Lưới tản nhiệt

Lưới tản nhiệt
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER,FRONT) 0.5kg 6A800-54415 2,080,000

Nắp phía trên

Nắp phía trên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP CA-PÔ HOÀN CHỈNH (COMP.BONNET) 5.2kg 6C300-54105 8,374,000
020 LÓT (BUSH) 0.001kg 6A100-54192 28,000
030 ĐINH,KHÓA (SNAP PIN) 0.001kg 05525-50800 11,000
040 ĐỆM (CUSHION) 0.05kg 6A830-54190 77,000
050 TAY CẦM HOÀN CHỈNH (COMP.HANDLE,MASCOT) 0.12kg 6A830-54120 549,000
060 LÒ XO (SPRING) 0.006kg 6C040-54150 89,000
070 THANH GẠT (NẮP CAPÔ) (ROD,BONNET) 0.11kg 6C300-54253 171,000
080 LÒ XO XOẮN (NẮP CAPÔ) (SPRING) 0.008kg 6C300-54510 51,000
090 ĐƯỜNG VIỀN (NẮP CAPÔ) (TAPE,BONNET) 0.05kg 6C300-54462 457,000

Nắp bàn đạp

Nắp bàn đạp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER LOWER,PANEL) 1.08kg 6C300-53513 1,403,000
020 VÍT DÙNG CHO MÁY (SCREW) 0.001kg 37410-61720 15,000

Bao cạnh

Bao cạnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ ỐNG BỌC (SKIRT,COMP) 1.28kg 6A830-54322 1,992,000
020 NẮP (ỐNG BỌC) (COVER) 0.13kg 6A830-54330 277,000
030 ĐAI ỐC (NUT) 0.001kg RA111-43690 8,000
040 ĐỘ CHÊNH (TRIM,REAR) 0.011kg 5K250-61540 81,000
050 BỘ ỐNG BỌC (SKIRT,COMP) 1.26kg 6A830-54353 1,992,000
060 NẮP (COVER(SKIRT)) 0.125kg 6A830-54380 277,000
070 ĐAI ỐC (NUT) 0.001kg RA111-43690 8,000
080 CAO SU,THANH NHẢ KHỚP (ROD,RELEASE) 0.002kg 66591-54580 13,000
090 VÒNG ĐỆM (GROMMET) 0.005kg 6E100-54390 69,000

Trụ chống giữa

Trụ chống giữa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤ CHỐNG (PILLAR,CENTER UNDER) <=62644 1.08kg 6C300-54214
010 TRỤ CHỐNG (PILLAR,CENTER UNDER) >=62645 1.08kg 6C300-54214
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01133-51020 11,000
030 BU LÔNG (BOLT) 0.015kg 6C040-54612 16,000
040 CHỐNG ĐỠ (TRỤ CHỐNG) (STAY,PILLAR) 0.35kg 6C300-54230 611,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg 01023-50616 8,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg 01023-50612 8,000
070 GIÁ ĐỠ (BRACKET) 0.114kg 6C300-54283 197,000
080 TRỤ CHỐNG (PILLAR,CENTER) <=60867 4.86kg 6C300-54240
080 TRỤ CHỐNG (PILLAR( CENTER UPPER)) >=60868 4.62kg 6C300-54240

Cần gạt dẫn hướng trái

Cần gạt dẫn hướng trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DẪN HƯỚNG (ASSY GUIDE,LEVER LH) 0.78kg 6C300-52103 1,404,000
030 TẤM ĐỆM (PLATE(HANDRAIL)) 0.18kg 6A830-52190 185,000
040 TAY VỊN (HANDRAIL) 0.25kg 6C070-52170 357,000
050 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.01kg 02783-50100 49,000
060 VÍT TỰ CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.005kg 6A540-54140 19,000
070 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.01kg 02783-50100 49,000

