Bơm thủy lực

Bơm thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.002kg 04612-00250 8,000
020 Ổ TRỤC, BI (BEARING,BALL) 0.19kg TD060-36850 440,000
030 VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.001kg T1060-36620 39,000
040 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02156-50080 6,000
050 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg 04512-50080 6,000
060 ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.02kg 01513-50820 8,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 01123-50830 11,000
080 BÁNH RĂNG (GEAR(17,PUMP DRIVE)) 0kg 17T TC432-36820 618,000
090 MÁY BƠM RỜI,THỦY LỰC (PUMP,ASSY) 2.6kg T1150-36440 13,356,000

Của bơm thủy lực ( những bộ phận cấu thành)

Của bơm thủy lực ( những bộ phận cấu thành)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 MÁY BƠM RỜI,THỦY LỰC (PUMP,ASSY) 2.6kg T1150-36440 13,356,000
020 ỐNG LÓT (BUSH) 0.007kg T1150-36480 35,000
030 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.005kg 05014-00816 83,000
040 BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH,BƠM THỦY LỰC (COMP.GEAR) 0.33kg T1060-36450 4,230,000
050 TẤM,NHÁNH (PLATE,SIDE) 0.02kg 6C140-37350 188,000
060 ĐAI,KÉP (RING,DOUBLE) 0.003kg 6C040-36344 129,000
070 ỐNG LÓT (BUSH) 0.005kg K2063-36940 35,000
080 ĐỆM LÓT NỐI (COUPLING) 0.01kg 6A100-37430 229,000
090 CHỐT, THẲNG (PIN,STRAIGHT) 0.005kg 05014-00816 83,000
100 BÁNH RĂNG HOÀN CHỈNH,BƠM THỦY LỰC (COMP.GEAR) 0.2kg T1060-36550 4,154,000
110 TẤM,NHÁNH (PLATE,SIDE) 0.02kg 6C140-37350 188,000
120 ĐAI,KÉP (RING,DOUBLE) 0.003kg 6C040-36344 129,000
130 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.06kg 5T100-27660 36,000
140 PHỚT NHỚT (SEAL,OIL) 0.007kg T1150-36430 142,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.004kg 04611-00300 11,000

Đường dẫn dầu ống thủy lực ( đầu vào)

Đường dẫn dầu ống thủy lực ( đầu vào)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHUNG,LỌC (BRACKET,FILTER) 0.59kg TC422-33212 801,000
020 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.02kg 01774-51020 11,000
030 LỌC,Bộ (ASSY FILTER) 0kg W9501-45101 689,000
032 BỘ LỌC (FILTER) 0kg TC432-37710
035 NAM CHÂM,BỘ LỌC DẦU (MAGNET,OIL FILTER) 0kg TC422-37720 236,000
040 ỐNG (PIPE,INLET 1) 0kg TC432-33310 351,000
050 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-07230 23,000
060 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
065 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
070 ỐNG (PIPE,INLET 2) 0kg TC432-33320 520,000
080 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-07230 23,000
090 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
100 ỐNG MỀM, BÊN TRONG (HOSE(INLET)) 0kg TC403-33350 187,000
110 BĂNG (BAND,PIPE) 0kg TC402-72970 79,000

Ống cấp nước

Ống cấp nước
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ỐNG,Bộ HOÀN CHỈNH (PIPE,COMP(1,DELIVERY)) 0kg TC832-33330 912,000
020 Phớt chữ O (O RING) 0.003kg 04815-00180 10,000
030 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000
040 BỆ (HOLDER,DELIVERY PIPE) 0kg TC402-33260 43,000
050 BẢNG (PLATE,CLAMP) 0kg TC432-33350 15,000
060 XĂM (TUBE,DELIVERY) 0kg TC402-33290 27,000
070 BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg 01125-50820 8,000
080 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50820 8,000

Ống dẫn dầu ( PS)

Ống dẫn dầu ( PS)
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 KHỚP (JOINT,PS CYLINDER) 0kg TC403-27380 164,000
020 ỐNG VÒI (HOSE,DELIVERY) 0kg TC403-33513 891,000
030 MỐI NỐI (JOINT) 0.08kg 66591-36250 167,000
040 ĐỆM LÓT (GASKET) 0.005kg TC402-37180 26,000
050 ỐNG VÒI (HOSE(DELIVERY LH)) 0kg TC403-33523 1,086,000
060 ỐNG VÒI (HOSE,DELIVERY RH) 0kg TC403-33553 1,104,000
070 THANH ĐỠ (STAY(HOLDER)) 0kg TC832-16560 30,000
080 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50612 8,000
090 GIÁ ĐỠ,VÒI (HOLDER(HOSE)) 0kg TC832-33300 29,000
100 BU LÔNG (BOLT) 0.005kg 01025-50616 8,000
110 ỐNG VÒI,Bộ (ASSY HOSE,RETURN) 0kg TC432-33530 590,000
120 XĂM (TUBE,PIPE) 0kg TC432-33610 89,000
130 BĂNG (BAND,PIPE) 0kg TC402-33630 30,000
140 MỐI NỐI (JOINT,PUMP RETURN) 0kg TC403-36910 145,000
150 BAND (BAND,CORD) 0.002kg TC402-68380 44,000

