Phao trung tâm

Phao trung tâm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tấm trượt (FLOAT,MIDDLE) 0kg PR151-48112 1,002,000
020 Gá đỡ (BRACKET,FRONT) 0kg PR151-48120 168,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 01027-50620 8,000
040 BRACKET,REAR (BRACKET,REAR) 0kg PR151-48150 125,000
045 Giá đỡ tấm trượt (BRACKET,FLOAT) 0kg PR151-48180 15,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50620 8,000
060 Chốt (PIN,CENTER FLOAT) 0kg PR151-71240 25,000
070 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000

phao cảm biến

phao cảm biến
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh dẫn (GUIDE) 0kg PR151-48212 128,000
020 Chốt nối (PIN,JOINT) 0.015kg 05122-50835 19,000
030 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
040 Thanh liên kết (LINK) 0kg PR151-48220 128,000
050 Bạc nối (COLLAR) 0kg PR151-48260 31,000
060 Chốt nối (PIN,JOINT) 0.033kg 05122-50880 26,000
070 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
080 CẦN (CẢM BIẾN) (ROD,SENSOR) 0kg PR151-48230 71,000
085 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(10,HOLD)) 0kg PG001-34130 10,000
090 LINK,FLOAT (LINK,FLOAT) 0kg PR151-48242 122,000
100 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.035kg 05122-50885 19,000
110 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
120 LINK,FLOAT (LINK,FLOAT) 0kg PR151-48252 107,000

Phao bên hông

Phao bên hông
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Tấm trượt (FLOAT,SIDE) <=711906 0kg PR151-48312
010 Tấm trượt (FLOAT,SIDE) >=711907 0kg PR151-48314 956,000
020 BRACKET,REAR (BRACKET,REAR) 0kg PR151-48150 125,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.005kg 01027-50620 8,000
040 SPRING (SPRING) 0kg PR151-48340 86,000
050 Chốt (PIN,CENTER FLOAT) 0kg PR151-71240 25,000
060 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(8,HOLD)) 0.003kg PG001-34120 9,000
070 Thanh cố định (SUPPORT,FLOAT) 0kg PR151-48410 1,612,000
080 Thanh liên kết (STAY) <=712142 0.12kg PR151-48422 69,000
080 Thanh liên kết (STAY) >=712143 0.15kg PR151-48422 69,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
110 COVER,FLOAT (COVER,FLOAT) 0kg PR151-48322
120 COVER,FLOAT RH (COVER,FLOAT RH) 0kg PR151-48332
130 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 11,000
140 Thanh cố định tấm trượt (ROD,FLOAT) 0kg PR151-48382 50,000
150 CAP,ROD GUIDE (CAP,ROD GUIDE) 0kg PR151-48352 16,000
160 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
170 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg PG001-34110 8,000
180 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-50060 6,000

Phụ kiện phụ trợ

Phụ kiện phụ trợ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
020 TẤM PHỦ KIM LOẠI (PLATE(SEEDLING SCRAP) 0.7kg PG001-91130 269,000
030 Bộ đếm (GAUGE,SEEDING TAKE) 0kg PR151-97110 44,000
060 MÓNG, TRỒNG CÂY (CLAW,PLANTING) 0.033kg W9505-23001 147,000
070 Thanh chống (MARKER) 0kg PR151-47510 55,000
080 Nắp (CAP,MARKER) 0kg PR151-86380 12,000
090 Kẹp (GRIP,MARKKER) 0kg PR151-83430 23,000
100 Cáp (CABLE,SENSOR) <=711891 0.26kg PR152-73315 645,000
100 Cáp (CABLE(SENSOR)) >=711892 0kg PR151-73310 496,000
110 HOLDER (HOLDER) >=711907 1.265kg PR158-68812 784,000

Cụm chi tiết bánh xe <=706025

Cụm chi tiết bánh xe <=706025
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ bánh xe (KIT WHEEL,INSIDE) 0kg PR151-98300
020 WHEEL,AUX.LH INSIDE (WHEEL,AUX.LH INSIDE) 0kg PR151-98630
030 WHEEL,AUX.RH INSIDE (WHEEL,AUX.RH INSIDE) 0kg PR151-98640
040 COLLAR,WHEEL (COLLAR,WHEEL) 0kg PR151-93442 1,175,000
050 SUPPORT LH (SUPPORT LH) 0kg PR151-84183
050 SUPPORT LH (SUPPORT LH) 0kg PR151-84184 429,000
060 SUPPORT RH (SUPPORT RH) 0kg PR151-84193 428,000
060 SUPPORT RH (SUPPORT RH) 0kg PR151-84194 462,000
070 SỔ TAY,HƯỚNG DẪN (MANUAL,INSTRUCTION) 0kg ----

Cum chi tiết bánh xe >=706026

Cum chi tiết bánh xe >=706026
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ bánh xe (KIT WHEEL,INSIDE) 0kg PR151-98100
020 WHEEL,AUX.LH INSIDE (WHEEL,AUX.LH INSIDE) 0kg PR151-98610
030 WHEEL,AUX.RH INSIDE (WHEEL,AUX.RH INSIDE) 0kg PR151-98620
040 SỔ TAY,HƯỚNG DẪN (MANUAL,INSTRUCTION) 0kg ----

tạ đầu

tạ đầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 WEIGHT,KIT (WEIGHT,KIT) 28kg PT001-98844
010 WEIGHT,KIT (WEIGHT,KIT) 28kg PT001-98845 8,592,000
020 WEIGHT (WEIGHT) 0kg PT001-89973
020 WEIGHT (WEIGHT) 26kg PT001-89974 11,837,000
030 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.049kg 01517-51070 24,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02176-50100 8,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
060 MANUAL,INST. (MANUAL,INST.) 0.001kg ----

ngàm giữ mạ và làm sạch đầu cấy

ngàm giữ mạ và làm sạch đầu cấy

Thanh làm sạch sàn mạ

Thanh làm sạch sàn mạ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KIT STOPPER (KIT STOPPER) 0.005kg PR101-98420 2,422,000
020 CÁI HÃM (STOPPER) 0.003kg PR001-98410 245,000
030 SỐ TAY HƯỚNG DẪN, CHỈ DẪN (MANUAL,ASSEMBLY) 0.001kg ----
messenger
zalo