STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ĐĨA,NÉN,Bộ (ASSY,PLATE PRESSURE) 0kg | TC403-20600 | 4,032,000 | |
020 | CHỐT, THẲNG (PIN, STRAIGHT) 0.003kg | 05012-00612 | 8,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 | |
040 | ĐĨA LY HỢP (DISC,CLUTCH) 0kg | TC432-20170 | 4,761,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | CẦN GẠT,TAY GA (LEVER,CLUTCH) 0kg | TC432-21172 | 507,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg | 04816-05190 | 13,000 | |
030 | VẬT CỬ CHẶN (STOPPER,CLUTCH) 0kg | TC432-21190 | 31,000 | |
040 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50812 | 29,000 | |
050 | HỘP,TRỤC TRUYỀN ĐỘNG (CASE,PROPELLER SHAFT) 0kg | TC432-21100 | 1,287,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg | 01123-50855 | 15,000 | |
070 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg | 05012-00818 | 12,000 | |
080 | MÂM KẸP (HOLDER,CLUTCH) 0kg | TC403-21150 | 428,000 | |
090 | VÒNG BI,BI (BEARING,BALL(THRUST)) 0.2kg | TC650-26350 | 816,000 | |
100 | CHỐT,KHUÔN TÁN (PIN,SNAP) 0.002kg | TA040-21210 | 35,000 | |
110 | CHẠC (FORK,CLUTCH RELEASE) 0kg | TC432-21200 | 1,283,000 | |
120 | THEN (KEY,FORK CLUTCH RELEASE) 0kg | TC402-14780 | 81,000 | |
130 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg | 01123-50825 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÀN ĐẠP,Bộ (ASSY PEDAL,CLUTCH) 0kg | TC432-44050 | 1,753,000 | |
020 | LÓT (BUSH) 0.018kg | TD060-44080 | 94,000 | |
030 | BẠC (BUSH,PEDAL CLUTCH) 0kg | TC432-44030 | 103,000 | |
040 | LÒ XO (SPRING(CLUTCH)) 0kg | TC832-44160 | 82,000 | |
050 | NẮP (COVER,PEDAL) 0.08kg | TC650-44080 | 110,000 | |
060 | THANH (ROD,CLUTCH UPPER) 0kg | TC432-44460 | 143,000 | |
070 | THANH (ROD,CLUTCH LOWER) 0kg | TC432-44470 | 171,000 | |
080 | ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0kg | TC403-28980 | 104,000 | |
090 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg | 02176-50100 | 8,000 | |
100 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN JOINT) 0.02kg | 05122-51028 | 29,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg | 04717-01000 | 17,000 | |
120 | ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg | 05511-50320 | 3,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP GIỮA (CASE,MID) <=125586 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 | TC432-20306 | 8,401,000 | |
010 | HỘP GIỮA (CASE,MID) >=125587 0kg | TC432-20306 | 8,401,000 | |
020 | MÂM KẸP (HOLDER,BEARING MID) 0kg | TC432-20350 | 1,796,000 | |
030 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg | 05012-00818 | 12,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg | 01133-51040 | 16,000 | |
050 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg | 05012-01018 | 11,000 | |
060 | ĐINH TÁN (STUD(M12)) 0kg | TC404-14180 | 56,000 | |
070 | BU LÔNG (BOLT(9T,M12X40)) 0kg | TC496-85400 | 42,000 | |
080 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
090 | ĐINH ỐC (NUT) 0.015kg | 35340-27360 | 23,000 | |
100 | MÂM KẸP (HOLDER,BEARING MID REAR) <=151737 0kg | TC403-20550 | ||
100 | Gá đỡ (HOLDER) >=151738 0kg | TC832-20550 | 831,000 | |
110 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.008kg | 05012-00818 | 12,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg | 01133-51040 | 16,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỘP,TRUYỀN ĐỘNG (CASE,TRANSMISSION) <=121784 0kg | TC432-20410 | 10,203,000 | |
010 | HỘP,TRUYỀN ĐỘNG (CASE,TRANSMISSION) >=121785 0kg | TC432-20410 | 10,203,000 | |
010 | HỘP,TRUYỀN ĐỘNG (CASE(TRANSMISSION)) >=129187 0kg | TC432-20410 | 10,203,000 | |
020 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg | 05012-01018 | 11,000 | |
