Khung hộp số cấy

Khung hộp số cấy
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (FRAME) <=401487 0kg PG001-31114
010 KHUNG (FRAME) >=401488 0kg PG001-31116
010 KHUNG (FRAME) >=4007019 0kg PG001-31117 968,000
020 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.01kg 01518-50816 8,000
030 ĐINH ỐC (NUT) 0.01kg 02121-50080 8,000
040 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
050 KHUNG (FRAME) <=4004561 0kg PG001-31312 467,000
050 KHUNG (FLAME(SUB)) >=4004562 0kg PG001-31316 453,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01754-51020 38,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.04kg 01123-51225 19,000
080 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.007kg 04013-50120 6,000

Vỏ hộp số cấy giữa

Vỏ hộp số cấy giữa
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
005 Cụm vỏ (CASE,ASSY(PLANTING LH)) 0kg PG001-41300 1,754,000
010 HỘP, TRỒNG CÂY (TRÁI) (CASE,PLANTING(LH)) 0kg PG001-41314 1,291,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01212 35,000
030 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01754-51016 19,000
040 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
050 HỘP, TRỒNG CÂY (PHẢI) (CASE(RH,PLANT)) 0kg PG001-41323 392,000
060 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (O RING(1-10560)) 0.001kg PG001-27110 14,000
070 BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN (REAMER BOLT(M6-25)) 0.005kg PG001-41390 12,000
080 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
090 BU LÔNG (BOLT) 0.01kg 01025-50625 8,000
100 HỘP (NẠP LIỆU) (CASE(FEED)) 0kg PG001-41110 582,000
110 BUGI (PLUG) 0kg PG001-41180 9,000
120 NẮP (CAP) 0.002kg PG001-46192 17,000
130 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
140 BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN (REAMER BOLT(M6-19)) 0kg PG001-41380 12,000
150 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
155 Cụm nắp (COVER,ASSY(LH,FEEDCASE)) 0kg PG001-41100 573,000
160 VỎ (HỘP NẠP LIỆU TRÁI) (COVER(FEED CASE LH)) 0kg PG001-41122 376,000
170 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01212 35,000
180 ỐNG LÓT (BUSH) 0.01kg 08511-01625 45,000
185 Cụm nắp (COVER,ASSY(RH,FEEDCASE)) 0kg PG001-41200 375,000
190 VỎ (HỘP NẠP LIỆU PHẢI) (COVER(FEED CASE RH)) 0kg PG001-41130 217,000
200 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg 08511-01212 35,000
210 ỐNG LÓT (BUSH) 0.01kg 08511-01625 45,000
220 MIẾNG ĐỆM (HỘP NẠP LIỆU) (GASKET(FEEDCASE)) 0kg PG001-41140 22,000
230 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.007kg 01053-50625 8,000
240 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-00600 11,000
250 VỎ (NẰM NGANG) (COVER(CROSSFEED)) 0kg PG001-41210 60,000
260 MIẾNG ĐỆM (NẰM NGANG) (GASKET(CROSSFEEDCOVER)) 0kg PG001-41220 26,000
270 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
280 DẤU NIÊM PHONG (CẤY GHÉP) (SEAL(1,PLANT)) 0.002kg PG001-41340 33,000

Vỏ hộp cấy bên hông

Vỏ hộp cấy bên hông
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG (TRUYỀN TẢI, TRÁI) (FRAME(LH,TRANSMIT)) 0kg PG001-41253 452,000
020 KHUNG (TRUYỀN TẢI, PHẢI) (FRAME(RH,TRANSMIT)) 0kg PG001-41264 384,000
030 BU-LÔNG, DỤNG CỤ KHOAN (REAMER BOLT(M6-19)) 0kg PG001-41380 12,000
040 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
050 BU LÔNG (BOLT) 0.02kg 01025-50620 8,000
060 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
070 HỘP, TRỒNG CÂY (TRÁI) (CASE(2,PLANTING,LH)) 0kg PG001-41332 782,000
080 HỘP, TRỒNG CÂY (PHẢI) (CASE(2,PLANTING,RH)) 0kg PG001-41372 784,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01754-51016 19,000
100 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-01000 17,000
110 DẤU NIÊM PHONG (CẤY GHÉP) (SEAL(2,PLANT)) 0.001kg PG001-41350 19,000
120 VỎ (TRỒNG CÂY) (COVER(2,PLANT)) 0kg PG001-41360 62,000
130 BUGI (PLUG) 0kg PG001-41180 9,000
140 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000

