STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | PULI, BỘ ĐẾM ĐỘNG CƠ (PULLEY,E/G.COUNTER) 0.000kg (1) | 5T078-11150 | 4,173,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.023kg (6) | 01133-51025 | 12,000 | |
030 | DÂY ĐAI CHỮ V (V-BELT,C59) 0.000kg (2) | KV404-20100 | 1,051,000 | |
040 | DÂY ĐAI CHỮ V, BỘ ĐẾM (V-BELT,C52) 0.000kg (2) | KV404-20110 | 919,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | TRỤC,CỤM (ASSY SHAFT,CLUTCH) 3400kg 45T (1) | 5T054-16103 | 5,608,000 | |
015 | CHẶN (STOPPER(45GEAR)) 0.001kg (1) | 5H852-16180 | 165,000 | |
020 | BÁNH RĂNG,CỤM (ASSY GEAR) 1040kg 16T (2) | 5H493-16160 | 2,754,000 | |
030 | TRỤC, KHÔNG TẢI (SHAFT,IDLE) <=508677 1090kg (1) | 52259-16213 | 2,826,000 | |
030 | TRỤC, KHÔNG TẢI (SHAFT,IDLE) >=508678 1130kg (1) | 52270-16213 | 2,389,000 | |
050 | BẠC LÓT,ỐNG LĂN (BEARING,ROLLER) <=508677 0.200kg (2) | 36880-40030 | 933,000 | |
050 | Ổ TRỤC CON LĂN (BEARING,RLR) >=508678 0.260kg (2) | 5T076-16290 | 940,000 | |
050 | Ổ TRỤC CON LĂN (BEARING,RLR) >=509338 0.260kg (2) | 5T076-16290 | 940,000 | |
060 | KẾT CẤU BÁNH RĂNG (ASSY GEAR) 2400kg 14-35T (2) | 5H491-16250 | 4,161,000 | |
070 | KẸP TRÒN, PHÍA NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.024kg (2) | 04612-00680 | 47,000 | |
080 | VÒNG ĐAI (COLLAR) 0.065kg (1) | 52200-16280 | 190,000 | |
090 | BẠC NỐI (COLLAR,COUNTER SHAFT) >=508678 0.008kg (2) | 52270-16230 | 83,000 |