Của bơm thủy lực( những bộ phận cấu thành)

Của bơm thủy lực( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẾT CẤU BƠM (ASSY PUMP) <=506857 1500kg (1) 5H470-27108 10,836,000
010 BƠM,Bộ (ASSY PUMP) >=506858 1500kg (1) 5H470-27106
010 Bộ bơm phun (ASSY PUMP) >=508553 1500kg (1) 5H470-27107
010 Bộ bơm phun (ASSY PUMP) >=509626 1500kg (1) 5H470-27108 10,836,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.004kg (4) 5H746-27120 44,000
030 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.001kg (4) 05012-00410 6,000
040 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.040kg (4) 01754-50800 38,000
050 NHÃN,DẦU (SEAL,OIL) 0.003kg (1) PP501-75290 49,000
060 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg (1) 04611-00220 8,000

Ống dẫn dầu

Ống dẫn dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0.050kg (1) 15434-33260 176,000
020 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.001kg (1) 15101-33580 27,000
030 ỐNG MỀM, THÁO DẦU (HOSE,OIL DRAIN) 0.130kg (1) 5T072-21230 570,000
040 ĐAI TRUYỀN, ỐNG MỀM (BAND,HOSE) 0.013kg (2) 68171-63630 36,000
050 ỐNG (PIPE,DRAIN) 0.150kg (1) 5T072-25930 312,000
070 VÒNG ĐỆM,BẰNG CAO SU (WASHER,SEAL) 0.001kg (2) 04717-01000 17,000
080 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.020kg (2) 06331-45010 26,000
090 CHẰNG (STAY,DRAIN PIPE) 0.000kg (1) 5T078-25940 405,000
100 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (1) 01125-50820 8,000
110 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (2) 01125-50816 8,000

Ống thủy lực 1

Ống thủy lực 1
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG (HOSE(DELIVERY,WORKIN) 0.000kg (1) 5T078-27310 1,586,000
020 DÂY (CORD(BAND)) 0.000kg (2) 5T072-41260 26,000
030 ỐNG (HOSE(DELIVERY,DIRECTION)) 0.000kg (1) 5T078-27322 916,000

Ống thủy lực 2

Ống thủy lực 2
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG (HOSE(DIRECTION,L)) 0.000kg (1) 5T078-27510 894,000
020 ỐNG (HOSE(DIRECTION,R)) 0.000kg (1) 5T078-27520 723,000
030 ỐNG (HOSE(BRAKE)) 0.000kg (1) 5T078-27530 651,000

Xilanh máy nâng lõi quấn

Xilanh máy nâng lõi quấn
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XYLANH HOÀN CHỈNH, LÕI QUẤN (COMP.CYLINDER,REEL) <=506633 3300kg (2) 5T057-54210 3,390,000
010 XI LANH,Bộ HOÀN CHỈNH (CYLINDER,COMP(REEL)) >=506634 0.000kg (2) 5T124-54210 3,278,000
015 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.036kg (2) MR001-20210 83,000
020 CHỐT (PIN,CYLINDER 1) 0.000kg (2) 5T072-54222 113,000
030 ĐINH,KHÓA (PIN,SNAP) 0.007kg (4) 05515-51600 22,000
040 ĐINH,ĐẦU NỐI (PIN,JOINT) 0.039kg (2) 05122-51240 36,000
050 ĐINH,KHÓA (PIN SNAP) 0.003kg (2) 05515-51200 15,000
060 ỐNG (PIPE,LH) 0.000kg (1) 5T078-54250 918,000
070 ỐNG (PIPE,RH) 0.000kg (1) 5T078-54260 919,000
080 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.036kg (3) MR001-20210 83,000
090 MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T (JOINT,T-PIPE) 0.000kg (1) 5T072-54270 335,000
100 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (2) 02121-50080 8,000
110 KẸP, DÂY (BAND,CORD) 0.003kg (3) 5H540-45910 40,000
120 ỐNG MỀM, LÕI QUẤN (HOSE(REEL)) 0.000kg (1) 5T078-27620 1,584,000
130 DÂY (CORD(BAND)) 0.000kg (1) 5T072-41260 26,000