Bộ khớp ly hợp an toàn quá tải tay cấy

Bộ khớp ly hợp an toàn quá tải tay cấy

Vít vận tả ngang

Vít vận tả ngang
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BU-LÔNG, VẬN TẢI (SCREW,CONVEYING) <=4006970 0.885kg 41522-42515 1,289,000
010 BU-LÔNG, VẬN TẢI (SCREW,CONVEYING) >=4006971 0.886kg 41522-42516 1,472,000
020 CHỐT HÃM (COTTER) 0.04kg 41011-41549 155,000
030 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (OILSEAL(TC12227)) 0.005kg PG001-28110 220,000
040 CẦN (NẠP LIỆU NGANG) (ROD(CROSS FEED)) 1.9kg PG001-42816 1,004,000
050 TRỤC (NẰM NGANG) (SHAFT(HORIZONTAL)) 0kg PG001-42310 189,000
060 ĐAI XÍCH (SPROCKET(12)) 0kg PG001-42320 88,000
070 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg 04613-50090 6,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP EXTERNAL) 0.001kg 04612-00120 6,000
090 VÀNH, CHẶN (COLLAR,THRUST) 0.002kg PG001-14450 182,000
100 DẤU NIÊM PHONG, DẦU (OILSEAL(TC12227)) 0.005kg PG001-28110 220,000
110 ỐNG DẪN (NẠP LIỆU NGANG) (PIPE(CROSS FEED)) 0kg PG001-42432 8,000
120 VÀNH (COLLAR(THRUST,2)) 0kg PG001-42530 14,000
130 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.002kg THÍCH HỢP PG001-42390 8,000
140 CAM (NẠP LIỆU THẲNG ĐỨNG) (CAM(VERTICAL FEED)) 0kg PG001-42522 51,000
150 VẬT CHỐNG ĐỠ (CHỐT HÃM) (SUPPORT(COTTER)) 0kg PG001-42712 473,000
160 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 04611-00220 8,000
170 BÁNH RĂNG (VẬN TẢI) (GEAR(13FEED16)) 0kg 13T PG001-42550 53,000
180 BÁNH RĂNG (VẬN TẢI) (GEAR(CONVEYING)) 0kg 26T PG001-42542 171,000
190 CAM (CAM(2,VERTICAL FEED)) 0kg PG001-42720 91,000
200 THEN, BÁN NGUYỆT (KEY) 0kg PG001-42740 19,000
210 LÒ XO, XOẮN (SPRING(LH)) 0kg PG001-42860 14,000
220 LÒ XO (PHẢI) (SPRING(RH)) 0kg PG001-42870 14,000
230 VÀNH (VẬN TẢI) (COLLAR(CROSS FEED SHAFT)) 0kg THÍCH HỢP PG001-42840 11,000
240 VÀNH (VẬN TẢI) (COLLAR(CROSS FEED SHAFT)) 0kg THÍCH HỢP PG001-42850 12,000
250 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04612-00160 8,000
260 ỐNG GIÓ (NẠP LIỆU NGANG) (BELLOWS(CROSS FEED)) 0kg PG001-42824 170,000
270 BU-LÔNG (BOLT(DISTRIBUTION ADJUST)) 0kg PG004-41740 68,000
275 BU-LÔNG (BOLT(DISTRIBUTION ADJUST2)) 0kg PG001-41750 59,000
277 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg 04015-70100 8,000
280 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50100 6,000
290 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02112-50100 8,000

trục truyền và hộp cấy bên hông

trục truyền và hộp cấy bên hông
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 TRỤC (BỘ TRUYỀN) (SHAFT(1,POWER DRIVE)) 0kg PG101-42210 320,000
020 BÁNH XÍCH (15T) (SPROCKET(12T,2)) 0kg PG001-44232 145,000
030 LÁ TẢN NHIỆT (DẪN ĐỘNG) (FIN(1,DRIVE)) 0kg PG001-42220 115,000
040 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00332 6,000
050 CÁI GIÁ (BEARING) 0.05kg PG001-29170 55,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 11,000
070 PHỚT CHẶN DẦU (OIL SEAL(15,35,7)) 0.01kg PG001-28120 35,000
080 VẤU LỒI (BỘ TRUYỀN NĂNG LƯỢNG, TRÁI) (BOSS(LH,POWER DRIVE)) 0kg PG001-44114 383,000
090 VẤU LỒI (BỘ TRUYỀN NĂNG LƯỢNG, PHẢI) (BOSS(RH,POWER DRIVE)) 0kg PG001-44124 408,000
100 TRỤC (BỘ TRUYỀN) (SHAFT(DRIVE)) 0kg PG101-44130 231,000
110 BÁNH XÍCH (15T) (SPROCKET(12T,2)) 0kg PG001-44232 145,000
120 CÁI GIÁ (BEARING) 0.05kg PG001-29170 55,000
130 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 11,000
140 PHỚT CHẶN DẦU (OIL SEAL(15,35,7)) 0.01kg PG001-28120 35,000
150 DÂY CHUYỀN (TRỒNG CÂY) (CHAIN(PLANTING)) 0kg PG001-44150 95,000
160 CÁI TĂNG XƠ (TIGHTENER) 0kg PG001-44190 44,000
170 CHỐT AN TOÀN (SIẾT CHẶT HƠN) (PIN(TIGHTENER)) 0kg PG001-44180 13,000
180 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.007kg 01754-50620 29,000
190 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg 04717-00600 11,000
200 TRỤC (CẤY GHÉP) (SHAFT(2,PLANTING)) 0kg PG001-44222 182,000
210 CÁI GIÁ (BEARING) 0.05kg PG001-29170 55,000
220 BÁNH XÍCH (15T) (SPROCKET(12T,2)) 0kg PG001-44232 145,000
230 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.003kg 04611-00350 11,000
240 NHÃN,DẦU (OIL SEAL) 0.019kg PG001-44260 140,000

Điều chỉnh chiều sâu cấy

Điều chỉnh chiều sâu cấy
messenger
zalo