Nhãn động cơ

Nhãn động cơ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN, BƠM (LABEL,PUMP) 0.003kg (1) 1J873-87210 15,000

Nhãn (thân)<=507066

Nhãn (thân)<=507066
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN (LABEL(FUEL)) 0.000kg (1) 5T119-43260 28,000
020 NHÃN, VẬN HÀNH BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (LABEL(STARTER)) 0.000kg (1) 5T119-43370 999,000
040 NHÃN, KHỚP LY HỢP THAY ĐỔI SANG SỐ (LABEL(S-CHANGE CLUT.)) 0.000kg (1) 5T119-43340 1,228,000
060 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) <=500809 0.000kg (1) 5T119-43420
060 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) >=500810 0.000kg (1) 5T119-43422 180,000
070 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION,RADIAT) 0.000kg (2) 5T119-43430 141,000
080 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION,RADIATOR 1)) 0.000kg (1) 5T119-43440 56,000
100 NHÃN HIỆU, BIỂU TƯỢNG (MARK(K,EMBLEM)) 0.000kg (1) 5T072-43710 294,000
110 ĐÁNH DẤU (MARKING(BASE,FRONT)) 0.000kg (1) 5T119-44310 530,000
120 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.015kg (3) 03034-50406 7,000
130 NHÃN (LABEL(DRAIN)) 0.000kg (1) 5T119-43930 30,000
140 NHÃN (LABEL(UDT)) 0.000kg (1) 5T119-43940 15,000
150 NHÃN (LABEL(UDT OIL,TM)) 0.000kg (1) 5T119-43950 15,000
160 NHÃN (LABEL(GEAR OIL, 2.1)) <=500689 0.000kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 160 (1) 5T119-43962 15,000
160 NHÃN (LABEL(GEAR OIL, 2.1)) >=500690 0.000kg (1) 5T119-43962 15,000
170 NHÃN, SÀN BÊN HÔNG (LABEL(SIDE DECK)) 0.000kg (1) 5T119-43290 15,000
180 NHÃN (LABEL(CAUTION)) 0.000kg (1) 5T119-43220 15,000
190 NHÃN (LABEL) 0.001kg (1) 15831-87462 181,000
200 NHÃN (LABEL(STEERING)) 0.003kg (1) 5T051-31170 58,000
210 NHÃN (LABEL(FUSE,H)) 0.000kg (1) 5T119-43330
230 NHÃN (LABEL(PROTECT)) >=506415 0.000kg (1) 5T078-43310 15,000

Nhãn (thân)>=507067

Nhãn (thân)>=507067
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN (LABEL(FUEL)) 0.000kg (1) 5T119-43260 28,000
020 NHÃN, VẬN HÀNH BỘ PHẬN KHỞI ĐỘNG (LABEL(STARTER)) 0.000kg (1) 5T119-43370 999,000
040 NHÃN (LABEL(S-CHANGE CLUTCH)) <=509642 0.000kg (1) 5T119-43360 1,130,000
040 NHÃN (LABEL(S-CHANGE CLUTCH)) >=509643 0.000kg (1) 5T119-43363 677,000
060 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) 0.000kg (1) 5T119-43422 180,000
070 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION,RADIAT) 0.000kg (2) 5T119-43430 141,000
080 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION,RADIATOR 1)) 0.000kg (1) 5T119-43440 56,000
100 NHÃN HIỆU, BIỂU TƯỢNG (MARK(K,EMBLEM)) 0.000kg (1) 5T072-43710 294,000
110 ĐÁNH DẤU (MARKING(BASE,FRONT)) <=507217 0.000kg (1) 5T119-44310 530,000
110 Tem nhãn (MARK(BASE,FRONT)) >=507218 0.000kg (1) 5T072-44310 1,260,000
120 ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.015kg (3) 03034-50406 7,000
130 NHÃN (LABEL(DRAIN)) 0.000kg (1) 5T119-43930 30,000
140 NHÃN (LABEL(UDT)) 0.000kg (1) 5T119-43940 15,000
150 NHÃN (LABEL(UDT OIL,TM)) 0.000kg (1) 5T119-43950 15,000
160 NHÃN (LABEL(GEAR OIL, 2.1)) 0.000kg (1) 5T119-43962 15,000
170 NHÃN, SÀN BÊN HÔNG (LABEL(SIDE DECK)) 0.000kg (1) 5T119-43290 15,000
180 NHÃN (LABEL(CAUTION)) 0.000kg (1) 5T119-43220 15,000
190 NHÃN (LABEL) 0.001kg (1) 15831-87462 181,000
200 NHÃN (LABEL(STEERING)) 0.003kg (1) 5T051-31170 58,000
210 NHÃN (LABEL(FUSE,H)) 0.000kg (1) 5T119-43332 45,000
220 NHÃN (LABEL(POWER SUPPLY)) 0.000kg (1) 5T119-44550 45,000
230 NHÃN (LABEL(PROTECT)) 0.000kg (1) 5T078-43310 15,000

Nhãn (gặt) >=507067

Nhãn (gặt) >=507067

Nhãn (đập)

