Liên kết đỉnh

Liên kết đỉnh
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHỚP,ĐỈNH,Bộ (LINK,TOP,ASSY) 0kg TC832-71100 2,329,000
020 VÒNG XÍCH,SỐ CAO NHẤT (LINK,TOP) 0kg TC832-71110 928,000
030 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0kg TC403-42940 25,000
040 KHỚP (JOINT(TOP LINK,1)) 0kg TC430-71210 884,000
050 KHỚP (JOINT(TOP LINK,2)) 0kg TC430-71220 845,000
060 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT(LINK,TOP)) 0kg TC832-71180 133,000
070 ĐINH,LÒ XO (PIN SPRING) 0.002kg 05411-00430 8,000
080 ĐINH ỐC (NUT) 0kg TC832-71190 133,000
090 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) <=120770 0kg TC432-71360 224,000
090 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) >=120771 0kg TC432-71360 224,000
095 CHỐT KẸP (PIN,JOINT) >=120771 0kg TC402-71360 114,000
100 CHỐT,CẶP (PIN,SET) 0kg TC422-37640 62,000
110 MÂM KẸP (HOLDER,TOPLINK) 0kg TC432-29422 103,000
120 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04015-50080 7,000
130 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
140 ĐAI ỐC, KHÓA (NUT,LOCKING) 0.005kg 02552-50080 6,000
150 MÂM KẸP (HORDER,TOP LINK RH) 0kg TC432-22145 346,000
160 MÂM KẸP (HOLDER,TOP LINK LH) 0kg TC432-22155 346,000
170 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01133-51230 15,000

Kết nối phía dưới

Kết nối phía dưới
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG BỌC NGOÀI (SLEEVE,LOWER LINK 1) 0kg TC403-39420 176,000
020 ỐNG BỌC NGOÀI (SLEEVE) 0kg TC403-39430 189,000
030 BU-LÔNG,XÍCH DƯỚI (PIN,LOWER LINK) 0kg TC403-39410 718,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg 01133-51025 12,000
050 KHỚP NỐI,BÊN DƯỚI,Bộ HOÀN CHỈNH (LINK,LOWER,COMP) 0kg TC832-71330 3,452,000
060 CHỐT,CẶP (PIN,SET) 0kg TC422-37640 62,000

Xích hãm

Xích hãm
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 DÂY XÍCH,Bộ (CHAIN,ASSY(CHECK)) <=124721 0kg TC832-39704 1,311,000
010 Bộ tăng đơ (CHAIN,ASSY(CHECK)) >=124722 0kg TC832-39704 1,311,000
020 ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0kg TC832-39730 542,000
030 ĐAI ỐC,TRÒN (NUT(M18 LH)) 0kg TC832-39750 73,000
040 DÂY XÍCH (CHAIN(CHECK,1)) 0kg TC832-39712 587,000
050 BỘ KẸP,CHỮ U (FIXTURE,U TYPE) 0kg TC832-39790 221,000
060 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.049kg 02054-50180 19,000
070 DÂY XÍCH (CHAIN(CHECK,2)) <=124721 0kg TC832-39720 472,000
070 bulong tăng đơ (CHAIN(CHECK,2)) >=124722 0kg TC832-39722 585,000
080 CHỐT (PIN(CHECK CHAIN)) 0kg TC832-71890 90,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 04011-50140 6,000
100 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.003kg 05511-50425 3,000
110 ĐINH ỐC (NUT) 0.044kg 02076-50180 23,000
120 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg 04512-50180 7,000
130 VÒNG ĐỆM (WASHER(CHECK CHAIN)) 0kg TC832-71830 350,000

Thanh truyền nâng

Thanh truyền nâng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 THANH,Bộ (ROD,ASSY(LIFT,RH)) 0kg TC832-71560 2,008,000
020 THANH (ROD(LIFT,UPPER)) 0kg TC832-71510 944,000
030 THANH (ROD(LIFT,MIDDLE)) 0kg TC832-71770 918,000
040 THANH (ROD(LIFT,LOWER)) 0kg TC832-71520 647,000
050 LÒ XO (SPRING(LOCK)) 0kg TC832-71530 345,000
060 CHỐT,LÒ XO (PIN,SPRING) 0kg TC832-71550 15,000
070 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0kg TC403-42940 25,000
080 THANH (ROD(LIFT LH)) 0kg TC832-71540 1,119,000
090 CHỐT (PIN(LIFT ROD)) 0kg TC832-71580 113,000
100 VÒNG (RING,SNAP) 0kg TC402-34340 39,000
110 CAO SU,Bộ HOÀN CHỈNH (RUBBER,COMP) 0kg TC832-71750 206,000

Đòn kéo

Đòn kéo
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 RẦM (BAR,DRAW) 0kg TC403-29710 2,389,000
020 MÓC (HITCH(DRAWBAR)) 0kg TC403-29720 1,370,000
030 BU-LÔNG (PIN) 0kg TC432-29790 261,000
040 CHỐT (PIN,SPRING) 0kg TC402-16330 50,000
050 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.14kg 01173-51680 38,000
060 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg 04512-50160 8,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg 02176-50160 19,000
080 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.184kg 05122-52070 128,000
090 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.007kg 05515-51600 22,000
100 KHUNG,ĐÒN KÉO (FRAME(DRAWBAR)) <=124525 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 100 TC832-29730
100 KHUNG,ĐÒN KÉO (FRAME(DRAWBAR)) >=124526 0kg TC832-29732 2,010,000
110 BU LÔNG (BOLT(9T,M14X30)) 0kg TC496-86300 78,000
120 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01133-51230 15,000
messenger
zalo