Giá đỡ liên kết bên trên

Giá đỡ liên kết bên trên
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT NỐI HOÀN CHỈNH,PHÍA DƯỚI (COMP.LINK,LOWER) 0kg 3K021-91010
020 CHỐT,BỘ (ASSY PIN,SET) <=7006893 0kg 3C909-91820
020 Bộ chốt (ASSY PIN,SET) >=7006894 0kg 3C909-91822 146,000
030 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.002kg 05511-50420 3,000
040 CAO SU HOÀN CHỈNH (RUBBER,COMP) 0kg 3K021-91830 218,000

Liên kết đỉnh

Liên kết đỉnh

Kết nối phía dưới

Kết nối phía dưới
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH,BỘ (ROD,ASSY) 0kg 3K021-91233 2,095,000
020 ỐNG BỌC NGOÀI (SLEEVE) 0kg 3K021-91270
030 THANH,Bộ HOÀN CHỈNH (ROD,COMP) 0kg 3K021-91262
040 THANH,Bộ HOÀN CHỈNH (ROD,COMP) 0kg 3K021-91242
050 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0kg 3C939-91682 27,000
060 LÒ XO (SPRING(LOCK)) 0kg 3K021-91140
070 CHỐT (PIN) 0kg 3K021-91532 451,000
080 CHỐT,BỘ (PIN,SET 2) <=7006881 0.023kg 33251-91860 102,000
080 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=7006882 0.03kg 70515-16330 131,000
090 CHỐT (PIN(LIFT ROD LOWER)) 0kg 3K021-91542
100 CHỐT,BỘ (PIN,SET 2) <=7006881 0.023kg 33251-91860 102,000
100 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=7006882 0.03kg 70515-16330 131,000

Tăng đơ xích giảm

Tăng đơ xích giảm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH,Bộ HOÀN CHỈNH (ROD,COMP(LIFT,L)) 0kg 3K021-91453 1,476,000
020 CHỐT (PIN) 0kg 3K021-91532 451,000
030 CHỐT,BỘ (PIN,SET 2) <=7006881 0.023kg 33251-91860 102,000
030 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=7006882 0.03kg 70515-16330 131,000
040 CHỐT (PIN(LIFT ROD LOWER)) 0kg 3K021-91542
050 CHỐT,BỘ (PIN,SET 2) <=7006881 0.023kg 33251-91860 102,000
050 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) >=7006882 0.03kg 70515-16330 131,000

Thanh nâng tăng đưa bên phải

Thanh nâng tăng đưa bên phải
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 GIÁ ĐỠ (BRACKET(HITCH)) 0kg 3K021-89320
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.07kg 01138-51440 23,000
030 GIÁ ĐỠ (BRACKET) 0kg 3K021-91885 3,070,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.1kg 01138-51645 29,000
050 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.105kg 01176-51655 29,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 8,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 02176-50160 19,000
080 khuy áo (STUD) 0.09kg 35700-49150 200,000
090 GIÁ ĐỠ (BRACKET) 0kg 3K021-91895
100 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.1kg 01138-51645 29,000
110 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.105kg 01176-51655 29,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 8,000
130 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 02176-50160 19,000
140 khuy áo (STUD) 0.09kg 35700-49150 200,000
150 MÓC (HITCH) 0kg 3K021-89122
160 CHỐT (PIN) 0kg 3K021-71760
170 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.03kg 70515-16330 131,000
180 CHỐT (PIN(DRAWBAR)) <=7006881 0kg 3K021-89210
180 CHỐT (PIN,DRAWBAR) >=7006882 0kg 3C909-89212 446,000
190 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.03kg 70515-16330 131,000

Thanh nâng cố định bên trái

Thanh nâng cố định bên trái
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ BẢO VỆ (PROTECTOR(PTO)) 0kg 3K021-23743
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.026kg 01774-51030 24,000
030 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02116-50100 3,000

Khung móc kéo

Khung móc kéo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP CAPÔ (BONNET) 0kg 3K021-83290
020 BU LÔNG,MÉP BÍCH (BOLT,FLANGE) 0.013kg T0070-70880 12,000
030 VÒNG ĐỆM,TRƠN (WASHER,PLAIN) 0.002kg 36919-54090 8,000
040 CAO SU, LÀM KỈN (RUBBER,SEALING) 0kg 3K021-83300
050 LƯỚI (NET(FRONT GRILLE)) 0kg 3K021-83250
060 ĐAI ỐC, MẶT BÍCH (NUT,FLANGE) 0.003kg 02761-70060 6,000
070 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.005kg 01754-50612 25,000
080 BU-LÔNG,GỜ BÁNH XE (BOLT,FLANGE) 0.005kg 31351-18790 8,000
090 GIÁ ĐỠ (BRACKET) 0kg 3C909-87460

Bộ bảo vệ trục PTO

Bộ bảo vệ trục PTO
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP CA-PÔ HOÀN CHỈNH (BONNET,COMP) 0kg 3K061-83002 11,976,000
020 XÉN (TRIM,SKIRT) 0.008kg 6A320-54370
030 XÉN (TRIM(BONNET)) 0kg 3K021-83680
040 XÉN (TRIM(2,BONNET)) 0kg 3K021-83690
050 CHỐT,KHUÔN TÁN (PIN,SNAP) 0.002kg 3A011-83600 19,000
060 PHÍCH CẮM (PLUG) 0.002kg 3A111-83750 19,000
messenger
zalo