Nhãn (đập)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐÁNH DẤU (MARKING(D DC70)) <=507066 0.000kg (1) 5T119-43740 614,000
010 MẮC XÍCH (MARKING(D,DC-70-PLUS)) >=507067 0.000kg (1) 5T079-43960 592,000
020 ĐÁNH DẤU (MARK,G KUBOTA) 0.000kg (1) 5T072-43840 775,000
030 ĐÁNH DẤU (MARK D,KUBOTA RED) 0.000kg (1) 5T072-43752 393,000
040 NHÃN HIỆU, KUBOTA (MARK,D KUBOTA WHITE) 0.000kg (1) 5T072-43882 452,000
060 NHÃN (LABEL(WINNOWER,ADJUS) <=501309 0.000kg (1) 5T119-43822 28,000
060 NHÃN (LABEL(WINNOWER,ADJUSTMENT)) >=501310 0.000kg (1) 5T119-43822 28,000
070 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) <=500689 0.000kg (1) 5T119-43683 168,000
070 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION)) >=500690 0.000kg (1) 5T119-43683 168,000
080 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION,W)) 0.000kg (1) 5T119-43620 60,000
090 NHÃN, TAY CẦM KHÓA (LABEL(LOCK HANDLE,W)) 0.000kg (2) 5T119-43660 85,000
100 NHÃN, TAY CẦM KHÓA (LABEL(LOCK HANDLE,B)) 0.000kg (2) 5T119-43670 85,000
110 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION,CLEANI) 0.000kg (5) 5T119-43610 28,000
120 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION,B)) 0.000kg (1) 5T119-43650 15,000
130 NHÃN (LABEL(CAUTION)) 0.000kg (1) 5T119-43640 60,000
140 NHÃN (LABEL(SHAFT,SCREW)) 0.000kg (1) 5T119-43630 90,000
150 NHÃN, CHÚ Ý (LABEL(CAUTION,COVER)) 0.000kg (1) 5T119-43690 90,000
160 NHÃN (LABEL(CHAFF ADJUSTME) <=509337 0.000kg (1) 5T119-43970 15,000
160 NHÃN (LABEL(CHAFF ADJUSTMENT)) >=509338 0.000kg (1) 5T119-43972 30,000
170 NHÃN (LABEL(DUST HOLE)) >=501310 0.000kg (1) 5T119-43810 30,000

Nhãn (phễu nạp liệu)

Nhãn (phễu nạp liệu)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN HIỆU (MARKING(H,DC-70)) <=507066 0.000kg (1) 5T119-76240 466,000
010 MẮC XÍCH (MARKING(H,DC-70-PLUS)) >=507067 0.000kg (1) 5T079-76940 277,000
020 ĐÁNH DẤU (MARKING(H,KUBOTA)) 0.000kg (1) 5T079-43750 158,000

Thiết bị phụ tùng

Thiết bị phụ tùng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BÁNH XÍCH,TRUYỀN ĐỘNG (ROLLER,DRIVE) <=505329 0.000kg (3) 5H492-16492 2,125,000
010 TRỤC LĂN, TRUYỀN ĐỘNG (ROLLER(DRIVE)) >=505330 0.000kg (3) 5T078-16440 2,865,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.100kg (2) 01133-51640 48,000
030 KẾT CẤU LƯỠI CẮT (BLADE,REAPING,ASSY) <=506858 0.000kg (1) 5T079-51300 16,164,000
030 LƯỠI GẶT,Bộ (BLADE,REAPING,ASSY) >=506859 0.000kg (1) 5T078-51900 14,552,000
030 LƯỠI GẶT,Bộ (BLADE,REAPING,ASSY) >=507431 0.000kg (1) 5T078-51903
040 DÂY ĐAI CHỮ V (BELT,V(B46)) 0.000kg (1) KV404-20080 342,000
050 DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT(B54,HARVEST)) 0.000kg (2) KV404-20030 398,000
060 LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE 17) <=500213 0.000kg (1) 5T018-71532 449,000
060 LƯỚI, SÀNG HẠT (NET(GRAIN SIEVE,19)) >=500214 0.000kg (1) 5T072-71530 1,065,000
070 LƯỚI, SÀNG HẠT (NET,GRAIN SIEVE) <=509337 0.000kg (1) 5T057-71520 443,000
070 Lưới (NET(GRAIN SIEVE,26)) >=509338 0.000kg (1) 5T119-71520 501,000
075 LƯỚI, SÀNG HẠT (NET(GRAIN SIEVE 36)) 0.000kg (1) 5T184-71530 2,063,000
080 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) <=502113 0.000kg (1) 5T119-85110
080 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) >=502114 0.000kg (1) 5T119-85112
080 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) >=502555 0.000kg (1) 5T119-85113
080 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) >=503612 0.000kg (1) 5T119-85114
080 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) >=506202 0.000kg (1) 5T119-85115
080 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) >=507067 0.000kg (1) 5T119-85116
080 BẢNG HƯỚNG DẪN,ĐIỀU KHIỂN (MANUAL,OP) >=507431 0.000kg (1) 5T119-85117
090 CỜ LÊ (SPANNER, 10-12) 0.041kg (1) 07012-11012 104,000
100 CỜ LÊ (SPANNER,12-14) 0.050kg (1) 07012-11214 118,000
110 CỜ LÊ (SPANNER, 14-17) 0.084kg (1) 07012-11417 155,000
120 CỜ LÊ (SPANNER 17-19) 0.124kg (1) 07012-11719 384,000
130 DANH SÁCH LINH KIỆN(70HVN) (LIST,PARTS) <=506414 0.000kg (1) 5T119-85120
130 DANH SÁCH,CÁC BỘ PHẬN (LIST,PARTS) >=506415 0.000kg (1) 5T119-85122
130 DANH SÁCH,CÁC BỘ PHẬN (LIST,PARTS) >=507067 0.000kg (1) 5T119-85123
140 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN SPLIT) >=503181 0.004kg (1) 05511-50440 3,000
150 HỘP (BOX(ACCESSORY PART)) >=506858 0.000kg (1) 5T119-85210
150 HỘP (BOX(ACCESSORY PART)) >=507431 0.000kg (1) 5T119-85212 424,000
messenger
zalo