Khung chính

Khung chính
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Khung (FRAME) <=NA10285 57kg PR652-84213
010 Khung chính (FRAME) >=NA10286 77kg PR652-84214
010 Khung (FRAME) >=NA10663 77kg PR652-84217
020 BU LÔNG (BOLT) 0.11kg PR652-84170
030 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 04013-50120 6,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01133-51230 15,000

cần nâng hạ

cần nâng hạ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cụm khớp liên kết (LINK,ASSY) 0kg PR651-76700
020 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg 06611-15675 18,000
030 Chốt (PIN(LINK)) 0kg PR671-76192 363,000
060 Thanh dẫn hướng (GUIDE) 0kg PR651-76520
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.023kg 01127-50830 12,000
080 Tay nối (ARM) 0kg PR651-76230
085 Tay nối (ARM) 0kg 04013-70140 7,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04013-50140
100 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.003kg 05511-50425 3,000
110 Khớp nối (LINK) 0kg PR671-76160 2,927,000
130 VÒI, BƠM MỠ (FITTING,GREASE) 0kg PR651-76290 30,000
140 Chốt (PIN) 0kg PR651-76173 277,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
180 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.012kg 04011-50180 7,000
190 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.003kg 05511-50425 3,000
200 Giá đỡ (BRACKET,COMP(LINK)) 0kg PR651-76102 3,222,000
210 Bạc (BUSHING) 0kg PR651-49252 42,000
220 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.002kg 06611-15675 18,000
225 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg 04013-50060 6,000
230 Bạc đạn (BEARING) 0kg PR651-29970 244,000
240 Ổ TRỤC (BEARING,BALL(C,6005-4)) 0.08kg 5H592-49650 124,000
250 Chốt (PIN(LINK FULCRUM)) 0kg PR651-76120 351,000
260 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.003kg 05511-50425 3,000
270 Chốt (PIN(LINK)) 0kg PR651-76130 211,000
280 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(12,HOLD)) 0.002kg PG001-34150 23,000

cụm đựng khay mạ dự phòng ( trái)

cụm đựng khay mạ dự phòng ( trái)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Khung (FRAME(LH)) 0kg PR651-85526 2,440,000
020 BÀN, TRỒNG CÂY (NURSERY STAND) 0kg PR151-85510 453,000
030 Giá đỡ (BRACKET) 0kg PR155-85590
040 Giá đỡ (BRACKET) 0kg PR155-85890 12,000
050 Vít (SCREW,TAPPING) 0.002kg 03514-50516 8,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50050 3,000
070 Chốt nối (PIN,JOINT) 0kg PR151-85590 14,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg 01125-50845 18,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.025kg 01125-50855 19,000
095 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
110 Vít khóa (PLUG) 0kg PR651-85590
120 Co (ARCH) 0kg PR651-85642
130 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
140 Thanh chống (SUPPORT(NURSERY LH)) 0kg PR651-85544
160 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

cụm đựng khay mạ dự phòng ( phải)

cụm đựng khay mạ dự phòng ( phải)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Khung (FRAME(RH)) 0kg PR651-85536
020 BÀN, TRỒNG CÂY (NURSERY STAND) 0kg PR151-85510 453,000
030 Giá đỡ (BRACKET) 0kg PR155-85590
040 Giá đỡ (BRACKET) 0kg PR155-85890 12,000
050 Vít (SCREW,TAPPING) 0.002kg 03514-50516 8,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50050 3,000
070 Chốt nối (PIN,JOINT) 0kg PR151-85590 14,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg 01125-50845 18,000
090 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.025kg 01125-50855 19,000
095 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
110 Vít khóa (PLUG) 0kg PR651-85590
120 Thanh chống (SUPPORT(NURSERY RH)) 0kg PR651-85554 2,488,000
130 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

Khung bảo vệ

Khung bảo vệ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Khung bảo vệ (GUARD) 0kg PR651-85713
020 Khung bảo vệ (GUARD) 0kg PR651-85724
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.02kg 01125-50845 18,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
050 Khung bảo vệ (GUARD) 0kg PR651-85730 748,000
060 Khớp nối (JOINT) 0kg PR651-85772 183,000
070 Khớp nối (JOINT) 0kg PR651-85782 188,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50855 15,000
messenger
zalo