030 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.067kg | 01574-51265 | 29,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.065kg | 01133-51265 | 27,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.043kg | 01133-51235 | 19,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg | 04512-50120 | 3,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg | 02176-50120 | 8,000 | |
080 | MÂM KẸP (HOLDER,BEARING TM) 0kg | TC432-20450 | 3,747,000 | |
090 | CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.012kg | 05012-01018 | 11,000 | |
100 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg | 01133-51040 | 16,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.042kg | 01133-51060 | 19,000 | |
120 | PHÍCH (PLUG(DRAIN)) 0kg | TC682-14260 | 117,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (SPRING SEAT) 0.004kg | 04717-02150 | 26,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC BÁNH RĂNG (SHAFT,GEAR(24,MAIN)) 0kg 24T | TC832-21300 | 2,554,000 | |
020 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.28kg | 08101-06207 | 244,000 | |
030 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
040 | PHỚT NHỚT (SEAL,OIL) 0kg | TC403-21420 | 101,000 | |
050 | TRỤC (SHAFT,GEAR MAIN) 2.35kg 22-18-13-11T | TC432-22103 | 4,021,000 | |
060 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg | 37150-21551 | 122,000 | |
070 | BÁNH RĂNG (GEAR(25)) 0kg 25T | TC832-22110 | 946,000 | |
080 | BẠC ĐẠN (BEARING(6305RSH2)) 0kg | TC404-41290 | 234,000 | |
090 | BẠC ĐẠN (BEARING(6305RSH2)) 0kg | TC404-41290 | 234,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,BIÊN ĐỘ BÁNH RĂNG (SHAFT,RANGE) 0kg | TC432-22604 | 1,638,000 | |
020 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
030 | VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0kg | TC403-62650 | 99,000 | |
040 | GHIM TRÒN,PHÍA TRONG (CIR-CLIP) 0kg | TC402-21790 | 64,000 | |
050 | BÁNH RĂNG (GEAR,22 L) 0kg 22T | TC432-22610 | 966,000 | |
060 | VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE) 0.02kg | TA040-22630 | 190,000 | |
070 | ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING,76 L-H) 0kg | TC230-22680 | 638,000 | |
080 | BỘ DỊCH CHUYỂN (SHIFTER) 0.24kg | T1060-22260 | 2,211,000 | |
090 | KHUYÊN HÃM (CIR-CLIP) 0.03kg | 37410-14540 | 8,000 | |
100 | BÁNH RĂNG (GEAR,34 H) 0kg 34T | TC432-22660 | 1,834,000 | |
110 | BẠC ĐẠN KIM (BEARING,NEEDLE) 0.05kg | TA040-22640 | 187,000 | |
120 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.14kg | 37410-57190 | 252,000 | |
130 | ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0kg | TC402-21680 | 207,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH RĂNG (GEAR,17 DT) 0kg 17T | TC432-15110 | 748,000 | |
020 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL 32.5 SHUTTLE) 0.005kg | T1060-22882 | 33,000 | |
030 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT(22)) 0kg | TC402-23250 | 103,000 | |
040 | HỘP Ổ BI (CASE,BEARING) 0kg | TC403-22770 | 575,000 | |
050 | VÒNG BI,BI ĐŨA HÌNH CÔN (BEARING,TAPER-ROLLER) 0.6kg | TD170-22720 | 1,341,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,BEARING COVER) 0kg | TC432-22790 | 42,000 | |
070 | MIẾNG CHÊM (SHIM(0.5)) 0kg 0.5mm | TC403-22860 | 29,000 | |
070 | MIẾNG CHÊM (SHIM(0.2)) 0kg 0.2 mm | TC403-22870 | 29,000 | |
070 | MIẾNG CHÊM (SHIM(0.1)) 0kg 0.1 mm | TC403-22880 | 28,000 | |
080 | NẮP VÒNG BI (COVER,BEARING) 0kg | TC432-22782 | 152,000 | |
090 | VÒNG BI,BÁNH XE LĂN (BEARING,ROLLER) 0.51kg | 34070-22740 | 917,000 | |
100 | BÁNH RĂNG (GEAR,37-16 SUB) 1.47kg 37-16T | TC432-21712 | 1,867,000 | |
110 | GHIM TRÒN,PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL 32.5 SHUTTLE) 0.005kg | T1060-22882 | 33,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,UBS) 0kg | TC402-43870 | 30,000 | |
130 | BÁNH RĂNG CÔN,Bộ (ASSY GEAR,BEVEL) 6kg 6-37T | TC432-99340 | 11,339,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT,PTO COUNTER) 0kg | TC432-23150 | 1,362,000 | |
