STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | KHUNG,LỌC (BRACKET(FILTER)) 0.525kg | TA040-33212 | 699,000 | |
020 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg | 01774-51020 | 11,000 | |
030 | MÂM CẶP, BỘ LỌC DẦU (FILTER(CARTRIDGE,OIL)) 0.73kg | HHTA0-37710 | 578,000 | |
035 | NAM CHÂM,BỘ LỌC DẦU (MAGNET,OIL FILTER) 0.04kg | T0070-37720 | 177,000 | |
040 | ỐNG,CỬA HÚT VÀO (PIPE,INLET) 0.5kg | TA040-33362 | 702,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04816-07230 | 23,000 | |
060 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg | 01754-50812 | 29,000 | |
070 | ỐNG,CỬA HÚT VÀO (PIPE,INLET) 0.44kg | TC230-33320 | 972,000 | |
080 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04816-07230 | 23,000 | |
090 | BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg | 01754-50816 | 29,000 | |
100 | VÒI,CỬA HÚT (HOSE,INLET) 0.103kg | TA040-33340 | 306,000 | |
110 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.015kg | 16241-72970 | 86,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG CẤP NƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN (COMP.PIPE,DELIVERY) 0.58kg | TC232-33410 | 1,130,000 | |
020 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00180 | 17,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 | |
035 | THANH ĐỠ (STAY,CLAMP) 0.08kg | TC331-33440 | 145,000 | |
036 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50816 | 8,000 | |
040 | BỆ (HOLDER) 0.03kg | 34070-33260 | 96,000 | |
050 | XĂM (TUBE) 0.01kg | 34550-33290 | 34,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | MỐI NỐI (JOINT) 0.08kg | 66591-36250 | 167,000 | |
080 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.003kg | 67111-37180 | 17,000 | |
090 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.005kg | 67401-36720 | 25,000 | |
100 | ỐNG CẤP NƯỚC HOÀN CHỈNH, THUẬN (COMP.PIPE,DELIVERY) 0.57kg | TC232-33422 | 1,203,000 | |
110 | VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg | 04817-00180 | 17,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg | 01123-50820 | 8,000 | |
130 | MỐI NỐI (JOINT) 0.08kg | 66591-36250 | 167,000 | |
140 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.003kg | 67111-37180 | 17,000 | |
150 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.005kg | 67401-36720 | 25,000 |