STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | NẮP, CỬA SỔ KIỂM TRA (COVER(INSPECT.WINDOW) 0.000kg (1) | 5T079-76123 | 327,000 | |
020 | ĐINH TÁN (RIVET(4X10)) 0.000kg (6) | 5T072-78892 | 12,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.001kg (6) | 04013-50040 | 3,000 | |
040 | NẮP, PHỄU NẠP LIỆU (COVER(HOPPER)) 0.000kg (1) | 5T079-76170 | 2,575,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (6) | 01125-50816 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | THANH DẪN, CỬA SẬP (GUIDE(1 SUTTER)) 0.000kg (2) | 5T079-76310 | 465,000 | |
020 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.013kg (8) | 01125-50816 | 8,000 | |
030 | CỬA SẬP (SHUTTER) 0.000kg (2) | 5T079-76340 | 267,000 | |
040 | VẢI LÓT, PHỄU HỨNG PHỄU NẠP LIỆU (CANVAS(HOPPER BOOTS)) 0.000kg (2) | 5T079-76322 | 205,000 | |
050 | VÒNG XIẾT, PHỄU HỨNG (PLATE(HOPPER BOOTS)) 0.000kg (4) | 5T079-76440 | 60,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.005kg (8) | 01023-50612 | 8,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | HỖ TRỢ, PHỄU NẠP LIỆU (SUPPORT(1,HOPPER)) 0.000kg (1) | 5T079-76513 | 3,683,000 | |
020 | HỖ TRỢ, PHỄU NẠP LIỆU (SUPPORT(2,HOPPER)) 0.000kg (1) | 5T079-76524 | 3,257,000 | |
030 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (8) | 01125-50820 | 8,000 | |
040 | GIÁ TREO, TÚI ĐỰNG THÓC (HANGER(PADDY BAG)) 0.000kg (1) | 5T079-76710 | 1,215,000 | |
050 | ĐẾ (HOLDER(HANGER)) 0.000kg (2) | 5T079-76720 | 210,000 | |
060 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (4) | 01125-50820 | 8,000 | |
070 | TAY CẦM, NẮP PHỄU NẠP LIỆU (HANDLE(HOPPER COVER)) 0.000kg (1) | 5T079-76232 | 569,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (2) | 01125-50820 | 8,000 | |
090 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.020kg (2) | 01127-50820 | 11,000 | |
100 | ĐINH ĐẦU TO (BOLT,STUD) 0.020kg (2) | 01513-50820 | 8,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.010kg (2) | 04015-50080 | 7,000 | |
120 | VÒNG ĐỆM, LÒ XO (WASHER,SPRING LOCK) 0.002kg (2) | 04512-50080 | 6,000 | |
130 | ĐINH ỐC (HEX.NUT) 0.004kg (2) | 02156-50080 | 6,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
005 | CAO SU, CỬA CHẮN AN TOÀN (RUBBER(SAFETY GUARD)) 0.000kg (2) | 5T079-76530 | 13,000 | |
010 | CHỐT, AN TOÀN (PIN(SAFETY)) 0.000kg (2) | 5T079-32860 | 60,000 | |
020 | LÒ XO, AN TOÀN (SPRING(SAFETY)) 0.000kg (2) | 5T079-32870 | 27,000 | |
030 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.004kg (2) | 04013-50100 | 6,000 | |
040 | ĐINH, TÁCH RỜI (PINSPLIT) 0.002kg (2) | 05511-50320 | 3,000 | |
050 | CỬA CHẮN, AN TOÀN PHÍA TRƯỚC (GUARD(F SAFETY)) 0.000kg (1) | 5T079-77112 | 1,132,000 | |
060 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.000kg (1) | 5T079-77150 | 59,000 | |
070 | ỐNG, AN TOÀN (TUBE(SAFETY)) 0.000kg (1) | 5T051-77210 | 171,000 | |
080 | ỐNG, AN TOÀN (TUBE(SAFETY)) 0.000kg (1) | 5T051-77210 | 171,000 | |
090 | CỬA CHẮN, AN TOÀN PHÍA SAU (GUARD(R SAFETY)) 0.000kg (1) | 5T079-77120 | 1,132,000 | |
100 | CHỐT,TUA VÍT (PLUG) 0.000kg (1) | 5T079-77150 | 59,000 | |
110 | VÒNG ĐỆM BẰNG (WASHER,PLAIN) 0.016kg (2) | 04015-70100 | 8,000 | |
120 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.020kg (2) | 01133-51020 | 11,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỆ ĐỠ (SUPPORT(ROOF,FRT)) 0.000kg (1) | W953Y-91110 | 463,000 | |
020 | BỆ ĐỠ (SUPPORT(ROOF,REAR)) 0.000kg (1) | W953Y-91120 | 463,000 | |
030 | KHUNG, MÁI (FRAME(ROOF)) 0.000kg (1) | W953Y-91130 | 2,672,000 | |
040 | VẢI BẠT (CANVAS(ASSISTANCE)) 0.000kg (1) | W953Y-91140 | 2,105,000 | |
050 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS) 0.014kg (8) | 01125-50820 | 8,000 |