020 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.225kg | 08101-06305 | 200,000 | |
030 | BẠC NỐI (COLLAR,PTO COUNTER) 0kg | TC432-23230 | 174,000 | |
040 | BÁNH RĂNG (GEAR,30 PTO) 0kg 30T | TC432-23160 | 1,128,000 | |
050 | TRỤC,BÁNH RĂNG PTO (SHAFT,GEAR(PTO)) <=151737 0kg 15-12T | TC832-23502 | 3,339,000 | |
050 | TRỤC,BÁNH RĂNG PTO (SHAFT,GEAR(PTO)) >=151738 0kg 15-12T | TC832-23503 | 3,375,000 | |
060 | ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0kg | TC402-21680 | 207,000 | |
070 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.28kg | 08101-06207 | 244,000 | |
080 | Ổ,BI (BEARING,BALL) 0.34kg | 36540-41130 | 358,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC (SHAFT,DRIVE PTO 2) 0kg | TC432-23650 | 1,242,000 | |
020 | BẠC ĐẠN (BEARING(6305RSH2)) 0kg | TC404-41290 | 234,000 | |
030 | VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0kg | TC403-62650 | 99,000 | |
040 | GHIM TRÒN,PHÍA TRONG (CIR-CLIP) 0kg | TC402-21790 | 64,000 | |
050 | BÁNH RĂNG (GEAR(27 PTO)) 0kg 27T | TC832-21760 | 2,150,000 | |
060 | VÒNG BI,KIM ĐỒNG HỒ BÁO (BEARING,NEEDLE SHUTTLE HI) 0.017kg | T1063-62450 | 97,000 | |
070 | KHUYÊN HÃM (CIR-CLIP) 0.005kg | 37410-15280 | 8,000 | |
080 | ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING,52 PTO) 0kg | TC403-23280 | 640,000 | |
090 | BỘ DỊCH CHUYỂN (SHIFTER,PTO) 0.23kg | TC403-22530 | 1,739,000 | |
100 | BÁNH RĂNG (GEAR(29 PTO)) <=151737 0kg 29T | TC832-21740 | 2,579,000 | |
100 | Bánh răng (GEAR(29 PTO)) >=151738 0kg 29T | TC832-21742 | 2,583,000 | |
110 | Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.035kg | 31351-22860 | 148,000 | |
120 | VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0kg | TC403-23360 | 151,000 | |
130 | KHUYÊN HÃM (CIR-CLIP) 0.005kg | 37410-15280 | 8,000 | |
140 | BẠC ĐẠN (BEARING(6206RSH2)) 0kg | TC404-57330 | 233,000 | |
150 | ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING,30X22Z) 0kg | TC403-23660 | 267,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÁNH RĂNG (GEAR,DT 29-31) 0kg 29-31T | TC432-15120 | 2,578,000 | |
020 | VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0kg | TC403-25230 | 127,000 | |
030 | Ổ TRỤC, KIM (BEARING,NEEDLE) 0.03kg | 38430-25670 | 142,000 | |
040 | BẠC NỐI (COLLAR,DT) 0kg | TC432-15130 | 42,000 | |
050 | TRỤC (SHAFT,DRIVE PTO 1) 0kg | TC432-23600 | 1,532,000 | |
060 | BẠC ĐẠN (BEARING(6206RSH2)) 0kg | TC404-57330 | 233,000 | |
070 | BẠC ĐẠN (BEARING(6206RSH2)) 0kg | TC404-57330 | 233,000 | |
080 | VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0kg | TC403-23360 | 151,000 | |
090 | VÒNG KẸP,BÊN NGOÀI (CIRCLIP,EXT.(WR30)) 0kg | TC682-15280 | 41,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,PTO (SHAFT,PTO) 0kg | TC403-23704 | 2,296,000 | |
020 | ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING,30X22Z) 0kg | TC403-23660 | 267,000 | |
030 | VÀNH (COLLAR(OIL SEAL)) 0kg | TC403-25350 | 231,000 | |
040 | Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.225kg | TD060-23730 | 416,000 | |
050 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT,M32) 0kg | TC403-25320 | 193,000 | |
060 | HỘP BẠC ĐẠN (CASE,BEARING PTO) 0kg | TC403-23722 | 727,000 | |
070 | KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.011kg | 04611-00650 | 43,000 | |
080 | PHỚT NHỚT (SEAL,OIL) 0kg | TC403-25360 | 111,000 | |
090 | VÒNG CUNG DẦU (SLINGER) 0kg | TC403-25370 | 38,000 | |
100 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.003kg | 04811-50800 | 61,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.018kg | 01123-50840 | 11,000 | |
120 | VÒNG KẸP,BÊN NGOÀI (CIRCLIP,EXT.(30)) 0kg | TC682-25540 | 72,000 | |
130 | NẮP (VÒNG ĐỆM CHẶN DẦU) (COVER,OIL SEAL) 0kg | TC432-80302 | 25,000 | |
140 | NẮP (CAP,PTO) 0kg | TC402-25820 | 97,000 |