Hộp xilanh thủy lực

Hộp xilanh thủy lực
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP,Bộ (COVER,ASSY(CYLINDER)) 0kg TC832-36620 361,000
020 CHỐT (PLUG) 0kg TC403-37150 59,000
030 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00140 17,000
040 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00100 17,000
050 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0kg TC402-36730 59,000
055 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.005kg 04817-07230 23,000
056 LỌC (FILTER) 0.005kg T0270-46140 104,000
057 PHÍCH (PLUG,FILTER) 0kg TC422-37290 58,000
060 ĐỆM LÓT (GASKET) 0kg TC402-36740 44,000
070 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.03kg 01133-51040 16,000
080 QUẠT XẢ KHÍ,XI-LANH THỦY LỰC (BREATHER,HYD.CYLIND.) 0kg TC402-37150 115,000
090 VỎ,Bộ (CASE,ASSY(HYD.CYLINDER)) 0kg TC832-99350
100 LÓT (BUSH) <=167002 0.065kg TC110-37450 590,000
100 Bạc lót (BUSHING) >=167003 0kg TC832-37450
110 LÓT (BUSH) <=167002 0.057kg TC110-37460 442,000
110 Bạc lót (BUSHING) >=167003 0kg TC832-37460
120 CHỐT (PLUG) 0kg TC403-37150 59,000
130 DẤN HƯỚNG (GUIDE(OIL GAUGE)) 0kg TC832-14660 116,000
140 CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0kg TC402-21410 50,000
150 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-50300 23,000
160 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.051kg 01574-51245 30,000
170 ĐINH TÁN (BOLT,STUD) 0.051kg 01574-51245 30,000
180 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.055kg 01133-51245 19,000
190 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02176-50120 8,000
200 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.003kg 04512-50120 3,000
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.06kg 01133-51260 30,000
220 ỐNG VÒI (HOSE(BREATHER)) 0kg TC422-37140 51,000
230 ĐỒNG HỒ ĐO DẦU (GAUGE,OIL) 0kg TC832-14650 172,000

Cần nâng

Cần nâng
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 PÍT TÔNG,THỦY LỰC (PISTON,HYD.) 0kg TC403-34210 1,094,000
020 VÒNG CHỮ O (RING) 0.009kg 04810-00800 62,000
030 VÀNH ĐAI,HỖ TRỢ (RING,BACK UP) 0.01kg 68241-62330 196,000
040 CẦN (THỦY LỰC) (ROD,HYD.) 0kg TC402-37323 596,000
050 DẤN HƯỚNG (GUIDE(HYD.ROD)) 0kg TC402-37330 25,000
060 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.006kg 05411-00656 19,000
070 TRỤC (SHAFT(ARM LIFT)) 0kg TC832-37430 2,507,000
080 CẦN,THỦY LỰC (ARM,HYDRAULIC) 0kg TC432-34230 2,419,000
090 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0kg TC402-37490 25,000
100 VÒNG ĐAI (COLLAR) 0kg TC402-37480 49,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-06400 45,000
120 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-50450 26,000
130 CẦN,NÂNG (ARM(LIFT)) 0kg TC832-34610 2,158,000
140 CẦN (ARM(LIFT LH)) 0kg TC832-34620 2,045,000
150 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP,EXTERNAL) 0.005kg 04612-00400 18,000
160 ĐĨA (PLATE,CONTROL LINK 2) 0kg TC403-37720 186,000
170 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
180 VÒI, BƠM MỠ (NIPPLE,GREASE) 0kg TC402-42170 63,000
190 CHỐT (PIN(LIFT ARM)) 0kg TC832-37690 177,000
195 BẠC NỐI (COLLAR,THRUST) 0kg TC832-37080 53,000
200 VÒNG (RING,SNAP) 0kg TC402-34340 39,000

