Phao trung tâm

Phao trung tâm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tấm trượt (FLOAT,MIDDLE) 0kg PR151-48112 1,002,000
020 Gá đỡ (BRACKET(F,FLOAT M)) 0kg PR651-48120 190,000
030 Long đền (COLLAR(SLIDE PLATE)) 0kg PR651-46860 12,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 01027-50620 8,000
050 Giá đỡ (BRACKET(R,FLOAT S)) 0kg PR651-48162 101,000
060 Bạc nối (COLLAR(SLIDE PLATE)) 0.001kg PR651-46870 12,000
070 Giá đỡ tấm trượt (BRACKET,FLOAT) 0kg PR151-48180 15,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50616 8,000
090 Chốt (PIN(CENTER FLOAT)) 0kg PR651-48140 30,000
095 Bạc nối (COLLAR(FLOAT S)) 0kg PR651-48170 41,000
100 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000

Phao bên hông

Phao bên hông
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tấm trượt (FLOAT,SIDE) 0kg PR151-48314 956,000
020 Giá đỡ (BRACKET(R,FLOAT S)) 0kg PR651-48162 101,000
030 Bạc nối (COLLAR(SLIDE PLATE)) 0.001kg PR651-46870 12,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 01027-50616 11,000
050 Chốt (PIN(CENTER FLOAT)) 0kg PR651-48140 30,000
060 Lò xo (SPRING,TORS) 0kg PR651-48340 85,000
070 Bạc nối (COLLAR(FLOAT S)) 0kg PR651-48170 41,000
080 Nắp (CAP(ROD GUIDE)) 0kg PR651-48352 9,000
085 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00180 8,000
090 Khớp nối (FITTING,METAL) 0kg PR651-48830 96,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 01127-50820 11,000
110 Thanh cố định tấm trượt (ROD(FLOAT)) 0kg PR651-48380 61,000
120 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-50060 6,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
140 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
150 Tấm trượt (FLOAT,SIDE) 0kg PR151-48314 956,000
160 Giá đỡ (BRACKET(R,FLOAT S)) 0kg PR651-48162 101,000
170 Bạc nối (COLLAR(SLIDE PLATE)) 0.001kg PR651-46870 12,000
180 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg 01027-50616 11,000
190 Chốt (PIN(CENTER FLOAT)) 0kg PR651-48140 30,000
200 Lò xo (SPRING,TORS) 0kg PR651-48340 85,000
210 Bạc nối (COLLAR(FLOAT S)) 0kg PR651-48170 41,000
220 Nắp (CAP(ROD GUIDE)) 0kg PR651-48352 9,000
225 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00180 8,000
230 Khớp nối (FITTING,METAL) 0kg PR651-48830 96,000
240 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 01127-50820 11,000
250 Thanh cố định tấm trượt (ROD(FLOAT)) 0kg PR651-48380 61,000
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-50060 6,000
270 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
280 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
290 Thanh cố định (SUPPORT(FLOAT6)) 0kg PR651-48413 2,338,000
300 Bạc nối (COLLAR(SLIDE PLATE)) 0.001kg PR651-46870 12,000
310 Thanh liên kết (STAY) 0.15kg PR151-48422 69,000
320 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
330 Nắp (COVER) 0kg PR651-48360 189,000
340 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
350 Nắp (COVER) 0kg PR651-48370 189,000
360 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

nhãn thân trước

nhãn thân trước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Nhãn (LABEL(STARTER)) 0kg PR6B1-89280
020 Nhãn (LABEL(START)) <=NA10662 0kg PR6B1-89830
020 Nhãn (LABEL(START)) >=NA10663 0kg PR6B1-89832
030 Nhãn (LABEL(ACCEL)) 0kg PR6B1-89790
050 Nhãn (LABEL(STOP)) <=NA10662 0kg PR6B1-89290
050 Nhãn (LABEL(STOP)) >=NA10663 0kg PR6B1-89292
060 Nhãn (LABEL(STOP)) 0kg PR6B1-89750
065 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-89840
067 Tem (LABEL) >=NA10663 0kg PR651-89880 7,000
070 Nhãn (LABEL(HI-TEMP.)) <=NA10662 0.001kg PR6B2-89820 31,000
070 Nhãn (LABEL(HI-TEMP)) >=NA10663 0kg PR6B1-89820
080 NHÃN (CHÚ Ý) (LABEL(FAN,CAUTION)) 0.002kg PR6B2-82620 38,000
085 Nhãn (LABEL) 0.001kg PR6B2-87240 42,000
090 Nhãn (LABEL(RADIATOR,WARNING)) 0.001kg PR6B2-89940 31,000
100 Nhãn (LABEL,FAN WARNING) 0.001kg RA128-57760 38,000
110 Nhãn (LABEL(BONNNET,LH)) 0kg PR661-89730 81,000
120 Nhãn (LABEL(BONNNET,RH)) 0kg PR661-89740 81,000
130 Nhãn (LABEL(OIL)) 0kg PR6B1-89250
140 Nhãn (LABEL(PARKING BRAKE)) 0kg PR6B1-89390
150 NHÃN (CHÚ Ý) (LABEL(CAUTION)) 0kg PG051-89340
160 NHÃN (CHÚ Ý) (LABEL(CAUTION)) 0kg PG051-89340
170 Nhãn (LABEL(RANGE SHIFT,2)) 0kg PR6B1-89410

