
030 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.03kg PT001-23930 196,000
040 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.23kg 12T PT000-23830 323,000
050 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6005-4)) 0.08kg 5H592-49650 124,000
060 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.2mm AS REQUIRED PT000-23722 10,000
060 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.5mm AS REQUIRED PT000-23732 11,000
070 Trục cầu trước (SHAFT,FRONT AXLE) <=711906 1.2kg SEE NOTE PT000-23826 788,000
070 Trục cầu trước (SHAFT,FRONT AXLE) >=711907 1.2kg ORDER BY REF.No.070 NEW PART PT000-23826 788,000
070 Trục cầu trước (SHAFT,FRONT AXLE) >=712094 1.15kg PT000-23826 788,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) <=711906 0.003kg 04612-00300 11,000
080 Bạc nối (COLLAR) >=711907 0.07kg PR181-23860 102,000
085 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=711907 0.025kg 01133-51030 12,000
090 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.48kg 19T PT000-23840 428,000
100 GỜ LỒI,THEN TRƯỢT (BOSS,SPLINE) 0.14kg PT000-23810 204,000
110 Lò xo (SPRING,FRONT AXEL) 0.29kg PT110-23870 207,000
120 Lò xo (SPRING,FRONT AXEL) 0.05kg PT110-23880 63,000
130 Bạc nối (COLLAR) 0.07kg PT000-23890 65,000
140 Ổ TRỤC (BEARING) 0.2kg 5H592-49760 230,000
150 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.17kg 9T PT000-23850 298,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00620 35,000
170 Bạc đạn (BEARING) <=711906 0.23kg 5H601-15270 364,000
170 Bạc đạn (BEARING,BALL) >=711907 0.24kg 5H601-15270 364,000
180 Bạc nối (COLLAR) 0.005kg PT000-23950 56,000
190 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 8,000
200 TRỤC XE,TRƯỚC (AXLE,FRONT) 2.2kg PT000-23910 2,221,000
210 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.2mm AS REQUIRED PT000-24780 8,000
210 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.3mm AS REQUIRED PT000-24770 9,000
220 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6205-1)) 0.13kg 5H484-85250 117,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.12kg 08101-06205 204,000
230 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 2.4kg 40T PT000-23920 1,577,000
240 Ổ TRỤC (BEARING) 0.2kg 5H592-49760 230,000
250 Bạc nối (COLLAR,STOP) 0.003kg PT000-23940 20,000

Chi tiết hộp cầu trước bên phải

Chi tiết hộp cầu trước bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.36kg 08141-06208 445,000
020 BEARING,K,6008-4 (BEARING,K,6008-4) 0.19kg 08141-06008 415,000
020 Ổ TRỤC (BEARING,BALL) 0.18kg 08141-06008 415,000
030 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0.03kg PT001-23930 196,000
040 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.23kg 12T PT000-23830 323,000
050 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6005-4)) 0.08kg 5H592-49650 124,000
060 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.2mm AS REQUIRED PT000-23722 10,000
060 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.5mm AS REQUIRED PT000-23732 11,000
070 Trục cầu trước (SHAFT,FRONT AXLE) <=711906 1.2kg SEE NOTE PT000-23826 788,000
070 Trục cầu trước (SHAFT,FRONT AXLE) >=711907 1.2kg ORDER BY REF.No.070 NEW PART PT000-23826 788,000
070 Trục cầu trước (SHAFT,FRONT AXLE) >=712094 1.15kg PT000-23826 788,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) <=711906 0.003kg 04612-00300 11,000
080 Bạc nối (COLLAR) >=711907 0.07kg PR181-23860 102,000
085 BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=711907 0.025kg 01133-51030 12,000
090 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.48kg 19T PT000-23840 428,000
100 GỜ LỒI,THEN TRƯỢT (BOSS,SPLINE) 0.14kg PT000-23810 204,000
110 Lò xo (SPRING,FRONT AXEL) 0.29kg PT110-23870 207,000
120 Lò xo (SPRING,FRONT AXEL) 0.05kg PT110-23880 63,000
130 Bạc nối (COLLAR) 0.07kg PT000-23890 65,000
140 Ổ TRỤC (BEARING) 0.2kg 5H592-49760 230,000
150 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 0.17kg 9T PT000-23850 298,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg 04611-00620 35,000
170 Bạc đạn (BEARING) <=711906 0.23kg 5H601-15270 364,000
170 Bạc đạn (BEARING,BALL) >=711907 0.24kg 5H601-15270 364,000
180 Bạc nối (COLLAR) 0.005kg PT000-23950 56,000
190 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg 01125-50816 8,000
200 TRỤC XE,TRƯỚC (AXLE,FRONT) 2.2kg PT000-23910 2,221,000
210 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.2mm AS REQUIRED PT000-24780 8,000
210 Miếng chêm (SHIM) 0.005kg 0.3mm AS REQUIRED PT000-24770 9,000
220 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6205-1)) 0.13kg 5H484-85250 117,000
220 Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.12kg 08101-06205 204,000
230 Bánh răng côn (GEAR,BEVEL) 2.4kg 40T PT000-23920 1,577,000
240 Ổ TRỤC (BEARING) 0.2kg 5H592-49760 230,000
250 Bạc nối (COLLAR,STOP) 0.003kg PT000-23940 20,000

Rô tuyn

Rô tuyn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Rô tuyn (ROD,TIE) <=712007 1.04kg ORDER BY REF.No.010 NEW PART PR101-23520 1,410,000
010 Rô tuyn (ROD,TIE) >=712008 1kg PR101-23520 1,410,000
020 NúT (NUT,SLOTTED) 0.005kg 02372-50100 12,000
030 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
040 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-52520 3,000

bánh trước ( 65x9.5)

bánh trước ( 65x9.5)
messenger
zalo