cum thanh giá đỡ

cum thanh giá đỡ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Thanh chống (SUPPORT,STAND LH) 0kg PR151-44114 1,154,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 11,000
030 Bảo vệ (GUARD) 0kg PR151-44150 185,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.024kg 01125-50850 18,000
050 Thanh chống (SUPPORT,STAND RH) 0kg PR151-44124 1,108,000
060 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.018kg 01125-50825 11,000
070 Bảo vệ (GUARD) 0kg PR151-44150 185,000
080 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.024kg 01125-50850 18,000
090 Thanh chống (SUPPORT,STAND) 0kg PR151-44212 971,000
100 Nắp (CAP,SHOE STAY) 0kg PR151-46470 18,000
110 Thanh chuyền (ARM,CONVEYING) 0kg PR151-44220 108,000
120 BU LÔNG (BOLT) 0.015kg 01025-50650 12,000
130 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
140 ĐINH,KHÓA (SNAP PIN) 0.001kg 05525-50800 11,000
150 BẢO VỆ (GUIDE,CABLE) 0kg PR151-45120
160 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000

khu vực ống trồng cây vườn ươm

khu vực ống trồng cây vườn ươm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PIPE,GREASE (PIPE,GREASE) 0kg PR151-47140 90,000
020 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
040 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0.003kg 06613-10675 25,000
050 Thanh dẫn (GUIDE) 0kg PR151-46350 79,000
060 BU LÔNG (BOLT) 0kg PR151-12150 11,000
070 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000

Khu vực trồng vườn ươm

Khu vực trồng vườn ươm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
020 COMP.BEAM,N/P STAND (COMP.BEAM,N/P STAND) 0kg PR151-46050
040 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 01053-50614 8,000
050 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
060 Vít (SCREW,TAPPING) 0.005kg 03614-50414 6,000
070 GIÁ ĐỠ (MỠ RỠNG) (STAND,SEEDING) 0kg PR151-46220 105,000
080 Nắp (CAP STAND) 0kg PR151-46213 16,000
085 Thanh dẫn (GUIDE) 0kg PR151-46940 41,000
100 Giá đỡ (BEAM,STAND) 0kg PR151-46150 584,000
110 Đĩa bẩy (PLATE BEAM) 0kg PR151-46290 40,000
120 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
130 Gá đỡ (BRACKET,EACH ROW) 0kg PR151-47312 47,000
140 Khớp nối (BRACKET,EACH ROW) 0kg PR151-47322 28,000
150 GUIDE STAND (GUIDE STAND) 0kg PR151-46230 41,000
160 BU LÔNG (BOLT) 0kg PR151-12150 11,000
170 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
180 Tấm chắn (PLATE(LH)) 0kg PR151-46560 28,000
190 Tấm chắn (PLATE(RH)) 0kg PR151-46570 25,000

khu vưc trồng vườn ươm ( những bộ phận cấu thành)

khu vưc trồng vườn ươm ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ ván trượt (COMP.N/P STAND) 0kg PR151-46103
010 Bộ ván trượt (COMP.N/P STAND) 0kg PR151-46105 8,930,000
020 Bệ đỡ (BASE,N/P STAND) 0kg PR151-46110 435,000
030 Nắp (COVER) 0kg PR151-46120 223,000
040 nắp (COVER) 0kg PR151-46130 229,000
070 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
080 Giá đỡ (BEAM,STAND) 0kg PR151-46140 566,000
085 Giá đỡ (BEAM,STAND) 0kg PR151-46162 1,127,000
088 BEAM,COMP (BEAM,COMP) 0kg PR151-46070 764,000
090 Giá đỡ (BEAM,STAND) 0kg PR151-46172
090 Giá đỡ (BEAM,STAND) 0kg PR151-46175 843,000
095 NUT (NUT) <=712077 0.003kg PJ431-47120 15,000
095 Đai ốc (NUT) >=712078 0kg PR651-46310 15,000
100 Đinh tán (RIVET) 0kg PR151-46190 12,000
110 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
120 Đinh tán (RIVET) 0.002kg PR151-24410 5,000
130 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50030 2,000
140 Vít (SCREW,TAPPING) 0.005kg 03614-50414 6,000
150 ĐĨA (PLATE,SPRING) <=712142 0kg PR151-49130 52,000
150 ĐĨA (PLATE,SPRING) >=712143 0kg PR151-49132
160 BU LÔNG (BOLT) 0.007kg 01025-50618 8,000
170 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-50060 6,000
175 COMP.BEAM,N/P STAND (COMP.BEAM,N/P STAND) 0kg PR151-46062 1,345,000
180 NUT (NUT) <=712077 0.003kg PJ431-47120 15,000
180 Đai ốc (NUT) >=712078 0kg PR651-46310 15,000