Xilanh máy nâng lõi quấn <=506633

Xilanh máy nâng lõi quấn <=506633
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XYLANH HOÀN CHỈNH, LÕI QUẤN (COMP.CYLINDER,REEL) 3300kg (2) 5T057-54210 3,390,000
020 TAY ĐÒN (ROD) 0.000kg (2) 5T051-54330 991,000
030 DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI (SCRAPER) 0.000kg (2) 5T051-54350 187,000

Xilanh máy nâng lõi quấn >=506634

Xilanh máy nâng lõi quấn >=506634
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI LANH,Bộ HOÀN CHỈNH (CYLINDER,COMP(REEL)) 0.000kg (2) 5T124-54210 3,278,000
020 THANH (ROD) 0.000kg (2) 5T124-54350 1,102,000
030 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (RING) 0.000kg (2) 5T124-54360 53,000
040 DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI (SCRAPER) 0.000kg (2) 5T072-22830 191,000
050 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.000kg (2) 5T072-22820 219,000
060 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.000kg (2) 5T072-28640 44,000

Bộ thủy lực ( công tắc)

Bộ thủy lực ( công tắc)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ THỦY LỰC (HYDRAULIC UNIT) <=508399 4700kg (1) YW030-00104
010 Bộ phận thủy lực (HYDRAULIC UNIT) >=508400 4500kg (1) YW030-00104 13,245,000
020 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.036kg (2) MR001-20210 83,000
040 KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE(ST/-)) 0.060kg (1) 69191-63290 233,000
050 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (2) 01123-50816 8,000
060 CHẰNG (STAY,BRAKE ARM) 0.000kg (1) 5T072-28910 307,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.006kg (2) 01023-50616 8,000
080 CẦN (ARM,BRAKE) 0.000kg (1) 5T072-28920 114,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg (1) 04013-50080 3,000
100 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg (1) 05511-50215 2,000

Bộ thủy lực công tắc (phụ tùng)

Bộ thủy lực công tắc (phụ tùng)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ THỦY LỰC (HYDRAULIC UNIT) <=508399 4700kg (1) YW030-00104
010 Bộ phận thủy lực (HYDRAULIC UNIT) >=508400 4500kg (1) YW030-00104 13,245,000
020 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.001kg (2) 04612-00100 6,000
030 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (2) 04817-00100 17,000
040 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (2) 04817-00110 17,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (1) 04817-00160 14,000
060 Phớt chữ O (O RING) 0.003kg (2) 04815-00200 13,000
070 CHÊM (SHIM) 0.001kg (3) 66611-36330 8,000
080 NÚT (PLUG) 0.040kg (1) YR484-15170 200,000
090 BỘ LỌC (FILTER,LINE) 0.001kg (1) YR700-03150 273,000
100 Ụ TRƯỚC (POPPET,RELIEF) 0.005kg (1) YT102-51310 308,000
110 LÒ XO (SPRING) 0.001kg (2) YT665-00130 24,000
120 CHỐT (PLUG) 0.001kg (4) YT680-10190 208,000

Xilanh khớp ly hợp (phụ tùng)

Xilanh khớp ly hợp (phụ tùng)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XI-LANH,CỤM (ASSY CYLINDER) <=505329 3300kg ĐẶT HÀNG LINH KIỆN MỚI BẰNG SỐ THAM KHẢO 010 (1) YW599-00103 8,456,000
010 XI LANH,Bộ (ASSY CYLINDER) >=505330 3000kg (1) YW599-00103 8,456,000
020 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg (3) 01123-50820 8,000
030 PHỚT (SEAL) 0.001kg (2) YT011-00190 109,000
040 BẠC LÓT (BUSH) 0.005kg (2) YT011-00200 82,000
050 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.007kg (2) YT232-00720 30,000
060 CẦN (ROD,PISTON) <=505329 0.295kg (2) YT637-00120 1,001,000
060 THANH (ROD(PISTON)) >=505330 0.310kg (2) YW599-00120 1,285,000
070 VÒNG ĐỆM (WASHER) 0.015kg (2) YT637-00130 43,000
080 LÒ XO (SPRING) 0.045kg (2) YT637-00140 104,000
090 LÒ XO (SPRING) 0.070kg (2) YT637-00150 130,000
100 ĐẦU (END) <=505329 0.045kg (2) YT637-00160 213,000
100 XI LANH (CYLINDER(END)) >=505330 0.065kg (2) YW599-00160 367,000
110 ĐÓNG GÓI (PACKING) >=505330 0.001kg (2) YT565-00230 119,000

