STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BÌNH,NHIÊN LIỆU (TANK,FUEL) <=53660 5.2kg | TC230-42014 | 8,018,000 | |
010 | BÌNH,NHIÊN LIỆU (TANK,FUEL) >=53661 5.2kg | TC230-42014 | 8,018,000 | |
020 | NẮP RỜI,BÌNH NHIÊN LIỆU (CAP,ASSY(FUEL TANK)) 0.042kg | W9501-21061 | 154,000 | |
020 | NẮP RỜI,BÌNH NHIÊN LIỆU (CAP,ASSY(FUEL TANK)) 0.042kg Made in Thailand | W9501-21061 | 154,000 | |
030 | BỌT BIỂN (SPONGE) 0.001kg | 34150-35240 | 31,000 | |
040 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.01kg | 34150-35230 | 65,000 | |
050 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.002kg | T1060-42090 | 28,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.01kg | 01127-50825 | 12,000 | |
085 | BU LÔNG (BOLT,W SEMS(LARGE WASHER)) 0.023kg | 01127-50830 | 12,000 | |
090 | BỌT BIỂN,MÀN TRẬP (SPONGE) 0.035kg | TC230-42183 | 173,000 | |
100 | BỌT BIỂN,CHẮN PHẢI (SPONGE,SHUTTER RH) 0.035kg | TC220-42190 | 189,000 | |
110 | LỌC,NHIÊN LIỆU (FILTER,FUEL) 0.035kg | 34070-42030 | 171,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ LỌC RỜI,NHIÊN LIỆU (ASSY FILTER,FUEL) 0.59kg | TC321-42200 | 1,020,000 | |
020 | VỎ RỜI,LỌC (ASSY COVER,FILTER) 0.21kg | TC321-43200 | 853,000 | |
030 | MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.02kg | 15108-43610 | 95,000 | |
040 | MỐI NỐI, ỐNG (JOINT,PIPE) 0.02kg | 15108-43780 | 136,000 | |
050 | BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) 0.3kg | 15221-43170 | 325,000 | |
060 | KHỚP,ỐNG (JOINT,PIPE) 0.008kg | 1G387-43780 | 170,000 | |
050 | BỘ PHẬN, BỘ LỌC (ELEMENT,FILTER) 0.3kg Made in Thailand | W9501-21010 | 290,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU (ASSY TUBE,FUEL) 0.05kg | 3C001-04060 | 187,000 | |
020 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.04kg | 09661-70340 | 103,000 | |
030 | KẸP, ỐNG (CLIP,PIPE) 0.002kg | 14911-42750 | 35,000 | |
035 | XĂM (TUBE) 0.01kg | 3C001-04080 | 174,000 | |
040 | ỐNG RỜI,NHIÊN LIỆU (ASSY TUBE,FUEL) 0.025kg | TC321-42630 | 72,000 | |
050 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.022kg | 09661-80170 | 42,000 | |
060 | GÁ KẸP,ỐNG CAO SU (CLAMP,HOSE) 0.001kg | 09318-88125 | 18,000 | |
070 | BỘ CHIA NƯỚC RỜI (ASSY WATER,SEPARATOR) 0.27kg | TC321-25740 | 1,221,000 | |
080 | BU LÔNG (BOLT,SEMS) 0.026kg | 01123-50865 | 24,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | BỘ CHIA NƯỚC RỜI (ASSY WATER,SEPARATOR) 0.27kg | TC321-25740 | 1,221,000 | |
020 | KẾT CẤU VÒNG BÍT, BỘ LỌC (ASSY CUP,FILTER) 0.025kg | 1G311-43100 | 312,000 | |
030 | VÒNG BÍT, BỘ LỌC (CUP,FILTER) 0.025kg | 1G311-43580 | 289,000 | |
040 | NHÃN, BỘ TÁCH (LABEL(SEPARATER)) 0.001kg | 1G311-87460 | 111,000 | |
050 | VÒNG CHỮ O (O-RING) 0.002kg | 1G311-43570 | 61,000 | |
060 | PHAO (FLOAT) 0.001kg | 1G311-43250 | 54,000 | |
070 | ĐỆM LÓT (GASKET) 0.001kg | 1G311-43340 | 127,000 |
STT | Tên sản phẩm | Mã số | Giá bán | Đặt hàng |
---|---|---|---|---|
010 | XĂM RỜI,QUẠT XẢ KHÍ (ASSY TUBE,BREATHER) 0.08kg | TC222-42253 | 200,000 | |
020 | ỐNG, NHIÊN LIỆU (TUBE,FUEL) 0.055kg | 09661-41100 | 166,000 | |
030 | ĐAI TRUYỀN, ỐNG (BAND,PIPE) 0.005kg | 16241-42320 | 37,000 | |
040 | ĐAI TRUYỀN,DÂY (BAND,CORD) 0.007kg | 55311-41260 | 37,000 | |
050 | ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg | 53581-64150 | 37,000 | |
060 | ĐAI TRUYỀN, DÂY (BAND,CORD) 0.002kg | 53581-64150 | 37,000 |