STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | LƯỚI TẢN NHIỆT RỜI,NẮP CA-PÔ (ASSY GRILLE,BONNET) 1.1kg | TC220-41820 | 1,379,000 | |
015 | LƯỚI TẢN NHIỆT,ĐÈN TRÁI (GRILLE,LIGHT LH) 0.19kg | TC220-99070 | 459,000 | |
015 | LƯỚI TẢN NHIỆT,ĐÈN TRÁI (GRILLE,LIGHT LH) 0.19kg Made in Thailand | W9501-30011 | 200,000 | |
016 | LƯỚI TẢN NHIỆT RỜI,NẮP CA-PÔ (GRILLE,LIGHT RH) 0.19kg | W9501-30021 | 200,000 | |
016 | LƯỚI TẢN NHIỆT RỜI,NẮP CA-PÔ (GRILLE,LIGHT RH) 0.19kg Made in Thailand | W9501-30021 | 200,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg | 01754-50612 | 25,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 | |
050 | BỆ,LƯỚI TẢN NHIỆT (BASE,GRILLE) 0.5kg | TC220-41845 | 678,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 | |
070 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg | 01754-50820 | 29,000 | |
100 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP ĐẬY,PHÍA DƯỚI (BONNET,UNDER) 0.385kg | TC230-41062 | 528,000 | |
020 | NẮP ĐẬY,TRƯỚC TRÁI (BONNET,FRONT LH) 0.63kg | TC230-41082 | 1,007,000 | |
030 | NẮP ĐẬY,TRƯỚC PHẢI (BONNET,FRONT RH) 0.43kg | TC230-41092 | 839,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg | 01754-50612 | 25,000 | |
050 | GIÁ ĐỠ,MẶT TRƯỚC (SUPPORT,FRONT) <=51500 4.4kg | TC232-18319 | ||
050 | GIÁ ĐỠ,MẶT TRƯỚC (SUPPORT,FRONT) >=51501 4.4kg | TC232-18319 | 3,855,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg | 01133-51025 | 12,000 | |
090 | BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.033kg | 01811-50818 | 26,000 | |
095 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 | |
100 | BỌT BIỂN,MUI PHÍA DƯỚI (SPONGE,BONNET LOWER) 0.04kg | TC230-41070 | 267,000 | |
110 | TẤM CHẮN (SHIELD) 0.03kg | TC232-17782 | 53,000 | |
120 | TẤM CHẮN (SHIELD) 0.02kg | TC232-17790 | 43,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP ĐẬY,HAI BÊN TRÁI (BONNET,SIDE LH) <=54521 1.72kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | TC336-41320 | ||
010 | Khung trái (BONNET(SIDE LH)) >=54522 1.72kg | TC336-41320 | 4,800,000 | |
020 | NẮP ĐẬY,HAI BÊN PHẢI (BONNET,SIDE RH) <=54521 2kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 020 | TC336-41330 | ||
020 | Khung phải (BONNET(SIDE,RH)) >=54522 2kg | TC336-41332 | 4,362,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50812 | 29,000 | |
040 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 | |
050 | KHUNG ĐỠ (BRACKET) 0.375kg | TC230-41450 | 251,000 | |
060 | KHUNG ĐỠ (BRACKET) 0.38kg | TC230-41460 | 249,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg | 01754-50612 | 25,000 | |
080 | BỌT BIỂN,MUI PHỤ (SPONGE,BONNET SIDE) 0.013kg | TC220-42332 | 55,000 | |
090 | TẤM CHẮN (SHIELD) 0.035kg | TC220-42220 | 59,000 | |
100 | BẢNG (PLATE(CLAMP)) >=51501 0.01kg | TC346-41480 | 74,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | VỎ RỜI,XI LANH,TRÁI (ASSY COVER,LH) 0.385kg | TC232-41370 | 1,438,000 | |
015 | CAO SU,THANH NHẢ KHỚP (ROD,RELEASE) 0.002kg | 66591-54580 | 13,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg | 01754-50820 | 29,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 | |
040 | VỎ RỜI,XI LANH,PHẢI (ASSY COVER,RH) 0.31kg | TC230-41340 | 1,436,000 | |
050 | CAO SU,THANH NHẢ KHỚP (ROD,RELEASE) 0.002kg | 66591-54580 | 13,000 | |
060 | BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.033kg | 01811-50818 | 26,000 | |
070 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP ĐẬY RỜI,SAU TRÁI (ASSY BONNET,REAR LH) 0.75kg | TC321-18800 | 1,648,000 | |
030 | ĐAI ỐC,LÒ XO (NUT,SPRING) 0.01kg | 3A011-83490 | 19,000 | |
060 | NẮP ĐẬY RỜI,SAU PHẢI (ASSY BONNET,REAR RH) 0.73kg | TC321-18790 | 1,648,000 | |
070 | ĐAI ỐC,LÒ XO (NUT,SPRING) 0.01kg | 3A011-83490 | 19,000 | |
080 | VÒNG SIẾT, DÂY (CLANP,CORD) 0.004kg | 15272-67590 | 18,000 | |
090 | ĐINH VÍT, CẮT REN (SCREW,TAPPING) 0.005kg | 03614-50610 | 6,000 | |
100 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.01kg | 03034-50816 | 7,000 | |
105 | VÍT,VÒNG ĐỆM (SCREW) 0.012kg | T0270-70810 | 12,000 | |
106 | VÒNG ĐỆM,TRƠN (WASHER,PLAIN) 0.002kg | 36919-54090 | 8,000 | |
110 | ĐAI ỐC,LÒ XO (NUT,SPRING) 0.006kg | T0270-99160 | 37,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) <=50360 0.005kg | 01023-50614 | 8,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) >=50361 0.005kg | 01023-50612 | 8,000 | |