Cần liên hệ ngược

Cần liên hệ ngược
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 ĐỆM (SPACER) 0kg TC403-36900 87,000
020 ĐINH,LÒ XO (SPRING PIN) 0.003kg 05411-00528 12,000
030 ĐĨA, MA SÁT (PLATE,FRICTION) 0.002kg TA140-36920 223,000
040 ĐỆM (SPACER) 0kg TC403-36930 29,000
050 KHỚP (JOINT,SPOOL) 0kg TC402-38280 64,000
060 KHỚP (JOINT,SPOOL) 0kg TC403-36420 72,000
070 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.003kg 02112-50080 6,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN NGOÀI (CIR-CLIP, EXTERNAL) 0.001kg 04613-50060 6,000
090 ĐÒN BẨY (LEVER,SPOOL DRIVE) 0kg TC402-37640 126,000
100 CẦN,ĐIỀU KHIỂN (ARM,CONTROL) 0kg TC432-37653 211,000
110 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00140 17,000
120 ĐĨA (PLATE,SET) 0kg TC402-37660 39,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.015kg 01123-50830 11,000
140 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.01kg 04013-70140 7,000
150 LÒ XO, ĐĨA (WASHER,LOCK) 0kg TC402-36880 39,000
160 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.014kg 02176-50140 11,000
170 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.01kg 02172-50140 12,000
180 TRỤC,CẦN GẠT SAU (SHAFT,FEED BACK LEVER) 0kg TC402-37750 174,000
190 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04816-00120 14,000
200 ĐĨA (PLATE,SET) 0kg TC402-36890 43,000
210 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.011kg 01123-50816 8,000
220 CẦN GẠT LÙI (LEVER,FEED BACK) 0.08kg TC403-37760 196,000
230 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00525 11,000
240 THANH TRUYỀN,LIÊN HỆ NGƯỢC (ROD,FEED BACK) 0kg TC432-37770 147,000
250 GIÁ GIỮ ĐIỀU KHIỂN (LINK,CONTROL) 0.03kg TC403-37780 144,000
260 ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg 02156-50080 6,000
270 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
280 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50218 3,000
290 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.003kg 04013-50080 3,000
300 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.001kg 05511-50218 3,000

Van điều khiển

Van điều khiển
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 NẮP (COVER,CYL.FRONT) 0kg TC402-37210 392,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00220 23,000
030 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-06250 23,000
040 BẠC NỐI (COLLAR,ADJUSTING) 0kg TC402-37250 175,000
050 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0.001kg 04611-00160 8,000
060 TRỤC (SHAFT,HYD.ADJUST) 0kg TC432-34514 169,000
070 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04817-00100 17,000
080 KẸP TRÒN,BỘ PHẬN TRONG (CIR-CLIP,INTERNAL) 0kg TC402-37260 41,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04012-50080 3,000
100 LÒ XO 1 (SPRING) 0kg TC403-37360 27,000
110 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.013kg 01123-50825 11,000
120 VAN (VALVE(CONTROL,ASSY)) 0kg YS001-00100 10,967,000
130 BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.02kg 01123-50845 15,000
140 Phớt chữ O (O RING) 0.001kg 04815-00120 8,000
150 THANH (ROD(HYD.ADJUST)) 0kg TC832-34570 179,000
160 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.001kg 05411-00414 8,000
170 ĐINH, TÁCH RỜI (PIN,SPLIT) 0.003kg 05511-50425 3,000
180 DỤNG CỤ KẸP (GRIP) 0kg TC403-34560 49,000

Van an toàn, van giảm áp

Van an toàn, van giảm áp
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 VAN RỜI,AN TOÀN (VALVE,ASSY(SAFETY)) 0.4kg YW125-00102 1,612,000
020 VÒNG CHỮ O (O RING(P16)) 0.001kg YW125-55170 32,000
030 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.002kg 04816-06280 23,000
040 PHÍCH (PLUG) 0kg TC402-37910 671,000
050 LÒ XO (SPRING,RELIEF) 0kg TC402-37920 68,000
060 GHẾ NGỒI (SEAT,RELIEF VALVE) 0kg TC402-37930 378,000
070 KHUNG NHỎ (POPPET) 0kg TC402-37940 668,000
080 MIẾNG CHÊM (SHIM(0.4)) 0kg 0.4mm TC402-37950 14,000
080 MIẾNG CHÊM (SHIM(0.2)) 0kg 0.2 mm TC402-37960 14,000
080 MIẾNG CHÊM (SHIM(0.1)) 0kg 0.1 mm TC402-37970 14,000
090 VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg 04013-50050 6,000
100 VÒNG CHỮ O (O RING) 0.001kg 04811-10160 17,000

Cần điều chỉnh vị trí

Cần điều chỉnh vị trí
STT Tên sản phẩm Mã số Giá bán Đặt hàng
010 CẦN GẠT,VỊ TRÍ (LEVER,POSITION) 0kg TC432-36112 351,000
020 ĐINH,LÒ XO (PIN,SPRING) 0.002kg 05411-00525 11,000
030 ĐINH,LÒ XO (SPRING PIN) 0.001kg 05411-00325 6,000
040 CÁI KẸP (GRIP,POSITION BLACK) 0kg TC422-32640 152,000
060 BỘ PHẬN DẪN HƯỚNG,CẦN GẠT THỦY LỰC (GUIDE(HYD.LEVER)) 0kg TC432-47604 206,000
070 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.011kg 01754-50816 29,000
080 MÓC HÃM (STOPPER,2) 0kg TC422-36140 25,000
090 VÍT,NÚM (SCREW(KNOB)) 0.015kg 37410-52610 67,000
100 VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.001kg 04512-50060 3,000
110 ĐĨA (PLATE,STOPPER POSITION) 0kg TC422-18860 24,000
120 BẢNG,HÃM (PLATE,STOPPER) 0.004kg TC402-47650 30,000
130 THANH TRUYỀN,MÓC HÃM (ROD(STOPPER)) 0.017kg TC402-47662 58,000
140 BU LÔNG,MÉP (BOLT,FLANGE) 0.008kg 01754-50812 29,000
messenger
zalo