STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP DỤNG CỤ (BOX,TOOL) 0.000kg (1) | 5T072-21614 | ||
020 | NẮP, HỘP CÔNG CỤ (COVER,TOOL BOX) 0.000kg (1) | 5T072-21622 | 840,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (4) | 01125-50820 | 8,000 | |
040 | BU-LÔNG (PLASTIC BOLT) 0.007kg (1) | 53415-41280 | 67,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER,1 WIND) 0.000kg (1) | 5T072-35120 | 1,680,000 | |
020 | BU-LÔNG (PLASTIC BOLT) 0.007kg (4) | 53415-41280 | 67,000 | |
030 | NẮP, CHẮN BỤI (COVER,DUSTPROOF FR.) 0.000kg (1) | 5T072-35132 | 3,380,000 | |
040 | NẮP, CHẮN BỤI (COVER,FRONT UNDER DUSTPROOF) 0.000kg (1) | 5T072-35162 | 1,498,000 | |
050 | ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (9) | 02121-50080 | 8,000 | |
060 | NẮP, BỤI (COVER,BACK DUSTPROOF) 0.000kg (1) | 5T072-35140 | 3,351,000 | |
070 | ĐINH VÍT, CẮT REN (PIN) 0.002kg (12) | 03614-50410 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER(DUST)) 0.000kg (1) | 5T079-35510 | 6,047,000 | |
020 | ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER1) 0.000kg (2) | 5T072-35530 | 108,000 | |
030 | ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER2) 0.000kg (2) | 5T072-35540 | 108,000 | |
040 | ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER REAR) 0.000kg (1) | 5T072-35550 | 108,000 | |
050 | ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER) 0.000kg (2) | 5T072-35562 | 144,000 | |
060 | LƯỚI (NET,DUST PROOF) 0.000kg (1) | 5T078-35592 | 1,425,000 | |
070 | BU-LÔNG (PLASTIC BOLT) 0.007kg (2) | 53415-41280 | 67,000 | |
080 | MÁY RUNG ÂM, PHÍA SAU (BUZZER,BACK) 0.045kg (1) | 5T057-42280 | 458,000 | |
090 | ĐINH VÍT, VỚI VÒNG ĐỆM (SCREW,W SEMS(PAN HEAD)) 0.005kg (1) | 03034-50525 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP (COVER(DUST)) 0.000kg (1) | 5T079-35512 | ||
020 | ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER1) 0.000kg (2) | 5T072-35530 | 108,000 | |
030 | ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER2) 0.000kg (2) | 5T072-35540 | 108,000 | |
040 | ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER REAR) 0.000kg (1) | 5T072-35550 | 108,000 | |
050 | ĐÓNG GÓI (STUFFING,DUST COVER) 0.000kg (2) | 5T072-35562 | 144,000 | |
060 | LƯỚI (NET,DUST PROOF) 0.000kg (1) | 5T078-35592 | 1,425,000 | |
070 | BU-LÔNG (PLASTIC BOLT) 0.007kg (2) | 53415-41280 | 67,000 | |
080 | ĐẦU NHỌN (HORN) 0.135kg (1) | 5T072-42510 | 302,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg (2) | 01023-50612 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | GƯƠNG CHIẾU HẬU (MIRROR,ASSY(REARVIEW)) 0.360kg (1) | 36919-53340 | 873,000 | |
020 | CẦN (ARM,BACK MIRROR) <=509642 0.000kg (1) | 5T078-31950 | 246,000 | |
020 | CẦN (ARM,BACK MIRROR) >=509643 0.000kg (1) | 5T078-31952 | ||
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) <=501009 0.010kg (2) | 04013-70140 | 7,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) >=501010 0.010kg (3) | 04013-70140 | 7,000 | |
040 | LÒ XO, ĐĨA (WASHER,LOCK) 0.006kg (2) | 34260-36880 | 34,000 | |
050 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.010kg (2) | 02172-50140 | 12,000 | |
060 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) <=509800 0.455kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 060 (1) | 5H484-31383 | 488,000 | |
060 | KẾT CẤU ĐÈN, ĐANG HOẠT ĐỘNG (ASSY LAMP,ELECTRIC) >=509801 0.455kg (1) | 5H484-31383 | 488,000 | |
070 | BÌNH CẦU (BULB) 0.005kg 55W (1) | 5H484-31392 | 144,000 | |
080 | ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.006kg (1) | 02751-50080 | 6,000 | |
090 | BAND (BAND,CORD) <=503180 0.002kg (1) | TC402-68380 | 44,000 | |
090 | DÂY (CORD(BAND)) >=503181 0.000kg (1) | 5T072-41260 | 26,000 |