130 | BỌT BIỂN,MUI SAU (NẮP CA-PÔ) (SPONGE,BONNET REAR) 0.01kg | TC220-18840 | 144,000 | |
140 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 | |
150 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GƯƠNG CHIẾU HẬU (MIRROR,REARVIEW) 0.22kg | 34070-43910 | 425,000 | |
020 | THANH ĐỠ,GƯƠNG CHIẾU HẬU (STAY,REARVIEW MIRROR) 0.7kg | TC326-43960 | 373,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,FLANGE) 0.015kg | 34070-41130 | 12,000 | |
040 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02114-50080 | 6,000 | |
050 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg | 04512-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,LH) 15kg | TC232-47013 | 13,877,000 | |
020 | BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (FENDER,RH) 15kg | TC232-47003 | 10,991,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM,TRÒN (GROMMET,CIRCLE) 0.005kg | 53761-61260 | 28,000 | |
040 | PHÍCH CẮM (PLUG) 0.003kg | 30810-29170 | 12,000 | |
050 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg | 02751-50080 | 6,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 | |
065 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50812 | 29,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.015kg | 01754-50820 | 29,000 | |
080 | PHÍCH CẮM (PLUG) 0.003kg | 30810-29170 | 12,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GIÁ ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN,TRÁI (SUPPORT,FENDER LH) 4kg | TC232-29214 | 2,041,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN PHẢI (SUPPORT,FENDER RH) <=50310 3.9kg | TC232-29225 | ||
020 | GIÁ ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN PHẢI (SUPPORT,FENDER RH) >=50311 3.9kg | TC232-29225 | 2,040,000 | |
030 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.043kg | 01774-51230 | 38,000 | |
050 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg | 01774-51020 | 11,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg | 01774-51025 | 24,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg | 01754-50825 | 29,000 | |
080 | THANH ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN (STAY,FENDER) <=53150 1.5kg | TC232-29246 | ||
080 | THANH ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN (STAY,FENDER) >=53151 1.5kg | TC232-29246 | 1,071,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg | 01754-50825 | 29,000 | |
100 | BỘ GIẢM CHẤN (SUPPORT,FENDER) 3.6kg | TC232-29444 | ||
110 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 | |
120 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg | 01774-51025 | 24,000 | |
130 | THANH ĐỠ,BỘ GIẢM CHẤN,B (STAY,FENDER B) 2.9kg | TC232-29452 | 1,088,000 | |
140 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.01kg | 01754-50825 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG,BỘ GIẢM CHẤN TRÁI (BRACKET,FENDER LH) 0.925kg | TC331-29180 | 654,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg | 01774-51020 | 11,000 | |
030 | KHUNG,BỘ GIẢM CHẤN PHẢI (BRACKET,FENDER RH) 0.9kg | TC230-29190 | 472,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg | 01774-51020 | 11,000 | |
050 | VỎ,TẤM SÀN (COVER,FLOOR SEAT) 2kg | TC230-47210 | 1,787,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 | |
070 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 | |
080 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50812 | 29,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CHỖ NGỒI RỜI (ASSY SEAT) <=53310 7.5kg | TC331-85012 | ||
010 | CHỖ NGỒI RỜI (ASSY SEAT) >=53311 7.5kg | TC331-85012 | 5,378,000 | |
020 | GIÁ ĐỠ,CHỖ NGỒI (SUPPORT,SEAT) 4.4kg | TC331-18452 | 2,658,000 | |
030 | LÒ XO,CHỖ NGỒI (SPRING,SEAT) 0.1kg | TC331-52810 | 99,000 | |
040 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg | 04015-50080 | 7,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg | 01123-50825 | 11,000 | |
060 | NẮP,LÒ XO (CAP,SPRING) 0.04kg | 66301-52820 | 118,000 | |
060 | NẮP,LÒ XO (CAP SPRING) 0.04kg Made in Thailand | W9501-40031 | 73,000 | |
070 | ĐỆM (CUSHION) 0.013kg | 32160-18440 | 103,000 | |
080 | ĐỆM (CUSHION) 0.02kg | TC422-18490 | 48,000 | |
090 | CHỐT,CHỖ NGỒI (PIN,SEAT) 0.085kg | 38240-18470 | 92,000 | |
100 | ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.002kg | 05516-51000 | 19,000 |