STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG BỌC NGOÀI (SLEEVE,LOWER LINK 1) 0kg | TC403-39420 | 176,000 | |
020 | ỐNG BỌC NGOÀI (SLEEVE) 0kg | TC403-39430 | 189,000 | |
030 | BU-LÔNG,XÍCH DƯỚI (PIN,LOWER LINK) 0kg | TC403-39410 | 718,000 | |
040 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg | 01133-51025 | 12,000 | |
050 | KHỚP NỐI,BÊN DƯỚI,Bộ HOÀN CHỈNH (LINK,LOWER,COMP) 0kg | TC832-71330 | 3,452,000 | |
060 | CHỐT,CẶP (PIN,SET) 0kg | TC422-37640 | 62,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | DÂY XÍCH,Bộ (CHAIN,ASSY(CHECK)) <=124721 0kg | TC832-39704 | 1,311,000 | |
010 | Bộ tăng đơ (CHAIN,ASSY(CHECK)) >=124722 0kg | TC832-39704 | 1,311,000 | |
020 | ĐAI ỐC SIẾT (TURNBUCKLE) 0kg | TC832-39730 | 542,000 | |
030 | ĐAI ỐC,TRÒN (NUT(M18 LH)) 0kg | TC832-39750 | 73,000 | |
040 | DÂY XÍCH (CHAIN(CHECK,1)) 0kg | TC832-39712 | 587,000 | |
050 | BỘ KẸP,CHỮ U (FIXTURE,U TYPE) 0kg | TC832-39790 | 221,000 | |
060 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.049kg | 02054-50180 | 19,000 | |
070 | DÂY XÍCH (CHAIN(CHECK,2)) <=124721 0kg | TC832-39720 | 472,000 | |
070 | bulong tăng đơ (CHAIN(CHECK,2)) >=124722 0kg | TC832-39722 | 585,000 | |
080 | CHỐT (PIN(CHECK CHAIN)) 0kg | TC832-71890 | 90,000 | |
090 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg | 04011-50140 | 6,000 | |
100 | ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.003kg | 05511-50425 | 3,000 | |
110 | ĐINH ỐC (NUT) 0.044kg | 02076-50180 | 23,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.015kg | 04512-50180 | 7,000 | |
130 | VÒNG ĐỆM (WASHER(CHECK CHAIN)) 0kg | TC832-71830 | 350,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH,Bộ (ROD,ASSY(LIFT,RH)) 0kg | TC832-71560 | 2,008,000 | |
020 | THANH (ROD(LIFT,UPPER)) 0kg | TC832-71510 | 944,000 | |
030 | THANH (ROD(LIFT,MIDDLE)) 0kg | TC832-71770 | 918,000 | |
040 | THANH (ROD(LIFT,LOWER)) 0kg | TC832-71520 | 647,000 | |
050 | LÒ XO (SPRING(LOCK)) 0kg | TC832-71530 | 345,000 | |
060 | CHỐT,LÒ XO (PIN,SPRING) 0kg | TC832-71550 | 15,000 | |
070 | VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0kg | TC403-42940 | 25,000 | |
080 | THANH (ROD(LIFT LH)) 0kg | TC832-71540 | 1,119,000 | |
090 | CHỐT (PIN(LIFT ROD)) 0kg | TC832-71580 | 113,000 | |
100 | VÒNG (RING,SNAP) 0kg | TC402-34340 | 39,000 | |
110 | CAO SU,Bộ HOÀN CHỈNH (RUBBER,COMP) 0kg | TC832-71750 | 206,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | RẦM (BAR,DRAW) 0kg | TC403-29710 | 2,389,000 | |
020 | MÓC (HITCH(DRAWBAR)) 0kg | TC403-29720 | 1,370,000 | |
030 | BU-LÔNG (PIN) 0kg | TC432-29790 | 261,000 | |
040 | CHỐT (PIN,SPRING) 0kg | TC402-16330 | 50,000 | |
050 | BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.14kg | 01173-51680 | 38,000 | |
060 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.01kg | 04512-50160 | 8,000 | |
070 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.021kg | 02176-50160 | 19,000 | |
080 | ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.184kg | 05122-52070 | 128,000 | |
090 | ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.007kg | 05515-51600 | 22,000 | |
100 | KHUNG,ĐÒN KÉO (FRAME(DRAWBAR)) <=124525 0kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 100 | TC832-29730 | ||
100 | KHUNG,ĐÒN KÉO (FRAME(DRAWBAR)) >=124526 0kg | TC832-29732 | 2,010,000 | |
110 | BU LÔNG (BOLT(9T,M14X30)) 0kg | TC496-86300 | 78,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg | 01133-51230 | 15,000 |