nhãn thân sau

nhãn thân sau
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN (KHOẢNG HỞ CHỖ NHÔ CAO) (LABEL(HILL SPACE)) 0kg PR6B1-89230
020 NHÃN (LABEL(FUSE BOX)) 0kg PR6B1-68560
030 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-68580
040 Nhãn (LABEL) 0kg PR651-89190 51,000
050 Nhãn (LABEL(FILLER,WARNING)) 0kg PR6B1-98280
055 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-82740
058 Nhãn (LABEL(HI-TEMP)) 0kg PR6B1-89820
060 Nhãn (LABEL(CAUTION)) 0kg PR6B1-89630
070 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-89270
080 Nhãn (LABEL(RANGE,SHIFT)) 0kg PR6B1-89432
090 Nhãn (LABEL(WARNING)) 0kg PR6B1-89860
100 NHÃN HIỆU,KUBOTA (LABEL(KUBOTA)) 0kg PR651-89720

Nhãn ( khu vực khay mạ)

Nhãn ( khu vực khay mạ)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NHÃN (NẠP LIỆU NGANG) (LABEL(CROSS FEED)) 0kg PR6B1-41470
020 Nhãn (LABEL(IMPORTANCE)) 0kg PR6B1-44170
030 Nhãn (LABEL(IMPORTANCE)) 0kg PR6B1-44170
040 Nhãn (LABEL(MARKER LOCK)) 0kg PR6B1-89530
050 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-89520
060 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-45140
070 Nhãn (LABEL) 0kg PR151-89570 21,000
080 NHÃN (CHÚ Ý TRỒNG CÂY) (LABEL(PLANTING ATTENTION)) 0kg PG051-89430
085 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-89420
090 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-89590
100 NHÃN (LẤY SỐ LƯỢNG) (LABEL(TAKING QUANTITY)) 0kg PR6B1-89510
110 Nhãn (LABEL) 0kg PR6B1-89550
120 Nhãn (LABEL,POSITION) 0kg PR151-49140 6,000

phụ tùng đính kèm 2

phụ tùng đính kèm  2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh dấu trái (MARKER(LH)) 0kg PR651-44510 200,000
020 Thanh dấu trái (MARKER(RH)) 0kg PR651-44520 200,000
030 Thanh chống (MARKER) 0kg PR151-47510 55,000
040 Nắp (CAP,MARKER) 0kg PR151-86380 12,000
050 Kẹp (GRIP,MARKKER) 0kg W9505-23001 147,000
060 MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.033kg PA401-51713
070 Cáp (CABLE(SENSOR,6)) 0kg PR651-73312 732,000
080 Cầu chì (FUSE,SLOW BLOW 60A) 0.004kg TD060-30580 157,000

cụm chi tiết bánh xe

cụm chi tiết bánh xe
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ bánh xe (WHEEL,KIT) 0kg PR651-98102
020 Bánh cao su (WHEEL,RUBBER) 0kg PR651-98810
030 Cần (ARM) 0kg PR651-98110
040 Tấm phủ (PLATE,SOIL LEV) 0kg PR651-71750
050 Khớp nối (FITTING,METAL) 0kg PR651-98170
060 Lò xo (SPRING(GROUND LEVELING BOARD)) 0kg PR851-48850 63,000
070 Khớp nối (FITTING,METAL(MUD FLAT,8)) 0kg PR851-48860 72,000
080 Long đền (COLLAR(SLIDE PLATE)) 0kg PR651-46860 12,000
090 Chốt nối (PIN,JOINT) 0.033kg 05122-50880 26,000
100 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.02kg 01027-50614 8,000
120 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

tạ đầu

tạ đầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỌNG LƯỢNG,Bộ (WEIGHT,KIT(SPV)) 0kg PR651-98300
020 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) 0kg PR673-82160 4,878,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.042kg 01125-50800 109,000
040 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT) 0kg PR673-82170 3,147,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.027kg 01138-51035 34,000

ngàm giữ mạ và làm sạch đầu cấy

ngàm giữ mạ và làm sạch đầu cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ lọc (CLEANER,ASSY) 0kg PR651-93900 184,000
020 MÁY QUÉT (TAY ĐẨY) (CLEANER,PUSH ROD) 0kg PR151-93910 17,000
030 NGƯỜI TRÔNG COI,CÂY GIỐNG CON,Bộ (KEEPER,SDLING,KIT) 0kg PR651-53700
040 NGƯỜI TRÔNG COI,CÂY GIỐNG CON (NURSERY KEEPER) 0kg PR151-53720 27,000
messenger
zalo