trục cam băng truyền đứng

trục cam băng truyền đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Trục (SHAFT) 0.405kg PR151-42424 184,000
020 Con lăn (ROLLER) 0.03kg PR151-42440 80,000
030 Chốt (PIN) 0.015kg PR151-42452 43,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
050 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.005kg 02114-50080 6,000
060 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-02520 8,000
065 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00420 8,000
070 Phe cài (CIR,CLIP EXTERNAL) 0.002kg PR151-41790 28,000
080 Bộ mâm kẹp (ASSY HOLDER) 0.1kg PR151-42400 284,000
090 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (OILSEAL(TC12227)) 0.005kg PG001-28110 220,000
100 Chốt (PLUG) 0.003kg PR151-42460 18,000
110 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01215 37,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50835 11,000

trục vận tải thẳng đứng

trục vận tải thẳng đứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Cần (ROD) 0kg PR151-46410 244,000
020 Trục (SHAFT) 0kg PR151-46420 463,000
030 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50090 6,000
040 Gá liên kết (HOLDER,SHAFT) 0kg PR151-46433 140,000
050 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 01053-50614 8,000
060 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
070 Lò xo (SPRING) <=711945 0kg PR151-46480 43,000
070 Lò xo (SPRING) >=711946 0kg PR151-46480 43,000
080 Lò xo (SPRING) 0kg PR151-46490 28,000
090 HOLDER,SHAFT LH (HOLDER,SHAFT LH) 0kg PR151-46440 71,000
100 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 01053-50614 8,000
110 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
120 Gá liên kết (HOLDER,SHAFT RH) 0kg PR151-46450 71,000
130 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 01053-50614 8,000
140 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
150 Gá liên kết (HOLDER,SHAFT) 0kg PR151-46730 62,000
160 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.005kg 01053-50614 8,000
170 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000

dây đĩa băng chuyền dứng

dây đĩa băng chuyền dứng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Băng tải (BELT,CONVEYING) 0kg PR151-46512 422,000
020 Bu ly (PULLEY,CONVEYING) 0kg PR151-46522 61,000
030 Bu ly (PULLEY,CONVEYING) 0kg PR151-46532 49,000
040 Ống (PIPE) 0kg PR151-46540 302,000
050 Thanh chặn puly (PLATE) <=711552 0kg PR151-46550
050 Tấm chắn (PLATE) >=711553 0kg PR151-46552 17,000
060 Bộ ly hợp con lăn (ASSY ROLLER CLUTCH) 0kg PR151-46603 844,000
070 Gá đỡ (HOLDER,ROLLER CLUTCH) 0kg PR151-46614 265,000
080 Ly hợp (CLUTCH,ONEWAY) 0.016kg PF801-14130 354,000
090 VẤU LỒI (KHỚP LY HỢP CON LĂN) (BOSS,ROLLER CLUTCH) 0kg PR151-46620 206,000
100 Phớt nhớt (SEAL,OIL) 0kg PR151-43180 37,000
110 Gá đỡ (BRACKET) 0kg PR151-46632 39,000
120 Bu lon (BOLT) 0kg PR151-46690 7,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
140 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-50060 6,000
150 Đệm lót (SPACER,ROLLER CLUTCH) 0.002kg PR151-46660 14,000
160 LÒ XO, CHUYỂN ĐỘNG LÙI (SPRING,RETURN) 0kg PR151-46670 78,000
170 Bạc nối (COLLAR) 0kg PR151-46680 7,000
180 Ly hợp (JAW CLUTCH) 0kg PR151-46710 22,000
190 Lò xo (COMPRESSON SPRING) 0kg PR151-46720 19,000
210 Chạc (FORK) 0kg PR151-46762 80,000