Cần gạt dẫn hướng phải

Cần gạt dẫn hướng phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ DẪN HƯỚNG (ASSY GUIDE,LEVER RH) 0.89kg 6C357-52202 2,021,000
020 NHÃN (LABEL,POSITION) 0.002kg 6C357-47350 150,000
030 NHÃN (LABEL,4WD) 0.001kg 6C310-47360 111,000
040 NHÃN (LABEL,GUIDE) 0.001kg 6C310-47380 111,000
050 NHÃN (LABEL,GUIDE) 0.001kg 6C310-47390 111,000
060 ĐỀ ĐỠ (HOLDER) 0.007kg 6C040-52140 107,000
065 VÍT,NÚM (SCREW(KNOB)) 0.015kg 37410-52610 67,000
070 BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE (BOLT,FLANGE) 0.005kg 31351-18790 8,000
080 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.002kg 31351-18860 8,000
090 TẤM ĐỆM (PLATE(HANDRAIL)) 0.18kg 6A830-52190 185,000
100 TAY VỊN (HANDRAIL) 0.25kg 6C070-52170 357,000
110 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.01kg 02783-50100 49,000
120 VÍT TỰ CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.005kg 6A540-54140 19,000
130 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.01kg 02783-50100 49,000

Tấm chắn bùn

Tấm chắn bùn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỦ (HOLDER,CUP) 0.12kg TC220-47292 270,000
020 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,LH) <=61597 2.86kg 6C300-52713 3,958,000
020 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,LH) >=61598 2.86kg 6C300-52713 3,958,000
030 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,RH) <=61597 2.84kg 6C300-52723 4,376,000
030 BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,RH) >=61598 2.84kg 6C300-52723 4,376,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
060 CHỐNG ĐỠ (STAY,FENDER REAR LH) 0.15kg 6C357-51450 184,000
070 CHỐNG ĐỠ (STAY,FENDER REAR RH) 0.15kg 6C357-51460 184,000
080 NẮP (COVER,FENDER) 0.046kg 6C040-72550 347,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 8,000

Bệ đỡ tấm chắn bùn

Bệ đỡ tấm chắn bùn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CHỐNG ĐỠ (STAY,FRONT) 1.35kg 6C357-51386 1,458,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 8,000
040 CHỐNG ĐỠ (STAY,REAR) 1.6kg 6C357-51396 1,696,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-51020 11,000
060 ĐỆM (CUSHION) 0.07kg 6A800-45770 145,000
070 HỘP, CÔNG CỤ (CASE,TOOLS) 0.23kg 6C040-52790 350,000
080 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 01025-50620 8,000

Sàn bảng

Sàn bảng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER,SEAT UNDER) 0.38kg 6C040-51376 677,000
020 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 01125-70816 8,000

Trụ đỡ ghế

Trụ đỡ ghế
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐẾ (SEAT) 4.9kg 5H570-35413 3,515,000
015 LƯỚI (NET,POCKET SEAT) 0.09kg 5H730-35793 296,000
020 CHỐNG ĐỠ (STAY,SEAT) 0.488kg 6C357-45752 311,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 8,000
040 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.002kg 05515-70800 12,000

Bước

Bước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH ĐỂ CHÂN TRÁI (STEP LH) 2.38kg 6C357-51310 1,861,000
020 THANH ĐỂ CHÂN (STEP RH) 2.38kg 6C357-51322 1,861,000
030 TRỤ ĐỠ (SUPPORT,STEP LH) 0.512kg 6C357-51343 614,000
040 ĐỆM (CUSHION) 0.004kg 38240-29870 14,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
060 GIẢM CHẤN (CUSHION(STEP)) 0.002kg 6A700-51332 24,000
070 BULÔNG (BOLT) 0.017kg 6C040-51342 138,000
080 GIẢM CHẤN (CUSHION(STEP)) 0.002kg 6A700-51332 24,000
090 BẠC ĐỆM (COLLAR) 0.003kg 6C040-51390 37,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 8,000
110 TẤM LÓT (MAT,STEP) 1.12kg 6C357-51364 1,289,000
messenger
zalo