Bộ phận thủy lực

Bộ phận thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VAN,CỤM (VALVE,ASSY) 3000kg (1) YW632-00102 14,006,000
020 THANH CHỐNG, BỘ PHẬN THỦY LỰC (STAY(HYDRAULIC UNIT)) 0.000kg (1) 5T078-28722 160,000
030 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (4) 01125-50820 8,000
040 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.024kg (1) 01125-50850 18,000
050 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.030kg (1) 01125-50865 12,000

Bộ phận thủy lực ( những bộ phận cấu thành)

Bộ phận thủy lực ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VAN,CỤM (VALVE,ASSY) 3000kg (1) YW632-00102 14,006,000
030 LÒ XO (SPRING,CHECK) 0.001kg (2) YT082-51110 37,000
040 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (2) 04817-00160 14,000
050 VÒNG BÍT,BỤI (SEAL,DUST) 0.001kg (2) YW077-00610 115,000
060 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.002kg (4) 04011-50100 3,000
070 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER, PLAIN) 0.001kg (2) 04013-50060 6,000
080 BU LÔNG (HEX.BOLT) 0.004kg (2) 01053-50612 8,000
090 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (2) 04817-00220 23,000
100 MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.051kg (1) MR002-30310 297,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (1) 04817-00140 17,000
120 MỐI NỐI, ỐNG CHỮ T (JOINT,T-PIPE) 0.036kg (1) YW315-00710 220,000
130 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg (1) 04811-10090 17,000
140 THANH CHỐNG, THÁO NƯỚC (STAY,DRAIN) 0.007kg (1) YW315-00720 604,000
150 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg (1) 01025-50616 8,000

xi lanh gặt <=500839

xi lanh gặt <=500839
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XYLANH HOÀN CHỈNH (CYLINDER,COMP(HARVES) 0.000kg (1) 5T051-27523 4,071,000
020 ĐƯỜNG ỐNG,TRỌN BỘ (TUBE,COMP) 0.000kg (1) 5T077-27560 2,478,000
030 ĐẦU,XI-LANH (CYLINDER HEAD) 0.000kg (1) 5T057-27590 1,235,000
040 TAY ĐÒN (ROD) 0.000kg (1) 5T057-27550 2,648,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg (1) 04817-50550 48,000
060 VÒNG (RING,SLIDE) 0.000kg (2) 5T057-27630 122,000
070 ĐAI,HỖ TRỢ (RING,BACK UP) 0.000kg (1) 5T057-27640 188,000

Xilanh gặt >=500840

Xilanh gặt >=500840
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 XYLANH HOÀN CHỈNH (CYLINDER,ASSY(HARVEST)) 0.000kg (1) 5T078-28510 6,809,000
020 TAY ĐÒN (ROD) 0.000kg (1) 5T078-28550 3,780,000
030 VÒNG KHUYÊN CHỮ O (RING) 0.000kg (1) 5T072-28610 51,000
040 DỤNG CỤ NẠO BÊN PHẢI (SCRAPER) 0.000kg (1) 5T072-28620 206,000
050 ĐỆM LÓT (PACKING) 0.000kg (1) 5T072-28630 284,000
060 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.000kg từ việc sử dụng (1) 5T072-28640 44,000

Bình giảm nhiệt dầu

Bình giảm nhiệt dầu
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 BỘ LÀM MÁT,DẦU (COOLER,OIL) <=508552 2400kg (1) RD201-64052 16,363,000
010 BÌNH GIẢM NHIỆT, DẦU (COOLER,OIL) >=508553 0.000kg (1) 5T078-27410 5,857,000
020 ĐINH ỐC (NUT) 0.010kg (4) 02121-50080 8,000
030 ĐĨA (PLATE(OIL COOLER)) <=508552 0.000kg (1) 5T078-27390 149,000
030 ĐĨA (PLATE(OIL COOLER)) >=508553 0.000kg (1) 5T078-27392 150,000
messenger
zalo