gối dựa di động

gối dựa di động
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bộ đĩa trượt (COMP.SLIDING PLATE) 0kg PR151-47102 2,780,000
020 Đai ốc (NUT) <=712077 0.005kg PR001-42190 23,000
020 Đai ốc (NUT) >=712078 0.01kg PR651-42190 21,000
030 TẤM PHỦ KIM LOẠI (PLATE) 0kg PR151-47174 414,000
040 VÍT,ĐẦU KHOÉT LOE MIỆNG (SCREW,FLAT HEAD(PHILLIPS)) 0.002kg 03056-50408 3,000
050 Khớp nối (FITTINGS,SLIDE) 0.145kg PR151-47210 198,000
060 Khớp nối (FITTINGS,SLIDE) 0.145kg PR151-47220 191,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
080 Mâm kẹp (HOLDER) <=711552 0kg PR151-46242 28,000
080 Mâm kẹp (HOLDER) >=711553 0kg PR151-46242 28,000
090 ĐINH ỐC (NUT) 0.002kg 02021-50060 8,000
100 SPACER (SPACER) 0kg PR151-46380 15,000

hướng dẫn cấy

hướng dẫn cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DẤN HƯỚNG (GUIDE,TAKE OUT PORT) 0.085kg PR151-47122 254,000
020 TAY DẪN, CÂY GIỐNG (PATH,SEEDLING) <=711963 0.095kg PR151-47133 131,000
020 TAY DẪN, CÂY GIỐNG (PATH,SEEDLING) >=711964 0.098kg PR151-47133 131,000
030 VÍT,ĐẦU KHOÉT LOE MIỆNG (SCREW,FLAT HEAD(PHILLIPS)) 0.002kg 03056-50408 3,000
040 Vít (SCREW) 0.003kg PR151-46770 7,000
050 ĐAI ỐC (HEX.NUT,SUS) 0.002kg PG001-46940 5,000
060 Long đền (WASHER,PLAIN) 0.001kg PR151-46780 5,000
070 MÁY GIẶT, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK,SUS) 0.002kg PG001-46950 5,000

thanh giằng mạ

thanh giằng mạ
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 Bệ đỡ (STAND,NURSERY STAY) 0kg PR151-46932 85,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS(PHILLIPS)) <=711552 0.005kg 01202-50616 8,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS(PHILLIPS)) >=711553 0.007kg 01202-50620 8,000
030 GIÁ ĐỠ (BỘ GIỮ TRỒNG CÂY) (BRACKET,STAY) 0kg PR151-46950 122,000
040 BU LÔNG, TAI HỒNG (BOLT,WING) 0.015kg 01811-50615 19,000
050 GUIDE,LH (GUIDE,LH) 0kg PR151-46960 85,000
060 GUIDE,MID. (GUIDE,MID.) 0kg PR151-46970 141,000
070 GUIDE,RH (GUIDE,RH) 0kg PR151-46980 83,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS(PHILLIPS)) 0.007kg 01202-50620 8,000
090 Thanh nối (ROD) 0kg PR151-46990 187,000
100 CHỐT, KHUÔN TÁN ĐINH (SNAP PIN(6,HOLD)) 0.002kg PG001-34110 8,000
120 NURSERY STAY (NURSERY STAY) 0kg PR151-46912 1,359,000
130 NURSERY STAY (NURSERY STAY) 0kg PR151-46912 1,359,000
140 GUIDE,LH (GUIDE,LH) 0kg PR151-46960 85,000
150 BU LÔNG (BOLT,SEMS(PHILLIPS)) 0.007kg 01202-50620 8,000
160 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-50060 6,000
170 GUIDE,RH (GUIDE,RH) 0kg PR151-46980 83,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS(PHILLIPS)) 0.007kg 01202-50620 8,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.002kg 02014-50060 6,000
messenger
zalo